Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Nhân vật Tam Quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
x
t
s
Nhân vật thời
Hán mạt
và
Tam Quốc
Nhà
cai trị
Đông Hán
Linh đế
•
Thiếu đế
•
Hiến đế
Tào Ngụy
Vũ đế
•
Văn đế
•
Minh đế
•
Linh công
•
Cao Quý hương công
•
Nguyên đế
Thục Hán
Tiên Chủ (Chiêu Liệt đế)
•
Hậu Chủ (Hoài đế)
Đông Ngô
Vũ Liệt đế
•
Hoàn vương
•
Đại đế
•
Phế đế
•
Cảnh đế
•
Mạt đế
Tây Tấn
Tuyên vương
•
Cảnh vương
•
Văn vương
•
Vũ đế
Khác
Đổng Trác
•
Công Tôn Toản
•
Lưu Biểu
•
Lưu Tông
•
Lưu Ngu
•
Lưu Yên
•
Lưu Chương
•
Lã Bố
•
Mã Đằng
•
Viên Thiệu
•
Viên Thuật
•
Trương Giác
•
Trương Lỗ
•
Công Tôn Độ
•
Công Tôn Khang
•
Công Tôn Cung
•
Công Tôn Uyên
•
Hàn Toại
•
Lưu Do
•
Lưu Đại
•
Lưu Sủng
•
Sĩ Nhiếp
•
Viên Đàm
•
Viên Hi
•
Viên Thượng
Hậu phi
phu nhân
Đông Hán
Đổng thái hậu
•
Hà thái hậu
•
Đổng quý nhân
•
Phục hoàng hậu
•
Tào hoàng hậu
Tào Ngụy
Đinh phu nhân
•
Biện phu nhân
•
Hoàn phu nhân
•
Chân hoàng hậu
•
Quách hoàng hậu
•
Ngu phi
•
Mao hoàng hậu
•
Quách hoàng hậu
•
Chân hoàng hậu
•
Trương hoàng hậu
•
Vương hoàng hậu
•
Biện hoàng hậu
•
Biện hoàng hậu
Thục Hán
Cam phu nhân
•
My phu nhân
•
Tôn phu nhân
•
Ngô hoàng hậu
•
Trương hoàng hậu
•
Trương hoàng hậu
Đông Ngô
Ngô phu nhân
•
Đại Kiều
•
Bộ phu nhân
•
Vương phu nhân
•
Vương phu nhân
•
Phan hoàng hậu
•
Toàn hoàng hậu
•
Hà thái hậu
•
Trương phu nhân
•
Chu hoàng hậu
•
Đằng hoàng hậu
Khác
Triệu Nga
•
Thái Diễm
•
Hoàng Nguyệt Anh
•
Tiểu Kiều
•
Từ phu nhân
•
Tân Hiến Anh
•
Vương Dị
•
Tôn Lỗ Ban
•
Tôn Lỗ Dục
•
Lục Úc Sinh
•
Nguyễn phu nhân
•
Trương Xuân Hoa
•
Hạ Hầu Huy
•
Dương Huy Du
•
Vương Nguyên Cơ
Quan lại
Tào Ngụy
Ẩn Phồn
•
Bà Khâm
•
Bàng Dục
•
Bào Huân
•
Bỉnh Nguyên
•
Bùi Tiềm
•
Cao Đường Long
•
Cao Nhu
•
Chu Thước
•
Chung Do
•
Chung Dục
•
Diêm Ôn
•
Du Sở
•
Dương Bái
•
Dương Phụ
•
Dương Tu
•
Dương Tuấn
•
Đặng Dương
•
Đặng Hi
•
Đinh Dị
•
Đinh Mật
•
Đinh Nghi
•
Đinh Phỉ
•
Đô Thị Ngưu Lợi
•
Đỗ Kỳ
•
Đỗ Tập
•
Đỗ Thứ
•
Đổng Chiêu
•
Đổng Ngộ
•
Giả Hủ
•
Hạ Hầu Hòa
•
Hạ Hầu Huệ
•
Hạ Hầu Huyền
•
Hạ Hầu Uy
•
Hà Yến
•
Hàm Đan Thuần
•
Hàn Kỵ
•
Hàn Phạm
•
Hàn Tung
•
Hạo Chu
•
Hí Chí Tài
•
Hình Ngung
•
Hình Trinh
•
Hoa Hâm
•
Hòa Hiệp
•
Hoàn Điển
•
Hoàn Giai
•
Hoàn Phạm
•
Hoàn Uy
•
Hồ Chất
•
Hứa Chi
•
Hứa Doãn
•
Hứa Du
•
Kê Hỉ
•
Kê Khang
•
Khoái Việt
•
Lệnh Hồ Ngu
•
Lệnh Hồ Thiệu
•
Lộ Túy
•
Lư Dục
•
Lưu Dị
•
Lưu Diệp
•
Lưu Đào
•
Lưu Nghị
•
Lưu Phóng
•
Lưu Phức
•
Lưu Thiệu
•
Lưu Tiên
•
Lưu Tĩnh
•
Lưu Trinh
•
Lương Mậu
•
Lương Tập
•
Lý Nghĩa
•
Lý Phong
•
Lý Thắng
•
Mã Tuân
•
Mãn Vĩ
•
Mạnh Khang
•
Mạnh Kiến
•
Mao Giới
•
Mộc Tịnh
•
Ngu Tùng
•
Nguyễn Tịch
•
Nguyễn Vũ
•
Ngư Hoạn
•
Ôn Khôi
•
Phó Cán
•
Phó Hỗ
•
Phó Huyền
•
Phó Tốn
•
Quách Gia
•
Quốc Uyên
•
Sơn Đào
•
Tào Bưu
•
Tào Cứ
•
Tào Hùng
•
Tào Hi
•
Tào Lễ
•
Tào Vũ
•
Tảo Chi
•
Tân Tì
•
Tân Sưởng
•
Tất Kham
•
Thạch Thao
•
Thôi Diệm
•
Thôi Lâm
•
Thôi Tán
•
Thương Từ
•
Thường Lâm
•
Tiết Đễ
•
Tô Lâm
•
Tôn Tư
•
Tôn Ung
•
Trần Đăng
•
Trần Kiều
•
Trần Lâm
•
Trần Quần
•
Trình Dục
•
Trình Vũ
•
Trịnh Hồn
•
Trịnh Mậu
•
Trịnh Tiểu Đồng
•
Trịnh Xung
•
Trọng Trường Thống
•
Trương Cung
•
Trương Ký
•
Trương Phạm
•
Trương Tập
•
Trương Thừa
•
Tuân Du
•
Tuân Duyệt
•
Tuân Dực
•
Tuân Nghĩ
•
Tuân Úc
•
Tuân Vĩ
•
Tư Mã Chi
•
Tư Mã Lãng
•
Tư Mã Phu
•
Tư Mã Sư
•
Tư Mã Ý
•
Từ Cán
•
Từ Mạc
•
Từ Tuyên
•
Tưởng Ban
•
Tưởng Tế
•
Ứng Cừ
•
Ứng Sướng
•
Ứng Thiệu
•
Vệ Ký
•
Vệ Trăn
•
Vi Đản
•
Vi Khang
•
Viên Hoán
•
Viên Khản
•
Vũ Chu
•
Vương Hùng
•
Vương Lãng
•
Vương Nghiệp
•
Vương Quán
•
Vương Quảng
•
Vương Tất
•
Vương Tu
•
Vương Túc
•
Vương Tư
•
Vương Tượng
•
Vương Xán
Thục Hán
Ân Quán
•
Âm Hóa
•
Bàng Lâm
•
Bàng Thống
•
Bành Dạng
•
Bùi Tuấn
•
Diêu Trụ
•
Doãn Mặc
•
Dương Hồng
•
Dương Hí
•
Dương Nghi
•
Dương Ngung
•
Đặng Lương
•
Đỗ Quỳnh
•
Đỗ Vi
•
Đổng Doãn
•
Đổng Hòa
•
Đổng Khôi
•
Đổng Quyết
•
Gia Cát Kiều
•
Gia Cát Lượng
•
Gia Cát Quân
•
Giản Ung
•
Hà Chi
•
Hà Tông
•
Hoàng Hạo
•
Hồ Tiềm
•
Hứa Tĩnh
•
Hứa Từ
•
Hướng Lãng
•
Khước Chính
•
Lã Khải
•
Lã Nghệ
•
Lai Mẫn
•
Lại Cung
•
Liêu Lập
•
Lưu Ba
•
Lưu Cán
•
Lưu Diệm
•
Lưu Độ
•
Lý Mạc
•
Lý Mật
•
Lý Thiệu
•
Lý Triều
•
Lý Nghiêm
•
Lý Phong
•
Lý Phúc
•
Lý Soạn
•
Mã Lương
•
Mạnh Quang
•
My Trúc
•
Phàn Kiến
•
Pháp Chính
•
Phí Thi
•
Phí Y
•
Quách Du Chi
•
Tần Mật
•
Tập Trinh
•
Thường Úc
•
Tiều Chu
•
Tôn Càn
•
Tông Dự
•
Trần Chấn
•
Trần Chi
•
Trần Thọ
•
Trình Kỳ
•
Trương Biểu
•
Trương Duệ
•
Trương Thiệu
•
Trương Tồn
•
Từ Thứ
•
Tưởng Hiển
•
Tưởng Uyển
•
Xạ Kiên
•
Xạ Viên
•
Y Tịch
•
Vương Liên
•
Vương Mưu
•
Vương Phủ
•
Vương Sĩ
Đông Ngô
Ân Lễ
•
Bộ Chất
•
Bộc Dương Hưng
•
Cố Đàm
•
Cố Đễ
•
Cố Thiệu
•
Cố Ung
•
Cố Vinh
•
Chu Trị
•
Chung Ly Mục
•
Diêu Tín
•
Dương Đạo
•
Dương Trúc
•
Đằng Dận
•
Đằng Mục
•
Đằng Tu
•
Đinh Mật
•
Đổng Triều
•
Gia Cát Cẩn
•
Gia Cát Khác
•
Hà Định
•
Hạ Thiệu
•
Hà Thực
•
Hác Phổ
•
Hoa Dung
•
Hoa Hạch
•
Hoàn Di
•
Hoằng Cầu
•
Hồ Tống
•
Hồ Xung
•
Hứa Cống
•
Khám Trạch
•
Kỵ Diễm
•
Kỷ Trắc
•
Lã Ý
•
Lạc Thống
•
Lâu Huyền
•
Lỗ Túc
•
Lục Cơ
•
Lục Hỉ
•
Lục Khải
•
Lục Mạo
•
Lục Tích
•
Lục Vân
•
Lục Y
•
Lưu Cơ
•
Lưu Đôn
•
Mạnh Nhân
•
Nghiêm Tuấn
•
Ngô Xán
•
Ngô Phạm
•
Ngu Phiên
•
Ngu Dĩ
•
Ngu Thụ
•
Phan Tuấn
•
Phạm Chẩn
•
Phạm Thận
•
Phùng Hi
•
Sầm Hôn
•
Tạ Cảnh
•
Tạ Thừa
•
Thạch Vĩ
•
Thái Sử Hưởng
•
Thẩm Hành
•
Thị Nghi
•
Tiết Doanh
•
Tiết Hủ
•
Tiết Tống
•
Toàn Ký
•
Toàn Thượng
•
Tôn Bá
•
Tôn Dực
•
Tôn Đăng
•
Tôn Hòa
•
Tôn Khuông
•
Tôn Kỳ
•
Tôn Lâm
•
Tôn Lự
•
Tôn Phấn
•
Tôn Thiệu
•
Tôn Tuấn
•
Tôn Tư
•
Tôn Ý
•
Trần Hóa
•
Triệu Đạt
•
Trình Bỉnh
•
Trương Chấn
•
Trương Chiêu
•
Trương Đễ
•
Trương Hoành
•
Trương Hưu
•
Trương Nghiễm
•
Trương Ôn
•
Trương Thừa
•
Từ Tường
•
Ung Khải
•
Vạn Úc
•
Vi Chiêu
•
Vương Phồn
Tây Tấn
Bùi Khải
•
Bùi Tú
•
Đỗ Chẩn
•
Đỗ Liệt
•
Giả Sung
•
Hà Phàn
•
Hà Tăng
•
Hà Trinh
•
Hầu Sử Quang
•
Hoàng Phủ Yến
•
Hồ Uy
•
Hướng Hùng
•
Lư Khâm
•
Lưu Nghị
•
Lưu Thực
•
Ngụy Thư
•
Phan An
•
Phùng Dư
•
Thọ Lương
•
Thoán Cốc
•
Thường Kỵ
•
Tô Du
•
Trương Hoa
•
Tuân Húc
•
Tư Mã Du
•
Ứng Trinh
•
Vệ Quán
•
Văn Lập
•
Vương Lãm
•
Vương Nghiệp
•
Vương Nhung
•
Vương Thẩm
•
Vương Tường
Khác
Lư Thực
•
Trương Nhượng
•
Triệu Trung
•
Tào Tung
•
Trương Ôn
•
Hàn Phức
•
Hoàng Uyển
•
Ngũ Quỳnh
•
Trần Cung
•
Thư Thụ
•
Điền Phong
•
Thẩm Phối
•
Bàng Kỷ
•
Quách Đồ
•
Tân Bình
•
Điền Trù
•
Đào Khiêm
•
Tuân Thầm
•
Trịnh Thái
•
Hà Ngung
•
Phó Tiếp
•
Cái Huân
•
Trần Kỷ
•
Trần Khuê
•
Trương Dương
•
Triệu Kỳ
•
Dương Bưu
•
Mã Mật Đê
•
Vương Doãn
•
Sĩ Tôn Thụy
•
Khổng Dung
•
Khổng Trụ
•
Tang Hồng
•
Ngụy Phúng
•
Lý Tiến
•
Lý Nho
•
Trương Mạc
•
Trương Siêu
•
Quản Ninh
•
Viên Di
•
Vương Liệt
•
Thái Ung
•
Gia Cát Huyền
•
Lưu Kỳ
•
Khoái Lương
•
Hàn Huyền
•
Đổng Phù
•
Triệu Vĩ
•
Vương Thương
•
Trương Tùng
Tướng
lĩnh
Tào Ngụy
Ân Thự
•
Bàng Đức
•
Bàng Hội
•
Cao Lãm
•
Châu Thái
•
Chu Cái
•
Chu Linh
•
Chung Hội
•
Diêm Hành
•
Diêm Nhu
•
Doãn Lễ
•
Doãn Phụng
•
Dương Hân
•
Dương Kỵ
•
Đặng Ngải
•
Đặng Trung
•
Điền Dự
•
Điền Tục
•
Điển Vi
•
Đới Lăng
•
Giả Quỳ
•
Giả Tín
•
Gia Cát Đản
•
Hạ Hầu Đôn
•
Hạ Hầu Hiến
•
Hạ Hầu Mậu
•
Hạ Hầu Nho
•
Hạ Hầu Thượng
•
Hạ Hầu Uyên
•
Hạ Hầu Vinh
•
Hác Chiêu
•
Hàn Hạo
•
Hàn Tống
•
Hầu Âm
•
Hầu Thành
•
Hoàng Hoa
•
Hồ Liệt
•
Hồ Phấn
•
Hồ Tuân
•
Hứa Chử
•
Hứa Nghi
•
Khiên Chiêu
•
Lã Khoáng
•
Lã Kiền
•
Lã Thường
•
Lã Tường
•
Lâu Khuê
•
Lộ Chiêu
•
Lỗ Chi
•
Lưu Đại
•
Lưu Huân
•
Lý Điển
•
Lý Phụ
•
Lý Thông
•
Mãn Sủng
•
Ngô Chất
•
Ngô Đôn
•
Ngưu Kim
•
Ngụy Bình
•
Ngụy Tục
•
Nhạc Lâm
•
Nhạc Tiến
•
Nhâm Tuấn
•
Phí Diệu
•
Quách Hoài
•
Quán Khâu Kiệm
•
Sư Toản
•
Sử Hoán
•
Tang Bá
•
Tào Chân
•
Tào Chương
•
Tào Hồng
•
Tào Hưu
•
Tào Nhân
•
Tào Sảng
•
Tào Thái
•
Tào Thuần
•
Tào Triệu
•
Tần Lãng
•
Tất Quỹ
•
Thái Dương
•
Thành Công Anh
•
Thân Nghi
•
Tiên Vu Phụ
•
Tiêu Xúc
•
Tô Tắc
•
Tôn Lễ
•
Tôn Quán
•
Tống Hiến
•
Trần Thái
•
Triệu Ngang
•
Triệu Nghiễm
•
Triệu Tiển
•
Trương Cáp
•
Trương Đặc
•
Trương Hổ
•
Trương Liêu
•
Trương Tú
•
Tư Mã Vọng
•
Từ Hoảng
•
Văn Hổ
•
Văn Khâm
•
Văn Sính
•
Văn Thục
•
Vu Cấm
•
Vương Bí
•
Vương Kinh
•
Vương Lăng
•
Vương Song
•
Vương Sưởng
•
Vương Trung
•
Xương Hi
Thục Hán
Bàng Hi
•
Cao Tường
•
Câu Phù
•
Diêm Vũ
•
Đặng Chi
•
Gia Cát Chiêm
•
Gia Cát Thượng
•
Hạ Hầu Bá
•
Hạ Hầu Lan
•
Hoàng Trung
•
Hoàng Quyền
•
Hoắc Dặc
•
Hoắc Tuấn
•
Hồ Tế
•
Hướng Sủng
•
Khương Duy
•
La Hiến
•
Liêu Hóa
•
Liễu Ẩn
•
Lôi Đồng
•
Lôi Tự
•
Lưu Bàn
•
Lưu Mẫn
•
Lưu Phong
•
Lưu Tuần
•
Lưu Ung
•
Lý Khôi
•
Mã Đại
•
Mã Siêu
•
Mã Tắc
•
Mã Trung
•
Mạnh Đạt
•
Mạnh Hoạch
•
Nghiêm Nhan
•
Ngô Ban
•
Ngô Lan
•
Ngô Ý
•
Ngụy Diên
•
Phí Quán
•
Phó Dung
•
Phó Thiêm
•
Phụ Khuông
•
Phùng Tập
•
Quan Bình
•
Quan Hưng
•
Quan Vũ
•
Sa Ma Kha
•
Tập Trân
•
Thân Đam
•
Trác Ưng
•
Trần Đáo
•
Trần Thức
•
Triệu Lũy
•
Triệu Vân
•
Trương Dực
•
Trương Nam
•
Trương Ngực
•
Trương Phi
•
Tưởng Bân
•
Tưởng Thư
•
Viên Lâm
•
Vương Bình
•
Vương Hàm
•
Vương Tự
Đông Ngô
Bộ Cơ
•
Bộ Hiệp
•
Bộ Xiển
•
Cam Ninh
•
Chu Cứ
•
Chu Dận
•
Chu Du
•
Chu Dị
•
Chu Hoàn
•
Chu Nhiên
•
Chu Phường
•
Chu Tài
•
Chu Thái
•
Chu Thiệu
•
Chu Xử
•
Chung Ly Tuân
•
Cố Dung
•
Cố Thừa
•
Cốc Lợi
•
Đào Hoàng
•
Đào Tuấn
•
Đinh Phong
•
Đinh Phụng
•
Đổng Tập
•
Đường Tư
•
Gia Cát Dung
•
Gia Cát Tịnh
•
Hạ Đạt
•
Hạ Tề
•
Hàn Đương
•
Hoàng Cái
•
Kỷ Chiêm
•
Lã Cứ
•
Lã Đại
•
Lã Khải
•
Lã Mông
•
Lã Phạm
•
Lăng Tháo
•
Lăng Thống
•
Lỗ Thục
•
Lục Cảnh
•
Lục Dận
•
Lục Kháng
•
Lục Tốn
•
Lục Yến
•
Lưu A
•
Lưu Bình
•
Lưu Lược
•
Lưu Tán
•
Lưu Toản
•
Lý Dị
•
Lý Úc
•
Mã Mậu
•
Mã Trung
•
My Phương
•
Ngô Cảnh
•
Ngô Ngạn
•
Ngu Tiện
•
Ngu Trung
•
Nhuế Huyền
•
Phan Chương
•
Phan Lâm
•
Phạm Cương
•
Quách Mã
•
Sĩ Nhân
•
Tạ Tinh
•
Thái Sử Từ
•
Thẩm Oánh
•
Thi Tích
•
Tiên Vu Đan
•
Toàn Dịch
•
Toàn Đoan
•
Toàn Tông
•
Toàn Tự
•
Tô Phi
•
Tổ Lang
•
Tổ Mậu
•
Tôn Ân
•
Tôn Bí
•
Tôn Cảo
•
Tôn Chấn
•
Tôn Di
•
Tôn Dị
•
Tôn Du
•
Tôn Hâm
•
Tôn Khải
•
Tôn Lãng
•
Tôn Lân
•
Tôn Hà
•
Tôn Hiệu
•
Tôn Hoàn
•
Tôn Hoán
•
Tôn Phụ
•
Tôn Thiều
•
Tôn Tịnh
•
Tôn Tuấn
•
Tôn Tùng
•
Tống Khiêm
•
Trần Biểu
•
Trần Tu
•
Trần Vũ
•
Trình Phổ
•
Trịnh Trụ
•
Trương Bố
•
Trương Đạt
•
Tu Doãn
•
Tu Tắc
•
Từ Côn
•
Từ Thịnh
•
Tưởng Khâm
•
Vu Thuyên
•
Vương Đôn
Tây Tấn
Chu Tuấn
•
Dương Hỗ
•
Dương Tắc
•
Dương Tông
•
Dương Triệu
•
Đỗ Dự
•
Đổng Nguyên
•
Đường Bân
•
Gia Cát Tự
•
Hồ Uyên
•
Khiên Hoằng
•
Lý Tùng
•
Mã Long
•
Mao Cảnh
•
Mạnh Cán
•
Thạch Bao
•
Thoán Năng
•
Trần Khiên
•
Tôn Tú
•
Tuân Khải
•
Tư Mã Dung
•
Tư Mã Lượng
•
Tư Mã Phụ
•
Tư Mã Trụ
•
Tư Mã Tuấn
•
Vương Hồn
•
Vương Tố
•
Vương Tuấn
Khác
Trương Bảo
•
Trương Lương
•
Trương Yên
•
Mã Nguyên Nghĩa
•
Hoàng Phủ Tung
•
Chu Tuấn
•
Hà Tiến
•
Đinh Nguyên
•
Từ Cầu
•
Hoa Hùng
•
Chủng Tập
•
Chủng Thiệu
•
Bào Tín
•
Kỷ Linh
•
Kiều Nhuy
•
Lôi Bạc
•
Trần Lan
•
Văn Xú
•
Nhan Lương
•
Khúc Nghĩa
•
Lý Thôi
•
Quách Dĩ
•
Trương Tế
•
Phàn Trù
•
Đoàn Ổi
•
Từ Vinh
•
Hồ Chẩn
•
Dương Định
•
Tào Báo
•
Lưu Tích
•
Giả Long
•
Trương Nhiệm
•
Lưu Khôi
•
Dương Ngang
•
Dương Nhiệm
•
Biên Chương
•
Bắc Cung Ngọc
•
Lý Văn Hầu
•
Thuần Vu Quỳnh
•
Viên Hi
•
Cao Cán
•
Cao Thuận
•
Thành Liêm
•
Tào Tính
•
Hác Manh
•
Trương Tiện
•
Liễu Nghị
•
Trách Dung
•
Hầu Tuyển
•
Trình Ngân
•
Trương Hoành
•
Thành Nghi
•
Lý Kham
•
Mã Ngoạn
•
Dương Thu
•
Lương Hưng
•
Lý Mông
•
Vương Phương
•
Đổng Thừa
•
Dương Phụng
•
Hàn Tiêm
•
Lã Giới
•
Vương Uy
•
Hoàng Tổ
Khác
Bàng Đức Công
•
Chu Bất Nghi
•
Chu Kiến Bình
•
Chu Quần
•
Chu Tuyên
•
Đỗ Quỳ
•
Đổng Phụng
•
Điêu Thuyền
•
Hạ Hầu Xứng
•
Hoa Đà
•
Hoàng Phủ Mật
•
Hoàng Thừa Ngạn
•
Hồ Chiêu
•
Mã Hưu
•
Mã Thiết
•
Lã Hưng
•
Lưu Huy
•
Mã Quân
•
Nễ Hành
•
Quản Lộ
•
Tả Từ
•
Tào Bất Hưng
•
Tào Thực
•
Tào Xung
•
Thành Tế
•
Tuân Sảng
•
Tuân Xán
•
Tống Trọng Tử
•
Tôn Thiệu
•
Triệu Nguyệt
•
Trịnh Huyền
•
Nhâm An
•
Trương Bao
•
Trương Tiến
•
Trương Trọng Cảnh
•
Tư Mã Huy
•
Vương Bật
Liên quan
Tam quốc chí
•
Nhân vật Tam Quốc
•
Nhân vật hư cấu
•
Sự kiện hư cấu