Thể loại:Sơ khai Phân họ Ba đậu
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến Phân họ Ba đậu. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Phân họ Ba đậu}} thay vì {{sơ khai}} . |
Trang trong thể loại “Sơ khai Phân họ Ba đậu”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 897 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
- Bạch phụ tử
- Baliospermum
- Baliospermum angustifolium
- Baliospermum bilobatum
- Baliospermum calycinum
- Baliospermum solanifolium
- Baliospermum yui
- Baloghia
- Baloghia alternifolia
- Baloghia anisomera
- Baloghia balansae
- Baloghia brongniartii
- Baloghia buchholzii
- Baloghia bureavii
- Baloghia deplanchei
- Baloghia drimiflora
- Baloghia inophylla
- Baloghia marmorata
- Baloghia montana
- Baloghia neocaledonica
- Baloghia parviflora
- Baloghia pininsularis
- Baloghia pulchella
- Benoistia
- Benoistia orientalis
- Benoistia perrieri
- Benoistia sambiranensis
- Bertya
- Bertya brownii
- Bertya calycina
- Bertya cunninghamii
- Bertya dimerostigma
- Bertya ernestiana
- Bertya findlayi
- Bertya glandulosa
- Bertya grampiana
- Bertya granitica
- Bertya gummifera
- Bertya ingramii
- Bertya lapicola
- Bertya linearifolia
- Bertya mollissima
- Bertya oblonga
- Bertya oleifolia
- Bertya opponens
- Bertya pedicellata
- Bertya pinifolia
- Bertya polystigma
- Bertya pomaderrioides
- Bertya recurvata
- Bertya riparia
- Bertya rosmarinifolia
- Bertya rotundifolia
- Bertya sharpeana
- Bertya tasmanica
- Bertya virgata
- Beyeria
- Beyeria apiculata
- Beyeria calycina
- Beyeria cinerea
- Beyeria cockertonii
- Beyeria constellata
- Beyeria cyanescens
- Beyeria disciformis
- Beyeria gardneri
- Beyeria lanceolata
- Beyeria lapidicola
- Beyeria lasiocarpa
- Beyeria latifolia
- Beyeria lepidopetala
- Beyeria leschenaultii
- Beyeria minor
- Beyeria opaca
- Beyeria physaphylla
- Beyeria rostellata
- Beyeria similis
- Beyeria simplex
- Beyeria subtecta
- Beyeria sulcata
- Beyeria villosa
- Beyeria viscosa
- Blachia
- Blachia andamanica
- Blachia calycina
- Blachia chunii
- Blachia cotoneaster
- Blachia jatrophifolia
- Blachia longzhouensis
- Blachia pentzii
- Blachia poilanei
- Blachia siamensis
- Blachia thorelii
- Blachia umbellata
- Borneodendron aenigmaticum
C
- Cavacoa
- Cavacoa aurea
- Cavacoa baldwinii
- Cavacoa quintasii
- Chi Cao su
- Chi Sắn
- Chi Tam thụ hùng
- Chi Vạng trứng
- Cladogelonium madagascariense
- Cnidoscolus
- Cnidoscolus aconitifolius
- Cnidoscolus acrandrus
- Cnidoscolus aculeatissimus
- Cnidoscolus adenoblepharus
- Cnidoscolus adenochlamys
- Cnidoscolus aequatoriensis
- Cnidoscolus albibracteatus
- Cnidoscolus albidus
- Cnidoscolus albomaculatus
- Cnidoscolus angustidens
- Cnidoscolus appendiculatus
- Cnidoscolus aurelii
- Cnidoscolus autlanensis
- Cnidoscolus bahianus
- Cnidoscolus basiacanthus
- Cnidoscolus beckii
- Cnidoscolus bellator
- Cnidoscolus byssinus
- Cnidoscolus cajamarcensis
- Cnidoscolus calcareus
- Cnidoscolus calyculatus
- Cnidoscolus calyptratus
- Cnidoscolus calyptrodontus
- Cnidoscolus ceballosii
- Cnidoscolus cervii
- Cnidoscolus conicus
- Cnidoscolus diacanthus
- Cnidoscolus egregius
- Cnidoscolus elasticus
- Cnidoscolus fimbriatus
- Cnidoscolus froesii
- Cnidoscolus graminifolius
- Cnidoscolus guatimalensis
- Cnidoscolus halteris
- Cnidoscolus hamosus
- Cnidoscolus hypokerinus
- Cnidoscolus hypoleucus
- Cnidoscolus inaequalis
- Cnidoscolus infestus
- Cnidoscolus jaenensis
- Cnidoscolus kunthianus
- Cnidoscolus leuconeurus
- Cnidoscolus liebmannii
- Cnidoscolus liesneri
- Cnidoscolus loasoides
- Cnidoscolus lombardii
- Cnidoscolus longibracteatus
- Cnidoscolus longipes
- Cnidoscolus maculatus
- Cnidoscolus magni-gerdtii
- Cnidoscolus maracayensis
- Cnidoscolus matosii
- Cnidoscolus megacanthus
- Cnidoscolus minarum
- Cnidoscolus mitis
- Cnidoscolus monicanus
- Cnidoscolus monsanto
- Cnidoscolus multilobus
- Cnidoscolus oligandrus
- Cnidoscolus orbiculatus
- Cnidoscolus orientensis
- Cnidoscolus palmeri
- Cnidoscolus paucistamineus
- Cnidoscolus pavonianus
- Cnidoscolus piranii
- Cnidoscolus populifolius
- Cnidoscolus pteroneurus
- Cnidoscolus pubescens
- Cnidoscolus pyrophorus
- Cnidoscolus quercifolius
- Cnidoscolus rangel
- Cnidoscolus regina
- Cnidoscolus rostratus
- Cnidoscolus rotundifolius
- Cnidoscolus rupestris
- Cnidoscolus rzedowskii
- Cnidoscolus sellowianus
- Cnidoscolus serrulatus
- Cnidoscolus shrevei
- Cnidoscolus sinaloensis
- Cnidoscolus souzae
- Cnidoscolus spathulatus
- Cnidoscolus spinosus
- Cnidoscolus subinteger
- Cnidoscolus tehuacanensis