UEFA Nations League 2022–23 (hạng đấu C)
Hạng đấu C UEFA Nations League 2022–23 (UEFA Nations League C 2022–23) là hạng đấu cao thứ ba của UEFA Nations League mùa giải 2022–23, mùa giải thứ ba của giải đấu bóng đá quốc tế có sự tham gia của các đội tuyển quốc gia nam trong số 55 liên đoàn thành viên của UEFA.
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Giai đoạn đấu hạng: 2 tháng 6 – 27 tháng 9 năm 2022 Vòng play-out xuống hạng: 21–26 tháng 3 năm 2024 |
Số đội | 16 |
Thăng hạng | Thổ Nhĩ Kỳ Hy Lạp Kazakhstan Gruzia |
Xuống hạng | Gibraltar |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 50 |
Số bàn thắng | 129 (2,58 bàn/trận) |
Số khán giả | 502.787 (10.056 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Khvicha Kvaratskhelia Vedat Muriqi (5 bàn thắng) |
Thể thức
sửaHạng đấu C bao gồm 16 thành viên UEFA xếp hạng từ 33–48 trong danh sách tham dự UEFA Nations League 2022–23, được chia thành bốn bảng gồm bốn đội. Mỗi đội thi đấu sáu trận trong bảng của mình, sử dụng thể thức đấu vòng tròn sân nhà và sân khách vào tháng 6 (bốn lượt trận) và tháng 9 năm 2022 (hai lượt trận).[1] Đội nhất của mỗi bảng được thăng hạng lên hạng đấu B UEFA Nations League 2024–25, và đội xếp thứ tư của mỗi bảng đi tiếp vào vòng play-out xuống hạng.[2]
Vì Hạng đấu C có bốn bảng trong khi Hạng đấu D chỉ có hai bảng, nên hai đội thuộc Hạng đấu C xuống hạng đến hạng đấu D UEFA Nations League 2024–25 được xác định bằng vòng play-out vào tháng 3 năm 2024. Dựa trên bảng xếp hạng tổng thể Nations League, đội xếp thứ nhất đối mặt với đội xếp thứ tư, và đội xếp thứ hai đối mặt với đội xếp thứ ba. Hai cặp đấu được diễn ra qua hai lượt, mỗi đội thi đấu một lượt tại sân nhà (đội có thứ hạng cao hơn tổ chức trận lượt về). Đội nào ghi tổng số bàn thắng nhiều hơn qua hai lượt trận trụ lại ở Hạng đấu C, trong khi đội thua bị xuống hạng đến Hạng đấu D. Nếu tổng tỷ số bằng nhau, hiệp phụ được diễn ra (luật bàn thắng sân khách không được áp dụng). Nếu vẫn hòa sau hiệp phụ, loạt sút luân lưu được sử dụng để phân định thắng thua.[2]
Các đội tuyển
sửaThay đổi đội tuyển
sửaSau đây là những thay đổi đội tuyển của Hạng đấu C từ mùa giải 2020–21:
|
|
Xếp hạt giống
sửaTrong danh sách tham dự 2022–23, UEFA xếp hạng các đội dựa trên bảng xếp hạng tổng thể Nations League 2020–21.[3] Các nhóm hạt giống cho giai đoạn đấu hạng đã được xác nhận vào ngày 22 tháng 9 năm 2021,[4] và được dựa trên bảng xếp hạng danh sách tham dự.[2]
|
|
|
|
Lễ bốc thăm cho giai đoạn đấu hạng diễn ra tại trụ sở UEFA ở Nyon, Thụy Sĩ vào lúc 18:00 giờ CET, ngày 16 tháng 12 năm 2021.[5][6] Mỗi bảng chứa một đội từ mỗi nhóm. Do hạn chế của việc đi lại quá nhiều, bất kỳ bảng nào cũng có thể chứa tối đa một trong các cặp sau: Bắc Ireland và Kazakhstan, Gibraltar và Azerbaijan.
Các bảng
sửaDanh sách lịch thi đấu đã được UEFA xác nhận vào ngày 17 tháng 12 năm 2021, một ngày sau lễ bốc thăm.[7][8]
Thời gian là CEST (UTC+2), do UEFA liệt kê (giờ địa phương, nếu khác nhau thì nằm trong ngoặc đơn).
Bảng 1
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 | +13 | 13 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 3–3 | 4–0 | 2–0 | |
2 | Luxembourg | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | +2 | 11 | 0–2 | — | 2–2 | 1–0 | ||
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | −3 | 8 | 2–1 | 0–1 | — | 2–1 | ||
4 | Litva | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | −12 | 1 | Lọt vào vòng play-out xuống hạng | 0–6 | 0–2 | 1–1 | — |
Litva | 0–2 | Luxembourg |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 4–0 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Litva | 0–6 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Quần đảo Faroe | 2–1 | Litva |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Luxembourg | 0–2 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Luxembourg | 2–2 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 2–0 | Litva |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Litva | 1–1 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Quần đảo Faroe | 2–1 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Luxembourg | 1–0 | Litva |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng 2
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 15 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 1–0 | 3–1 | 3–0 | |
2 | Kosovo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | +3 | 9 | 0–1 | — | 3–2 | 5–1 | ||
3 | Bắc Ireland | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | −3 | 5 | 0–1 | 2–1 | — | 2–2 | ||
4 | Síp | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | −8 | 5 | Lọt vào vòng play-out xuống hạng | 1–0 | 0–2 | 0–0 | — |
Bắc Ireland | 0–1 | Hy Lạp |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Síp | 0–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Chi tiết |
Bắc Ireland | 2–2 | Síp |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Hy Lạp | 2–0 | Kosovo |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bắc Ireland | 2–1 | Kosovo |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Hy Lạp | 3–1 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng 3
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazakhstan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | +2 | 13 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 2–0 | 2–1 | 2–1 | |
2 | Azerbaijan | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | +3 | 10 | 3–0 | — | 0–1 | 2–0 | ||
3 | Slovakia | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | −1 | 7 | 0–1 | 1–2 | — | 1–1 | ||
4 | Belarus | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | −4 | 3 | Lọt vào vòng play-out xuống hạng | 1–1 | 0–0 | 0–1 | — |
Kazakhstan | 2–0 | Azerbaijan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Belarus | 0–1 | Slovakia |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Belarus | 0–0 | Azerbaijan |
---|---|---|
Chi tiết |
Slovakia | 0–1 | Kazakhstan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Azerbaijan | 0–1 | Slovakia |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Belarus | 1–1 | Kazakhstan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Kazakhstan | 2–1 | Slovakia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Kazakhstan | 2–1 | Belarus |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bảng 4
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gruzia | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | +13 | 16 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 0–0 | 2–0 | 4–0 | |
2 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | +2 | 9 | 2–5 | — | 1–1 | 5–1 | ||
3 | Bắc Macedonia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | 0–3 | 0–1 | — | 4–0 | ||
4 | Gibraltar | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | −15 | 1 | Lọt vào vòng play-out xuống hạng | 1–2 | 1–1 | 0–2 | — |
Gruzia | 4–0 | Gibraltar |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bulgaria | 1–1 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bulgaria | 2–5 | Gruzia |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Gibraltar | 1–1 | Bulgaria |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bắc Macedonia | 0–3 | Gruzia |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Gruzia | 2–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bulgaria | 5–1 | Gibraltar |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Gibraltar | 1–2 | Gruzia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bắc Macedonia | 0–1 | Bulgaria |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Các đội xếp thứ tư
sửaVT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C2 | Síp | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | −8 | 5 |
2 | C3 | Belarus | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | −4 | 3 |
3 | C1 | Litva | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | −12 | 1 |
4 | C4 | Gibraltar | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | −15 | 1 |
Trận play-off trụ hạng
sửaHai đội xếp thứ tư có thứ hạng kém nhất của Hạng đấu C tham gia đá play-off trụ hạng để xác định đội nào sẽ xuống hạng Hạng đấu D. Trận play-off trụ hạng được lên lịch vào cùng ngày với vòng play-off vòng loại UEFA Euro 2024. Nếu ít nhất một trong số các đội tham dự vòng play-off trụ hạng cũng đủ điều kiện tham dự vòng play-off trụ hạng Euro, thì trận play-off trụ hạng sẽ bị hủy và đội có thứ hạng tệ nhất ở bảng xếp hạng tổng thể Nations League sẽ tự động bị xuống hạng.[2] Tuy nhiên, kịch bản này đã không xảy ra và các trận play-off trụ hạng vẫn diễn ra như dự kiến.
Trận play-out diễn ra như sau, đội có thứ hạng cao hơn sẽ được đăng cai trận lượt về:[2][58]
Thời gian là CET (UTC+1), được liệt kê bởi UEFA (giờ địa phương, nếu khác, sẽ nằm trong ngoặc đơn).
Tóm tắt
sửaĐội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Gibraltar | 0–2 | Litva | 0–1 | 0–1 |
Các trận đấu
sửaLitva thắng chung cuộc 2–0 và tiếp tục thi đấu ở Hạng đấu C, trong khi Gibraltar bị xuống hạng Hạng đấu D.
Các cầu thủ ghi bàn
sửaĐã có 128 bàn thắng ghi được trong 48 trận đấu, trung bình 2.67 bàn thắng mỗi trận đấu.
5 bàn
4 bàn
3 bàn
2 bàn
1 bàn
- Renat Dadashov
- Mahir Emreli
- Hojjat Haghverdi
- Anatoliy Nuriyev
- Filip Ozobić
- Ramil Sheydayev
- Ivan Bakhar
- Vladislav Malkevich
- Pavel Savitsky
- Valentin Antov
- Atanas Iliev
- Radoslav Kirilov
- Georgi Minchev
- Marin Petkov
- Daniel Ballard
- Jonny Evans
- Josh Magennis
- Paddy McNair
- Gavin Whyte
- Darko Churlinov
- Bojan Miovski
- Boban Nikolov
- Milan Ristovski
- Louie Annesley
- Roy Chipolina
- Liam Walker
- Zuriko Davitashvili
- Guram Kashia
- Otar Kiteishvili
- Georges Mikautadze
- Giorgi Tsitaishvili
- Giorgos Giakoumakis
- Dimitrios Limnios
- Vangelis Pavlidis
- Dimitrios Pelkas
- Elkhan Astanov
- Aslan Darabayev
- Mikhail Gabyshev
- Yan Vorogovsky
- Bakhtiyar Zaynutdinov
- Valon Berisha
- Zymer Bytyqi
- Florent Muslija
- Elbasan Rashani
- Donat Rrudhani
- Edon Zhegrova
- Fedor Černych
- Vykintas Slivka
- Leandro Barreiro
- Marvin da Graça
- Jóan Símun Edmundsson
- Matúš Bero
- Erik Jirka
- Tomáš Suslov
- Vladimír Weiss
- Adam Zreľák
- Valentin Roberge
- Marinos Tzionis
- Yunus Akgün
- Kaan Ayhan
- Merih Demiral
- Serdar Gürler
- İsmail Yüksek
1 bàn phản lưới nhà
- Andrea Hristov (trong trận gặp Gruzia)
- Bojan Miovski (trong trận gặp Gruzia)
- Graeme Torrilla (trong trận gặp Bắc Macedonia)
- Aleksandr Marochkin (trong trận gặp Azerbaijan)
- Maxime Chanot (trong trận gặp Thổ Nhĩ Kỳ)
Bảng xếp hạng tổng thể
sửa16 đội thuộc Hạng đấu C được xếp hạng từ 33 đến 48 chung cuộc ở UEFA Nations League 2022–23 theo các quy tắc sau:[2]
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ nhất các bảng được xếp hạng 33 đến 36 theo kết quả của giai đoạn đấu hạng.
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ nhì các bảng được xếp hạng 37 đến 40 theo kết quả của giai đoạn đấu hạng.
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ ba các bảng được xếp hạng 41 đến 44 theo kết quả của giai đoạn đấu hạng.
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ tư các bảng được xếp hạng 45 đến 48 theo kết quả của giai đoạn đấu hạng.
Hạng | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | C4 | Gruzia | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | +13 | 16 |
34 | C2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 15 |
35 | C1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 | +13 | 13 |
36 | C3 | Kazakhstan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | +2 | 13 |
37 | C1 | Luxembourg | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | +2 | 11 |
38 | C3 | Azerbaijan | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | +3 | 10 |
39 | C2 | Kosovo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | +3 | 9 |
40 | C4 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | +2 | 9 |
41 | C1 | Quần đảo Faroe | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | −3 | 8 |
42 | C4 | Bắc Macedonia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
43 | C3 | Slovakia | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | −1 | 7 |
44 | C2 | Bắc Ireland | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | −3 | 5 |
45 | C2 | Síp | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | −8 | 5 |
46 | C3 | Belarus | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | −4 | 3 |
47 | C1 | Litva | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | −12 | 1 |
48 | C4 | Gibraltar | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | −15 | 1 |
Play-off Vòng loại UEFA Euro 2024
sửaBốn đội mạnh nhất Hạng đấu C nhưng đã không thành công tại vòng loại thứ nhất (vòng bảng) vẫn có thể giành quyền tham dự vòng chung kết thông qua vòng loại thứ hai (vòng play-off).[62]
Hạng | Đội |
---|---|
33 ĐNB | Gruzia |
34 ĐNB | Hy Lạp |
35 ĐNB | Thổ Nhĩ Kỳ |
36 ĐNB | Kazakhstan |
37 | Luxembourg |
38 | Azerbaijan |
39 | Kosovo |
40 | Bulgaria |
41 | Quần đảo Faroe |
42 | Bắc Macedonia |
43 | Slovakia |
44 | Bắc Ireland |
45 | Síp |
46 | Belarus |
47 | Litva |
48 | Gibraltar |
Ghi chú
sửa- ^ a b c d e f Do sự tham gia của nước này trong cuộc tấn công của Nga vào Ukraina, Belarus được yêu cầu thi đấu các trận đấu trên sân nhà tại các địa điểm trung lập và không có khán giả cho đến khi có thông báo mới.[34]
- ^ Do sự tham gia của nước này trong cuộc tấn công của Nga vào Ukraina, Belarus không được phép vào Slovakia của chính quyền địa phương. Kết quả là trận đấu được diễn ra ở một địa điểm trung lập.
- ^ Gibraltar chơi trận sân nhà của họ tại sân vận động Algarve, Faro/Loulé, Bồ Đào Nha, do việc tái phát triển sân vận động thông thường của họ Victoria, Gibraltar.[59]
Tham khảo
sửa- ^ “2022/23 UEFA Nations League: All you need to know”. UEFA.com. ngày 16 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2021.
- ^ a b c d e f “Regulations of the UEFA Nations League, 2022/23” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 1 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2021.
- ^ “Overall ranking of the 2020/21 UEFA Nations League” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2021.
- ^ “2022/23 UEFA Nations League – league phase draw procedure” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2021.
- ^ “2022/23 UEFA Nations League: League phase draw”. UEFA.com. Union of European Football Associations. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2021.
- ^ “2022/23 UEFA Nations League: League phase draw”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 16 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2021.
- ^ “2022/23 Nations League: all the fixtures”. UEFA.com. ngày 17 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2021.
- ^ “UEFA Nations League 2022–23: Fixture list per league” (PDF). UEFA. ngày 17 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2021.
- ^ “Lithuania vs. Luxembourg” (JSON). Union of European Football Associations. 4 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Turkey vs. Faroe Islands” (JSON). Union of European Football Associations. 4 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Faroe Islands vs. Luxembourg” (JSON). Union of European Football Associations. 7 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Lithuania vs. Turkey” (JSON). Union of European Football Associations. 7 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Faroe Islands vs. Lithuania” (JSON). Union of European Football Associations. 11 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Luxembourg vs. Turkey” (JSON). Union of European Football Associations. 11 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Luxembourg vs. Faroe Islands” (JSON). Union of European Football Associations. 14 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Turkey vs. Lithuania” (JSON). Union of European Football Associations. 14 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Lithuania vs. Faroe Islands” (JSON). Union of European Football Associations. 22 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Turkey vs. Luxembourg” (JSON). Union of European Football Associations. 22 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Faroe Islands vs. Turkey” (JSON). Union of European Football Associations. 25 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Luxembourg vs. Lithuania” (JSON). Union of European Football Associations. 25 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Cyprus vs. Kosovo” (JSON). Union of European Football Associations. 2 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Northern Ireland vs. Greece” (JSON). Union of European Football Associations. 2 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Cyprus vs. Northern Ireland” (JSON). Union of European Football Associations. 5 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Kosovo vs. Greece” (JSON). Union of European Football Associations. 5 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Greece vs. Cyprus” (JSON). Union of European Football Associations. 9 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Kosovo vs. Northern Ireland” (JSON). Union of European Football Associations. 9 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Northern Ireland vs. Cyprus” (JSON). Union of European Football Associations. 12 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Greece vs. Kosovo” (JSON). Union of European Football Associations. 12 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Northern Ireland vs. Kosovo” (JSON). Union of European Football Associations. 24 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Cyprus vs. Greece” (JSON). Union of European Football Associations. 24 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Greece vs. Northern Ireland” (JSON). Union of European Football Associations. 27 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Kosovo vs. Cyprus” (JSON). Union of European Football Associations. 27 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Kazakhstan vs. Azerbaijan” (JSON). Union of European Football Associations. 3 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Belarus teams to play on neutral ground in UEFA competitions”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 3 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2022.
- ^ “Belarus vs. Slovakia” (JSON). Union of European Football Associations. 3 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Belarus vs. Azerbaijan” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Slovakia vs. Kazakhstan” (JSON). Union of European Football Associations. 6 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Azerbaijan vs. Slovakia” (JSON). Union of European Football Associations. 10 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Belarus vs. Kazakhstan” (JSON). Union of European Football Associations. 10 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Kazakhstan vs. Slovakia” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Azerbaijan vs. Belarus” (JSON). Union of European Football Associations. 13 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Kazakhstan vs. Belarus” (JSON). Union of European Football Associations. 22 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Slovakia vs. Azerbaijan” (JSON). Union of European Football Associations. 22 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Azerbaijan vs. Kazakhstan” (JSON). Union of European Football Associations. 25 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Slovakia vs. Belarus” (JSON). Union of European Football Associations. 25 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Georgia vs. Gibraltar” (JSON). Union of European Football Associations. 2 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Bulgaria vs. North Macedonia” (JSON). Union of European Football Associations. 2 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Gibraltar vs. North Macedonia” (JSON). Union of European Football Associations. 5 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Bulgaria vs. Georgia” (JSON). Union of European Football Associations. 5 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Gibraltar vs. Bulgaria” (JSON). Union of European Football Associations. 9 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2022.
- ^ “North Macedonia vs. Georgia” (JSON). Union of European Football Associations. 9 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Georgia vs. Bulgaria” (JSON). Union of European Football Associations. 12 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2022.
- ^ “North Macedonia vs. Gibraltar” (JSON). Union of European Football Associations. 12 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Georgia vs. North Macedonia” (JSON). Union of European Football Associations. 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Bulgaria vs. Gibraltar” (JSON). Union of European Football Associations. 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Gibraltar vs. Georgia” (JSON). Union of European Football Associations. 26 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
- ^ “North Macedonia vs. Bulgaria” (JSON). Union of European Football Associations. 26 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênplayouts
- ^ “Gibraltar's Home international matches to be played in Faro, Portugal as from March 2023” [Các trận đấu quốc tế trên sân nhà của Gibraltar sẽ diễn ra ở Faro, Bồ Đào Nha kể từ tháng 3 năm 2023]. Gibraltar Football Association. 13 tháng 10 năm 2022. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2023.
- ^ “Gibraltar vs. Lithuania” (JSON). Union of European Football Associations. 21 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2024.
- ^ “Lithuania vs. Gibraltar” (JSON). Union of European Football Associations. 26 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2024.
- ^ “2018/19 UEFA Nations League rankings” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 20 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2018.