Thể loại:Nữ diễn viên truyền hình Việt Nam
- Nghiêm Nhi (diễn viên)
- Quyên Qui (diễn viên)
Trang trong thể loại “Nữ diễn viên truyền hình Việt Nam”
Thể loại này chứa 193 trang sau, trên tổng số 193 trang.
D
H
K
L
- Lan Hương (diễn viên sinh 1961)
- Lan Hương (diễn viên sinh 1963)
- Lâm Vỹ Dạ
- Lê Bê La
- Lệ Hằng
- Lê Huỳnh Thúy Ngân
- Lê Khanh
- Lê Khánh
- Lê Kiều Như
- Lê Mai
- Lê Phương (diễn viên)
- Lê Thiện (nghệ sĩ)
- Lệ Thủy (nghệ sĩ)
- Lê Vân (nghệ sĩ)
- Lê Vi
- Linh Huệ
- Linh Huyền
- Hoàng Thùy Linh
- Lương Bích Hữu
- Lương Thu Trang
- Lý Nhã Kỳ
- Lý Thanh Thảo
M
N
- Nam Em
- Nam Thư
- Ngân Khánh
- Ngân Quỳnh
- Ngọc Diệp
- Ngọc Giàu
- Ngọc Lan (diễn viên sinh 1942)
- Ngọc Lan (diễn viên sinh năm 1985)
- Ngọc Quyên
- Ngọc Thanh Tâm
- Ngô Thanh Vân
- Nguyễn Linh Nga
- Nguyễn Minh Trang
- Nguyễn Thị Thu An
- Nguyễn Thu Hà
- Nguyễn Trần Khánh Vân
- Lan Phương
- Nguyệt Ánh
- Nguyệt Hằng
- Nhã Phương (diễn viên)
- Nhật Kim Anh
- Như Quỳnh (diễn viên)
- Ninh Dương Lan Ngọc
- Vân Dung
P
T
- Tăng Thanh Hà
- Tâm Tít
- Thanh Hằng
- Thanh Hương (diễn viên)
- Thanh Ngọc (ca sĩ)
- Thanh Nguyệt
- Thanh Quý
- Thanh Thúy (ca sĩ sinh 1977)
- Thanh Thúy (diễn viên sinh 1982)
- Thanh Thủy (diễn viên sinh năm 1963)
- Thanh Trúc
- Thanh Vân Hugo
- Thanh Vy
- Thu Hà (diễn viên)
- Thu Hường
- Thu Quỳnh
- Thu Trang
- Thùy Anh
- Thúy Diễm
- Thúy Hà (diễn viên)
- Thúy Hường
- Thúy Nga (diễn viên)
- Thủy Tiên (ca sĩ)
- Thủy Top
- Tống Bạch Thủy
- Trà Giang (diễn viên)
- Trang Pháp
- Trần Thùy Trang
- Trịnh Kim Chi
- Trúc Anh
- Trương Quỳnh Anh
- Tú Vi
- Tuyết Thu
- Tường Vi (diễn viên)