Danh sách quốc gia và thủ đô theo ngôn ngữ bản địa
bài viết danh sách Wikimedia
Bảng biểu bên dưới liệt kê các Danh sách quốc gia
A
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Аҧсны Abkhaziya Абхазия |
Аҟəа Sukhum Сухум |
(Chữ Kirin Abkhaz) tiếng Nga Chữ Kirin | ||
افغانستان |
كابل |
(Chữ Ả Rập) | ||
الجزائر |
الجزائر |
(Chữ Ả Rập) | ||
American Samoa |
Pago Pago |
tiếng Anh | ||
Հայաստան |
Երեվան |
(Chữ Armenia) | ||
(Chữ Latin) |
B
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
البحرين |
المنامة |
(Chữ Ả Rập) | ||
বাংলাদেশ |
ঢাকা |
(Chữ Bengal) | ||
Беларусь Biełaruś Белоруссия |
Мінск (Менск) Miensk Minsk Минск |
(Chữ Kirin) (Chữ Latin Belarus) tiếng Nga (Chữ Kirin) | ||
Belgique Belgien |
Bruxelles Brüssel |
tiếng Pháp tiếng Đức | ||
འབྲུག་ཡུལ |
ཐིམ་ཕུ |
|||
Buliwya Wuliwya Volívia |
Chuqiyapu Chuqiyapu La Paz |
tiếng Quechua tiếng Aymara tiếng Guaraní | ||
Босна и Херцеговина |
Сарајево |
(Chữ Kirin) | ||
بروني |
باندر سري بڬاون |
(Chữ Jawi) | ||
България |
София |
(Chữ Kirin) | ||
C
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
កម្ពុជា |
ភ្នំពេញ |
ខ្មែរ | ||
Cameroon |
Yaoundé |
tiếng Anh | ||
tiếng Pháp | ||||
Ködörösêse tî Bêafrîka |
Bangî |
tiếng Sango | ||
تشاد |
نجامينا |
tiếng Ả Rập | ||
中国 (中华人民共和国) |
北京 |
(Trung văn giản thể) | ||
hay Đài Loan |
中華民國 hay 臺灣/台灣 |
臺北/台北 |
(Hán tự phồn thể) | |
Christmas Island | Flying Fish Cove | |||
Juzur al-Qamar جزر القمر Comores |
Moroni موروني Moroni |
tiếng Ả Rập (Chữ Ả Rập) tiếng Pháp | ||
Κύπρος Kıbrıs |
Λευκωσία Lefkoşa |
(Chữ Hy Lạp) tiếng Thổ | ||
Czechia |
Česko |
D
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
جيبوتي Djibouti |
جيبوتي Djibouti |
(Chữ Ả Rập) tiếng Pháp | ||
E
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Timor-Leste |
Díli |
tiếng Bồ Đào Nha | ||
مصر |
القاهرة |
(Chữ Ả Rập) | ||
إرتريا Erta ኤርትራ |
أسمرا Asmära አሥመራ |
(Chữ Ả Rập) tiếng Tigrinya | ||
ኢትዮጵያ |
አዲስ አበባ |
F
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Færøerne |
Thorshavn |
tiếng Đan Mạch | ||
Viti फ़िजी |
tiếng Fiji tiếng Hindustani | |||
Finland |
Helsingfors |
tiếng Thụy Điển | ||
G
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
საქართველო |
თბილისი |
(Bảng chữ cái Georgia) | ||
Ελλάς Ελλάδα |
Αθήναι Αθήνα |
(Chữ Hy Lạp) | ||
Grønland |
Godthåb |
tiếng Đan Mạch | ||
Gine Gine |
Kɔnakiri Konakiri |
Maninka, tiếng Susu tiếng Pular | ||
H
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Ayiti |
Pòtoprens |
tiếng Creole Haiti | ||
I
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
ভাৰত Bharot ভারত India Bhārat ભારત Bhārat,Hindustān भारत, हिंदुस्तान Bhārata ಭಾರತ Hindōstān ہندوستان Bhārat भारत Inḍya,Bhāratam ഇന്ത്യ, ഭാരതം Bhārat भारत Bhārat भारत Bharôtô ଭାରତ Bhārat,Hindustān ਭਾਰਤ, ਹਿੰਦੁਸਤਾਨ Bhāratam भारतम् Bhāratu,Hindustānu ڀارت، هندستان Indiyā,Bārata இந்தியா, பாரத Bhāratadēsham,Inḍiyā భారత దేశం, ఇండియా Hindostān,Bhārat ہندوستان، بھارت |
নয়া দিল্লী Nôea Dilli নয়া দিল্লী New Delhi Navī Dilhī નવી દિલ્હી Naī Dillī नई दिल्ली Nava Dehali ನವ ದೆಹಲಿ Dilī دِلى Navī Dillī नवी दिल्ली Nyūḍalhi ന്യൂഡല്ഹി Navī Dillī नवी दिल्ली Nūadillī ନୂଆଦିଲ୍ଲୀ Navīñ Dillī ਨਵੀਂ ਦਿੱਲੀ Nava Dehalī दिल्ली Naīñ Dihlī نئين دهلي Puduḍilli புதுடில்லி Nyūḍhillī న్యూఢిల్లీ Naī Dĕhlī, Naī Dillī نئی دہلی، نئی دلی |
(Chữ Assam) tiếng Bengal (Chữ Bengal) tiếng Anh tiếng Gujarat (Chữ Gujarāt) tiếng Hindi (Chữ Devanagari) tiếng Kannada (Chữ Kannada) tiếng Kashmir (Chữ Perso-Ả Rập) tiếng Konkan (Chữ Devanagari) tiếng Malayalam (Chữ Malayalam) tiếng Marath (Chữ Devanagari) tiếng Nepal (Chữ Devanagari) tiếng Oriya (Oriya script) tiếng Punjab (Chữ Gurmukh) tiếng Phạn (Chữ Devanagari) tiếng Sindh (Chữ Perso-Ả Rập) tiếng Tamil (Chữ Tamil) tiếng Telugu (Chữ Telugu) tiếng Urdu (Chữ Perso-Ả Rập) | ||
ایران |
تهران |
(Chữ Perso-Ả Rập) | ||
العراق |
بغداد |
(Chữ Ả Rập) | ||
Ireland |
Dublin |
tiếng Anh | ||
Ellan Vannin |
Doolish |
tiếng Man | ||
Israel |
ירושלים'Jerusalem |
tiếng Anh | ||
J
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
日本 |
東京 |
(Kanji/Hiragana/Katakana) | ||
Jersey Jèrri |
Saint Hélier Saint Hélyi |
tiếng Pháp Jèrriais | ||
الأردن |
عمان |
(Chữ Ả Rập) |
K
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Қазақстан Kazakhstán Казахстан |
Астана Astana Астана |
(Chữ Kirin) tiếng Nga (Chữ Kirin) | ||
한국 / 韓國 Nam-josŏn trong tiếng Bắc Triều 남조선 / 南朝鮮 |
서울 |
(Hangul/Hanja) | ||
조선 / 朝鮮 Buk-han trong tiếng Nam Triều 북한 / 北韓 |
평양 / 平壌 |
(Hangul/Hanja) | ||
(Chữ La Mã, Chữ Kirin) | ||||
الكويت |
الكويت |
(Chữ Ả Rập) | ||
Кыргызстан Kirgizija Киргизия |
Бишкек Bishkek Бишкек |
(Chữ Kirin) tiếng Nga (Chữ Kirin) |
L
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
ລາວ |
ວຽງຈັນ |
Chữ Lào | ||
لبنان |
بيروت |
(Chữ Ả Rập) | ||
ليبيا |
طرابلس |
(Chữ Ả Rập) | ||
Luxemburg Luxembourg |
Luxemburg Luxembourg |
tiếng Đức tiếng Pháp |
M
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Македонија |
Скопје |
(Chữ Kirin) | ||
Madagascar |
Antananarivo/Tananarive |
tiếng Pháp | ||
ދިވެހިރާއްޖެ |
މާލެ |
(Chữ Thaana) | ||
Mūrītāniyā موريتانيا |
Nouakchott نواكشوط |
tiếng Ả Rập (Chữ Ả Rập) | ||
tiếng Pháp | ||||
Монгол Улс |
Улаанбаатар |
(Chữ Kirin) | ||
Црна Гора |
Подгорица |
|||
Brades/Brades Estate (de facto)[4] |
||||
المغرب |
رباط |
(Chữ Ả Rập) | ||
မြန်မာပြည် |
နေပြည်တော် |
N
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
tiếng Đức Afrikaans | ||||
Nauruo |
Nauruan | |||
नेपाल |
काठमांडौ |
Devanagari | ||
Aotearoa |
Te Whanganui-a-Tara |
Māori | ||
Noreg |
Oslo |
Norwegian Nynorsk |
O
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
عُمان |
مسقط |
(Chữ Ả Rập) |
P
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
پاکستان |
اسلاماباد |
(Chữ Ả Rập) | ||
فلسطين |
القدس |
(Chữ Ả Rập) | ||
Papua Niugini Papua Niugini |
Pot Mosbi Pot Mosbi |
Tok Pisin Hiri Motu | ||
Paraguái |
Paraguay |
Guaraní | ||
Philippines Filipinas ᜉᜒᜎᜒᜉᜒᜈᜐ᜔ |
Manila Manila ᜋᜈᜒᜎ |
tiếng Anh tiếng Tây Ban Nha (Tagalog script) | ||
Q
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
قطر |
الدوحة |
(Chữ Ả Rập) |
R
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Россия1 |
Москва |
(Chữ Kirin) | ||
S
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
المملكة العربية السعودية |
الرياض |
(Chữ Ả Rập) | ||
Србија |
Београд |
(Chữ Kirin) | ||
Seychelles Seychelles |
tiếng Pháp tiếng Anh | |||
Singapore Xīnjiāpō 新加坡 Singapur சிங்கப்பூர் |
tiếng Anh Mandarin Chinese (Simplified Chinese characters) Tamil (Tamil script) | |||
aş-Şūmāl الصومال |
Maqadīshū مقديشو |
tiếng Ả Rập (Chữ Ả Rập) | ||
Suid-Afrika iNingizimu Afrika uMzantsi Afrika Afrika-Borwa Afrika Borwa Aforika Borwa Afurika Tshipembe Afrika Dzonga iNingizimu Afrika iSewula Afrika |
Pretoria,Kaapstad iPitoli iPitoli Tshwane Tshwane Tshwane Tswane Pitori iPitoli iPitori |
Afrikaans Zulu Xhosa Pedi Sotho Tswana Venda Tsonga Swazi Ndebele | ||
Хуссар Ирыстон Samkhret Oseti სამხრეთი ოსეთი Южная Осетия Yuzhnaya Osetiya |
Чъреба Tskhinvali ცხინვალი Tskhinval Цхинвал |
Georgian tiếng Nga | ||
Espanya Espainia Espanha |
Madrid Madril Madrid |
Catalan Basque Aranese | ||
ශ්රී ලංකාව ஸ்ரீ லங்க |
ශ්රී ජයවර්ධනපුර කෝට්ටේ கொழும்பு || Tamil | |||
السودان |
الخرطوم |
(Chữ Ả Rập) | ||
Suisse Svizzera Svizra |
Berne Berna Berna |
tiếng Pháp Tiếng Ý Romansh | ||
سورية |
الشام / دمشق |
(Chữ Ả Rập) |
T
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
(See "China (ROC)" entry) |
||||
Тоҷикистон |
Душанбе |
(Cyrilic) | ||
เมืองไทย, ประเทศไทย, ราชอาณาจักรไทย |
กรุงเทพฯ, กรุงเทพมหานคร |
|||
تونس |
تونس |
(Chữ Ả Rập) | ||
U
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Україна |
Київ |
(Chữ Kirin) | ||
Al-’Imārat Al-‘Arabiyyah Al-Muttaḥidah |
‘Abū ẓabī |
|||
Y Deyrnas Unedig Unitit Kinrick Rìoghachd Aonaichte Ríocht Aontaithe |
Llundain Lunnon Lunnainn Londain |
Welsh Scots Scots Gaelic Tiếng Ireland | ||
Estados Unidos orAmérica États-Unis or Amérique 'Amelika-hui-pu-'ia or 'Amelika-hui |
Washington D.C. Washington D.C. Wakinekona or Wasinetona |
tiếng Tây Ban Nha Cajun French Hawaiian | ||
V
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
W, X, Y, Z
sửaQuốc gia (tên Anh/Việt) |
Thủ đô (tên Anh/Việt) |
Quốc gia (tên gốc) |
Thủ đô (tên gốc) |
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
اليمن |
ﺻﻨﻌﺎﺀ |
(Chữ Ả Rập) | ||
Tham khảo
sửa- ^ a b c d e Not universally recognised Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “disputed” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác - ^ tiếng Bungary và tiếng Nga có thể chuyển đổi theo nhiều cách khác nhau, dod o91 thường có hai dạng chuyển ngữ được sử dụng nhiều nhất được nêu ở đây.
- ^ Bairiki Village is the former Thủ đô of Kiribati và is still the seat of thePresidency, but the official Thủ đô is now Nam Tarawa.
- ^ Brades Estate là Thủ đô thực tế kể từ sau vụ phun trào núi lửa năm 1995 bao phủ toàn bộ Thủ đô Hiến pháp (de jure) Plymouth, khiến người dân không thể cư trú.
- ^ Nauru is the only Quốc gia in the world without an official Thủ đô.
- ^ The Quốc gia has a third official language in New Zealand Sign Language.