Giải quần vợt Wimbledon 1979 - Đôi nam nữ

Bob HewittGreer Stevens đánh bại đương kim vô địch Betty StöveFrew McMillan trong trận chung kết, 7–5, 7–6(9–7) để giành chức vô địch Đôi nam nữ tại Giải quần vợt Wimbledon 1979.[1]

Giải quần vợt Wimbledon 1979 - Đôi nam nữ
[[Giải quần vợt Wimbledon
 1979|Giải quần vợt Wimbledon
1979]]
Vô địchCộng hòa Nam Phi Bob Hewitt
Cộng hòa Nam Phi Greer Stevens
Á quânCộng hòa Nam Phi Frew McMillan
Hà Lan Betty Stöve
Tỷ số chung cuộc7–5, 7–6(9–7)
Chi tiết
Số tay vợt48 (3 Q )
Số hạt giống8
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1978 · Giải quần vợt Wimbledon · 1980 →

Hạt giống

sửa
01.     Frew McMillan /   Betty Stöve (Chung kết)
02.     Bob Hewitt /   Greer Stevens (Vô địch)
03.     Marty Riessen /   Wendy Turnbull (Tứ kết)
04.     John Newcombe /   Evonne Cawley (Bán kết)
05.     Virginia Ruzici /   Ion Țiriac (Vòng ba)
06.   n/a
07.     John Lloyd /   Rosie Casals (Vòng ba)
08.     Ross Case /   Betty Ann Stuart (Vòng ba, rút lui)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
               
1   Frew McMillan
  Betty Stöve
6 6
  David Lloyd
  Lesley Charles
1 2
1   Frew McMillan
  Betty Stöve
6 2 6
  Kim Warwick
  Betsy Nagelsen
2 6 2
3   Marty Riessen
  Wendy Turnbull
7 4 2
  Kim Warwick
  Betsy Nagelsen
5 6 6
1   Frew McMillan
  Betty Stöve
5 67
2   Bob Hewitt
  Greer Stevens
7 79
Q   David Sherbeck
  Jane Stratton
6 2 4
4   John Newcombe
  Evonne Cawley
1 6 6
4   John Newcombe
  Evonne Cawley
7 4 4
2   Bob Hewitt
  Greer Stevens
6 6 6
  John Marks
  Renáta Tomanová
2 4
2   Bob Hewitt
  Greer Stevens
6 6

Nửa trên

sửa

Nhóm 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   F McMillan
  B Stöve
6 6
  R Carmichael
  K Avis
3 4 1   F McMillan
  B Stöve
6 6
  J McManus
  M Carillo
2 0
1   F McMillan
  B Stöve
4 6 6
  F Stolle
  B Potter
6 0 1
  C Pasarell
  J Russell
5 5
  F Stolle
  B Potter
6 6   F Stolle
  B Potter
7 7
LL   M Fancutt
  A Tobin
3 2 1   F McMillan
  B Stöve
6 6
  D Lloyd
  L Charles
1 2
  C Dowdeswell
  L Geeves
3 4
  P Rodríguez
  M Rodríguez
4 1   D Lloyd
  L Charles
6 6
  D Lloyd
  L Charles
6 6   D Lloyd
  L Charles
6 6
  J Smith
  J Chaloner
7 7 7   J Lloyd
  R Casals
2 3
  D Collings
  N Gregory
5 5   J Smith
  J Chaloner
4 6 7
7   J Lloyd
  R Casals
6 3 9

Nhóm 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
3   M Riessen
  W Turnbull
6 7
  J Austin
  T Austin
0 5 3   M Riessen
  W Turnbull
7 6
  G Reid
  K Reid
6 3
3   M Riessen
  W Turnbull
6 4 7
  C Kachel
  I Kloss
4 6 5
  C Kachel
  I Kloss
6 6
  O Davidson
  D Desfor
4 6 6   O Davidson
  D Desfor
4 3
  A Jarrett
  D Jevans
6 3 1 3   M Riessen
  W Turnbull
7 4 2
  R Russell
  D Morrison
6 4 7   K Warwick
  E Nagelsen
5 6 6
  K Warwick
  E Nagelsen
3 6 9   K Warwick
  E Nagelsen
6 6
  M Edmondson
  D Evers
1 4
  K Warwick
  E Nagelsen
7 4 6
5   I Țiriac
  V Ruzici
6 6 2
  R Drysdale
  J Lloyd
2 3
Q   M Appleton
  P Whytcross
5 4 5   I Țiriac
  V Ruzici
6 6
5   I Țiriac
  V Ruzici
7 6

Nửa dưới

sửa

Nhóm 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
LL   J Whiteford
  J Plackett
2 2
  R Lewis
  V Burton
6 6 3 Q   D Sherbeck
  J Stratton
6 6
Q   D Sherbeck
  J Stratton
7 4 6 Q   D Sherbeck
  J Stratton
6 7
  JL Damiani
  S Urroz
4 5
  R Crawford
  K Sands
6 6 5
  M Farrell
  A Hobbs
3 6   JL Damiani
 
S Urroz
7 4 7
  JL Damiani
 
S Urroz
6 7 Q   D Sherbeck
  J Stratton
6 2 4
  B Testerman
  BJ King
4   J Newcombe
  E Cawley
1 6 6
  As Amritraj
  A Kiyomura
w/o   B Testerman
  BJ King
6 6
  R Taylor
  W Wooldridge
1 1
  B Testerman
  BJ King
4 3
4   J Newcombe
  E Cawley
6 6
  J Geraghty
  L Antonoplis
1 3
  J Yuill
  B Cuypers
2 2 4   J Newcombe
  E Cawley
6 6
4   J Newcombe
  E Cawley
6 6

Nhóm 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
8   R Case
  BA Stuart
7 6
Q   T Koch
  R Giscafré
6 3 3   C Fancutt
  R Maršíková
5 4
  C Fancutt
  R Maršíková
4 6 6 8   R Case
  BA Stuart
w/o
  J Marks
  R Tomanová
  An Amritraj
  F Dürr
3 2
  A Lucchesi
  M Louie
6 3 2   J Marks
  R Tomanová
6 6
  J Marks
  R Tomanová
3 6 6   J Marks
  R Tomanová
2 4
  P Doerner
  C Doerner
2   R Hewitt
  G Stevens
6 6
  F González
  P Teeguarden
w/o   P Doerner
  C Doerner
6 3 6
LL   C Wells
  D Parker
3 6 4
  P Doerner
  C Doerner
1 2
  J Feaver
  M Tyler
2 3 2   R Hewitt
  G Stevens
6 6
  V Winitsky
  R Fox
6 6   V Winitsky
  R Fox
5 5
2   R Hewitt
  G Stevens
7 7

Tham khảo

sửa
  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản thứ 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài

sửa

Bản mẫu:Wimbledon mixed doubles drawsheets