Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
Bài viết này liên quan đến một sự kiện đang diễn ra. Thông tin có thể thay đổi nhanh chóng khi các sự kiện đang diễn ra, và tin tức ban đầu có thể không đáng tin cậy. Các bản cập nhật cuối cùng cho bài viết này có thể không phản ánh những thông tin mới nhất. (tháng 12/2024) |
Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024 (tiếng Anh: 2024 ASEAN Championship), tên chính thức là ASEAN Mitsubishi Electric Cup 2024 vì lý do tài trợ, là lần tổ chức thứ 15 của Giải vô địch bóng đá ASEAN, giải vô địch bóng đá của các quốc gia thuộc Liên đoàn bóng đá ASEAN (AFF) và là mùa giải đầu tiên dưới tên gọi mới ASEAN Championship.
2024 ASEAN Championship | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Thời gian | 8 tháng 12 năm 2024 – 5 tháng 1 năm 2025 |
Số đội | 10 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 11 (tại 10 thành phố chủ nhà) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 25 |
Số bàn thắng | 86 (3,44 bàn/trận) |
Số khán giả | 342.161 (13.686 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Nguyễn Xuân Son (7 bàn) |
Ban đầu, giải đấu được dự kiến diễn ra từ ngày 23 tháng 11 đến ngày 21 tháng 12 năm 2024. Tuy nhiên, để phù hợp với hoạt động của các câu lạc bộ Đông Nam Á tham dự các giải đấu châu lục, AFF đã điều chỉnh lịch thi đấu từ ngày 8 tháng 12 năm 2024 đến ngày 5 tháng 1 năm 2025.[1]
Thái Lan là đương kim vô địch của giải sau khi đánh bại Việt Nam tại chung kết giải đấu vào năm 2022.
Thể thức
sửaASEAN Mitsubishi Electric Cup 2024 sẽ diễn ra theo thể thức giống như các năm 2018 và 2022. Chín đội xếp hạng cao nhất sẽ tự động vượt qua vòng loại, trong khi các đội xếp thứ 10 và 11 thi đấu loại theo thể thức hai lượt. 10 đội ở vòng bảng sẽ được chia thành hai bảng năm đội và thi đấu theo thể thức vòng tròn một lượt, mỗi đội thi đấu hai trận sân nhà và hai trận sân khách. Hai đội đứng đầu mỗi bảng sẽ tiến vào vòng loại trực tiếp, gồm hai lượt trận bán kết và chung kết.[2] Luật bàn thắng sân khách sẽ không được áp dụng tại giải đấu lần này.[3]
Vòng loại
sửa9 đội tuyển tự động đủ điều kiện tham dự vòng bảng và được chia vào các nhóm tương ứng dựa trên thành tích của hai giải gần nhất. Brunei và Đông Timor là hai đội có thành tích kém nhất sẽ thi đấu vòng loại với nhau qua hai lượt trận để xác định đội thứ 10 vào vòng bảng.
Vào ngày 15 tháng 10 năm 2024, Đông Timor đã vượt qua Brunei để giành quyền tham dự giải đấu.[4]
Úc, thành viên chính thức của AFF từ năm 2013, vẫn không góp mặt tại giải đấu.
Các đội tuyển tham dự
sửaĐội tuyển | Tham dự | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|
Campuchia | 10 lần | Vòng bảng (1996, 2000, 2002, 2004, 2008, 2016, 2018, 2020, 2022) |
Indonesia | 15 lần | Á quân (2000, 2002, 2004, 2010, 2016, 2020) |
Lào | 14 lần | Vòng bảng (1996, 1998, 2000, 2002, 2004, 2007, 2008, 2010, 2012, 2014, 2018, 2020, 2022) |
Malaysia | 15 lần | Vô địch (2010) |
Myanmar | 15 lần | Hạng tư (2004), Bán kết (2016) |
Philippines | 15 lần | Bán kết (2010, 2012, 2014, 2018) |
Singapore | 15 lần | Vô địch (1998, 2004, 2007, 2012) |
Thái Lan | 15 lần | Vô địch (1996, 2000, 2002, 2014, 2016, 2020, 2022) |
Đông Timor | 4 lần | Vòng bảng (2004, 2018, 2020) |
Việt Nam | 15 lần | Vô địch (2008, 2018) |
Bốc thăm
sửaLễ bốc thăm chia bảng diễn ra vào lúc 14:00 ICT (UTC+7) ngày 21 tháng 5 năm 2024 tại khách sạn Intercontinental Hanoi Landmark, Hà Nội.[5]
Mỗi bảng đấu sẽ có 5 đội tuyển từ 5 nhóm hạt giống với mỗi nhóm gồm hai đội; các đội tuyển được xếp vào các nhóm dựa vào thành tích của hai giải đấu trước đó. Việc xếp hạng sẽ ưu tiên vị trí cao nhất mà đội tuyển đạt được trong hai giải. Nếu thành tích ngang nhau, ưu tiên giải gần nhất.
Tại thời điểm bốc thăm, đội vượt qua vòng loại chưa được xác định và tự động được xếp vào nhóm 5.
Nhóm | Đội tuyển | 2022 | 2020 |
---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 1 | 1 |
Việt Nam | 2 | 3 | |
2 | Indonesia | 4 | 2 |
Malaysia | 3 | 6 | |
3 | Singapore | 5 | 4 |
Philippines | 7 | 5 | |
4 | Campuchia | 6 | 7 |
Myanmar | 8 | 8 | |
5 | Lào | 9 | 9 |
Đông Timor | VL | 10 |
Trọng tài
sửaCác trọng tài sau đây đã được lựa chọn để điều khiển tại giải đấu.
Trọng tài
- Ismaeel Habib Ali
- Tam Ping Wun
- Wong Wai Lun
- Hiroki Kasahara
- Hiroyuki Kimura
- Koki Nagamine
- Koji Takasaki
- Ryo Tanimoto
- Ahmed Faisal Al-Ali
- Omar Al-Yaqoubi
- Kim Dae-yong
- Kim Woo-sung
- Ko Hyung-jin
- Mohammed Al-Hoiash
- Abdullah Dhafer Al-Shehri
- Rustam Lutfullin
- Firdavs Norsafarov
- Akobirxuja Shukurullaev
Trợ lý trọng tài
- Salah Abdulaziz Janahi
- Faisal Alawi Sayed
- Lam Nai Kei Sam
- So Kai Man
- Wong Ping Chung
- Yudi Nurcahya
- Bangbang Syamsudar
- Asada Takeshi
- Mihara Jun
- Nishihashi Isao
- Takagi Takumi
- Takebe Yosuke
- Umeda Tomoyuki
- Watanabe Kota
- Yusuke Hamamoto
- Ayman Faisal Hamzeh Obeidat
- Ahmad Mansour Samara Muhsen
- Jeon Jin-hee
- Kang Dong-ho
- Kwak Seung-soon
- Park Sang-jun
- Mohd Yusri Muhammad
- Abu Bakar
- Ibrahim Al-Dakhil
- Saad Al-Subaie
- Khalaf Al-Shammari
- Saad Saud
- Abdul Hannan Abdul Hasim
- Supawan Hinthong
- Warintorn Sassadee
- Bakhtiyorkhuja Shavkatov
- Sanjar Shayusupov
- Timur Gaynulin
- Andrey Tsapenko
- Alisher Usmonov
- Nguyễn Trung Hậu
- Nguyễn Trung Việt
Trọng tài thứ tư
- Thoriq Alkatiri
- Yudi Nurcahya
- Ryan Saputra
- Mohd Kamil Zakaria Ismail
- Muhammad Usaid Jamal
- Tuan Mohd Yaasin Tuan Mohd Hanafiah
- Ahmad A'Qashah
- Foo Chuan Hui
- Apichit Nophuan
- Mongkolchai Pechsri
- Pansa Chaisanit
- Songkran Bunmeekiart
- Wiwat Jumpa-on
- Hoàng Ngọc Hà
- Lê Vũ Linh
- Ngô Duy Lân
- Nguyễn Mạnh Hải
Trợ lý trọng tài video
- Choi Hyun-jai
- Mohammed Khled Sal Al-Hoish
- Mamdouh Mufareh Al-Shahdan
- Muhammad Taqi
- Sivakorn Pu-udom
Vào ngày 4 tháng 7 năm 2024, AFF đã chính thức xác nhận việc sử dụng toàn diện trợ lý trọng tài video (VAR) trong suốt giải đấu,[6] đánh dấu sự ra mắt của hệ thống VAR tại giải. Việc vận hành VAR sẽ được quản lý bởi một nhà cung cấp riêng, với 10 máy quay ghi hình cho các trận đấu vòng bảng và 12 máy quay cho các trận đấu loại trực tiếp.[7]
Đội hình
sửaĐịa điểm
sửaMỗi quốc gia tham dự giải đấu có một sân nhà và mỗi đội được thi đấu hai trận vòng bảng trên sân nhà.
Kuala Lumpur | Kallang | Băng Cốc | |
---|---|---|---|
Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil | Sân vận động Quốc gia[note 1] | Sân vận động Jalan Besar[note 1] | Sân vận động Rajamangala |
Sức chứa: 87.411 | Sức chứa: 55.000 | Sức chứa: 10.000 | Sức chứa: 51.552 |
Yangon | Vị trí các sân vận động của Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024 | Phnôm Pênh | |
Sân vận động Thuwunna | Sân vận động Olympic | ||
Sức chứa: 32.000 | Sức chứa: 30.000 | ||
Viêng Chăn | Hà Nội | ||
Sân vận động Quốc gia Lào mới | Sân vận động Hàng Đẫy[note 2] | ||
Sức chứa: 25.000 | Sức chứa: 22.500 | ||
Việt Trì | Surakarta | Manila | |
Sân vận động Việt Trì[note 3] | Sân vận động Manahan[note 4] | Sân vận động tưởng niệm Rizal | |
Sức chứa: 20.000 | Sức chứa: 20.000 | Sức chứa: 12.873 | |
Lịch thi đấu
sửaTất cả các trận đấu sẽ diễn ra từ ngày 8 tháng 12 năm 2024 đến ngày 5 tháng 1 năm 2025.
Vòng bảng | — | Ngày | |
---|---|---|---|
Bảng A | Bảng B | ||
Lượt đấu 1 | 8 tháng 12 năm 2024 | 9 tháng 12 năm 2024 | |
Lượt đấu 2 | 11 tháng 12 năm 2024 | 12 tháng 12 năm 2024 | |
Lượt đấu 3 | 14 tháng 12 năm 2024 | 15 tháng 12 năm 2024 | |
Lượt đấu 4 | 17 tháng 12 năm 2024 | 18 tháng 12 năm 2024 | |
Lượt đấu 5 | 20 tháng 12 năm 2024 | 21 tháng 12 năm 2024 | |
Vòng đấu loại trực tiếp | — | Lượt đi | Lượt về |
Bán kết | 26–27 tháng 12 năm 2024 | 29–30 tháng 12 năm 2024 | |
Chung kết | 2 tháng 1 năm 2025 | 5 tháng 1 năm 2025 |
Vòng bảng
sửaHai đội đứng đầu mỗi bảng lọt vào vòng bán kết.
- Các tiêu chí
Các đội được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua), và nếu bằng điểm, các tiêu chí sau đây sẽ được áp dụng theo thứ tự để xác định thứ hạng (Quy định mục 16.3.4):[11]
- Số điểm giành được trong tất cả các trận đấu bảng
- Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận đấu bảng;
- Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận đấu bảng;
Nếu có nhiều hơn hai đội bằng điểm, và sau khi đã áp dụng các tiêu chí từ 1 đến 3, vẫn còn hai hay nhiều đội có thứ hạng ngang nhau, tiếp tục áp dụng các tiêu chí trên cho riêng các đội này cho đến khi tính được thứ hạng cuối cùng. Nếu việc này không dẫn đến kết quả, áp dụng các tiêu chí tiếp theo;
- Điểm đối đầu trực tiếp giữa các đội có liên quan;
- Sút luân lưu nếu hai đội liên quan gặp nhau trong trận cuối cùng;
- Bốc thăm của ban tổ chức.
Bảng A
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 4 | +14 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Singapore | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | +2 | 7 | |
3 | Malaysia | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | |
4 | Campuchia | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | −1 | 4 | |
5 | Đông Timor | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 18 | −15 | 0 |
Đông Timor | 0–10 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
Malaysia | 3–2 | Đông Timor |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thái Lan | 1–0 | Malaysia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Campuchia | 2–1 | Đông Timor |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thái Lan | 3–2 | Campuchia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Malaysia | 0–0 | Singapore |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng B
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | +9 | 10 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Philippines | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | +1 | 6 | |
3 | Indonesia | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | −1 | 4 | |
4 | Myanmar | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | −5 | 4 | |
5 | Lào | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 11 | −4 | 2 |
Myanmar | 0–1 | Indonesia |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Lào | 1–4 | Việt Nam |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Philippines | 1–1 | Myanmar |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Indonesia | 3–3 | Lào |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Lào | 1–1 | Philippines |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Việt Nam | 1–0 | Indonesia |
---|---|---|
Nguyễn Quang Hải 77' | Chi tiết |
Myanmar | 3–2 | Lào |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Philippines | 1–1 | Việt Nam |
---|---|---|
Gayoso 68' | Chi tiết | Doãn Ngọc Tân 90+7' |
Việt Nam | 5–0 | Myanmar |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Indonesia | 0–1 | Philippines |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Vòng đấu loại trực tiếp
sửaBốn đội vượt qua vòng bảng thi đấu loại trực tiếp theo thể thức lượt đi-lượt về với các nhánh đấu: nhì bảng A gặp nhất bảng B (bán kết 1) và nhất bảng A gặp nhì bảng B (bán kết 2). Các đội thắng lọt vào trận chung kết.[12][13]
Sơ đồ
sửaBán kết | Chung kết | |||||||||||
A2 | Singapore | 0 | 1 | 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B1 | Việt Nam | 2 | 3 | 5 | ||||||||
Việt Nam | 2 | |||||||||||
Thái Lan | 1 | |||||||||||
B2 | Philippines | 2 | 1 | 3 | ||||||||
A1 | Thái Lan | 1 | 3 | 4 |
Bán kết
sửaLượt đi
sửaSingapore | 0–2 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Philippines | 2–1 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Lượt về
sửaViệt Nam | 3–1 | Singapore |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Việt Nam thắng với tổng tỉ số 5–1.
Thái Lan | 3–1 (s.h.p.) | Philippines |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Thái Lan thắng với tổng tỉ số 4–3.
Chung kết
sửaLượt đi
sửaViệt Nam | 2–1 | Thái Lan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Lượt về
sửaThống kê
sửaCầu thủ ghi bàn
sửaĐang có 86 bàn thắng ghi được trong 25 trận đấu, trung bình 3.44 bàn thắng mỗi trận đấu (tính đến ngày 2 tháng 1 năm 2025). Các cầu thủ được thể hiện bằng chữ đậm vẫn đang thi đấu ở giải.
7 bàn thắng
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
- Andrés Nieto
- Hav Soknet
- Sa Ty
- Sieng Chanthea
- Sor Rotana
- Kadek Arel
- Bounphachan Bounkong
- Chony Waenpaseuth
- Kydavone Souvanny
- Peter Phanthavong
- Phathana Phommathep
- Phousomboun Panyavong
- Fergus Tierney
- Stuart Wilkin
- Syafiq Ahmad
- Lwin Moe Aung
- Maung Maung Lwin
- Jarvey Gayoso
- Kike Linares
- Nicholas Mickelson
- Suphanan Bureerat
- Olagar Xavier
- Bùi Vĩ Hào
- Doãn Ngọc Tân
- Nguyễn Hai Long
- Nguyễn Văn Toàn
- Nguyễn Văn Vĩ
1 bàn phản lưới nhà
- Zin Nyi Nyi Aung (trong trận gặp Indonesia)
- Michael Baldisimo (trong trận gặp Lào)
Kỷ luật
sửaMột cầu thủ ngay lập tức bị treo giò ở trận đấu tiếp theo nếu phải nhận một trong các hình phạt sau:
- Nhận 1 thẻ đỏ (thời gian treo giò vì thẻ đỏ có thể nhiều hơn nếu là lỗi vi phạm nghiêm trọng).
- Nhận 2 thẻ vàng trong 2 trận đấu khác nhau.
Các quyết định kỷ luật sau đây đã được thực hiện trong suốt giải đấu:
Cầu thủ | Vi phạm | Đình chỉ |
---|---|---|
Wai Lin Aung | Bảng B gặp Indonesia (lượt trận 1; 9 tháng 12 năm 2024) Bảng B gặp Philippines (lượt trận 2; 12 tháng 12 năm 2024) |
Bảng B gặp Lào (lượt trận 4; 18 tháng 12 năm 2024) |
Marselino Ferdinan | Bảng B gặp Lào (lượt trận 2; 12 tháng 12 năm 2024) | Bảng B gặp Việt Nam (lượt trận 3; 15 tháng 12 năm 2024) |
Phathana Phommathep | Bảng B gặp Indonesia (lượt trận 2; 12 tháng 12 năm 2024) Bảng B gặp Philippines (lượt trận 3; 15 tháng 12 năm 2024) |
Bảng B gặp Myanmar (lượt trận 4; 18 tháng 12 năm 2024) |
Ogawa Yudai | Bảng A gặp Singapore (lượt trận 2; 11 tháng 12 năm 2024) Bảng A gặp Đông Timor (lượt trận 4; 17 tháng 12 năm 2024) |
Bảng A gặp Thái Lan (lượt trận 5; 20 tháng 12 năm 2024) |
Maung Maung Lwin | Bảng B gặp Indonesia (lượt trận 1; 9 tháng 12 năm 2024) Bảng B gặp Lào (lượt trận 4; 18 tháng 12 năm 2024) |
Bảng B gặp Việt Nam (lượt trận 5; 21 tháng 12 năm 2024) |
Muhammad Ferarri | Bảng B gặp Philippines (21 tháng 12 năm 2024) | Đội đã bị loại khỏi giải đấu Có thể bị đình chỉ ở trận đầu tiên của mùa giải tới |
Hein Phyo Win | Bảng B gặp v Indonesia Bảng B v Việt Nam |
Đội đã bị loại khỏi giải đấu Có thể bị đình chỉ ở trận đầu tiên của mùa giải tới |
Kyoga Nakamura | Bảng A gặp Thái Lan (lượt trận 4; 17 tháng 12 năm 2024) Bảng A gặp Malaysia (lượt trận 5; 20 tháng 12 năm 2024) |
Bán kết gặp Việt Nam (26 tháng 12 năm 2024) |
Amani Aguinaldo | Bảng B gặp Việt Nam (lượt trận 4; 18 tháng 12 năm 2024) Bảng B gặp Indonesia (lượt trận 5; 21 tháng 12 năm 2024) |
Bán kết gặp Thái Lan (27 tháng 12 năm 2024) |
Bảng xếp hạng
sửaHạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||
2 | ||||||||||
Bị loại ở bán kết | ||||||||||
3 | Philippines | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | |
4 | Singapore | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | −2 | 7 | |
Bị loại ở vòng bảng | ||||||||||
5 | Malaysia | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | |
6 | Campuchia | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | −1 | 4 | |
7 | Indonesia | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | –1 | 4 | |
8 | Myanmar | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | –5 | 4 | |
9 | Lào | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 11 | −4 | 2 | |
10 | Đông Timor | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 18 | −15 | 0 |
- Nguồn: AFF
Tiếp thị
sửaQuả bóng thi đấu chính thức
sửaTrái bóng thi đấu chính thức của giải đấu, Adidas Tiro Pro, được công bố vào ngày 14 tháng 8 năm 2024.[14] Sự kiện này đánh dấu sự trở lại của Adidas với vai trò Đối tác tổ chức/Nhà cung cấp thiết bị chính thức cho Giải vô địch bóng đá ASEAN sau 20 năm.
Tài trợ
sửa- Nguồn:[15]
Nhà tài trợ tên giải đấu | Đối tác trao giải | Nhà tài trợ chính thức | Đối tác tổ chức chính thức |
---|---|---|---|
Đối tác truyền thông
sửaCác nước trong khu vực quy định sở hữu bản quyền ASEAN Mitsubishi Electric Cup 2024 | ||||
---|---|---|---|---|
Quốc gia | Mạng phát sóng | Kênh truyền hình | Phát thanh | Nền tảng trực tuyến |
Brunei | RTB, Astro | RTB Aneka, Astro Arena | — | RTB Go, Astro Go, Sooka |
Campuchia | Bayon Television | BTV | — | — |
Indonesia | MNC Media | RCTI, GTV, iNews, Soccer Channel, Sportstars | MNC Trijaya FM | Vision+ |
Lào | BG Sports Co. | — | BG SPORTS | |
Malaysia | Astro | Astro Arena | — | Astro Go, Sooka |
Myanmar | Sky Net | Sky Net Sports HD, Sky Net Sports 4 | — | |
TAP DMV | Premier Football, Premier Sports | — | TAP Sports, BLAST.tv, Cignal Play | |
Singapore | Mediacorp | CH5 | — | meWATCH |
Thái Lan | Thairath, BG Sports Co. | Thairath TV | — | Thairath Sport, BG CHANNEL, BG SPORTS, AIS Play |
Việt Nam | FPT Play[16], VTV[17] | VTV2, VTV5, VTV Cần Thơ | — | FPT Play, VTVgo |
Đài truyền hình sở hữu bản quyền giải đấu ngoài khu vực Đông Nam Á | ||||
Hàn Quốc | Eclat Media[18] | SPOTV | ---- | SPOTV Now |
Trung Quốc | Leisu[19] | Leisu Sports Channel | Leisu TV | |
Hồng Kông | TVB | — | TVB Jade | |
Toàn cầu | YouTube | — | ASEAN United FC |
Xem thêm
sửaGhi chú
sửa- ^ a b Singapore thi đấu các trận đấu trên sân nhà tại Sân vận động Jalan Besar kể từ vòng đấu loại trực tiếp do Sân vận động Quốc gia – sân nhà của đội tuyển ở vòng bảng – đã được sử dụng cho buổi hòa nhạc của Lâm Tuấn Kiệt vào các ngày 28 và 29 tháng 12.
- ^ a b c Đông Timor thi đấu các trận đấu trên sân nhà tại một địa điểm trung lập do Sân vận động Quốc gia ở Dili không đáp ứng tiêu chuẩn của FIFA.
- ^ Việt Nam ban đầu dự kiến sẽ thi đấu các trận đấu trên sân nhà tại Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, nhưng sau đó sân vận động này đã được sử dụng cho buổi hòa nhạc Anh trai "say hi" vào hai ngày 7 và 9 tháng 12.[8] Vì vậy, Việt Nam tổ chức các trận đấu trên sân nhà tại Sân vận động Việt Trì.[9]
- ^ Indonesia thi đấu các trận đấu vòng bảng trên sân nhà tại Surakarta, trước khi di chuyển đến Bogor hoặc Surabaya nếu đội lọt vào vòng đấu loại trực tiếp.[10]
Tham khảo
sửa- ^ “Giải AFF Cup có thay đổi bất ngờ”. Báo Giáo dục và Thời đại Online. 3 tháng 8 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Liên đoàn bóng đá Asean (AFF) và Mitsubishi Electric ra mắt nhận diện thương hiệu mới cho Asean Mitsubishi Electric Cup™ 2024”. Mitsubishi Electric. 4 tháng 3 năm 2024. Truy cập 9 tháng 4 năm 2024.
- ^ Chi Trần. “Luật bàn thắng sân khách tại ASEAN Cup 2024 quy định thế nào?”. Lao Động. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2024.
- ^ “Kết quả Timor Leste 0-0 Brunei: Timor Leste dự vòng bảng AFF Cup 2024”. bongdaplus.vn. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Hôm nay bốc thăm AFF Cup 2024”. VnExpress. 21 tháng 5 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2024.
- ^ “AFF to implement VAR Technology in upcoming competitions”. AFF - The Official Website Of The Asean Football Federation (bằng tiếng Anh). 4 tháng 7 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2024.
- ^ Hoàng Tùng (22 tháng 11 năm 2024). “ASEAN Cup 2024 sẽ có công nghệ VAR”. Tuổi Trẻ Online. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2024.
- ^ “Mặt sân Mỹ Đình xơ xác, cỏ úa vàng loang lổ”. VTC News. ngày 11 tháng 11 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2024.
- ^ “Vietnam team approved to play AFF Cup at Viet Tri stadium”. Lao Dong. ngày 14 tháng 11 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2024.
- ^ “BREAKING NEWS - PSSI Putuskan Stadion Manahan Jadi Kandang Timnas Indonesia di ASEAN Cup 2024”. BolaSport (bằng tiếng Indonesia). ngày 26 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2024.
- ^ Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á (2024). AFF Tournemant Regulation - ASEAN Mitsubishi Electric Cup 2024, tr. 30
- ^ FINAL ROUND OFFICIAL SCHEDULE Lưu trữ 2024-10-09 tại Wayback Machine, AFF
- ^ MITSUBISHI ELECTRIC CUP MATCHES Lưu trữ 2024-09-17 tại Wayback Machine, ASEAN United FC
- ^ “ADIDAS AND THE ASEAN FOOTBALL FEDERATION (AFF) ANNOUNCE PARTNERSHIP UNDER ASEAN UNITED FC”. ASEAN United FC (bằng tiếng Anh). 14 tháng 8 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2024.
- ^ “Our Partners”. ASEAN United FC (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2024.
- ^ Tieu, Minh (20 tháng 8 năm 2024). “FPT Play sở hữu bản quyền AFF Cup 2024”. Báo điện tử VTC News. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.
- ^ PV (7 tháng 12 năm 2024). “VTV tường thuật trực tiếp các trận đấu ASEAN Mitsubishi Electric Cup™ 2024”. Báo điện tử VTV. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2024.
- ^ THAO, CHUYÊN TRANG THỂ (5 tháng 12 năm 2024). “ASEAN Cup 2024 được phủ sóng toàn khu vực Đông Nam Á”. CHUYÊN TRANG THỂ THAO. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2024.
- ^ AFF, Editor (27 tháng 11 năm 2024). “Leisu Sports to stream ASEAN Mitsubishi Electric Cup™ 2024 and ASEAN Club Championship Shopee Cup™ in China”. AFF - The Official Website Of The Asean Football Federation (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2024.Quản lý CS1: văn bản dư: danh sách tác giả (liên kết)
Liên kết ngoài
sửa- Trang web chính thức của giải đấu
- Trang chủ của AFF