Thể loại:Sơ khai Alpinioideae
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến Alpinioideae. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Alpinioideae}} thay vì {{sơ khai}} . |
Trang trong thể loại “Sơ khai Alpinioideae”
Thể loại này chứa 107 trang sau, trên tổng số 107 trang.
B
P
- Pleuranthodium biligulatum
- Pleuranthodium branderhorstii
- Pleuranthodium comptum
- Pleuranthodium floccosum
- Pleuranthodium floribundum
- Pleuranthodium gjellerupii
- Pleuranthodium hellwigii
- Pleuranthodium iboense
- Pleuranthodium macropycnanthum
- Pleuranthodium neragaimae
- Pleuranthodium papilionaceum
- Pleuranthodium pedicellatum
- Pleuranthodium peekelii
- Pleuranthodium pelecystylum
- Pleuranthodium piundaundensis
- Pleuranthodium platynema
- Pleuranthodium pterocarpum
- Pleuranthodium racemigerum
- Pleuranthodium roemeri
- Pleuranthodium schlechteri
- Pleuranthodium scyphonema
- Pleuranthodium tephrochlamys
- Pleuranthodium trichocalyx
R
- Riedelia affinis
- Riedelia alata
- Riedelia albertisii
- Riedelia angustifolia
- Riedelia areolata
- Riedelia arfakensis
- Riedelia aurantiaca
- Riedelia bicuspis
- Riedelia bidentata
- Riedelia bismarcki-montium
- Riedelia brachybotrys
- Riedelia branderhorstii
- Riedelia brevicornu
- Riedelia brunneopilosa
- Riedelia capillidens
- Riedelia charontis
- Riedelia corallina
- Riedelia cordylinoides
- Riedelia curcumoidea
- Riedelia curviflora
- Riedelia decurva
- Riedelia dolichopteron
- Riedelia epiphytica
- Riedelia erecta
- Riedelia eupteron
- Riedelia exalata
- Riedelia ferruginea
- Riedelia flava
- Riedelia fulgens
- Riedelia geanthus
- Riedelia geluensis
- Riedelia geminiflora
- Riedelia graminea
- Riedelia grandiligula
- Riedelia hirtella
- Riedelia hollandiae
- Riedelia insignis
- Riedelia klossii
- Riedelia lanata
- Riedelia lanatiligulata
- Riedelia latiligula
- Riedelia ligulata
- Riedelia longifolia
- Riedelia longirostra
- Riedelia longisepala
- Riedelia macranthoides
- Riedelia macrothyrsa
- Riedelia maculata
- Riedelia marafungensis
- Riedelia maxima
- Riedelia microbotrya
- Riedelia minor
- Riedelia monophylla
- Riedelia montana
- Riedelia monticola
- Riedelia nymanii
- Riedelia orchioides
- Riedelia paniculata
- Riedelia plectophylla
- Riedelia pterocalyx
- Riedelia pulcherrima
- Riedelia purpurata
- Riedelia rigidocalyx
- Riedelia robusta
- Riedelia rosacea
- Riedelia schlechteri
- Riedelia sessilanthera
- Riedelia stricta
- Riedelia subalpina
- Riedelia suborbicularis
- Riedelia subulocalyx
- Riedelia tenuifolia
- Riedelia triciliata
- Riedelia umbellata
- Riedelia urceolata
- Riedelia whitei
- Riedelia wollastonii