Giải quần vợt Wimbledon 1986 - Đôi nữ

Kathy JordanElizabeth Smylie là đương kim vô địch, tuy nhiên quyết định không thi đấu với nhau. Jordan đánh cặp với Alycia Moulton tuy nhiên thất bại ở vòng ba trước Hana MandlíkováWendy Turnbull, trong khi Smylie played with Catherine Tanvier nhưng thất bại ở tứ kết trước Martina NavratilovaPam Shriver.

Giải quần vợt Wimbledon 1986 - Đôi nữ
Giải quần vợt Wimbledon 1986
Vô địchHoa Kỳ Martina Navratilova
Hoa Kỳ Pam Shriver
Á quânTiệp Khắc Hana Mandlíková
Úc Wendy Turnbull
Tỷ số chung cuộc6–1, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt64 (4 Q / 4 WC )
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1985 · Giải quần vợt Wimbledon · 1987 →

Navratilova và Shriver đánh bại Mandlíková và Turnbull trong trận chung kết, 6–1, 6–3 để giành chức vô địch Đôi nữ tại Giải quần vợt Wimbledon 1986.[1]

Hạt giống

sửa
01.     Martina Navratilova /   Pam Shriver (Vô địch)
02.     Claudia Kohde-Kilsch /   Helena Suková (Vòng hai)
03.     Hana Mandlíková /   Wendy Turnbull (Chung kết)
04.     Chris Evert Lloyd /   Anne White (Vòng hai)
05.     Elizabeth Smylie /   Catherine Tanvier (Tứ kết)
06.   n/a
07.     Gigi Fernández /   Robin White (Vòng ba)
08.     Elise Burgin /   Rosalyn Fairbank (Bán kết)
09.   n/a
10.     Kathy Jordan /   Alycia Moulton (Vòng ba)
11.     Svetlana Parkhomenko /   Larisa Savchenko (Vòng một)
12.   n/a
13.     Jo Durie /   Anne Hobbs (Vòng một)
14.     Lori McNeil /   Catherine Suire (Vòng một)
15.     Zina Garrison /   Kathy Rinaldi (Vòng ba)
16.     Candy Reynolds /   Anne Smith (Vòng ba)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
               
1   Martina Navratilova
  Pam Shriver
7 6
5   Elizabeth Smylie
  Catherine Tanvier
5 4
1   Martina Navratilova
  Pam Shriver
6 6
8   Elise Burgin
  Rosalyn Fairbank
4 3
  Gretchen Rush
  JoAnne Russell
6 3 2
8   Elise Burgin
  Rosalyn Fairbank
2 6 6
1   Martina Navratilova
  Pam Shriver
6 6
3   Hana Mandlíková
  Wendy Turnbull
1 3
  Jennifer Mundel
  Molly Van Nostrand
6 1 2
3   Hana Mandlíková
  Wendy Turnbull
2 6 6
3   Hana Mandlíková
  Wendy Turnbull
6 6 6
  Patty Fendick
  Jill Hetherington
3 7 3
  Jenny Byrne
  Janine Thompson
3 6 3
  Patty Fendick
  Jill Hetherington
6 4 6

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   M Navratilova
  P Shriver
6 6
  S Mascarin
  T Phelps
3 2 1   M Navratilova
  P Shriver
6 6
  N Dias
  P Medrado
6 6   N Dias
  P Medrado
3 1
Q   K Deed
  N Provis
4 1 1   M Navratilova
  P Shriver
w/o
WC   A Brown
  J Tacon
5 6 6   E Reinach
  M Reinach
  S Amiach
  H Ludloff
7 3 8   S Amiach
  H Ludloff
6 7 3
  E Reinach
  M Reinach
6 4 13   E Reinach
  M Reinach
7 5 6
13   J Durie
  A Hobbs
4 6 11 1   M Navratilova
  P Shriver
7 6
LL   J Golder
  S Pendo
4 2 5   E Smylie
  C Tanvier
5 4
  S Collins
  Y Vermaak
6 6   S Collins
  Y Vermaak
7 6
  T Mochizuki
  M Yanagi
6 4 WC   L Gracie
  J Salmon
5 1
WC   L Gracie
  J Salmon
7 6   S Collins
  Y Vermaak
4 4
  I Budařová
  M Skuherská
4 2 5   E Smylie
  C Tanvier
6 6
  A Betzner
  M Gurney
6 6   A Betzner
  M Gurney
3 1
  M Paz
  S Rehe
3 0 5   E Smylie
  C Tanvier
6 6
5   E Smylie
  C Tanvier
6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   C Evert Lloyd
  A White
6 6
  L Antonoplis
  C Monteiro
3 3 4   C Evert Lloyd
  A White
3 6 4
  H Crowe
  K Steinmetz
5 2   G Rush
  J Russell
6 3 6
  G Rush
  J Russell
7 6   G Rush
  J Russell
6 4 10
Q   G Miró
  P Tarabini
7 4 4 15   Z Garrison
  K Rinaldi
4 6 8
  B Cordwell
  A Villagrán
6 6 6   B Cordwell
  A Villagrán
6 7 3
  I Demongeot
  N Tauziat
6 4 15   Z Garrison
  K Rinaldi
7 5 6
15   Z Garrison
  K Rinaldi
7 6   G Rush
  J Russell
6 3 2
  K Maleeva
  M Maleeva
6 4 6 8   E Burgin
  R Fairbank
2 6 6
  C Benjamin
  K Sands
2 6 1   K Maleeva
  M Maleeva
6 6 3
  B Bunge
  C Porwik
6 6   B Bunge
  C Porwik
4 7 6
  P Casale
  M Torres
2 2   B Bunge
  C Porwik
4 4
  L Allen
  R Reis
0 6 4 8   E Burgin
  R Fairbank
6 6
  C Karlsson
  T Scheuer-Larsen
6 3 6   C Karlsson
  T Scheuer-Larsen
4 3
WC   B Borneo
  V Lake
3 4 8   E Burgin
  R Fairbank
6 6
8   E Burgin
  R Fairbank
6 6

Nửa dưới

sửa

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
LL   M Jaggard
  J Kaplan
7 6
  K McDaniel
  W White
6 2 LL   M Jaggard
  J Kaplan
2 6 3
  L Gildemeister
  M Louie Harper
3 6   J Mundel
  M Van Nostrand
6 3 6
  J Mundel
  M Van Nostrand
6 7   J Mundel
  M Van Nostrand
6 1 8
  C Copeland
  D Farrell
4 4 16   C Reynolds
  A Smith
4 6 6
  M Lindström
  P Smith
6 6   M Lindström
  P Smith
7 4 4
  A Henricksson
  C Jolissaint
3 6 1 16   C Reynolds
  A Smith
6 6 6
16   C Reynolds
  A Smith
6 3 6   J Mundel
  M Van Nostrand
6 1 2
10   K Jordan
  A Moulton
6 6 3   H Mandlíková
  W Turnbull
2 6 6
  A Minter
  E Minter
3 1 10   K Jordan
  A Moulton
6 6
  A-M Cecchini
  R Reggi
3 4   K Böhmová
  A Holíková
0 2
  K Böhmová
  A Holíková
6 6 10   K Jordan
  A Moulton
6 6 7
Q   B Gerken
  D van Rensburg
6 5 6 3   H Mandlíková
  W Turnbull
7 3 9
WC   J Louis
  J Wood
2 7 2 Q   B Gerken
  D van Rensburg
5 6
  L Bonder
  M-L Piatek
4 4 3   H Mandlíková
  W Turnbull
7 7
3   H Mandlíková
  W Turnbull
6 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   G Fernández
  R White
6 6
  J Goodling
  V Nelson-Dunbar
0 3 7   G Fernández
  R White
6 5 6
  P Barg
  E Herr
6 7   P Barg
  B Herr
2 7 3
  M Jaušovec
  I Kuczyńska
3 6 7   G Fernández
  R White
6 2
  D Balestrat
  E Pfaff
3 4   J Byrne
  J Thompson
7 6
  C Lindqvist
  V Wade
6 6   C Lindqvist
  V Wade
6 2
  J Byrne
  J Thompson
3 7 6   J Byrne
  J Thompson
7 6
11   S Parkhomenko
  L Savchenko
6 6 4   J Byrne
  J Thompson
3 6 3
14   L McNeil
  C Suire
4 3   P Fendick
  J Hetherington
6 4 6
  A-M Fernandez
  J Richardson
6 6   A-M Fernandez
  J Richardson
6 6 6
  K Horvath
  R Maršíková
4 2 Q   L Spain-Short
  A Tobin-Dingwall
3 7 2
Q   L Spain-Short
  A Tobin-Dingwall
6 6   A-M Fernandez
  J Richardson
2 6
  P Fendick
  J Hetherington
6 7   P Fendick
  J Hetherington
6 7
LL   Ca MacGregor
  Cy MacGregor
3 5   P Fendick
  J Hetherington
7 6
  A Croft
  S Gomer
4 4 2   C Kohde-Kilsch
  H Suková
5 4
2   C Kohde-Kilsch
  H Suková
6 6

Tham khảo

sửa
  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản thứ 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài

sửa