Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Giải đấu Nữ
Giải bóng đá nữ tại Thế vận hội Mùa hè 2024 sẽ được tổ chức từ ngày 25 tháng 7 đến ngày 10 tháng 8 năm 2024.[1] Đây sẽ là giải đấu bóng đá nữ Thế vận hội lần thứ 8 được tổ chức. Cùng với nội dung thi đấu của nam, giải bóng đá Thế vận hội Mùa hè 2024 sẽ được tổ chức tại bảy thành phố của Pháp. Trận chung kết sẽ được diễn ra tại sân vận động Công viên các Hoàng tử ở Paris. Không có giới hạn độ tuổi cầu thủ cho các đội tuyển tham dự giải đấu.
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Pháp |
Thời gian | 25 tháng 7–10 tháng 8 năm 2024 |
Số đội | 12 (từ 6 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 7 (tại 7 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Hoa Kỳ (lần thứ 5) |
Á quân | Brasil |
Hạng ba | Đức |
Hạng tư | Tây Ban Nha |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 26 |
Số bàn thắng | 76 (2,92 bàn/trận) |
Số khán giả | 398.699 (15.335 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Marie-Antoinette Katoto (5 bàn) |
Canada là đội tuyển nắm giữ tấm huy chương vàng, nhưng đã bị Đức loại ở tứ kết.
Hoa Kỳ giành huy chương vàng lần thứ năm trong lịch sử và là lần đầu tiên kể từ năm 2012 khi đánh bại Brasil 1–0 ở trận tranh huy chương vàng được tổ chức tại Sân vận động Công viên các Hoàng tử (Paris).[2]
Lịch thi đấu
sửaLịch thi đấu của giải như sau.[3]
G | Vòng bảng | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | B | Tranh huy chương đồng | F | Tranh huy chương vàng |
T5 25 |
T6 26 |
T7 27 |
CN 28 |
T2 29 |
T3 30 |
T4 31 |
T5 1 |
T6 2 |
T7 3 |
CN 4 |
T2 5 |
T3 6 |
T4 7 |
T5 8 |
T6 9 |
T7 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | G | G | ¼ | ½ | B | F |
Vòng loại
sửaNgoài chủ nhà Pháp, 11 đội tuyển nữ quốc gia đủ điều kiện tham dự từ 6 liên đoàn châu lục riêng biệt. Ban tổ chức các giải đấu FIFA đã phê chuẩn việc phân bổ các suất vé tại cuộc họp Ban chấp hành vào ngày 24 tháng 2 năm 2022.[4]
Giải đấu vòng loại | Ngày diễn ra[a] | (Các) địa điểm[a] | Số suất tham dự |
Các đội tuyển vượt qua vòng loại |
---|---|---|---|---|
Chủ nhà | — | — | 1 | Pháp |
Giải vô địch bóng đá nữ Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2022 | 4 – 18 tháng 7 năm 2022 | Mexico | 1 | Hoa Kỳ |
Cúp bóng đá nữ Nam Mỹ 2022 | 8 – 30 tháng 7 năm 2022 | Colombia | 2 | Brasil Colombia |
Play-off khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe | 22 – 26 tháng 9 năm 2023 | Jamaica Canada |
1 | Canada |
Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu Đại Dương | 7 – 19 tháng 2 năm 2024 | Samoa | 1 | New Zealand |
Vòng chung kết Giải vô địch bóng đá nữ các quốc gia châu Âu 2024 | 23 – 28 tháng 2 năm 2024 | Nhiều địa điểm | 2 | Tây Ban Nha Đức |
Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu Á | 24 – 28 tháng 2 năm 2024 | Nhiều địa điểm | 2 | Úc Nhật Bản |
Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu Phi | 5 – 9 tháng 4 năm 2024 | Nhiều địa điểm | 2 | Nigeria Zambia |
Tổng cộng | 12 |
Địa điểm
sửaGiải đấu được tổ chức tại 7 địa điểm thuộc 7 thành phố:
Đội hình
sửaGiải đấu nữ là một giải đấu quốc tế đầy đủ với độ tuổi tham dự không giới hạn. Mỗi đội tuyển phải gửi một danh sách thi đấu gồm 18 cầu thủ, hai trong số đó phải là thủ môn. Ngoài ra, mỗi đội cũng có thể gửi danh sách bốn cầu thủ dự phòng, những cầu thủ có thể thay thế bất kỳ cầu thủ nào trong đội hình chính nếu cầu thủ đó gặp chấn thương khi giải đấu đang diễn ra.[5]
Trọng tài
sửaVào ngày 3 tháng 4 năm 2024, FIFA đã công bố danh sách trọng tài sẽ điều hành tại Thế vận hội.[6]
|
|
Bốc thăm
sửaLễ bốc thăm giải đấu được tổ chức vào ngày 20 tháng 3 năm 2024, lúc 20:00 CEST (UTC+1), tại tòa nhà Pulse ở Paris, Pháp.[7][8]
12 đội tuyển được bốc thăm chia thành 3 bảng, mỗi bảng 4 đội. Chủ nhà Pháp tự động được xếp vào nhóm hạt giống số 1 và ở vị trí A1. Các đội còn lại được xếp vào các nhóm hạt giống tương ứng dựa trên bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới được công bố vào ngày 15 tháng 3 năm 2024 (hiển thị trong ngoặc đơn bên dưới). Không bảng nào có nhiều hơn một đội tuyển từ cùng một liên đoàn.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4[a] |
---|---|---|---|
|
|
Ghi chú
Vòng bảng
sửaCác đội tuyển tham dự được chia thành 3 bảng, mỗi bảng 4 đội, được ký hiệu lần lượt là A, B và C. Các đội tại mỗi bảng sẽ thi đấu với nhau theo thể thức vòng tròn một lượt. Hai đội đứng đầu mỗi bảng và hai đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất giành quyền vào tứ kết.
Tất cả thời gian đều là giờ địa phương, CEST (UTC+2).[9]
Các tiêu chí
sửaThứ hạng của các đội tuyển trong vòng bảng được xác định như sau:[5]
- Điểm thu được trong tất cả các trận đấu bảng (ba điểm cho 1 trận thắng, một điểm cho 1 trận hòa, không điểm cho 1 trận thua);
- Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Điểm thu được trong các trận đấu giữa các đội tuyển được đề cập;
- Hiệu số bàn thắng thua trong các trận đấu giữa các đội tuyển được đề cập;
- Số bàn thắng ghi được trong các trận đấu giữa các đội tuyển được đề cập;
- Điểm đoạt giải phong cách trong tất cả các trận đấu bảng (chỉ có thể áp dụng một khoản khấu trừ cho một cầu thủ trong một trận đấu):
- Thẻ vàng: −1 điểm;
- Thẻ đỏ gián tiếp (thẻ vàng thứ hai): −3 điểm;
- Thẻ đỏ trực tiếp: −4 điểm;
- Thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp: −5 điểm;
- Bốc thăm.
Bảng A
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | +1 | 6 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Canada | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | +3 | 3[a] | |
3 | Colombia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | |
4 | New Zealand | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | −4 | 0 |
Canada | 2–1 | New Zealand |
---|---|---|
Chi tiết |
|
New Zealand | 1–2 | Pháp |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bảng B
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 | 9 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Đức | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | +3 | 6 | |
3 | Úc | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | −3 | 3 | |
4 | Zambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | −7 | 0 |
Bảng C
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 9 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | +2 | 6 | |
3 | Brasil | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
4 | Nigeria | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | −4 | 0 |
Brasil | 0–2 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Xếp hạng các đội đứng thứ ba
sửaVT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | Colombia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | C | Brasil | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
3 | B | Úc | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | −3 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Điểm kỷ luật; 5) Bốc thăm.
Vòng đấu loại trực tiếp
sửaỞ vòng đấu loại trực tiếp, nếu trận đấu có tỷ số hòa sau 90 phút thi đấu chính thức, hiệp phụ sẽ được diễn ra (hai hiệp, mỗi hiệp 15 phút) và nếu cần sẽ tiến hành loạt sút luân lưu để xác định đội giành chiến thắng.[5]
Sơ đồ
sửaTứ kết | Bán kết | Tranh huy chương vàng | ||||||||
3 tháng 8 – Nantes | ||||||||||
Pháp | 0 | |||||||||
6 tháng 8 – Marseille | ||||||||||
Brasil | 1 | |||||||||
Brasil | 4 | |||||||||
3 tháng 8 – Décines-Charpieu | ||||||||||
Tây Ban Nha | 2 | |||||||||
Tây Ban Nha (p) | 2 (4) | |||||||||
10 tháng 8 – Paris | ||||||||||
Colombia | 2 (2) | |||||||||
Brasil | 0 | |||||||||
3 tháng 8 – Paris | ||||||||||
Hoa Kỳ | 1 | |||||||||
Hoa Kỳ (s.h.p.) | 1 | |||||||||
6 tháng 8 – Décines-Charpieu | ||||||||||
Nhật Bản | 0 | |||||||||
Hoa Kỳ (s.h.p.) | 1 | |||||||||
3 tháng 8 – Marseille | ||||||||||
Đức | 0 | Tranh huy chương đồng | ||||||||
Canada | 0 (2) | |||||||||
9 tháng 8 – Décines-Charpieu | ||||||||||
Đức (p) | 0 (4) | |||||||||
Tây Ban Nha | 0 | |||||||||
Đức | 1 | |||||||||
Tứ kết
sửaBán kết
sửaBrasil | 4–2 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Tranh huy chương đồng
sửaTranh huy chương vàng
sửaThống kê
sửaCầu thủ ghi bàn
sửaĐã có 76 bàn thắng ghi được trong 26 trận đấu, trung bình 2.92 bàn thắng mỗi trận đấu.
5 bàn thắng
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
- Hayley Raso
- Michelle Heyman
- Adriana
- Gabi Nunes
- Jheniffer
- Kerolin
- Cloé Lacasse
- Evelyne Viens
- Jessie Fleming
- Catalina Usme
- Manuela Paví
- Marcela Restrepo
- Mayra Ramírez
- Kenza Dali
- Elisa Senß
- Jule Brand
- Klara Bühl
- Marina Hegering
- Fujino Aoba
- Hamano Maika
- Kitagawa Hikaru
- Kumagai Saki
- Momoko Tanikawa
- Tanaka Mina
- Kate Taylor
- Mackenzie Barry
- Jennifer Echegini
- Aitana Bonmatí
- Athenea del Castillo
- Irene Paredes
- Jenni Hermoso
- Mariona Caldentey
- Salma Paralluelo
- Korbin Albert
- Lynn Williams
1 bàn phản lưới nhà
- Duda Sampaio (trong trận gặp Tây Ban Nha)
- Irene Paredes (trong trận gặp Brasil)
- Ngambo Musole (trong trận gặp Úc)
Nguồn: IOC
Bảng xếp hạng tổng thể
sửaTheo quy ước thống kê trong bóng đá, các trận đấu phải giải quyết trong hiệp phụ được tính là thắng và thua, còn các trận đấu phải giải quyết bằng loạt sút luân lưu được tính là hòa.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 2 | +10 | 18 | Huy chương vàng | |
Brasil | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 9 | Huy chương bạc | |
Đức | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | +3 | 10 | Huy chương đồng | |
4 | Tây Ban Nha | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | +1 | 10 | Hạng tư |
5 | Nhật Bản | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 6 | Bị loại ở tứ kết |
6 | Pháp (H) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | |
7 | Canada | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 4[a] | |
8 | Colombia | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | |
9 | Úc | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | −3 | 3 | Bị loại ở vòng bảng |
10 | New Zealand | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | −4 | 0 | |
11 | Nigeria | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | −4 | 0 | |
12 | Zambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | −7 | 0 |
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- ^ “Women's International Match Calendar 2024–2025” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. tháng 1 năm 2024. tr. 2. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2024.
- ^ “Swanson strikes as USA grab gold”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. 10 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match schedules confirmed for Olympic Football Tournaments at Paris 2024”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. 28 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2022.
- ^ “Olympic Football Tournaments Paris 2024 – information on preliminary competitions” (PDF). FIFA Circular Letter. Fédération Internationale de Football Association (1792). 11 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2022.
- ^ a b c “Regulations for the Olympic Football Tournaments Paris 2024” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association.
- ^ “FIFA match officials appointed for Olympic Football Tournaments Paris 2024”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. 3 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2024.
- ^ “Paris to host Olympic Football Tournaments draw on 20 March”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. 23 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2024.
- ^ “Paris 2024 draws produce blockbuster match-ups”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. 20 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2024.
- ^ “Paris 2024 Olympic Football Tournament: Match Schedule” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2020.
- ^ a b “FIFA Appeal Committee decision on the Canadian Soccer Association and its officials”. FIFA. 27 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2024.
- ^ a b “The appeal filed by the Canadian Olympic Committee and Canada Soccer is dismissed” (PDF) (Thông cáo báo chí). Paris: Tòa án Trọng tài Thể thao. 31 tháng 7 năm 2024. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 31 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2024.
- ^ “Match report – Canada v New Zealand” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 25 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
- ^ “Match report – France v Colombia” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 25 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – New Zealand v Colombia” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – France v Canada” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – New Zealand v France” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 31 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Colombia v Canada” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 31 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Germany v Australia” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 25 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – United States v Zambia” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 25 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Australia v Zambia” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – United States v Germany” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Australia v United States” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 31 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Zambia v Germany” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 31 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Spain v Japan” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 25 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Nigeria v Brazil” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 25 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Brazil v Japan” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Spain v Nigeria” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Brazil v Spain” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 31 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Japan v Nigeria” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 31 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – United States v Japan” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 3 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Spain v Colombia” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 3 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Canada v Germany” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 3 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – France v Brazil” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 3 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – United States v Germany” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 6 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Brazil v Spain” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 6 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Spain v Germany” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 9 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Match report – Brazil v United States” (PDF). Olympics.com. International Olympic Committee. 10 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2024.
Liên kết ngoài
sửa- Website chính thức
- Giải bóng đá nữ của Thế vận hội Paris 2024, FIFA.com
- Lịch thi đấu, FIFA.com