Wikipedia:Danh sách bài cơ bản nên có/Bậc/4/Công nghệ
Công nghệ, 800
sửaCơ bản, 45
sửa- Công nghệ
- Kỹ thuật
- Trí tuệ nhân tạo
- Công nghệ sinh học
- Kỹ thuật di truyền
- Công nghệ nano
- Nuclear technology
- Triết học siêu nhân học
- Kỹ thuật điều khiển
- Standardization
- Disruptive innovation
- Transport engineering
- Kỹ thuật xây dựng
- Petroleum engineering
- Naval architecture
- Đổi mới
- Hội chứng sợ công nghệ hiện đại
- Microtechnology
- Bản vẽ kỹ thuật
- Tự động hóa
- Hội tụ công nghệ
- Science studies
- Khoa học, công nghệ và xã hội
- Công nghệ cao
- Engineering management
- Food engineering
- Technological change
- Human reliability
- Quyết định luận công nghệ
- Ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
- Earthquake engineering
- Quản lý bờ biển
- Ceramic engineering
- Engineering ethics
- Kỹ thuật nông nghiệp
- Disciplines, 8
Nông nghiệp, 49
sửa- Cơ bản, 8
- Agricultural science
- Nông học
- Thuần hóa
- Trang trại
- Nông dân
- Cách mạng xanh
- Chọn giống vật nuôi
- Kolkhoz
- Agricultural buildings and infrastructure, 5
- Agricultural techniques, 12
- Máy gặt đập liên hợp
- Giống cây trồng
- Phân bón
- Làm vườn
- Thu hoạch
- Thuốc trừ sâu
- Thủy lợi
- Thuốc trừ dịch hại
- Nhân giống cây trồng
- Canh tác
- Winnowing
- Livestock, 5
- Crops, 6
- Methods, 12
- Công ty sữa
- Quảng canh
- Nuôi cá
- Thâm canh
- Thâm canh
- Vườn cây ăn trái
- Nông nghiệp hữu cơ
- Permaculture
- Dâu tằm tơ
- Nông nghiệp tự cung tự cấp
- Nông nghiệp bền vững
- Nông nghiệp đô thị
- Chính sách, 1
Construction, 98
sửa- Bitum
- Adobe
- Cầu dây võng
- Bê tông cốt thép
- Hào (kiến trúc)
- Bùn
- Máy ủi
- Vữa
- Vữa thạch cao
- Tấm lát
- Vật liệu xây dựng
- Móng (công trình xây dựng)
- CNC
- Stucco
- Breakwater (structure)
- Cơ bản, 5
- Tòa nhà
- Architectural engineering
- Quy chuẩn xây dựng
- Công trình hạ tầng xã hội
- Structural engineering
- Vật liệu xây dựng, 6
Buildings and structures by type, 40
sửa- Architectural elements, 12
- Coastal construction, 3
- Commercial buildings, 2
- Industrial buildings, 0
- Residential buildings and housing units, 13
- Chung cư
- Doanh trại
- Nhà
- Chùa
- Cung điện
- Căn hộ penthouse
- Kim tự tháp
- Nhà chọc trời
- Tháp
- Nhà cao tầng
- Biệt thự
- Túp lều
- Lều tuyết
- Rooms and spaces, 8
- Portable buildings and shelters, 2
Urban studies and planning, 11
sửa- Quy hoạch đô thị
- Thiết kế đô thị
- Khuôn viên trường
- Ô phố
- Downtown
- Ghetto
- Khu công nghiệp
- Công viên
- Đường phố
- Quảng trường
- Zoning
- Hydraulic structure, 3
Transport buildings and structures, 18
sửaIndustry, 72
sửaEnergy and Fuel, 25
sửa- Energy, 10
- Geothermal electricity
- Thủy điện
- Năng lượng hạt nhân
- Năng lượng Mặt Trời
- Điện mặt trời
- Năng lượng tái tạo
- Năng lượng gió
- Nến
- Cối xay gió
- Thủy năng
- Electricity generation, 6
- Electric power distribution, 3
- Fuel, 6
Food and health, 17
sửaMaterial and chemical, 11
sửaGia công kim loại, 11
sửaMachinery and tools, 89
sửaCơ bản, 20
sửaComponents, 21
sửa- Axle
- Ổ đỡ trục
- Li hợp
- Bánh răng
- Worm drive
- Dây cáp
- Xích
- Dây thừng
- Net (textile)
- Twine
- Fastener
- Đai ốc
- Nút dây
- Rivet
- Washer (hardware)
- Kinematic pair
- Khóa cửa
- Chìa khóa
- Ống (truyền dẫn)
- Gasket
- Lò xo
Machinery, 17
sửa- Máy cưa xích
- Cotton gin
- Cultivator
- Irrigation sprinkler
- Máy cắt cỏ
- Máy khâu
- Máy kéo
- Điều hòa không khí
- Clothes dryer
- Coffeemaker
- Máy rửa bát
- Lò
- Bồn rửa
- Bếp điện
- Bồn cầu
- Máy hút bụi
- Máy giặt
Dụng cụ, 31
sửa- Dụng cụ
- Archimedes' screw
- Rìu
- Búa
- Cưa
- Chisel
- Clamp (tool)
- Máy tiện
- Bào (dụng cụ)
- Giấy nhám
- Kéo
- Tuốc nơ vít
- Chổi
- Thước
- Thang
- Bàn chải đánh răng
- Máy khoan
- Đe
- Bàn là
- Tẩy chì
- Dụng cụ làm vườn, 11
Optical, 30
sửa- Máy ảnh
- Kính mắt
- Laser
- Thấu kính
- Kính hiển vi
- Lăng kính
- Kính viễn vọng
- Ảnh toàn ký
- Sợi quang học
- Photodetector
- Ảo ảnh (quang học)
- Suất phản chiếu
- Độ sâu trường ảnh
- Điốt quang
- Camera obscura
- Kính tiềm vọng
- Optics, 9
- Anti-reflective coating
- Diffraction grating
- Tiêu cự
- Tiêu điểm
- Thấu kính Fresnel
- Gương
- Kính lọc phân cực
- Tán xạ Rayleigh
- Tán sắc
- Optical instrument, 5
Điện tử, 39
sửa- Điện tử học
- Điện xoay chiều
- Khuếch đại điện tử
- Circuit design
- Một chiều (điện)
- Khuếch đại điện tử
- Dao động ký
- Rơ le
- Xử lý tín hiệu
- Cơ điện tử
- Linh kiện điện tử, 28
- Linh kiện điện tử
- Ăngten
- Pin (điện học)
- Tụ điện
- Điốt bán dẫn
- Flat panel display
- Đèn sợi đốt
- Cuộn cảm
- Vi mạch
- Magnetron
- Điện trở (thiết bị)
- Chất bán dẫn
- Biến áp
- Transistor
- Đèn điện tử chân không
- Waveguide
- Ống tia âm cực
- Mạch in
- Đầu nối điện
- Loa
- Bộ nguồn
- Công tắc
- Cầu dao
- Cầu chì
- Dây điện
- Flip-flop
- Thyristor
Navigation and timekeeping, 20
sửaCông nghệ thông tin, 89
sửaCơ bản, 7
sửa- Công nghệ thông tin
- Bàn tính
- Máy tính bỏ túi
- Điện toán
- Dữ liệu (máy tính)
- Hệ chuyên gia
- Quốc tế hóa và địa phương hóa
Khoa học máy tính, 17
sửa- Khoa học máy tính
- Thuật toán
- Trình biên dịch
- Nén dữ liệu
- Cấu trúc dữ liệu
- Error detection and correction
- Numerical integration
- Công cụ truy vấn dữ liệu
- Mật mã học, 4
- Lập trình, 5
Phần cứng máy tính, 17
sửa- Máy tính
- Khởi động máy tính
- CD
- ENIAC
- Ổ đĩa cứng
- Bo mạch chủ
- CPU
- RAM
- Bộ nhớ chỉ đọc
- Thiết bị ngoại vi
- Giao diện người dùng, 6
Phần mềm máy tính, 34
sửa- Phần mềm
- Chương trình máy tính
- Cơ sở dữ liệu
- Giao diện đồ họa người dùng
- Phần mềm ác ý
- Phần mềm nguồn mở
- Phần mềm xử lý bảng tính
- Chương trình soạn thảo văn bản
- Trình duyệt web
- Thực tế ảo
- Hệ điều hành, 9
- Ngôn ngữ lập trình, 14
- Ngôn ngữ lập trình
- Ada (ngôn ngữ lập trình)
- Hợp ngữ
- BASIC
- C (ngôn ngữ lập trình)
- C++
- COBOL
- Fortran
- Java (ngôn ngữ lập trình)
- JavaScript
- Lisp
- PHP
- Python (ngôn ngữ lập trình)
- SQL
Mạng máy tính, 14
sửa- Internet, 10
Truyền thông, 40
sửa- Truyền thanh truyền hình
- Microphone
- Điện thoại di động
- Nhiếp ảnh
- In ấn
- Xuất bản
- Radio
- Viễn thông
- Điện báo
- Điện thoại
- Truyền hình
- Máy đánh chữ
- Video
- Vệ tinh thông tin
- Lưu trữ dữ liệu
- Ổ đĩa mềm
- Băng từ
- Thẻ nhớ
- Đĩa quang
- Bưu chính
- Courier
- Tem thư
- Thiết bị di động
- Máy photocopy
- Phát thanh nghiệp dư
- Radio broadcasting station
- Truyền thông xã hội
- Blog
- Sound recording and reproduction
- Tổng hợp giọng nói
- Lý thuyết mã hóa
- Truyền dữ liệu
- Forward error correction
- Điều chế tín hiệu
- Truyền hình vệ tinh
- Máy quay video
- Video game console
Vũ trụ, 45
sửa- Atacama Large Millimeter Array
- Cơ quan vũ trụ Châu Âu
- Chương trình Đài Quan sát Lớn
- Kính thiên văn không gian Herschel
- Kính viễn vọng không gian Hubble
- Trạm vũ trụ Quốc tế
- Kính thiên văn không gian James Webb
- Hạ cánh xuống Mặt Trăng
- NASA
- Chương trình Apollo
- Tên lửa
- Vệ tinh
- Tàu vũ trụ Soyuz
- Du hành không gian
- Tàu con thoi
- Trạm không gian
- Kính viễn vọng Không gian Spitzer
- Very Large Telescope
- Tàu thăm dò Bất đẳng hướng Vi sóng Wilkinson
- Nhà du hành vũ trụ
- Tên lửa đẩy
- Động cơ tên lửa
- Space capsule
- Sân bay vũ trụ
- Thăm dò không gian
- Bộ đồ vũ trụ
- Sân bay vũ trụ Baykonur
- Cục Vũ trụ Quốc gia Trung Quốc
- Cơ quan nghiên cứu và phát triển hàng không vũ trụ Nhật Bản
- Trung tâm Vũ trụ Kennedy
- Quỹ đạo địa đồng bộ
- Sputnik 1
- Voyager 1
- Proton (họ tên lửa)
- Saturn V
- Đài thiên văn liên Mỹ Cerro Tololo
- Đài quan sát Mauna Kea
- Đài thiên văn Núi Wilson
- Đài thiên văn Palomar
- Phòng Thí nghiệm Sức đẩy Phản lực
- Động cơ ion
- Ngành du hành vũ trụ
- Vostok programme
Vải, 3
sửaTransportation, 100
sửaCơ bản, 13
sửa- Cargo
- Băng tải
- Thang máy/Lift
- Thang cuốn
- Côngtenơ hóa
- Hậu cần
- Passenger
- Pipeline transport
- Giao thông công cộng
- Rush hour
- Vận tải
- Đi du lịch
- Xe
Hàng không, 19
sửa- Airbus
- Khí cụ bay
- Hãng hàng không
- Máy bay dân dụng
- Máy bay
- Sân bay
- Khí cầu điều khiển được
- Hàng không
- Khí cầu
- Bombardier Aerospace
- Boeing
- Máy bay vận tải
- Embraer
- Sân bay quốc tế Hartsfield-Jackson Atlanta
- Máy bay trực thăng
- Diều (đồ chơi)
- Dù nhảy
- Tupolev
- Thiết bị bay không người lái
Naval transport, 17
sửa- Sà lan
- Thuyền
- Xuồng
- Caravel
- Tàu container
- Tàu du lịch
- Phà
- Ca nô đệm khí
- Thuyền buồm Trung Quốc
- Cảng (mở rộng)
- Bè
- Rowing
- Buồm
- Lướt thuyền buồm
- Tàu thủy
- Tanker (ship)
- Watercraft
Ground transport, 51
sửa- Rail transport, 16
- Express train
- Đầu máy xe lửa
- Tàu điện ngầm London
- Tàu đệm từ
- Tàu điện ngầm Moskva
- Tàu điện ngầm Thành phố New York
- Métro Paris
- Giao thông đường sắt
- Tín hiệu đường sắt
- Giao thông đường sắt
- Tàu hỏa
- Ga đường sắt
- Đường sắt xuyên Sibir
- Tàu điện
- Tàu điện ngầm (subway)
- Road transport, 35
- Xe lam
- Xe đạp
- Xe buýt
- Trạm xe buýt
- Carriage
- Mô tô
- Đường cao tốc
- Yên
- Bàn đạp
- Giao thông
- Tai nạn giao thông
- Biển báo giao thông
- Trail
- Xe tải
- Xe van
Ô tô, 18
sửa- Tập đoàn, 10
- Mẫu xe hơi, 4
Vũ khí, 80
sửa- Ammunition, 6
- Armour, 7
- Explosive weapons, 6
- Incendiary weapons, 3
- Melee weapons, 13
- Blade weapons, 11
- Blunt weapons, 1
- Firearm, 12
- Artillery, 5
- Máy bay quân sự, 4
- Naval warfare, 10
- Thiết giáp hạm
- Tàu sân bay
- Dreadnought
- Dromon
- Galley
- Tàu ngầm
- Capital ship
- Tàu chiến tuyến
- Trireme
- Tàu chiến
- Projectile weapons, 8
- Vũ khí hủy diệt hàng loạt, 5