Danh sách cuộc thi sắc đẹp
Cuộc thi sắc đẹp là cuộc thi theo truyền thống tập trung vào việc đánh giá và xếp hạng hấp dẫn thể chất của thí sinh. Các cuộc thi sắc đẹp hiện đã phát triển để bao gồm các tiêu chí khác, chẳng hạn như nhân cách, trí thông minh, tài năng, tính cách, mục đích và sự tham gia từ thiện, thông qua các cuộc phỏng vấn kín với giám khảo hoặc các vòng hỏi đáp thông thường trong vòng chung kết. Thuật ngữ "cuộc thi sắc đẹp" ban đầu ám chỉ đến bốn cuộc thi sắc đẹp quốc tế lớn.[1][2][3][4][5]
Cuộc thi sắc đẹp dành cho phụ nữ
sửaCuộc thi quốc tế
sửa- Quy mô lớn
Sau đây là danh sách bốn cuộc thi sắc đẹp lớn nhất thế giới (tên gốc Big Four) được coi là quan trọng nhất trên thế giới.[6][3][5][7][8][9][10]
- Hoa hậu Thế giới (Miss World, 1951–nay)
- Hoa hậu Hoàn vũ (Miss Universe, 1952–nay)
- Hoa hậu Quốc tế (Miss International, 1960–nay)
- Hoa hậu Trái Đất (Miss Earth, 2001–nay)
- Quy mô nhỏ
Sau đây là các cuộc thi sắc đẹp quy mô nhỏ. Các danh sách này dựa trên năm thành lập.
- Hoa hậu Liên lục địa (Miss Intercontinental, 1971–nay)[11]
- Hoa hậu Sinh viên Thế giới (World Miss University, 1986–nay)
- Hoa hậu Du lịch Toàn Thế giới (Miss Tourism World, 1991–nay)
- Top Model of the World (1993–nay)
- Hoa hậu Du lịch Quốc tế (Miss Tourism International, 1994–nay)
- Hoa hậu Hoàn cầu (The Miss Globe, 2004–nay)
- Miss Tourism Metropolitan International (2007–nay)
- Hoa hậu Siêu quốc gia (Miss Supranational, 2009–nay)
- Miss Progress International (2010–nay)
- Hoa hậu Siêu tài năng (Miss Supertalent, 2011–nay)
- Miss Scuba International (2011–nay)
- Face of Beauty International (2012–nay)
- Hoa hậu Hòa bình Quốc tế (Miss Grand International, 2013–nay)
- Hoa hậu Toàn cầu (Miss Global, 2013–nay)[12]
- Hoa hậu Di sản Toàn cầu (Miss Heritage Global, 2013–2016, 2019–nay)
- Miss Global International (2014–2019, 2023–nay)
- Hoa hậu Thành thị Thế giới (Miss Cosmopolitan World, 2015–nay)
- Hoa hậu Sinh thái Quốc tế (Miss Eco International, 2015–nay)[13]
- Hoa hậu Hành tinh Quốc tế (Miss Planet International, 2016, 2019–nay)
- Miss Cosmo World (2017–nay)
- Miss Multinational (2017–nay)
- Hoa hậu Polo Quốc tế (Miss Polo International, 2018–nay)
- Hoa hậu Quyến rũ Thế giới (Miss Glam World, 2018–nay)
- Hoa hậu Vẻ đẹp Quyến rũ Quốc tế (Miss Glamour Look International, 2019–nay)
- Miss Supermodel Worldwide (2019–nay)
- Queen of International Tourism (2019–nay)
- World Tourism Queen (2020–nay)
- World's Unforgettable Beauty (2020–nay)
- Miss Ambar World (2021–nay)
- Miss Elite (2021–nay)
- Hoa hậu Hào quang Quốc tế (Miss Aura International, 2021–nay)
- Miss Glamour International (2021–nay)
- Hoa hậu Môi trường Quốc tế (Miss Environment International, 2022–nay)
- Miss Fabulous International (2022–nay)
- Miss Face of Humanity (2022–nay)
- Miss Petite Global (2022–nay)
- Supermodel International (2022–nay)
- Miss Supraglobal (2022–nay)
- Hoa hậu Doanh nhân Toàn cầu (Miss Business Global, 2023–nay)
- Miss Mutya International (2023–nay)
- Universal Woman (2023–nay)
- Miss Omninational (2023–nay)
- Hoa hậu Sắc đẹp (Miss Charm, 2023–nay)
- Hoa hậu Hoàn vũ Quốc tế (Miss Cosmo, 2024–nay)
- Hoa hậu Siêu sao Quốc tế (Miss Celebrity International, 2024–nay)
- Miss Multiverse[14]
- Lục địa, khu vực, tiểu khu vực và văn hóa
Sau đây là các cuộc thi sắc đẹp cấp châu lục và khu vực:
- Hoa hậu châu Âu (Miss Eupore, 1927, 1929–1939, 1948–2006, 2016–nay)
- Reinado Internacional del Café (1957–nay)
- Hoa hậu châu Á Thái Bình Dương Quốc tế (Miss Asia Pacific International, 1965, 1968–2005, 2016–2019, 2024–nay)
- Miss América Latina (1981–nay)
- Miss Asian America (1985–nay)
- Miss Africa (1987–nay)
- Miss Pacific Islands (1987–nay)
- Hoa hậu Ấn Độ toàn Thế giới (Miss India Worldwide, 1990–nay)
- Reina Hispanoamericana (1991–nay)
- Miss Chinese World (2005, 2011, 2017, 2021, 2023–nay)
- Muslimah Thế giới (World Muslimah, 2011–nay)[15]
- Miss Filipina International (2013–nay)
- Miss South East Asia Tourism Ambassadress (2015–nay)
- Reina Internacional de la Paz Petite (2020–nay)
- Reina Mundial de los Carnavales (2020–nay)
- Reina Internacional del Cacao (2020–nay)
- Reina Internacional del Chocolate (2019–nay)
- Thanh thiếu niên
Danh sách các cuộc thi sắc đẹp dành cho thanh thiếu niên:
- Hoa hậu Thiếu niên Quốc tế (châu Mỹ) (Miss Teen International (Americas), 1966–nay)
- Hoa hậu Thiếu niên Liên lục địa (Miss Teen Intercontinental, 1973–nay)
- Hoa hậu Thiếu niên Mỹ (Miss Teen USA, 1983–nay)
- Miss Teenager World (1990–nay)
- Miss Teen World (2001–nay)
- Hoa hậu Thiếu niên Trái đất (Miss Teen Earth, 2012–nay)
- Teen Universe International (2012–nay)
- Hoa hậu Thiếu niên Quốc tế (Ấn Độ) (Miss Teen International (India), 2018–nay)
- Hoa hậu Thiếu niên Siêu quốc gia (Miss Teen Supranational, 2018–nay)
- Hoa hậu Sinh thái Thiếu niên (Miss Eco Teen, 2018–nay)
- Miss Teen Grand International (2023–nay)
- Quý bà
Danh sách các cuộc thi sắc đẹp quý bà quốc tế:
- Hoa hậu Quý bà Thế giới (Mrs. World, 1984–nay)
- Hoa hậu Quý bà Quốc tế (Mrs. International, 1988–nay)
- Hoa hậu Quý bà Hoàn cầu (Mrs. Globe, 1996–nay)
- Hoa hậu Quý bà Hoàn vũ (Mrs. Universe, 2007–nay)
- Cao tuổi
Danh sách các cuộc thi sắc đẹp dành cho phụ nữ cao tuổi (từ 40 tuổi trở lên):
- Senior Pageants Group
- Señora Clásica Mesoamérica Universe (2021–nay)
- Señora Mesoamérica Universe (2021–nay)
- Chương trình truyền hình thực tế
- Ghana's Most Beautiful (2007–nay)
- Ngừng sản xuất
- Miss Globe International (1925–2021)
- International Pageant of Pulchritude (1926–1935)
- Miss Subways (1941–1976, 2004, 2017–2019)
- Hoa hậu Scandinavia (Miss Scandinavia, 1961–1974, 1976–1981, 1986–2005, 2007–2008, 2021)
- International Teen Princess (1966–1974)
- Miss Maja International (1966–1989)
- Hoa hậu Hoàn cầu (Miss Globe, 1974–2018)
- Hoa hậu châu Á (Miss Asia Pageant, 1985–2022)
- Reina Mundial del Banano (1985–2019)
- Miss Wonderland (1988–1990)
- Queen of the World (1988–2011)
- Hoa hậu người Hoa Quốc tế (Miss Chinese International Pageant, 1988–2019)
- Hoa hậu Người mẫu Thế giới (Miss Model of the World, 1988–2022)
- Hoa hậu Các Quốc gia (Miss All National, 1989–1990, 2010–2019)[16]
- Nữ hoàng Sắc đẹp Toàn cầu (Miss Global Beauty Queen, 1998–2009, 2011, 2015–2022)[17]
- Hoa hậu Thế giới Ả Rập (Miss Arab World, 2006–2021)
- Miss United Continents (2006–2022)
- Nuestra Belleza Latina (2007–2016, 2018, 2021)
- ECOWAS Peace Pageant (2008–2012)
- Ms. International (2010–2018)
- Miss University Africa (2010–2012, 2017–2018; 2021)
- Miss Asia Pacific World (2011–2014)
- Hoa hậu Thiên thần Pha lê Quốc tế (Miss Crystal Angel International, 2018)
Quốc gia
sửaChâu Á
sửa- Ấn Độ
- Hoa hậu Ấn Độ (Miss India)
- Đài Loan
- Hoa hậu Đài Loan (Miss Taiwan)
- Hàn Quốc
- Hoa hậu Hàn Quốc (Miss Korea)
- Kazakhstan
- Hoa hậu Kazakhstan (Miss Kazakhstan)
- Lào
- Hoa hậu Hoàn vũ Lào (Miss Universe Laos)
- Mông Cổ
- Hoa hậu Mông Cổ (Miss Mongolia)
- Hoa hậu Thế giới Mông Cổ (Miss World Mongolia)
- Nhật Bản
- Hoa hậu Hoàn vũ Nhật Bản (Miss Universe Japan)
- Hoa hậu Thế giới Nhật Bản (Miss World Japan)
- Hoa hậu Quốc tế Nhật Bản (Miss International Japan)
- Philippines
- Hoa hậu Philippines (Miss Philippines)
- Hoa hậu Trái Đất Philippines (Miss Philippines Earth)
- Singapore
- Hoa hậu Hoàn vũ Singapore (Miss Universe Singapore)
- Thái Lan
- Hoa hậu Hoàn vũ Thái Lan (Miss Universe Thailand)
- Hoa hậu Hòa bình Thái Lan (Miss Grand Thailand)
- Trung Quốc
- Hoa hậu Trung Quốc Thế giới (Miss China World)
- Hồng Kông
- Hoa hậu Hồng Kông (Miss Hong Kong Pageant)
- Hoa hậu châu Á (ATV) (Miss Asia Pageant)
- Ma Cao
- Hoa hậu Ma Cao (Miss Macau)
- Việt Nam
- Hoa hậu Việt Nam (Miss Vietnam)
- Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam (Miss Cosmo Vietnam)
- Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam (Miss Universe Vietnam)
- Hoa hậu Thế giới Việt Nam (Miss World Vietnam)
- Hoa hậu Trái Đất Việt Nam (Miss Earth Vietnam)
- Hoa hậu Hòa bình Việt Nam (Miss Grand Vietnam)
Châu Âu
sửa- Albania
- Hoa hậu Hoàn vũ Albania (Miss Universe Albania)
- Ba Lan
- Hoa hậu Trái Đất Ba Lan (Miss Earth Poland)
- Bỉ
- Hoa hậu Bỉ (Miss Belgium)
- Nga
- Hoa hậu Nga (Miss Russia)
- Pháp
- Hoa hậu Pháp (Miss France)
- Phần Lan
- Hoa hậu Phần Lan (Miss Finland)
- Iceland
- Hoa hậu Iceland (Miss Iceland)
- Séc
- Hoa hậu Séc (Czech Miss)
Châu Đại Dương
sửa- Úc
- Hoa hậu Hoàn vũ Úc (Miss Universe Australia)
Châu Mỹ
sửa- Argentina
- Hoa hậu Thế giới Argentina (Miss Mundo Argentina)
- Aruba
- Hoa hậu Aruba (Miss Aruba)
- Brasil
- Hoa hậu Brasil (Miss Brazil)
- Canada
- Hoa hậu Hoàn vũ Canada (Miss Universe Canada)
- Colombia
- Hoa hậu Hoàn vũ Colombia (Miss Universe Colombia)
- Costa Rica
- Hoa hậu Costa Rica (Miss Costa Rica)
- Cuba
- Hoa hậu Cuba (Miss Cuba)
- Hoa Kỳ
- Miss USA
- Miss America
- Hoa hậu Tuổi Teen Mỹ (Miss Teen USA)
- México
- Hoa hậu Hoàn vũ México (Mexicana Universal)
- Nicaragua
- Hoa hậu Nicaragua (Miss Nicaragua)
- Panama
- Paraguay
- Hoa hậu Paraguay (Miss Paraguay)
- Venezuela
- Hoa hậu Venezuela (Miss Venezuela)
Châu Phi
sửa- Ai Cập
- Hoa hậu Ai Cập (Miss Egypt)
- Angola
- Hoa hậu Angola (Miss Angola)
- Ghana
- Hoa hậu Ghana (Miss Ghana)
- Kenya
- Hoa hậu Thế giới Kenya (Miss World Kenya)
- Nam Phi
- Hoa hậu Nam Phi (Miss South Africa)
- Tanzania
- Hoa hậu Hoàn vũ Tanzania (Miss Universe Tanzania)
- Uganda
- Hoa hậu Uganda (Miss Uganda)
Quốc gia cũ
sửa- Serbia và Montenegro
- Hoa hậu Serbia và Montenegro (Miss Serbia and Montenegro)
- / Nam Tư
- Hoa hậu Nam Tư (Miss Yugoslavia)
Cuộc thi sắc đẹp dành cho nam giới
sửaCuộc thi quốc tế
sửa- Quy mô lớn
Danh sách sau đây là các cuộc thi sắc đẹp nam lớn nhất thế giới (Big Seven); được biết đến như là cuộc thi sắc đẹp lớn dành cho nam giới.[18][19][20][21] Big Seven được coi là uy tín nhất, được truyền thông đưa tin và phát sóng rộng rãi. Nhiều cơ quan thông tấn khác nhau gọi chung bảy cuộc thi lớn là "Big Seven" cụ thể là:[22][12][23][24]
- Manhunt International (1993–nay)
- Nam vương Thế giới (Mister World, 1996–nay)
- Nam vương Quốc tế (Thái Lan) (Mister International (Thailand), 2006–nay)
- Nam vương Quốc tế (Philippines) (Mister International (Philippines), 2006–2022, 2023–nay)
- Nam vương Toàn cầu (Mister Global, 2014–nay)
- Nam vương Siêu quốc gia (Mister Supranational, 2016–nay)
- Man of the World (2017–nay)[22][23]
- Nam vương Hòa bình Quốc tế (Mister Grand International, 2017–nay)[12][24]
- Quy mô nhỏ
Sau đây là danh sách các cuộc thi sắc đẹp dành cho nam giới quy mô nhỏ. Các danh sách này dựa trên năm thành lập.
- Mister Model International (2013–nay)
- Mister Globe (2015–nay)[25]
- Mister Universe International (2015–nay)
- Man of the Year (2016–nay)
- Mister Planet (2016–nay)
- Nam vương Du lịch Thế giới (Mister Tourism World, 2016–nay)
- Mister National Universe (2017–nay)
- Mister Universe Tourism (2017–nay)
- Mister Glam International (2019–nay)
- Caballero Universal (2021–nay)
- Mister Friendship International (2021–nay)
- Man Hot Star International (2022–nay)
- Mister Cosmopolitan (2023–nay)
- Nam vương Siêu mẫu Thể hình Thế giới (Mister Fitness Supermodel World, 2023–nay)
- Nam vương Siêu sao Quốc tế (Mister Celebrity International, 2024–nay)
- Mister Universe (2024–nay)
- Người mẫu
- Elite Model Look Men (2014–nay)
- Altitude World Supermodel (2018–nay)
- Châu lục và khu vực
- Mr. Asia (2005–nay)
- Mr. Mesoamérica Universe (2012–nay)
- Thanh thiếu niên
Danh sách các cuộc thi sắc đẹp dành cho thanh thiếu niên:
- Ngừng sản xuất
- Mr. Europe (1993–1998)
- Mr. Joven Internacional (1993–1999)
- Mr. Scandinavia (1997–2003)
- Hombre Internacional (1998–2002)
- Male International Model (1998–2005)
- Mister Handsome International (1998–2019)
- Mister Intercontinental (1998–2002)
- Mr. International (1998–2003)
- Mister Continents (1999–2003)
- Mister Young International (2000–2014)
- Mr. Tourism International (2001–2002, 2010–2015)
- Mister Latino International (2002–2004)
- Mister Model Millenium (2003)
- Mister Teen Continents (2002–2003)
- Mister Tourism Universe (2002–2005)
- International Best Male Model of the World (2003)
- Mister Earth (2003)
- Mr. Tourism World (2003)
- Axe Men World Male Model (2004)
- Mr. Globe (2004)
- Mister Teen Model World (2004)
- Zeus of the World (2004)
- Mister Continentes del Mundo (2005–2016)
- Mister Expo World (2005–2020)
- Mister Mundial (2005–2014)
- Mister Pacific of the World (2006–2018)
- World Most Beautiful Bum (2007–2008)
- Mister Sea World (2008–2019)
- Men Universe Model (2008–2019)
- Fresh Faces (2010–2013)
- Mister Teen Jade Universe (2010–2018)
- Mister Jade Universe (2010–2018)
- Mister Pacífico y el Caribe (2012–2015)
- Mister Universo Mundial (2012–2019)
- Mister Universo Mundial (2012–2019)
- Mister América Internacional (2013–2019)
- Mister Mesoamérica International (2013–2019)
- Mister Teen Mesoamérica Universe (2013–2017)
- Mr. Joven Mesoamérica International (2014–2019)
- Mister Real Universe (2014–2019)
- Mister Teen América International (2014–2019)
- Mister Global Teen (2015–2018)
- Mister United Continents (2015–2018)
- Mister Universal Ambassador (2015–2018)
- Mister Model Universe (2015–2019)
- Mister Trifinio Mundo Internacional (2017–2019)
- Mister Tourism and Culture Universe (2018–2019)
Quốc gia
sửaChâu Á
sửaCuộc thi sắc đẹp dành cho LGBTQIA+ & Người khiếm thính
sửaCuộc thi quốc tế
sửa- Quy mô lớn
Sau đây là danh sách các cuộc thi sắc đẹp LGBTQIA+ quốc tế lớn nhất.[29]
- Best Model of the World (1990–nay)
- Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế (Miss International Queen, 2004–nay)
- Mister Gay World (2009–nay)
- Miss Star International (2010–nay)
- Miss T World (2017–nay)
- Hoa hậu Chuyển giới Toàn cầu (Miss Trans Global, 2020–nay)
Sau đây là danh sách các cuộc thi sắc đẹp khiếm thính quốc tế lớn nhất.
- Miss & Mister Deaf World (2001–nay)[30][31]
- Miss & Mister Deaf International (2010–nay)[32][33]
- Quy mô nhỏ
- Miss Teen World International (2021–nay)
- Miss Fabulous International (2022–nay)
- Lục địa và khu vực
- Mister Gay Europe (2005–nay)
- Miss Wheelchair Latinoamericana (2021–nay)
- Ngừng sản xuất
- Mr. Gay International (2005–2012)
- Super Sireyna Worldwide (2014–2018)
Quốc gia
sửaChâu Á
sửa- Ấn Độ
- Nepal
- Philippines
- Thái Lan
- Hoa hậu Hoàn vũ Tiffany (Miss Tiffany's Universe)
- Mr Gay World Thailand
- Việt Nam
- Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam (Miss International Queen Vietnam)
Châu Âu
sửa- Anh Quốc
- Ba Lan
- Bỉ
- Đức
- Tây Ban Nha
- Ý
Châu Mỹ
sửa- Chile
- Puerto Rico
Châu Phi
sửa- Nam Phi
Tham khảo
sửa- ^ “Miss Earth 2004 beauty pageant”. China Daily. Reuters. 25 tháng 10 năm 2004. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2007.
- ^ “Brazil's Miss World finalist has her hands and feet amputated”. Pravda.ru News. 22 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.
- ^ a b Enriquez, Amee (2 tháng 2 năm 2014). “Philippines: How to make a beauty queen”. BBC News. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2014.
- ^ Pearson, Emma (15 tháng 1 năm 2023). “Miss Universe to Miss World: What's the difference between the big beauty pageants?”. The National News (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2024.
- ^ a b Morkel, Graye (10 tháng 12 năm 2019). “Only 4 countries have won all Big Four pageant titles - and SA is halfway there!”. News 24 (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2024.
- ^ “When a trans icon bought Miss Universe, she promised to reform it for the next generation. A year later, she's sold half of it”. ABC News (Australia) (bằng tiếng Anh). 26 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2024.
- ^ “Mexicana Anagabriela Espinoza gana concurso de belleza en China”. Terra Networks. Mexico. EFE. 28 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2012.
- ^ Sibbett, Rebecca (15 tháng 2 năm 2008). “Edinburgh students launch beauty pageant”. The Edinburgh Journal. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2012.
- ^ “Beauty with scandals”. The Standard News. 14 tháng 7 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2011.
- ^ “24歲前田智子當選為「2011日本小姐」” [24-year-old former Tian Zhizi elected as "Miss Japan 2011"]. Business Times (bằng tiếng Trung). 4 tháng 7 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Lê Âu Ngân Anh đoạt Á hậu 4 Miss Intercontinental 2018”. VnExpress. 27 tháng 1 năm 2019. Truy cập 28 tháng 1 năm 2019.
- ^ a b c “Reina colombiana que hizo cambiar el fallo en Miss Global”. Agencia de Periodismo Investigativo (bằng tiếng Tây Ban Nha). Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2020. Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “:1” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác - ^ “Miss Eco International 2021” (bằng tiếng Anh). angelopedia.com. 12 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2022.
- ^ “Miss Multiverse – Achievement beyond Beauty”. missmultiverse.com. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2023.
- ^ “Miss World Muslimah: Miss Nigeria crowned winner in Muslim pageant”. Daily News (bằng tiếng Anh). 18 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Thailand's Poowisa Chawang crowned Miss All Nations 2017 in Nanjing, China”. CONAN Daily. Truy cập 19 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Miss Global Beauty Queen from 1998 to 2004!” (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2021.
- ^ Tusing, David. “Polish model's journey from Dubai runways to Mister Global stage”. The National News The National (Abu Dhabi) (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2024.
- ^ Ke, Bryan (1 tháng 5 năm 2018). “South Korean Man Wins One of the Largest Male Beauty Pageants in the World”. Next Shark (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2024.
- ^ Adina, Armin P. (15 tháng 3 năm 2023). “2023 a busy year for male pageantry”. INQUIRER.net Philippine Daily Inquirer (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2024.
- ^ “The Wild World of Men's Beauty Pageants”. Town & Country (bằng tiếng Anh). 29 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2024.
- ^ a b “James used to be bullied for his size. Now he's striving to be a beauty king”. SBS News (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2024.
- ^ a b Adina, Armin (2 tháng 3 năm 2023). “PH-based Man of the World pageant now has 40 delegates for its 5th edition”. ABS-CBN News. ABS-CBN News and Current Affairs. ABS-CBN Corporation. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2023.
- ^ a b Đô, Báo Tuổi Trẻ Thủ. “Miss Grand International và Mister Grand International cùng được tổ chức tại Việt Nam”. Báo Tuổi Trẻ Thủ Đô. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2024.
- ^ “Mister Globe – Mister Globe” (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2024.
- ^ “About Us - MR. TEEN WORLD - Official Site”. misterteenworld.com. 4 tháng 10 năm 2020.
- ^ “SJ Pretorius wins Mister Teen World 2022”. misterteenworld.com. Ecuador: Mister Teen World. 20 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2023.
With the triumph of SJ Pretorius, South Africa celebrates a back-to-back win for the first time in history.
- ^ “Ecuador headquarters of a world beauty event”. lahora.com.ec. Ecuador: Diario La Hora. 31 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2023.
In the men's version the winners were: SJ Pretorius, Mr. Teen World 2022, who achieved a second consecutive victory for South Africa.
- ^ Holland, Oscar (27 tháng 6 năm 2022). “Filipina beauty queen wins major transgender pageant”. CNN CNN Philippines (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2024.
- ^ Arisa Janse van Rensburg (13 tháng 2 năm 2019). “International Deaf pageant will call Lowveld home in July”. Lowvelder. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2019.
- ^ Miss & Mister Deaf World and Europe and Asia (18 tháng 4 năm 2020). “New date from 23.November 2020 to 30.November 2020”. Facebook. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2020.
- ^ Musembi Nzengu (ngày 19 tháng 7 năm 2019). “Beauty duo gets hero's reception after Russia trip”. The Star (Kenya). Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2019.
- ^ K24Tv Team (ngày 18 tháng 7 năm 2019). “Just concluded Miss and Mister Deaf International beauty contest shines”. K24 TV. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2019.