Thể loại:Chim Trung Mỹ
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Chim Trung Mỹ.
Thể loại con
Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.
B
- Chim Belize (109 tr.)
C
- Chim Costa Rica (230 tr.)
E
- Chim El Salvador (139 tr.)
G
- Chim Guatemala (196 tr.)
H
- Chim Honduras (169 tr.)
N
- Chim Nicaragua (165 tr.)
P
- Chim Panama (267 tr.)
Trang trong thể loại “Chim Trung Mỹ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 329 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Actitis macularius
- Aegolius ridgwayi
- Agamia agami
- Aimophila rufescens
- Amazona autumnalis
- Amazona ochrocephala
- Androdon aequatorialis
- Aphriza virgata
- Ara ararauna
- Aramus guarauna
- Aratinga canicularis
- Arremon atricapillus
- Arremon aurantiirostris
- Arremon costaricensis
- Arremonops chloronotus
- Arremonops rufivirgatus
- Athene cunicularia
- Attila spadiceus
- Aulacorhynchus prasinus
B
C
- Cà kheo cánh đen
- Cà kheo cổ đen
- Cacicus uropygialis
- Calidris minutilla
- Campephilus guatemalensis
- Camptostoma imberbe
- Camptostoma obsoletum
- Campylorhynchus rufinucha
- Campylorhynchus zonatus
- Cantorchilus modestus
- Caracara cheriway
- Carduelis notata
- Cathartes aura
- Catharus frantzii
- Cắt Aplomado
- Cắt caracara họng đỏ
- Cắt cười
- Cắt dơi
- Cắt ngực cam
- Celeus castaneus
- Cercomacra tyrannina
- Chaetura vauxi
- Chẹo đất nhỏ
- Chim cổ rắn châu Mỹ
- Chloroceryle aenea
- Chloroceryle americana
- Chlorophanes spiza
- Chlorospingus canigularis
- Chlorospingus pileatus
- Chlorothraupis carmioli
- Chondrohierax uncinatus
- Chordeiles acutipennis
- Cò quăm trắng châu Mỹ
- Cò thìa hồng
- Cò tuyết
- Coccyzus minor
- Coereba flaveola
- Colaptes rubiginosus
- Colinus
- Columbina inca
- Columbina passerina
- Contopus pertinax
- Contopus sordidulus
- Cotinga amabilis
- Crax rubra
- Crotophaga ani
- Crotophaga sulcirostris
- Crypturellus boucardi
- Crypturellus cinnamomeus
- Crypturellus soui
- Cu cu mỏ vàng
- Cu đất hung
- Cú mào
- Cyanerpes
- Cyanerpes cyaneus
- Cyanerpes lucidus
- Cyanolyca cucullata
D
E
G
H
I
L
M
- Malacoptila panamensis
- Megaceryle torquata
- Megarynchus pitangua
- Megascops centralis
- Megascops choliba
- Megascops cooperi
- Megascops guatemalae
- Melanerpes aurifrons
- Melanerpes formicivorus
- Melospiza lincolnii
- Melozone biarcuata
- Melozone leucotis
- Micrastur ruficollis
- Microcerculus marginatus
- Microcerculus philomela
- Microrhopias quixensis
- Mimus gilvus
- Mniotilta varia
- Molothrus aeneus
- Molothrus oryzivorus
- Momotus momota
- Monasa morphoeus
- Mòng biển cười
- Myadestes occidentalis
- Myiarchus crinitus
- Myiarchus nuttingi
- Myiarchus yucatanensis
- Myioborus pictus
- Myiodynastes luteiventris
- Myiodynastes maculatus
- Myiopagis viridicata
- Myrmotherula axillaris
- Myrmotherula ignota