Brain World
Tham gia ngày 14 tháng 4 năm 2011
Những bài viết khởi tạo trên wikipedia
sửaSTT | Tên bài viết | Ngày viết | Thể loại |
---|---|---|---|
1 | Danh sách các quốc gia Bắc Phi theo GDP - 2009 | 21.4.2011 | Bảng thống kê kinh tế |
2 | Các quốc gia Đông Nam Á | 28.5.2011 | Bảng thống kê tổng hợp |
3 | Danh sách các quốc gia Đông Nam Á theo tổng GDP 2011 | 28.6.2012 | Bảng thống kê kinh tế |
4 | Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Đại Dương | 28.5.2011 | Bảng thống kê tổng hợp |
5 | Danh sách các quốc gia theo GDP danh nghĩa 2010 | 4.6.2011 | Bảng thống kê kinh tế |
6 | Danh sách các quốc gia Đông Á theo thủ đô và thành phố lớn nhất | 26.9.2011 | Bảng thống kê hành chính |
7 | Danh sách các quốc gia Đông Á theo lãnh thổ quốc gia | 27.9.2011 | Bảng thống kê tổng hợp |
8 | Danh sách các quốc gia ASEAN theo lãnh thổ quốc gia | 27.9.2011 | Bảng thống kê tổng hợp |
9 | Danh sách các quốc gia Đông Nam Á theo lãnh thổ quốc gia | 27.9.2011 | Bảng thống kê tổng hợp |
10 | Danh sách các quốc gia Đông Nam Á theo tổng GDP 2009 | 30.9.2011 | Bảng thống kê kinh tế |
11 | Danh sách các quốc gia Đông Nam Á theo dân số và mật độ dân số 2009 | 1.10.2011 | Bảng thống kê địa lý |
12 | Danh sách các quốc gia theo tỉ lệ lạm phát 2010 | 9.10.2011 | Bảng thống kê kinh tế |
13 | Danh sách các Hội đồng hạt của Vương quốc Anh | 11.7.2012 | Bảng thống kê hành chính |
14 | Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Nam Định | 12.7.2012 | Bảng thống kê hành chính |
15 | Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Tây Ninh | 13.7.2012 | Bảng thống kê hành chính |
16 | Danh sách các quốc gia theo GDP năm 2011 | 13.7.2012 | Bảng thống kê kinh tế |
17 | Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Ninh Thuận | 13.7.2012 | Bảng thống kê hành chính |
18 | Danh sách 10 quốc gia có sản lượng vàng cao nhất năm 2011 | 17.7.2012 | Bảng thống kê khoáng sản |
19 | Danh sách 10 quốc gia có sản lượng dầu thô nhiều nhất năm 2011 | 17.7.2012 | Bảng thống kê địa chất |
20 | Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Thái Bình | 14.7.2012 | Bảng thống kê hành chính |
21 | Danh sách 10 mỏ vàng lớn nhất thế giới | 17.7.2012 | Bảng thống kê địa chất |
22 | Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Bình Định | 18.7.2012 | Bảng thống kê hành chính |
23 | Danh sách đơn vị hành chính của Hà Nội | 20.7.2012 | Bảng thống kê hành chính |
24 | Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Đắk Nông | 24.7.2012 | Bảng thống kê hành chính |
25 | Danh sách các đơn vị hành chính cấp huyện của Hậu Giang | 30.7.2012 | Bảng thống kê hành chính |
26 | Danh sách các đơn vị hành chính cấp huyện của Bạc Liêu | 30.7.2012 | Bảng thống kê hành chính |
27 | Danh sách các đơn vị hành chính cấp huyện của Cà Mau | 1.8.2012 | Bảng thống kê hành chính |
28 | Danh sách các đơn vị hành chính cấp huyện của Bà Rịa - Vũng Tàu | 1.8.2012 | Bảng thống kê hành chính |
29 | Danh sách các đơn vị hành chính cấp huyện của Quảng Nam | 13.8.2012 | Bảng thống kê hành chính |
30 | Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Quảng Bình | 14.8.2012 | Bảng thống kê hành chính |
31 | Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Lai Châu | 14.8.2012 | Bảng thống kê hành chính |
32 | Danh sách các đơn vị hành chính cấp tỉnh của Kazakhstan | 14.8.2012 | Bảng thống kê hành chính |
33 | Danh sách các thành phố của Sri Lanka | 31.8.2012 | Bảng thống kê hành chính |
34 | Danh sách các loại tiền tệ đang lưu hành | 23.3.2013 | Bảng thống kê tiền tệ |
35 | Danh sách các quốc gia theo chiều dài đường bờ biển | 29.4.2013 | Bảng thống kê địa lý |
36 | Danh sách các quốc gia theo dự trữ ngoại tệ 2012 - 2013 | 30.4.2013 | Bảng thống kê tài chính |
37 | Trincomalee | 07.04.2012 | Địa lý hành chính |
38 | Đảo San Clemente | 09.04.2012 | Địa lý tự nhiên |
39 | San Clemente, Chile | 09.04.2012 | Địa lý hành chính |
40 | Coronado | 09.04.2012 | Địa lý hành chính |
41 | Quần đảo San Juan | 22.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
42 | Quần đảo Shortland | 25.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
43 | Đảo Choiseul | 25.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
44 | Đảo Vella Lavella | 25.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
45 | Đảo Santa Isabel | 25.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
46 | Đảo San Jorge | 26.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
47 | Vịnh Thousand Ships | 26.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
48 | Đảo Malaita | 26.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
49 | Kirakira | 26.06.2012 | Địa lý hành chính |
50 | Tỉnh Makira - Ulawa | 26.06.2012 | Địa lý hành chính |
51 | Đảo Rennell | 27.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
52 | Đảo Bellona | 27.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
53 | Tỉnh Rennell và Bellona | 27.06.2012 | Địa lý hành chính |
54 | Cypress, California | 28.06.2012 | Địa lý hành chính |
55 | Seal Beach, California | 28.06.2012 | Địa lý hành chính |
56 | Orange, California | 28.06.2012 | Địa lý hành chính |
57 | Tỉnh Temotu | 28.06.2012 | Địa lý hành chính |
58 | Đảo Guss | 29.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
59 | Đảo Henry, Washington | 29.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
60 | Đảo San Juan | 29.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
61 | Đảo Lummi | 29.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
62 | Đảo Dinner | 29.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
63 | Đảo Guemes | 29.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
64 | Đảo Lopez | 29.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
65 | Đảo Freeman | 29.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
66 | Đảo Jindo | 30.06.2012 | Địa lý tự nhiên |
67 | Quần đảo Willis | 5.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
68 | Iris | 13.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
69 | Vịnh Royal | 13.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
70 | Vịnh Đông Cumberland | 13.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
71 | Hồ Xạ Hương | 18.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
72 | Hồ Vân Trục | 18.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
73 | Sông Ngũ Huyện Khê | 19.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
74 | Đảo Sea Lion | 22.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
75 | Đảo George | 22.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
76 | Đảo Speedwell | 22.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
77 | Quần đảo Swan, Falkland | 22.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
78 | Đảo Great, Falkland | 22.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
79 | Đảo Keppel | 22.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
80 | Quần đảo Schouten, Papua New Guinea | 25.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
81 | Quần đảo Western, Papua New Guinea | 25.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
82 | Quần đảo Tanga | 26.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
83 | Quần đảo Công tước xứ York | 27.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
84 | Nhóm đảo Lihir | 27.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
85 | Quần đảo Hermit | 27.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
86 | Đảo Wuvulu | 30.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
87 | Đầm Thị Tường | 30.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
88 | Cù Lao Mây | 31.07.2012 | Địa lý tự nhiên |
89 | Đông Kazakhstan (tỉnh) | 14.08.2012 | Địa lý hành chính |
90 | Tây Kazakhstan | 15.08.2012 | Địa lý hành chính |
91 | Aktobe (tỉnh) | 15.08.2012 | Địa lý hành chính |
92 | Kostanay (tỉnh) | 15.08.2012 | Địa lý hành chính |
93 | Bắc Kazakhstan (tỉnh) | 17.08.2012 | Địa lý hành chính |
94 | Atyrau (tỉnh) | 17.08.2012 | Địa lý hành chính |
95 | Nam Kazakhstan (tỉnh) | 17.08.2012 | Địa lý hành chính |
96 | Almaty (tỉnh) | 17.08.2012 | Địa lý hành chính |
97 | Akmola (tỉnh) | 18.08.2012 | Địa lý hành chính |
98 | Mangistau (tỉnh) | 19.08.2012 | Địa lý hành chính |
99 | Karagandy (tỉnh) | 19.08.2012 | Địa lý hành chính |
100 | Pavlodar (tỉnh) | 19.08.2012 | Địa lý hành chính |
101 | Kyzylorda (tỉnh) | 19.8.2012 | Địa lý hành chính |
102 | Syrdariya | 19.8.2012 | Địa lý hành chính |
103 | Zhambyl (tỉnh) | 19.08.2012 | Địa lý hành chính |
104 | Bán đảo Yorke | 27.08.2012 | Địa lý tự nhiên |
105 | Bán đảo Yamal | 27.08.2012 | Địa lý tự nhiên |
106 | Jaffna | 28.08.2012 | Địa lý hành chính |
107 | Tỉnh của Sri Lanka | 28.08.2012 | Địa lý hành chính |
108 | Kandy | 29.08.2012 | Địa lý hành chính |
109 | Kampong Speu (thị xã) | 30.08.2012 | Địa lý hành chính |
110 | Koh Kong (thành phố) | 30.08.2012 | Địa lý hành chính |
111 | Kratié (thị xã) | 30.08.2012 | Địa lý hành chính |
112 | Samraong (thị xã) | 30.08.2012 | Địa lý hành chính |
113 | Badulla | 31.08.2012 | Địa lý hành chính |
114 | Negombo | 31.08.2012 | Địa lý hành chính |
115 | Abay (Karagandy) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
116 | Abay (thị xã) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
117 | Ayagoz (huyện) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
118 | Ayagoz (thành phố) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
119 | Beskaragay (huyện) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
120 | Borodulikha (huyện) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
121 | Glubokeo (huyện) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
122 | Katonkaragay (huyện) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
123 | Kokpekti (huyện) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
124 | Kurshim (huyện) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
125 | Kurshim | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
126 | Shemonaikha (huyện) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
127 | Tarbagatay (huyện) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
128 | Ulan (huyện) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
129 | Urzhar (huyện) | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
130 | Urzhar | 09.09.2012 | Địa lý hành chính |
131 | Quận của Brunei | 13.09.2012 | Địa lý hành chính |
132 | Malacca (thành phố) | 13.09.2012 | Địa lý hành chính |
133 | Hồ Bayano | 30.12.2012 | Địa lý hành chính |
134 | Hồ Gatun | 30.12.2012 | Địa lý hành chính |
135 | Sông Bayano | 1.1.2013 | Địa lý hành chính |
136 | Hồ Noong | 04.2013 | Địa lý hành chính |
137 | Đảo Baudisson | 27.04.2013 | Địa lý hành chính |
138 | Đảo Aua | 27.04.2013 | Địa lý hành chính |
139 | Bagabag (Papua New Guinea) | 27.04.2013 | Địa lý hành chính |
140 | Đảo Allan | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
141 | Đảo Barnes | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
142 | Đảo Battleship (Washington) | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
143 | Đảo Blakely, Washington | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
144 | Đảo Brown (Washington) | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
145 | Đảo Canoe | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
146 | Đảo Castle (Washington) | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
147 | Đảo Center (Washington) | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
148 | Đảo Clark (Washington) | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
149 | Đảo Colville | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
150 | Đảo Flattop | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
151 | Đảo Frost | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
152 | Đảo Iceberg | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
153 | Đảo James (Quần đảo San Juan) | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
154 | Đảo Johns (Washington) | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
155 | Đảo Sheep (Washington) | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
156 | Đảo Skull (Washington) | 30.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
157 | Đảo Matia | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
158 | Đảo Yellow | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
159 | Đảo Orcas | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
160 | Đảo Patos | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
161 | Quần đảo Wasp | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
162 | Đảo Turn | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
163 | Đảo Pearl (Washington) | 01.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
164 | Đảo O'Neal | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
165 | Đảo Obstruction (Washington) | 01.04.2013 | Địa lý tự nhiên |
166 | Eo biển Rosario | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
167 | Eo biển Haro | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
168 | Quần đảo Gulf | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
169 | Quần đảo Discovery | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
170 | Đảo Hardwicke | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
171 | Đảo Tây Thurlow | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
172 | Đảo Đông Thurlow | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
173 | Đảo Sonora | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
174 | Đảo Stuart (British Columbia) | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
175 | Đảo Quadra | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
176 | Tamarindo, Costa Rica | 01.05.2013 | Địa lý hành chính |
177 | Nosara | 01.05.2013 | Địa lý hành chính |
178 | Naranjo de Alajuela | 01.05.2013 | Địa lý hành chính |
179 | Montezuma, Costa Rica | 01.05.2013 | Địa lý hành chính |
180 | Santa Teresa, Costa Rica | 01.05.2013 | Địa lý hành chính |
181 | Đảo Maurelle | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
182 | Đảo Read | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
183 | Quần đảo Rendezvous | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
184 | Đảo Raza | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
185 | Đảo Tây Redonda | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
186 | Đảo Đông Redonda | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
187 | Đảo Cortes | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
188 | Quần đảo Twin (British Columbia) | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
189 | Đảo Hernando | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
190 | Đảo Savary | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
191 | Quần đảo Thái Bình Dương | 01.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
192 | Quần đảo Nhật Bản | 02.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
193 | Đảo Banaba | 02.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
194 | Quần đảo Eo biển Torres | 02.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
195 | Eo biển Torres | 02.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
196 | Bán đảo Cape York | 02.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
197 | Aunu'u | 02.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
198 | Hành chính Kuwait | 02.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
199 | Ofu-Olosega | 12.05.2013 | Địa lý tự nhiên |
200 | Liên minh Iroquois | 21.4.2011 | Liên minh Chính trị |
201 | Con rùa trong biểu tượng văn hoá | 29.5.2011 | Biểu tượng Văn hóa |
202 | Aksai Chin | 7.4.2012 | Lãnh thổ tranh chấp |
203 | Cuộc chiến Con lợn | 22.6.2012 | Chiến tranh |
204 | Giáo phái Thug (Hindu) | 11.7.2012 | Tôn giáo - tín ngưỡng |
205 | László Csizsik Csatáry | 19.7.2012 | Nhân vật lịch sử |
206 | Sự cố bom nguyên tử Goldsboro 1961 | 26.7.2012 | Sự cố quân sự |
207 | Sự kiện tàu Ourang Medan | 16.8.2012 | Tai nạn hằng hải |
208 | Tranh chấp quần đảo Senkaku | 21.8.2012 | Lãnh thổ tranh chấp |
209 | Kiểm duyệt ở Myanma | 21.8.2012 | Kiểm duyệt văn hóa |
210 | Vụ ám sát Tổng thống Andrew Jackson | 22.8.2012 | Vụ ám sát |
211 | Kinh thánh của Jefferson | 22.8.2012 | Văn hóa tĩn ngưỡng |
212 | Viên kim cương Cullinan | 25.8.2012 | Biểu tượng văn hóa |
213 | Tẩy chay | 25.8.2012 | Văn hóa ứng sử |
214 | Cuộc thập tự chinh của trẻ em | 25.8.2012 | Cuộc chiến tranh |
215 | Vụ ám sát Tổng thống James Garfield | 25.8.2012 | Vụ ám sát |
216 | Sự kiện phun trào núi lửa Pelée | 26.8.2012 | Sự kiệm lịch sử |
217 | Ghế điện | 27.8.2012 | Dụng cụ hành quyết |
218 | Sách Kỷ lục Việt Nam | 8.9.2012 | Sách kỷ lục |
219 | Andrew Parker Bowles | 8.9.2012 | Nhân vật lịch sử |
220 | Camilla, Vương hậu Anh | 26.10.2012 | Nhân vật lịch sử |
221 | Sophia Dorothea của Đại Anh | 26.10.2012 | Nhân vật lịch sử |
222 | Anne, Vương nữ Vương thất | 28.10.2012 | Nhân vật lịch sử |
223 | Sự cố USS William D. Porter | 28.10.2012 | Sự cố quốc phòng |
224 | Vương tử Andrew, Công tước xứ York | 30.10.2012 | Nhân vật lịch sử |
225 | Vương tôn nữ Eugenie xứ York | 31.10.2012 | Nhân vật lịch sử |
226 | Sự cố tàu ngầm nguyên tử Komsomolets | 17.11.2012 | Sự cố quân sự |
227 | Hán Minh Hoàng Đế | 12.12.2012 | Nhân vật lịch sử |
228 | Kary Mullis | 28.12.2012 | Nhà khoa học |
229 | Diệu Hân | 29.12.2012 | Hoa khôi |
230 | Tu viện Jasna Góra | 29.12.2012 | Di tích văn hóa |
231 | Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế | 29.12.2012 | Nhân vật lịch sử |
232 | Vương Diên Hàn | 30.12.2012 | Nhân vật lịch sử |
233 | Vương Diên Quân | 30.12.2012 | Nhân vật lịch sử |
234 | Vương Kế Bằng | 30.12.2012 | Nhân vật lịch sử |
235 | Vương Diên Hy | 30.12.2012 | Nhân vật lịch sử |
236 | Quốc huy Bolivia | 5.1.2013 | Biểu tượng quốc gia |
237 | Thần Ganesha | 25.3.2013 | Tôn giáo - tín ngưỡng |
238 | Nặm pịa | 14.1.2012 | Văn hóa ẩm thực |
239 | Mắc khén | 13.1.2012 | Văn hóa ẩm thực |
240 | Quốc huy Belarus | 13.1.2012 | Biểu tượng quốc gia |
241 | Garuda | 13.1.2012 | Tôn giáo - tín ngưỡng |
242 | Quốc huy Argentina | 13.1.2012 | Biểu tượng quốc gia |
243 | Văn miếu Bắc Ninh | 13.1.2012 | Di tích văn hóa - lịch sử |
244 | Quốc kỳ Mauritania | 13.1.2012 | Biểu tượng quốc gia |
245 | Quốc kỳ Singapore | 22.04.2013 | Biểu tượng quốc gia |
246 | Quốc kỳ Tajikistan | 23.04.2013 | Biểu tượng quốc gia |
247 | Quốc kỳ Turkmenistan | 23.04.2013 | Biểu tượng quốc gia |
248 | Quốc kỳ Síp | 23.04.2013 | Biểu tượng quốc gia |
249 | Min-woo Hwang | 27.04.2013 | Nghệ sĩ |
250 | Korea's Got Talent | 27.04.2013 |
Games Show truyền hình |
251 | Vụ đánh bom Rangoon | 11.10.2012 | Đánh bom khủng bố |
252 | Vụ đánh bom Ahvaz | 11.10.2012 | Đánh bom khủng bố |
253 | Vụ đánh bom Ürümqi 1992 | 12.10.2012 | Đánh bom khủng bố |
254 | Vụ đánh bom xe buýt Côn Minh 2008 | 12.10.2012 | Đánh bom khủng bố |
255 | Vụ đánh bom xe buýt mini Kuşadası 2005 | 12.10.2012 | Đánh bom khủng bố |
256 | Vụ đánh bom La Penca | 12.10.2012 | Đánh bom khủng bố |
257 | Vụ đánh bom Beirut | 20.10.2012 | Đánh bom khủng bố |
258 | Vụ ám sát Wissam al-Hassan | 20.10.2012 | Đánh bom khủng bố |
259 | Naruhito Iguchi | 20.10.2012 | Nhân vật lịch sử |
260 | Chùa Tây Tạng | 23.10.2012 | Địa danh văn hóa - lịch sử |
261 | Catharina-Amalia của Hà Lan | 13.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
262 | Máxima, Vương hậu Hà Lan | 13.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
263 | Alexia của Hà Lan | 13.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
264 | Ariane của Hà Lan | 13.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
265 | Mathilde, Vương hậu của người Bỉ | 13.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
266 | Klaus xứ Amsberg | 14.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
267 | Friso của Hà Lan | 14.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
268 | Constantijn của Hà Lan | 14.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
269 | Laurentien Brinkhorst | 14.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
270 | Mabel Wisse Smit | 14.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
271 | Bernhard xứ Lippe-Biesterfeld | 14.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
272 | Albert II của Bỉ | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
273 | Ragnhild của Na Uy | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
274 | Astrid của Na Uy | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
275 | Baudouin của Bỉ | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
276 | Märtha của Thụy Điển | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
277 | Oscar II của Thụy Điển | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
278 | Astrid của Thụy Điển | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
279 | Vương tử Carl, Công tước xứ Västergötland | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
280 | Sophia xứ Nassau | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
281 | Eugen của Thụy Điển | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
282 | Oscar Carl August của Thụy Điển | 17.05.2013 | Nhân vật chính trị |
283 | Margaretha của Thụy Điển | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
284 | Vương tôn nữ Estelle, Nữ Công tước xứ Västergötland | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
285 | Vương tử Carl Philip, Công tước xứ Värmland | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
286 | Vương nữ Madeleine, Nữ Công tước xứ Hälsingland và Gästrikland | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
287 | Silvia, Vương hậu Thụy Điển | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
288 | Walther Sommerlath | 18.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
289 | Alice Soares de Toledo | 18.05.2013 | Nhân vật Vương thất |
290 | Vương tử Bertil, Công tước xứ Halland | 18.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
291 | Margaret xứ Connaught | 18.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
292 | Ingrid của Thụy Điển | 18.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
293 | Đại học Auckland | 28.08.2012 | Giáo dục - đào tạo |
294 | Tỉnh lộ 703 | 04.09.2012 | Giao thông - vận tải |
295 | Tỉnh lộ 200 (Hưng Yên) | 13.09.2012 | Giao thông - vận tải |
296 | Thương vụ Nexen | 22.09.2012 | Thương vụ kinh doanh |
297 | Đại học Thái Bình Dương, California | 07.10.2012 | Giáo dục - Đào tạo |
298 | Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà | 08.10.2012 | Thiên nhiên |
299 | Hội chứng Người đẹp ngủ | 10.10.2012 | Y học |
300 | Bệnh nhão da | 28.10.2012 | Y học |
301 | Vịt đầu đen | 28.10.2012 | Động vật |
302 | Nhóm G22 | 10.11.2012 | Tổ chức quốc tế |
303 | Đại học Groningen | 28.12.2012 | Giáo dục - Đào tạo |
305 | Cây Mắc khén | Thực vật | |
306 | Dendrobium farinatum | 21.09.2012 | Thực vật |
307 | Bằng sáng chế số 6469 | 13.07.2012 | Bằng sáng chế |
308 | Anne-Marie của Đan Mạch | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
309 | Frederik IX của Đan Mạch | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
310 | Alexia của Hy Lạp và Đan Mạch | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
311 | Nikolaos của Hy Lạp và Đan Mạch | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
312 | Theodora của Hy Lạp và Đan Mạch | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
313 | Benedikte của Đan Mạch | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
314 | Frederik VIII của Đan Mạch | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
315 | Friedrich Franz IV xứ Mecklenburg | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
316 | María Teresa, Đại công tước phu nhân xứ Luxembourg | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
317 | Christian X của Đan Mạch | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
318 | Alexandrine xứ Mecklenburg-Schwerin | 17.05.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
319 | Carl Johan Bernadotte | 17.06.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
320 | Vương tôn Gustaf Adolf, Công tước xứ Västerbotten | 17.06.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
321 | Vương tôn nữ Margaretha, Bà Ambler | 17.06.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
322 | Eloise van Oranje-Nassau van Amsberg | 17.06.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
323 | Chartun | 17.06.2013 | Di tích khảo cổ |
324 | Chùa Sensoji | 17.06.2013 | Di tích khảo cổ |
325 | John Ambler | 08.07.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
326 | Vương tôn nữ Birgitta của Thụy Điển | 09.07.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
327 | Gấu trong biểu tượng văn hóa | 09.07.2013 | Biểu tượng văn hóa |
328 | Vương tôn nữ Désirée, Nam tước phu nhân xứ Silfverschiöld | 09.07.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
329 | Người Brunei | 13.07.2013 | Dân tộc |
330 | Lillian May Davies | 15.07.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
331 | Ivan Craig | 15.07.2013 | Diễn viên điện ảnh |
332 | Hoàng tử Carl Christian xứ Hohenzollern | 21.07.2013 | Hoàng gia |
333 | Johann Georg von Hohenzollern | 21.07.2013 | Hoàng gia |
334 | Danh sách quốc thụ | 23.07.2013 | Hoàng gia |
335 | Elena de Borbón | 25.07.2013 | Hoàng gia |
336 | Cristina de Borbón | 26.07.2013 | Hoàng gia |
337 | Felipe VI của Tây Ban Nha | 27.07.2013 | Hoàng gia |
338 | Leonor de Borbón | 29.07.2013 | Hoàng gia |
339 | Danh sách các quốc gia theo thành phố lớn nhất và thành phố lớn thứ hai | 29.07.2013 | Bảng thống kê |
340 | Danh sách các quốc gia theo thủ đô và thành phố lớn nhất | 29.07.2013 | Bảng thống kê |
341 | Chuột nhắt trong biểu tượng văn hóa | 1.08.2013 | Biểu tượng văn hóa |
342 | Letizia, Vương hậu Tây Ban Nha | 3.08.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
343 | Sofía de Borbón | 5.08.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
344 | Gabriel của Bỉ | 7.08.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
345 | Élisabeth của Bỉ | 7.08.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
346 | Eléonore của Bỉ | 7.08.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
347 | Emmanuel của Bỉ | 7.08.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
348 | Sergey Aleksandrovich (Romanov) | 11.08.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
349 | Danh sách các quốc gia Châu Âu theo GDP danh nghĩa 2009 | 17.08.2013 | Bảng thống kê |
350 | Danh sách các quốc gia Châu Á theo GDP danh nghĩa 2009 | 17.08.2013 | Bảng thống kê |
351 | Danh sách các quốc gia Châu Á theo diện tích | 17.08.2013 | Bảng thống kê |
352 | Elisabeth của Hessen và Rhein | 19.08.2013 | Hoàng gia Nga |
353 | Đại Công tước Sergei Mikhailovich của Nga | 19.08.2013 | Hoàng gia Nga |
354 | Julius, Bá tước xứ Lippe-Biesterfeld | 19.08.2013 | Hoàng gia |
355 | Danh sách các quốc gia Châu Phi theo diện tích | 19.08.2013 | Bảng thống kê |
356 | Danh sách các quốc gia Châu Âu theo chiều dài đường bờ biển | 19.08.2013 | Bảng thống kê |
357 | Danh sách các quốc gia Châu Âu theo diện tích | 19.08.2013 | Bảng thống kê |
358 | Leonore van Oranje-Nassau van Amsberg | 19.08.2013 | Hoàng gia Hà Lan |
359 | Claus-Casimir van Oranje-Nassau van Amsberg | 19.08.2013 | Hoàng gia Hà Lan |
360 | Vương thất Hà Lan | 19.08.2013 | Hoàng gia Hà Lan |
361 | Ernst II, Bá tước xứ Lippe-Biesterfeld | 24.08.2013 | Hoàng gia |
362 | Danh sách các quốc gia Châu Mỹ theo diện tích | 24.08.2013 | Thống kê |
363 | Anastasiya Nikolayevna của Nga | 24.08.2013 | Hoàng gia Nga |
364 | Tatyana Nikolayevna của Nga | 24.08.2013 | Hoàng gia Nga |
365 | Mariya Nikolayevna của Nga | 24.08.2013 | Hoàng gia Nga |
366 | Danh sách các quốc gia Châu Mỹ theo GDP danh nghĩa 2009 | 24.08.2013 | Bảng thống kê |
367 | Ari Behn | 22.03.2014 | Nhà văn, nhân vật Hoàng gia |
368 | Désirée von Hohenzollern | 28.08.2013 | Nhân vật Hoàng gia |
369 | Danh sách các quốc gia theo tỉ lệ tử vong | 28.08.2013 | Bảng thống kê |
370 | Danh sách các quốc gia theo tốc độ tăng trưởng dân số | 28.08.2013 | Bảng thống kê |
371 | Đảo Kadovar | 28.08.2013 | Địa lý |
372 | Sâu chít | 12.03.2014 | Côn trùng, dược liệu |
373 | Danh sách các quốc gia Châu Á theo chiều dài đường bờ biển | 29.08.2013 | Bảng thống kê |
374 | Juan của Tây Ban Nha | 29.08.2013 | Hoàng gia Tây Ban Nha |
375 | Sophia của Hy Lạp và Đan Mạch | 29.08.2013 | Hoàng gia Tây Ban Nha |
376 | Pilar de Borbón | 29.08.2013 | Hoàng gia Tây Ban Nha |
377 | Margarita de Borbón | 29.08.2013 | Hoàng gia Tây Ban Nha |
378 | Nothobranchius kadleci | 06.09.2013 | Sinh vật học |
379 | Pavlos I của Hy Lạp | 07.09.2013 | Hoàng gia Hy Lạp |
380 | Eirini của Hy Lạp và Đan Mạch | 07.09.2013 | Hoàng gia Hy Lạp |
381 | Konstantinos II của Hy Lạp | 07.09.2013 | Hoàng gia Hy Lạp |
382 | Friederike Luise của Hannover | 07.09.2013 | Hoàng gia Hy Lạp |
383 | Sigvard Bernadotte | 26.09.2013 | Hoàng gia Thụy Điển |
384 | Charlotte của Luxembourg | 26.09.2013 | Hoàng gia Luxembourg |
385 | Maria Ana de Bragança, Đại công tước phu nhân Luxembourg | 26.09.2013 | Hoàng gia Luxembourg |
386 | Wëllem IV của Luxembourg | 20.10.2013 | Hoàng gia Luxembourg |
387 | Adolphe của Luxembourg | 20.10.2013 | Hoàng gia Luxembourg |
388 | Đại Công tước Luxembourg | 20.10.2013 | Hoàng gia Luxembourg |
389 | Mahlberg | 20.10.2013 | Hoàng gia Luxembourg |
390 | Mette-Marit, Thái tử phi Na Uy | 22.03.2013 | Nhân vật hoàng gia |
391 | Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ Châu Á theo tỉ lệ mặt nước | 26.10.2013 | Danh sách thống kê |
392 | María Luisa Fernanda của Tây Ban Nha | 26.10.2013 | Hoàng gia Tây Ban Nha |
393 | Amélie d'Orléans | 26.10.2013 | Hoàng gia Tây Ban Nha |
394 | Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ Châu Âu theo tỉ lệ mặt nước | 27.10.2013 | Danh sách thống kê |
395 | Olav V của Na Uy | 22.03.2014 | Nhân vật Hoàng gia |
396 | Rango (phim 2011) | 05.11.2013 | Điện ảnh |
397 | Marie-Adélaïde của Luxembourg | 08.11.2013 | Hoàng gia |
398 | Maud của Liên hiệp Anh | 22.03.2014 | Nhân vật Vương thất |
399 | Märtha Louise của Na Uy | 21.3.2014 | Nhân vật Vương thất |
400 | Danh sách các quốc gia Đông Nam Á theo chiều dài bờ biển | 12.11.2013 | Danh sách |
401 | Manuel II của Bồ Đào Nha | 14.11.2013 | Hoàng gia Bồ Đào Nha |
402 | Luís Filipe của Bồ Đào Nha | 14.11.2013 | Hoàng gia Bồ Đào Nha |
403 | Carlos I của Bồ Đào Nha | 14.11.2013 | Hoàng gia Bồ Đào Nha |
404 | Afonso Henriques của Bồ Đào Nha | 15.11.2013 | Hoàng gia Bồ Đào Nha |
405 | Maria Pia của Ý | 15.11.2013 | Hoàng gia Bồ Đào Nha |
406 | Adelheid Franziska của Áo | 15.11.2013 | Hoàng gia Bồ Đào Nha |
407 | Maria Clotilde của Ý | 16.11.2013 | Hoàng gia Áo |
408 | Napoléon-Jérôme Bonaparte | 16.11.2013 | Hoàng gia Pháp |
409 | Victor Bonaparte | 16.11.2013 | Hoàng gia Pháp |
410 | Louis-Eugène Cavaignac | 17.11.2013 | Hoàng gia Bồ Đào Nha |
411 | Maria II của Bồ Đào Nha | 17.11.2013 | Hoàng gia Bồ Đào Nha |
412 | Đảo Busuanga | 17.11.2013 | Địa lý |
413 | Đảo Alabat | 17.11.2013 | Địa lý |
414 | Danh sách các đảo của Philippines | 18.11.2013 | Địa lý |
415 | Đảo Babuyan | 18.11.2013 | Địa lý |
416 | Quần đảo Balintang | 18.11.2013 | Địa lý |
417 | Đảo Batan | 18.11.2013 | Địa lý |
418 | Đảo Dequey | 18.11.2013 | Địa lý |
419 | Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi | 28.01.2014 | Thống kê |
420 | Hoàng Sầm | 2.02.2014 | Nhân vật lịch sử |
421 | Nhà Schleswig-Holstein-Sonderburg-Glücksburg | 9.03.2014 | Gia đình Hoàng gia |
422 | Vùng thông tin bay | 10.03.2014 | Hàng không |
423 | Hồ Galvė | 12.03.2014 | Địa lý |
424 | Công chúa Ayah bint Al Faisal | 01.04.2014 | Nhân vật Hoàng gia |
425 | Pinăng Tắc | 11.03.2014 | Giáo dục |
426 | Danh sách các quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ | 09.04.2014 | Tài nguyên thiên nhiên |
427 | Hoàng tử Omar bin Al Faisal | 01.04.2014 | Nhân vật Hoàng gia |
428 | Công nương Alia Tabba | 01.04.2014 | Nhân vật Hoàng gia |
429 | Haakon Magnus của Na Uy | 16.03.2014 | Hoàng gia Na Uy |
430 | Danh sách các quốc gia Đông Nam Á theo GDP danh nghĩa 2012 | 16.03.2014 | Kinh tế |
431 | Sonja, Vương hậu Na Uy | 17.03.2014 | Hoàng gia Na Uy |
432 | Alexandra của Đan Mạch | 22.03.2014 | Hoàng gia Anh |
433 | Tỉnh Trung Tâm, Sri Lanka | 22.03.2014 | Hành chính |
434 | Tỉnh Phía Đông, Sri Lanka | 23.03.2014 | Hành chính |
435 | Tỉnh Trung Bắc, Sri Lanka | 24.03.2014 | Hành chính |
436 | Tỉnh Phía Bắc, Sri Lanka | 24.03.2014 | Hành chính |
437 | Alia Baha Ad-Din Touqan | 25.03.2014 | Hoàng gia Jordan |
438 | Công chúa Haya bint Al Hussein | 25.03.2014 | Hoàng gia Jordan |
439 | Abdullah II của Jordan | 25.03.2014 | Hoàng gia Jordan |
440 | Hussein bin Abdullah, Thái tử của Jordan | 25.03.2014 | Hoàng gia Jordan |
441 | Hoàng hậu Rania của Jordan | 25.03.2014 | Hoàng gia Jordan |
442 | Công chúa Iman bint Abdullah | 25.03.2014 | Hoàng gia Jordan |
443 | Công chúa Salma bint Abdullah | 25.03.2014 | Hoàng gia Jordan |
444 | Hoàng tử Hashem bin Al Abdullah | 25.03.2014 | Hoàng gia Jordan |
445 | Percy Spencer | 25.03.2014 | Nhà phát minh |
446 | Danh sách các quốc gia châu Á theo GDP danh nghĩa 2012 | 26.03.2014 | Danh sách tài chính |
447 | Danh sách các quốc gia châu Âu theo GDP danh nghĩa 2012 | 26.03.2014 | Danh sách tài chính |
448 | Danh sách các quốc gia theo dân số năm 2009 | 26.03.2014 | Danh sách dân số |
449 | Danh sách các quốc gia châu Mỹ theo GDP danh nghĩa 2012 | 26.03.2014 | Danh sách dân số |
450 | Danh sách các quốc gia châu Đại Dương theo GDP danh nghĩa 2012 | 26.03.2014 | Danh sách GDP danh nghĩa |
451 | Danh sách các quốc gia theo dân số năm 2012 | 27.03.2014 | Danh sách dân số |
452 | Công chúa Alia bint Al Hussein | 27.03.2014 | nhân vật Hoàng gia Jordan |
453 | Edwin Booth | 29.03.2014 | Danh sách ngôn ngữ |
454 | Danh sách các quốc gia châu Phi theo GDP danh nghĩa 2012 | 27.03.2014 | Danh sách GDP danh nghĩa |
455 | Hoàng tử Feisal bin Al Hussein | 27.03.2014 | Danh sách ngôn ngữ |
456 | Danh sách các quốc gia theo GDP danh nghĩa 2012 | 27.03.2014 | Danh sách GDP |
457 | Danh sách các quốc gia châu Phi theo GDP danh nghĩa 2009 | 2.04.2014 | Danh sách GDP |
458 | Danh sách các quốc gia theo tốc độ tăng trưởng GDP danh nghĩa 2009-2012 | 2.04.2014 | Danh sách GDP |
459 | Danh sách các quốc gia châu Đại Dương theo GDP danh nghĩa 2009 | 3.04.2014 | Danh sách GDP |
460 | Danh sách các quốc gia tiếp giáp với hai bờ đại dương | 04.04.2014 | Danh sách địa lý |
461 | Danh sách các thành phố của châu Đại Dương | 04.04.2014 | Danh sách địa lý |
462 | Haakon Lorentzen | 05.04.2014 | Doanh nhân Brazil |
463 | Công nương xứ Turenne | 05.04.2014 | Hoàng gia châu Âu |
464 | Danh sách các quốc gia châu Á theo GDP trên người 2012 | 07.04.2014 | Danh sách GDP |
465 | Danh sách các quốc gia châu Á theo GDP trên người 2009 | 07.04.2014 | Danh sách GDP |
466 | Danh sách các quốc gia châu Âu theo GDP trên người 2012 | 08.04.2014 | Danh sách GDP |
467 | Danh sách các quốc gia châu Âu theo GDP trên người 2009 | 08.04.2014 | Danh sách GDP |
468 | Danh sách các quốc gia theo sản lượng dầu thô | 09.04.2014 | Tài nguyên thiên nhiên |
469 | Danh sách các quốc gia châu Mỹ theo GDP trên người 2012 | 10.04.2014 | Danh sách GDP |
470 | Công chúa Sara bint Al Faisal | 10.04.2014 | Nhân vật hoàng gia |
471 | Công chúa Aisha bint Al Faisal | 10.04.2014 | Nhân vật hoàng gia |
472 | Danh sách các quốc gia châu Đại Dương theo GDP trên người 2012 | 11.04.2014 | Danh sách GDP |
473 | Hồ Xiechi | 15.04.2014 | Địa lý |
474 | Hồ Magadi | 15.04.2014 | Địa lý |
475 | Hồ Magenta | 15.04.2014 | Địa lý |
476 | Hồ Buttle | 16.04.2014 | Địa lý |
477 | Danh sách các quốc gia theo cơ quan lập pháp | 17.04.2014 | Chính trị |
478 | Poveglia | 21.04.2014 | Đảo ma |
479 | Félix của Luxembourg | 03.05.2014 | Nhân vật Hoàng gia Luxembourg |
480 | Đại học Omar Bongo | 30.06.2014 | Cơ sở giáo dục |
481 | Đại học Marien Ngouabi | 30.06.2014 | Cơ sở giáo dục |
482 | Quận của Luxembourg | 31.06.2014 | Hành chính |
483 | Randolph Stewart, Bá tước thứ 13 xứ Galloway | 18.07.2014 | Quý tộc của Scotland |
483 | Bá tước xứ Barcelona | 19.10.2017 | Lịch sử Tây Ban Nha |
484 | Ma Huateng | 01/12/2017 | Tỉ phú người Trung Quốc |
485 | Uông Sĩ Đoan | 01.12.2017 | Tiến sĩ Nho học Việt Nam |