|
---|
Nước Tấn (40 vua) | |
---|
Nước Sở (44 vua) | |
---|
Khương Tề (31 vua) | |
---|
Nước Tần (34 vua) | |
---|
Nước Yên (43 vua) | |
---|
Nước Vệ (44 vua) | |
---|
Nước Trịnh (23 vua) | |
---|
Nước Tống (32 vua) | |
---|
Nước Trần (27 vua) | |
---|
Nước Lỗ (35 vua) | |
---|
Nước Ngô (25 vua) | |
---|
Nước Sái (24 vua) | |
---|
Nước Tào (26 vua) | |
---|
Nước Kỷ (21 vua) | |
---|
Nước Hàn (11 vua) | |
---|
Nước Triệu (11 vua) | |
---|
Nước Ngụy (8 vua) | |
---|
Điền Tề (8 vua) | |
---|
Một số chư hầu khác | Nước Đằng (trên 30 vua, chỉ xác định được 18 vua) | | Nước Hứa (trên 25 vua, chỉ xác định được 19 vua) | | Nước Hình (19 vua không xác định được niên đại) | | | | | | Nước Cử (trên 30 đời vua, chỉ xác định được 11 vua) | |
|
---|