Thành viên:Thanbang/Sách/Hóa học

Title
Please select an appropriate cover image for this book. See "Template:Saved book" for instructions."
Sách của thành viên là một bộ bài viết Wikipedia do thành viên tạo ra, có thể dễ dàng lưu trữ, hiển thị ở dạng điện tử, và đặt mua dưới dạng sách in.

Hóa Học

sửa

THÂN ĐỨC BẰNG

sửa
1.MỞ ĐẦU
Hóa học
Lịch sử hóa học
Danh sách các nguyên tố
Danh pháp IUPAC
SI
Năng lượng
1.1.HÓA HỌC HÀN LÂM
Bảng tuần hoàn
Chu kỳ bán rã
Phương trình Schrödinger
Trạng thái vật chất
Định luật bảo toàn khối lượng
Độ Celsius
1.2.NHỮNG NGÀNH LIÊN QUAN
Cơ học lượng tử
Giả kim thuật
Khoáng vật học
Nhiệt động lực học
Phóng xạ
Sinh học
Sinh thái học
Toán học
Vật lý học
Điện tử
Địa chất học
2.CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN
Công thức hóa học
Dung dịch đệm
Dung môi
Hiđrôni
Liên kết cộng hóa trị
Liên kết hóa học
Liên kết ion
Liên kết pi
Liên kết sigma
Nguyên tố
Nguyên tố hóa học
Nguyên tử
PH
Phân tử
Phản ứng hóa học
Siêu axít
Siêu bazơ
Thù hình
Tinh thể
3.PHÂN LOẠI
3.1.CÁC NGÀNH NGHIÊN CỨU
Hóa dầu
Hóa học lượng tử
Hóa hữu cơ
Hóa lý
Hóa phân tích
Hóa sinh
Hóa thực phẩm
Hóa vô cơ
3.2.PHÂN LOẠI HÓA CHẤT
Hợp chất
Axít
Bazơ
Muối (hóa học)
Hợp chất hữu cơ
Hợp kim
Ion
Kim loại
Phi kim
5.NHÀ HÓA HỌC LỚN
Nhà hóa học
Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học
5.1.NHÀ HÓA HỌC TIÊU BIỂU KHÁC
Alessandro Volta
Anders Celsius
Humphry Davy
Joseph Black
Justus von Liebig
5.2.NHÀ HÓA HỌC ĐOẠT GIẢI NOBEL
Aaron Ciechanover
Aaron Klug
Ada Yonath
Adolf Butenandt
Adolf Otto Reinhold Windaus
Alan J. Heeger
Arthur Harden
Avram Hershko
Derek Barton
Eduard Buchner
Ernest Rutherford
Ernst Otto Fischer
Frank Sherwood Rowland
Fritz Haber
Fritz Pregl
Frédéric Joliot-Curie
Fukui Kenichi
Gerhard Ertl
Gerhard Herzberg
Hans Fischer
Hans von Euler-Chelpin
Heinrich Otto Wieland
Irwin Rose
Irène Joliot-Curie
Jacobus Henricus van 't Hoff
Jaroslav Heyrovský
Jens Christian Skou
John E. Walker
Karl Ziegler
Marie Curie
Melvin Calvin
Negishi Eiichi
Otto Hahn
Paul Karrer
Paul Sabatier
Richard Heck
Richard Kuhn
Richard R. Schrock
Robert H. Grubbs
Rudolph A. Marcus
Shirakawa Hideki
Suzuki Akira
Suzuki Akira (nhà hóa học)
Theodor Svedberg
Thomas A. Steitz
Thomas Cech
Venkatraman Ramakrishnan
Vincent du Vigneaud
Walter Gilbert
Walter Haworth
Wendell Meredith Stanley
Willard Libby
William Howard Stein
Yves Chauvin
6.CÁC HÓA CHẤT QUAN TRỌNG
Nước
6.1.ĐƠN CHẤT
Actini
Agon
Antimon
Asen
Astatin
Bari
Berili
Berkeli
Bo
Bohri
Brôm
Bạc
Cacbon
Cadmi
Canxi
Chì
Clo
Coban
Curi
Dysprosi
Erbi
Europi
Fermi
Flo
Franxi
Gadolini
Gali
Gecmani
Hafni
Heli
Hiđrô
Holmi
Indi
Iốt
Kali
Krypton
Kẽm
Lantan
Liti
Lưu huỳnh
Magiê
Mangan
Mendelevi
Molypden
Natri
Neon
Neptuni
Nhôm
Niken
Niobi
Nitơ
Nobeli
Phốtpho
Platin
Plutoni
Poloni
Promethi
Radi
Radon
Rubiđi
Samari
Selen
Silic
Sắt
Terbi
Thiếc
Thủy ngân
Titan
Vanadi
Volfram
Vàng
Xenon
Ôxy
Đồng
6.2.HÓA CHẤT QUAN TRỌNG KHÁC
2,2,4-Trimêtylpentan
Acrylonitrin butadien styren
Amoniac
Anilin
Aspirin
Axít benzoic
Axít clohiđric
Axít nitric
Axít phốtphoric
Axít selenơ
Axít sunfuric
Axít telurơ
Benzen
Cacbon mônôxít
Cacbon điôxít
Canxi hiđroxit
Canxi sulfat
Clorofom
Diclomêtan
Hemoglobin
Hiđrazin
Liti hiđroxit
Lưu huỳnh điôxit
Melamin
Mêtan
Naphtalen
Natri bicacbonat
Natri bohiđrua
Natri bromua
Natri cacbonat
Natri florua
Natri hiđrosulfit
Natri hiđrua
Natri perclorat
Natri xyanoborohiđrua
Natri xyanua
Nitrua liti
Paracetamol
Phenol
Polyetylen
Polypropylen
Polystyren
Polyvinyl clorua
Prostaglandin
Protein
Styren
Toluen
Urê
Urê-formalđêhít
Xylen
Ôxít nhôm