Giải quần vợt Wimbledon 1986 - Đôi nam

Heinz GünthardtBalázs Taróczy là đương kim vô địch, tuy nhiên thất bại ở vòng một trước Sammy GiammalvaGreg Holmes.

Giải quần vợt Wimbledon 1986 - Đôi nam
Giải quần vợt Wimbledon 1986
Vô địchThụy Điển Joakim Nyström
Thụy Điển Mats Wilander
Á quânHoa Kỳ Gary Donnelly
Hoa Kỳ Peter Fleming
Tỷ số chung cuộc7–6(7–4), 6–3, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt64 (5 Q / 4 WC )
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1985 · Giải quần vợt Wimbledon · 1987 →

Joakim NyströmMats Wilander đánh bại Gary DonnellyPeter Fleming trong trận chung kết, 7–6(7–4), 6–3, 6–3 để giành chức vô địch Đôi nam tại Giải quần vợt Wimbledon 1986.[1]

Hạt giống

sửa
01.     Stefan Edberg /   Anders Järryd (Vòng một)
02.     Ken Flach /   Robert Seguso (Tứ kết)
03.     John Fitzgerald /   Tomáš Šmíd (Vòng hai)
04.     Hans Gildemeister /   Andrés Gómez (Vòng một)
05.     Scott Davis /   David Pate (Vòng một)
06.     Paul Annacone /   Christo van Rensburg (Bán kết)
07.     Joakim Nyström /   Mats Wilander (Vô địch)
08.     Heinz Günthardt /   Balázs Taróczy (Vòng một)
09.     Wojciech Fibak /   Guy Forget (Vòng ba)
10.     Sergio Casal /   Emilio Sánchez (Tứ kết)
11.     Peter McNamara /   Paul McNamee (Vòng ba)
12.     Gary Donnelly /   Peter Fleming (Chung kết)
13.     Mark Edmondson /   Kim Warwick (Vòng một)
14.     Henri Leconte /   Sherwood Stewart (Vòng một)
15.     Pat Cash /   Kevin Curren (Vòng ba)
16.     Jakob Hlasek /   Pavel Složil (Bán kết)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
16   Jakob Hlasek
  Pavel Složil
1 6 6 3 8
10   Sergio Casal
  Emilio Sánchez
6 3 4 6 6
16   Jakob Hlasek
  Pavel Složil
4 5 6 4
12   Gary Donnelly
  Peter Fleming
6 7 3 6
  Martin Davis
  Brad Drewett
6 6 6 1
12   Gary Donnelly
  Peter Fleming
7 3 7 6
12   Gary Donnelly
  Peter Fleming
64 3 3
7   Joakim Nyström
  Mats Wilander
77 6 6
6   Paul Annacone
  Christo van Rensburg
7 7 6 6
  Laurie Warder
  Simon Youl
5 6 7 2
6   Paul Annacone
  Christo van Rensburg
6 3 6 3
7   Joakim Nyström
  Mats Wilander
4 6 7 6
7   Joakim Nyström
  Mats Wilander
3 4 7 6 11
2   Ken Flach
  Robert Seguso
6 6 6 4 9

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   S Edberg
  A Järryd
7 6 1 4 4
  Ti Gullikson
  To Gullikson
6 4 6 6 6   Ti Gullikson
  To Gullikson
6 6 6
  D Graham
  K Richter
5 6 6 4 6   D Graham
  K Richter
7 7 7
  S Glickstein
  H Simonsson
7 2 4 6 4   D Graham
  K Richter
6 4 1
Q   A Chesnokov
  K Jones
6 1 7 5 2 16   J Hlasek
  P Složil
7 6 6
  J Lozano
  T Witsken
3 6 6 7 6   J Lozano
  T Witsken
6 6 6 3
  D Dowlen
  B Schultz
7 3 4 6 3 16   J Hlasek
  P Složil
7 7 2 6
16   J Hlasek
  P Složil
6 6 6 3 6 16   J Hlasek
  P Složil
1 6 6 3 8
10   S Casal
  E Sánchez
2 7 4 7 6 10   S Casal
  E Sánchez
6 3 4 6 6
WC   J Bates
  N Fulwood
6 6 6 6 3 10   S Casal
  E Sánchez
3 7 6 6
  D Cahill
  M Kratzmann
6 6 6 6   D Cahill
  M Kratzmann
6 6 4 4
  A Kohlberg
  L Stefanki
4 7 3 4 10   S Casal
  E Sánchez
3 4 7 6 10
  M De Palmer
  B Testerman
5 6 4 6 7   K Evernden
  C Hooper
6 6 6 4 8
  K Evernden
  C Hooper
7 4 6 7   K Evernden
  C Hooper
6 6 7
  S Giammalva
  G Holmes
2 6 6 3 6   S Giammalva
  G Holmes
3 4 6
8   H Günthardt
  B Taróczy
6 4 4 6 3

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   H Gildemeister
  A Gómez
4 4 0r
  B Gilbert
  B Teacher
6 6 0   B Gilbert
  B Teacher
2 6 6
  M Davis
  B Drewett
6 7 6   M Davis
  B Drewett
6 7 7
Q   R Leach
  B Pearce
4 5 4   M Davis
  B Drewett
3 6 7 7
WC   A Castle
  J Turner
6 7 4 7   M Schapers
  M Woodforde
6 3 6 5
  R Båthman
  M Tideman
4 5 6 6 WC   A Castle
  J Turner
6 5 4
  M Schapers
  M Woodforde
6 6 6   M Schapers
  M Woodforde
7 7 6
14   H Leconte
  S Stewart
3 3 4 4   M Davis
  B Drewett
6 6 6 1
12   G Donnelly
  P Fleming
6 6 6 12   G Donnelly
  P Fleming
7 3 7 6
  G Michibata
  E Teltscher
1 2 2 12   G Donnelly
  P Fleming
6 6 6
Q   M Bauer
  R Saad
6 3 6 7 3   A Amritraj
  V Amritraj
4 4 4
  A Amritraj
  V Amritraj
4 6 7 5 6 12   G Donnelly
  P Fleming
6 7 5 6
  M Robertson
  T Warneke
6 4 5   C Steyn
  D Visser
4 6 7 2
  C Steyn
  D Visser
7 6 7   C Steyn
  D Visser
6 6 6
  D Campos
  C Kirmayr
6 6 6 7   D Campos
  C Kirmayr
4 4 2
5   S Davis
  D Pate
3 7 3 5

Nửa dưới

sửa

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
6   P Annacone
  C van Rensburg
7 7 6
  P Carlsson
  J Svensson
6 5 3 6   P Annacone
  C van Rensburg
3 6 6 6 6
Q   P Chamberlin
  J Klaparda
4 6 6 6 6 Q   P Chamberlin
  J Klaparda
6 3 7 4 3
  C Dowdeswell
  B Levine
6 7 2 2 4 6   P Annacone
  C van Rensburg
7 7 6
  D de Miguel
  J Soares
1 7 6 3 11   P McNamara
  P McNamee
6 6 4
  D Felgate
  S Shaw
6 6 7 6   D Felgate
  S Shaw
3 3 4
  A Mansdorf
  S Perkiss
4 2 6 7 4 11   P McNamara
  P McNamee
6 6 6
11   P McNamara
  P McNamee
6 6 4 6 6 6   P Annacone
  C van Rensburg
7 7 6 6
13   M Edmondson
  K Warwick
6 6 3   L Warder
  S Youl
5 6 7 2
  C Kennedy
  D Tyson
7 7 6   C Kennedy
  D Tyson
4 4 5
  S Denton
  L Shiras
4 7 3 4   L Warder
  S Youl
6 6 7
  L Warder
  S Youl
6 6 6 6   L Warder
  S Youl
7 3 6 4 7
  B Dyke
  W Masur
6 6 7 6 7 3   B Dyke
  W Masur
6 6 3 6 5
  M Leach
  T Wilkison
4 7 5 7 5   B Dyke
  W Masur
7 6 7 3 6
WC   N Brown
  J Smith
4 3 4 3   J Fitzgerald
  T Šmíd
6 7 6 6 3
3   J Fitzgerald
  T Šmíd
6 6 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   J Nyström
  M Wilander
6 6 6
  G Luza
  G Tiberti
4 2 2 7   J Nyström
  M Wilander
6 3 6 6
WC   J Goodall
  R Whichello
5 2 2   J Kriek
  J Lloyd
3 6 3 4
  J Kriek
  J Lloyd
7 6 6 7   J Nyström
  M Wilander
7 6 5 7
  P Hjertquist
  C Wittus
2 4 7 5 9   W Fibak
  G Forget
6 3 7 5
  C Cox
  N Odizor
6 6 6 7   C Cox
  N Odizor
3 7 7 4 4
  P Lundgren
  S Svensson
3 4 4 9   W Fibak
  G Forget
6 6 6 6 6
9   W Fibak
  G Forget
6 6 6 7   J Nyström
  M Wilander
3 4 7 6 11
15   P Cash
  K Curren
6 7 6 2   K Flach
  R Seguso
6 6 6 4 9
  E Edwards
  F González
3 5 3 15   P Cash
  K Curren
6 6 6
  L Bourne
  R Simpson
6 4 6 6 6   L Bourne
  R Simpson
4 3 2
Q   Á Jordan
  J Pugh
3 6 7 4 4 15   P Cash
  K Curren
2 5 4
  M Fancutt
  C Strode
5 7 4 6 3 2   K Flach
  R Seguso
6 7 6
  J Gunnarsson
  M Mortensen
7 6 6 3 6   J Gunnarsson
  M Mortensen
7 3 6 6 3
  R Acuña
  C Dunk
2 6 6 1 2   K Flach
  R Seguso
5 6 7 4 6
2   K Flach
  R Seguso
6 7 3 6

Tham khảo

sửa
  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản thứ 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài

sửa