Thể loại:Tiến sĩ nhà Hậu Lê
Trang trong thể loại “Tiến sĩ nhà Hậu Lê”
Thể loại này chứa 173 trang sau, trên tổng số 173 trang.
Đ
- Đàm Sâm
- Đàm Thận Huy
- Đàm Văn Lễ
- Đào Cử
- Đào Nghiễm
- Đào Sùng Nhạc
- Đào Vũ Thường
- Đặng Chiêm
- Đặng Công Chất
- Đặng Đình Tướng
- Đặng Minh Bích
- Đoàn Hiếu Chân
- Đoàn Huệ Nhu
- Đoàn Mậu
- Đoàn Nguyễn Thục
- Đoàn Nhân Công
- Đoàn Nhân Thục
- Đoàn Quang Dung
- Đoàn Sư Đức
- Đoàn Tuấn Hòa
- Đoàn Văn Thông
- Đỗ Cận
- Đỗ Nhân
- Đỗ Nhuận (quan)
- Đồng Tồn Trạch
L
N
- Nghiêm Phụ
- Ngọ Cương Trang
- Ngô Đình Chất
- Ngô Đình Thạc
- Ngô Hoán
- Ngô Sĩ Liên
- Ngô Thì Nhậm
- Ngô Thì Sĩ
- Nguyễn Bá Lân
- Nguyễn Bảo
- Nguyễn Cấu
- Nguyễn Công Cơ
- Nguyễn Công Hãng
- Nguyễn Công Thái
- Nguyễn Cư Đạo
- Nguyễn Cư Nhân
- Nguyễn Danh Dự
- Nguyễn Danh Nho
- Nguyễn Danh Thế
- Nguyễn Đăng Minh
- Nguyễn Đăng Tuân (quan nhà Lê)
- Nguyễn Đình Sách
- Nguyễn Đức Huấn
- Nguyễn Đức Trinh
- Nguyễn Đức Vĩ
- Nguyễn Hiệu
- Nguyễn Huệ (Tiên Điền)
- Nguyễn Huy Nhuận
- Nguyễn Khả Trạc
- Nguyễn Khản
- Nguyễn Kiều
- Nguyễn Mậu (Thanh Hà)
- Nguyễn Mậu Tài
- Nguyễn Nghi (bảng nhãn)
- Nguyễn Nghi (tiến sĩ)
- Nguyễn Nghiễm
- Nguyễn Nguyên Chẩn
- Nguyễn Nhân Phùng
- Nguyễn Nhân Thiếp
- Nguyễn Nho Tông
- Nguyễn Như Đổ
- Nguyễn Như Ngu
- Nguyễn Phục
- Nguyễn Quán Nho
- Nguyễn Quang Bật
- Nguyễn Quang Tán
- Nguyễn Quang Thiện
- Nguyễn Quang Thuận
- Nguyễn Quốc Trinh
- Nguyễn Quý Đức
- Nguyễn Sư
- Nguyễn Thế Khanh
- Nguyễn Thiện Tích
- Nguyễn Thiệu Trị
- Nguyễn Thọ Quỳnh
- Nguyễn Tông Quai
- Nguyễn Trực
- Nguyễn Tủng Mục
- Nguyễn Tuyên Cần
- Nguyễn Tử Kiến
- Nguyễn Văn Kiệt
- Nguyễn Văn Nghi (nhà Lê)
- Nguyễn Văn Thái (thám hoa)
- Nguyễn Viết Thứ
- Nhữ Đình Toản
- Nhữ Văn Lan