Wikipedia:Danh sách bài cơ bản nên có/Bậc/4/Công nghệ
Mục lục
- 1 Công nghệ, 800
- 1.1 Cơ bản, 45
- 1.2 Nông nghiệp, 49
- 1.3 Construction, 98
- 1.4 Industry, 72
- 1.5 Machinery and tools, 89
- 1.6 Optical, 30
- 1.7 Điện tử, 39
- 1.8 Navigation and timekeeping, 20
- 1.9 Công nghệ thông tin, 89
- 1.10 Truyền thông, 40
- 1.11 Vũ trụ, 45
- 1.12 Vải, 3
- 1.13 Transportation, 100
- 1.14 Vũ khí, 80
Cơ bản, 45
sửa
Nông nghiệp, 49
sửa
Construction, 98
sửa
- Bitum
- Adobe
- Cầu dây võng
- Bê tông cốt thép
- Hào (kiến trúc)
- Bùn
- Máy ủi
- Vữa
- Vữa thạch cao
- Tấm lát
- Vật liệu xây dựng
- Móng (công trình xây dựng)
- CNC
- Stucco
- Breakwater (structure)
- Cơ bản, 5
- Tòa nhà
- Architectural engineering
- Quy chuẩn xây dựng
- Công trình hạ tầng xã hội
- Structural engineering
- Vật liệu xây dựng, 6
- Đinh
- Gạch nung
- Xi măng
- Bê tông
- Xây cất bằng gạch
- Giàn giáo công tác
Buildings and structures by type, 40
sửa
- Architectural elements, 12
- Vòm
- Trần nhà
- Cột trụ
- Kiến trúc vòm
- Cửa
- Facade
- Tầng
- Mái nhà
- Phòng
- Cầu thang
- Tường
- Cửa sổ
- Coastal construction, 3
- Cảng
- Hải đăng
- Pier
- Commercial buildings, 2
- Văn phòng
- Nhà kho
- Industrial buildings, 0
- Residential buildings and housing units, 13
- Chung cư
- Doanh trại
- Nhà
- Chùa
- Cung điện
- Căn hộ penthouse
- Kim tự tháp
- Nhà chọc trời
- Tháp
- Nhà cao tầng
- Biệt thự
- Túp lều
- Lều tuyết
- Rooms and spaces, 8
- Tầng hầm
- Phòng tắm
- Phòng ngủ
- Phòng ăn
- Nhà để xe
- Bếp
- Living room
- Pantry
- Portable buildings and shelters, 2
- Lều
- Yurt
Urban studies and planning, 11
sửa
- Quy hoạch đô thị
- Thiết kế đô thị
- Khuôn viên trường
- Ô phố
- Downtown
- Ghetto
- Khu công nghiệp
- Công viên
- Đường phố
- Quảng trường
- Zoning
- Hydraulic structure, 3
- Đập
- Đập Hoover
- Đập Tam Hiệp
Transport buildings and structures, 18
sửa
- Cầu (giao thông)
- Cầu Akashi-Kaikyo
- Đường cao tốc Bang Na
- Cầu Brooklyn
- Cầu Đan Dương-Côn Sơn
- Fehmarn Belt Fixed Link
- Cầu George Washington
- Cầu Cổng Vàng
- Cầu Storebælt
- Cầu vịnh Hàng Châu
- Cầu cao tốc Hồ Pontchartrain
- Cầu Luân Đôn
- Cầu Øresund
- Russky Bridge
- Cầu Tháp Luân Đôn
- Hầm (giao thông)
- Đường hầm eo biển Manche
- Đường hầm Seikan
Industry, 72
sửa
Food and health, 17
sửa
Material and chemical, 11
sửa
Machinery and tools, 89
sửa
Optical, 30
sửa
Điện tử, 39
sửa
Navigation and timekeeping, 20
sửa
Công nghệ thông tin, 89
sửa
Cơ bản, 7
sửa
- Công nghệ thông tin
- Bàn tính
- Máy tính bỏ túi
- Điện toán
- Dữ liệu (máy tính)
- Hệ chuyên gia
- Quốc tế hóa và địa phương hóa
Khoa học máy tính, 17
sửa
- Khoa học máy tính
- Thuật toán
- Trình biên dịch
- Nén dữ liệu
- Cấu trúc dữ liệu
- Error detection and correction
- Numerical integration
- Công cụ truy vấn dữ liệu
- Mật mã học, 4
- Mật mã học
- Xác thực
- Mã hóa
- Mật khẩu
- Lập trình, 5
- Lập trình máy tính
- Mẫu hình lập trình
- Lập trình hàm
- Lập trình hướng đối tượng
- Lập trình cấu trúc
Phần cứng máy tính, 17
sửa
- Máy tính
- Khởi động máy tính
- CD
- ENIAC
- Ổ đĩa cứng
- Bo mạch chủ
- CPU
- RAM
- RAM động
- Bộ nhớ chỉ đọc
- Thiết bị ngoại vi
- Giao diện người dùng, 6
- Giao diện người dùng
- Bàn phím máy tính
- Màn hình máy tính
- Màn hình tinh thể lỏng
- Chuột (máy tính)
- Màn hình cảm ứng
Phần mềm máy tính, 34
sửa
- Phần mềm
- Chương trình máy tính
- Cơ sở dữ liệu
- Kho dữ liệu
- Giao diện đồ họa người dùng
- Phần mềm ác ý
- Phần mềm nguồn mở
- Phần mềm xử lý bảng tính
- Chương trình soạn thảo văn bản
- Trình duyệt web
- Thực tế ảo
- Hệ điều hành, 9
- Hệ điều hành
- BSD
- Linux
- Mac OS
- Microsoft Windows
- MS-DOS
- Multics
- OpenVMS
- Unix
- Ngôn ngữ lập trình, 14
- Ngôn ngữ lập trình
- Ada (ngôn ngữ lập trình)
- Hợp ngữ
- BASIC
- C (ngôn ngữ lập trình)
- C++
- COBOL
- Fortran
- Java (ngôn ngữ lập trình)
- JavaScript
- Lisp
- PHP
- Python (ngôn ngữ lập trình)
- SQL
Mạng máy tính, 14
sửa
- Mạng máy tính
- Ethernet
- Router
- Wi-Fi
- Internet, 10
- Internet
- Thư điện tử
- TCP
- World Wide Web
- Hypertext Transfer Protocol
- HTML
- TCP/IP
- Máy truy tìm dữ liệu
- Website
- Wiki
Truyền thông, 40
sửa
Vũ trụ, 45
sửa
Vải, 3
sửa
Transportation, 100
sửa
Vũ khí, 80
sửa
- Vũ khí
- Xe ngựa chiến
- Công nghệ tàng hình
- Xe tăng
- Ngư lôi
- Voi chiến
- Ammunition, 6
- Đạn dược
- Cartridge (firearms)
- Thuốc súng
- Tên (vũ khí)
- Đạn
- Caliber
- Armour, 7
- Armour
- Áo chống đạn
- Combat helmet
- Mũ bảo hiểm
- Mail (armour)
- Plate armour
- Lá chắn
- Explosive weapons, 6
- Bom
- Đạn dược thứ cấp
- Improvised explosive device
- Lựu đạn
- Mìn
- Đạn tự hành
- Incendiary weapons, 3
- Lửa Hy Lạp
- Chai cháy (vũ khí)
- Napan
- Melee weapons, 13
- Côn nhị khúc
- Blade weapons, 11
- Lưỡi lê
- Battle axe
- Dao găm
- Épée
- Katana
- Dao
- Kiếm mảnh cạnh sắc
- Sabre
- Giáo
- Kiếm
- Tomahawk
- Blunt weapons, 1
- Club (weapon)
- Firearm, 12
- Súng cầm tay
- Súng trường tấn công
- Súng trường tự động Kalashnikov
- Súng ngắn
- Súng máy
- Uzi
- Súng trường
- Artillery, 5
- Pháo
- Battering ram
- Súng thần công
- Lựu pháo
- Súng cối
- Máy bay quân sự, 4
- Máy bay quân sự
- Máy bay ném bom
- Máy bay tiêm kích
- Máy bay cường kích
- Naval warfare, 10
- Thiết giáp hạm
- Tàu sân bay
- Dreadnought
- Dromon
- Galley
- Tàu ngầm
- Capital ship
- Tàu chiến tuyến
- Trireme
- Tàu chiến
- Projectile weapons, 8
- Ballista
- Bumerang
- Bow and arrow
- Máy bắn đá
- Nỏ
- Súng hỏa mai
- Shotgun
- Dây quăng đá
- Vũ khí hủy diệt hàng loạt, 5
- Vũ khí hủy diệt hàng loạt
- Chiến tranh sinh học
- Vũ khí hóa học
- Vũ khí hạt nhân
- Vũ khí nhiệt hạch