Thành viên:Boylangtu105/Danh sách trường Đại học và Cao đẳng tại Hàn Quốc
Dưới đây là danh sách các cơ sở giáo dục bậc cao nằm tại Hàn Quốc.
Danh sách
sửaSTT | Tên trường | Tên tiếng Hàn | Tên quốc tế | Tên viết tắt | Loại hình | Năm thành lập | Địa điểm | Chứng nhận top mấy % | E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N) | Tỷ lệ ra code/visa các kỳ | Website |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Agricultural Cooperative College | 농협대학교 | 1962 | Goyang, Gyeonggi | |||||||
2 | Cao đẳng Ajou Motor | 아주자동차대학 | 1995 | Boryeong, Nam Chungcheong | Top 3% (2024) | ||||||
3 | Đại học Ajou | 아주대학교 | Ajou University | AJU | Tư thục | 1973 | Suwon, Gyeonggi | Top 2% (2024) | |||
4 | Đại học Quốc gia Andong | 안동대학교 | ANU | ĐH quốc gia | 1947 | Andong, Bắc Gyeongsang | Top 3% (2024) | ||||
5 | Cao đẳng Khoa học Andong | 안동과학대학 | 1967 | Andong, Bắc Gyeongsang | Top 3% (2024) | ||||||
6 | Đại học Ansan | 안산대학교 | 1972 | Ansan, Gyeonggi | Top 3% (2024) | ||||||
7 | Ansung Polytechnic College | Anseong, Gyeonggi | |||||||||
8 | Đại học Anyang | 안양대학교 | Tư thục | 1948 | Anyang, Gyeonggi | Top 2% (2024) | |||||
9 | Asan Information and Technology Polytechnic College | 아산정보기능대학 | Công lập | 2002 | Asan, Nam Chungcheong | ||||||
10 | Asia LIFE University | 건신대학원대학교 | Tư thục | 1974 | Daejeon | ||||||
11 | Asia United Theological University | 아신대학교 | Tư thục | 1968 | Seoul và Yangpyeong County | ||||||
12 | Baekseok Arts University | 백석예술대학교 | Tư thục | 1983 | Seoul | ||||||
13 | Đại học Văn hóa Baekseok | 백석문화대학 | Tư thục | 1994 | Cheonan, Nam Chungcheong | Top 3% (2024) | |||||
14 | Đại học Baekseok | 백석대학교 | Beakseok University | Tư thục | 1994 | Cheonan, Nam Chungcheong | Y | ||||
15 | Baewha Women's University | 배화여자대학교 | Tư thục | 1977 | Seoul | ||||||
16 | Berea University of Graduate Studies | Seoul | |||||||||
17 | Đại học Bucheon | 부천대학 | Tư thục | 1958 | Bucheon, Gyeonggi | Top 2% (2024) | |||||
18 | Busan Arts College | 부천대학 | 1993 | Busan | |||||||
19 | Busan College of Information Technology | Busan | |||||||||
20 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Busan | 부산과학기술대학교 | Busan Institute of Science and Technology | BIST | Tư thục | 1976 | Busan | www | |||
21 | Busan Jangsin University | 부산장신대학교 | Tư thục | 1953 | Gimhae, Nam Gyeongsang | ||||||
22 | Busan Kyungsang College | 부산경상대학교 | 1980 | Busan | |||||||
23 | Đại học Sư phạm Quốc gia Busan | 부산교육대학교 | Busan National University of Education | Công lập | 1946 | Busan | |||||
24 | Busan Polytechnic College | 부산기능대학 | Tư thục | 1995 | Busan | ||||||
25 | Busan Presbyterian University | 부산장신대학교 | Tư thục | 1953 | Gimhae, Nam Gyeongsang | ||||||
26 | Byuksung College | 벽성대학 | Tư thục | 1995 | Gimje, Bắc Jeolla | ||||||
27 | Đại học Calvin | 칼빈대학교 | Tư thục | 1954 | Yongin, Gyeonggi | ||||||
28 | Capital Baptist Theological Seminary | 침례신학대학교 | Tư thục | 1976 | Anseong, Gyeonggi | ||||||
29 | Đại học Công giáo Sangji | 가톨릭 상지 대학 | Catholic Sangji College | Tư thục | 1970 | Andong, Bắc Gyeongsang | Top 3% (2024) | ||||
30 | Đại học Công giáo Daegu | 대구가톨릭대학교 | Catholic University of Daegu | Tư thục | 1914 | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | Top 2% (2024) | ||||
31 | Đại học Catholic | 가톨릭대학교 | Catholic University of Korea | Tư thục | 1855 | Seoul và thành phố Bucheon, Gyeonggi | Top 2% (2024) | Y | |||
32 | Đại học Công giáo Busan | 부산가톨릭대학교 | Catholic University of Pusan | Tư thục | 1964 | Busan | |||||
33 | Đại học Công giáo Kwandong | 가톨릭관동대학교 | Catholic Kwandong University | Tư thục | 1954 | Gangneung, Gangwon | |||||
34 | Đại học Cha | 차의과학대학교 | Tư thục | 1996 | Gyeonggi-do | ||||||
35 | Đại học Changshin | 창신대학교 | Changshin University | Tư thục | 1991 | Masan, Nam Gyeongsang | |||||
36 | Đại học Quốc gia Changwon | 창원대학교 | Changwon National University | CWNU | Đại học quốc gia | 1969 | Changwon, Nam Gyeongsang | Top 2% (2024) | |||
37 | Changwon Polytechnic College | 창원기능대학 | 1977 | Changwon, Nam Gyeongsang | |||||||
38 | Đại học Jeju Halla | 제주한라대학교 | Cheju Halla University | Tư thục | 1966 | Thành phố Jeju, tỉnh Jeju | Top 3% (2024) | ||||
39 | Đại học Sư phạm Quốc gia Jeju | 제주대학교 교육대학 | Jeju National University of Education | 1946 | Thành phố Jeju, tỉnh Jeju | ||||||
40 | Cheju Tourism College | 제주관광대학교 | Tư thục | 1993 | Bukjeju County, Jeju | ||||||
41 | Cheonan College of Foreign Studies | 백석문화대학 | Tư thục | 1994 | Cheonan, Nam Chungcheong | ||||||
42 | Đại học Quốc gia Jeonbuk | 전북대학교 | JBNU | ĐH quốc gia | 1947 | Jeonju, Bắc Jeolla | Top 2% (2023) | ||||
43 | Cheonan National Technical College | 천안공업대학 | Công lập | 1973 | Cheonan, Nam Chungcheong | ||||||
44 | Đại học Cheonan | Cheonan University | Tư thục | 1994 | Cheonan, Nam Chungcheong | ||||||
45 | Cheonan Yonam College | 연암대학교 | Tư thục | 1974 | Cheonan, Nam Chungcheong | ||||||
46 | Đại học Sư phạm Quốc gia Cheongju | 청주교육대학교 | Cheongju National University of Education | Công lập | 1941 | Cheongju, Bắc Chungcheong | |||||
47 | Cheongju Polytechnic College | 청주기능대학 | Cheongju, Bắc Chungcheong | ||||||||
48 | Đại học Cheongju | 청주대학교 | Cheongju University | CJU | Tư thục | 1947 | Cheongju, Bắc Chungcheong | ||||
49 | Cheongshim Graduate School of Theology | Gapyeong-gun, Gyeonggi-do | |||||||||
50 | Đại học Sư phạm Quốc gia Chinju | 진주교육대학교 | Chinju National University of Education | Công lập | 1940 | Jinju, Nam Gyeongsang | |||||
51 | Đại học Chodang | 초당대학교 | Chodang University | 1994 | Muan County, Bắc Jeolla | Top 3% (2024) | |||||
52 | Chongin College | 전북과학대학 | 1993 | Jeongeup, Bắc Jeolla | Top 3% (2024) | ||||||
53 | Chongju National College of Science and Technology | 청주과학대학 | Công lập | 1914 | Cheongju và Jeungpyeong County, Bắc Chungcheong | ||||||
54 | Đại học Cheongju | 청주대학교 | Cheongju University | Tư thục | 1947 | Cheongju, Bắc Chungcheong | Top 2% (2024) | Y | |||
55 | Đại học Chongshin | 총신대학교 | Tư thục | 1901 | Seoul | Top 3% (2024) | |||||
56 | Đại học Quốc gia Chonnam | 전남대학교 | Chonnam National University | CNU | ĐH quốc gia | 1952 | Gwangju và Bắc Jeolla | Top 2% (2024) | |||
57 | Choonhae College | 춘해보건대학교 | Tư thục | 1968 | Ulsan | ||||||
58 | Đại học Chosun | 조선대학교 | CU | Tư thục | 1946 | Gwangju | |||||
59 | Christian College of Nursing | 기독간호대학교 | 1967 | Gwangju | |||||||
60 | Chugye University for the Arts | 추계예술대학교 | 1974 | Seoul | |||||||
61 | Chuncheon Polytechnic College | 춘천기능대학 | 1973 | Chuncheon, Gangwon | |||||||
62 | Đại học Sư phạm Quốc gia Chuncheon | 춘천교육대학교 | Chuncheon National University of Education | 1939 | Chuncheon, Gangwon | ||||||
63 | Đại học Chungcheong | 충청대학 | Chung Cheong University | Tư thục | 1983 | Cheongju, Bắc Chungcheong | |||||
64 | Đại học Chung-Ang | 중앙대학교 | CAU | Tư thục | 1916 | Seoul và TP.Anseong, Gyeonggi | Top 1% ưu tiên visa thẳng (2024) | ||||
65 | Đại học Quốc gia Chungbuk | 충북대학교 | Chungbuk National University | CBNU | ĐH quốc gia | 1951 | Cheongju, Bắc Chungcheong | Top 2% (2024) | |||
66 | Chungbuk Provincial College | 충북도립대학 | Công lập | 1998 | Okcheon County, Bắc Chungcheong | ||||||
67 | Đại học Quốc gia Chungju | Chungju National University | ĐH quốc gia | 1962 | Chungju, Bắc Chungcheong | ||||||
68 | Chungkang College of Cultural Industries | 청강문화산업대학 | Tư thục | 1996 | Icheon, Gyeonggi | ||||||
69 | Chungnam Provincial College | 충남도립대학교 | Công lập | 1998 | Nam Chungcheong | ||||||
70 | Đại học Quốc gia Chungnam | 충남대학교 | Chungnam National University | CNU | ĐH quốc gia | 1952 | Yuseong, Daejeon | Top 2% (2024) | |||
71 | Đại học Chungwoon | 청운대학교 | Chungwoon University | Tư thục | 1993 | Hongseong County, Nam Chungcheong | |||||
72 | Chunnam Techno University | 전남과학대학 | Tư thục | 1991 | Gokseong County, Bắc Jeolla | ||||||
73 | Đại học Daebul | 대불공과대학 | Daebul University | Tư thục | 1994 | Yeongam County, Bắc Jeolla | |||||
74 | Daecheon College | ||||||||||
75 | Daedong College | 대동대학교 | Tư thục | 1971 | Busan | ||||||
76 | Đại học Daeduk | 대덕대학 | Daeduk College | Tư thục | 1980 | Daejeon | Top 3% (2024) | ||||
77 | Daegu Arts University | 대구예술대학교 | Tư thục | 1993 | Chilgok County, Bắc Gyeongsang | ||||||
78 | Daegu Cyber University | 대구사이버대학교 | 2002 | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | |||||||
79 | Đại học Daegu Haany | 대구한의대학교 | Daegu Haany University | Tư thục | 1980 | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang và Daegu | Top 2% (2024) | ||||
80 | Đại học Y tế Daegu | 대구보건대학 | Daegu Health College | 1971 | Daegu | Top 3% (2024) | |||||
81 | Viện Khoa học và Công nghệ Daegu Gyeongbuk | 대구경북과학기술원 | Daegu Gyeongbuk Institute of Science and Technology | DGIST | ĐH quốc gia | 2004 | Daegu | Top 3% (2024) | |||
82 | Daegu Mirae College | 대구경북과학기술원 | Tư thục | 1981 | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | ||||||
83 | Đại học Sư phạm Quốc gia Daegu | 대구경북과학기술원 | Daegu National University of Education | ĐH quốc gia | 1950 | Daegu | |||||
84 | Daegu Polytechnic College | 대구기능대학 | Daegu | ||||||||
85 | Đại học Kỹ thuật Daegu | 대구공업대학교 | Daegu Technical University | Tư thục | 1976 | Daegu | Top 3% (2023) | ||||
86 | Đại học Daegu | 대구대학교 | Daegu University | DU | Tư thục | 1956 | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | ||||
87 | Daegu University of Foreign Studies | 대구외국어대학교 | 1997 | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | |||||||
88 | Daehan Graduate School of Theology | 대한신학대학원대학교 | 1948 | Anyang, Gyeonggi | |||||||
89 | Đại học Daejin | 대진대학교 | Daejin University | Tư thục | 1991 | Pocheon, Gyeonggi | Top 3% (2023) | ||||
90 | Daejeon Health Sciences College | 대전보건대학교 | 1977 | Daejeon | |||||||
91 | Daejeon Polytechnic College | 대전기능대학 | 1994 | Daejeon | |||||||
92 | Đại học Daejeon | 대전대학교 | Daejeon University | DJU | Tư thục | 1979 | Daejeon Shini Kunku | Top 2% (2024) | |||
93 | Cao đẳng Daelim | 대림대학교 | Daelim College | Tư thục | 1977 | Anyang, Gyeonggi | |||||
94 | Cao đẳng Daewon | 대원대학교 | Daewon Science College | Tư thục | 1995 | Jecheon, Bắc Chungcheong | |||||
95 | Đại học Dankook | 단국대학교 | DU / DKU | Tư thục | 1947 | Seoul và TP.Cheonan, Bắc Chungcheong | Top 2% (2024) | ||||
96 | Cao đẳng Dong-A | 동아보건대학교 | Dong-A College | Tư thục | 1994 | Yeongam County, Bắc Jeolla | |||||
97 | Đại học Dong-A | 동아대학교 | Dong-A University | Tư thục | 1946 | Busan | Top 2% (2024) | ||||
98 | Đại học Phát thanh và Nghệ thuật Dong-A | 동아방송예술대학 | Dong-Ah Broadcasting College | 1997 | Anseong, Gyeonggi | Top 3% (2023) | |||||
99 | Đại học Nữ sinh Dongduk | 동덕여자대학교 | Dongduk Women's University | DONGDUK | Tư thục | 1950 | Seoul | Top 3% (2024) | |||
100 | Đại học Dong-Eui | 동의대학교 | Tư thục | 1977 | Busan | Top 2% (2024) | |||||
101 | Đại học Dongguk | 동국대학교 | DU | Tư thục | 1906 | Seoul và TP.Gyeongju, Bắc Gyeongsang | Top 1% (2024) Top 2% (2023) |
||||
102 | Dongju College | 동주대학교 | Tư thục | 1978 | Busan | ||||||
103 | Dongkang College | 동강대학교 | Tư thục | 1976 | Gwangju | ||||||
104 | Đại học Y Dongnam | 동남보건대학교 | Dongnam Health College | 1973 | Suwon, Gyeonggi | Top 3% (2024) | |||||
105 | Dong-Pusan College | 동부산대학교 | 1979 | Busan | |||||||
106 | Đại học Dongseo | 동서대학교 | Dongseo University | Tư thục | 1992 | Busan | Top 2% (2024) | ||||
107 | Dong Seoul College | 동서울대학교 | Tư thục | 1976 | Seongnam, Gyeonggi | ||||||
108 | Đại học Dongshin | 동신대학교 | Dongshin University | DSU | Tư thục | 1985 | Naju, Bắc Jeolla | Top 2% (2024) | Y | ||
109 | Dong-U College | Tư thục | 1981 | Sokcho, Gangwon | |||||||
110 | Dongyang Mirae University | 동양미래대학교 | 1965 | Seoul | |||||||
111 | Viện Khoa học và Công nghệ Dongwon | 동원과학기술대학교 | Dongwon Institute of Science and Technology | Yangsan, Bắc Gyeongsang | Top 3% (2024) | ||||||
112 | Đại học Kỹ thuật Doowon | 두원공과대학교 | Tư thục | 1994 | Anseong, Gyeonggi | ||||||
113 | Đại học Nữ sinh Duksung | 덕성여자대학교 | Duksung Women's University | DUKSUNG | Tư thục | 1920 | Seoul | Top 1% (2024) Top 2% (2023) |
|||
114 | Đại học Nữ sinh Ewha | 이화여자대학교 | EWHA | Tư thục | 1886 | Seoul | Top 1% (2024) | www | |||
115 | Đại học Eulji | 을지대학교 | Eulji University | Tư thục | 1967 | Daejeon | |||||
116 | Far East University | 극동대학교 | Tư thục | 1998 | Eumseong County, Bắc Chungcheong | ||||||
117 | Gachon Medical School | Incheon | |||||||||
118 | Gachongil College | Incheon | |||||||||
119 | Đại học Gachon | 가천대학교 | Gachon University | GCU | Tư thục | 1939 | Seongnam, Gyeonggi | Top 2% (2024) | |||
120 | Cao đẳng Gangdong | 강동대학교 | Tư thục | 1994 | Eumseong, Bắc Chungcheong | Top 3% (2024) | |||||
121 | Đại học Quốc gia Gangneung-Wonju | 강릉원주대학교 | Gangneung-Wonju National University | GWNU | ĐH quốc gia | 1946 | Gangneung, Gangwon | Top 2% (2024) | |||
122 | Đại học Gangneung Yeongdong | 강릉영동대학교 | Gangneung Yeongdong College | Tư thục | 1963 | Gangneung, Gangwon | Top 3% (2024) | ||||
123 | Gangwon Provincial College | 강원도립대학교 | Công lập | 1998 | Gangneung, Gangwon | ||||||
124 | Học viện Thang máy Hàn Quốc | 한국 승강기 대학교 | Korea Lift College | Công lập | 1997 | Geochang, Nam Gyeongsang | Top 3% (2024) | ||||
125 | George Mason University | ĐH quốc tế | Songdo, Incheon | ||||||||
126 | Đại học Geumgang | 금강대학교 | Geumgang University | Tư thục | 2003 | Nonsan | Top 3% (2024) | ||||
127 | Ghent University[1] | 금강대학교 | ĐH quốc tế | Songdo, Incheon | |||||||
128 | Gimcheon Science College | ||||||||||
129 | Gochang Polytechnic College | Gochang County, Bắc Jeolla | |||||||||
130 | Đại học Sư phạm Quốc gia Gongju | 공주교육대학교 | Gongju National University of Education | ĐH quốc gia | 1938 | Gongju, Nam Chungcheong | |||||
131 | Graduate School of Interpretation and Translation | 한국외국어대학교 | GSIT | ||||||||
132 | Graduate School of Korean Studies | Seongnam, Gyeonggi | |||||||||
133 | Gukje Digital University | 국제사이버대학교 | Tư thục | Suwon, Gyeonggi | |||||||
134 | Đại học Gumi | 구미대학교 | Gumi University | Gumi, Bắc Gyeongsang | Top 2% (2024) Top 3% (2023) |
||||||
135 | Gumi Polytechnic College | Gumi, Bắc Gyeongsang | |||||||||
136 | Gwangju Catholic University | 광주가톨릭대학교 | Tư thục | Gwangju | |||||||
137 | Gwangju Health University | 광주보건대학교 | Tư thục | 1972 | Gwangju | ||||||
138 | Viện Khoa học và Công nghệ Gwangju | 광주과학기술원 | Gwangju Institute of Science and Technology | GIST | ĐH quốc gia | 1993 | Gwangju | Top 2% (2024) | |||
139 | Đại học Sư phạm Quốc gia Gwangju | 광주교육대학교 | Gwangju National University of Education | ĐH quốc gia | 1923 | Gwangju | |||||
140 | Gwangju Polytechnic College | Gwangju | |||||||||
141 | Đại học Gwangju | 광주대학교 | Gwangju University | GU | Tư thục | 1981 | Gwangju | Top 2% (2024) | |||
142 | Gyeongbuk Provincial College | 경북도립대학교 | Công lập | 1997 | Bắc Gyeongsang | ||||||
143 | Đại học Sư phạm Quốc gia Gyeongin | 경인교육대학교 | Gyeongin National University of Education | ĐH quốc gia | 1946 | Incheon | Top 3% (2024) | ||||
144 | Đại học Gyeongju (nay sáp nhập với Đại học Seorabeol thành Đại học Singyeongju) | 경주대학교 | Gyeongju University | Tư thục | 1981 | Gyeongju, Bắc Gyeongsang | |||||
145 | Gyeongnam National University of Science and Technology | 경남과학기술대학교 | ĐH quốc gia | 1910 | Jinju | ||||||
146 | Gyeongnam Provincial Geochang College | 경남도립거창대학 | Công lập | 1994 | Nam Gyeongsang | ||||||
147 | Gyeongnam Provincial Namhae College | 경남도립남해대학 | Công lập | 1970 | Nam Gyeongsang | ||||||
148 | Đại học Quốc gia Gyeongsang | 경상국립대학교 | Gyeongsang National University | GNU | ĐH quốc gia | 1948 | Jinju, Nam Gyeongsang | ||||
149 | Đại học Gimcheon | 김천대학교 | Gimcheon University | 1978 | Gimcheon, Bắc Gyeongsang | Top 2% (2024) | Y | ||||
150 | Đại học Halla | 한라대학교 | Halla University | Tư thục | 1995 | Wonju, Gangwon | Top 3% (2024) | ||||
151 | Hallym College of Information and Industry | 한림성심대학교 | Chuncheon, Gangwon | ||||||||
152 | Đại học Hallym | 한림대학교 | Hallym University | HALLYM | Tư thục | 1982 | Chuncheon, Gangwon | Top 2% (2024) | |||
153 | Đại học Quốc gia Hanbat | 국립한밭대학교 | Hanbat National University | HBNU | ĐH quốc gia | 1927 | Daejeon | Top 2% (2024) | |||
154 | Đại học Toàn cầu Handong | 한동대학교 | Handong Global University | Tư thục | 1995 | Pohang, Bắc Gyeongsang | Top 2% (2024) Top 3% (2023) |
||||
155 | Đại học Hanil | 한일장신대학교 | Hanil University | Tư thục | 1922 | Wanju County, Bắc Jeolla và Jeonju, Bắc Jeolla | |||||
156 | Hankuk Aviation University | 한국항공대학교 | KAU | Tư thục | 1952 | Goyang, Gyeonggi | |||||
157 | Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc (Đại học Ngoại ngữ Hankuk) | 한국외국어대학교 | HUFS | Tư thục | 1954 | Seoul và Gyeonggi | Top 2% (2024) | ||||
158 | Đại học Quốc gia Hankyong | 한경대학교 | Hankyong National University | ĐH quốc gia | 1939 | Anseong, Gyeonggi | |||||
159 | Đại học Hanlyo | 한려대학교 | Hanlyo University | Tư thục | 1993 | Gwangyang, Bắc Jeolla | |||||
160 | Đại học Hanmin | 한민대학교 | Yeonsan | ||||||||
161 | Đại học Hannam | 한남대학교 | Hannam University | HNU | Tư thục | 1956 | Daejon | Top 2% (2024) | Y | ||
162 | Đại học Hansei | 한세대학교 | Hansei University | Tư thục | 1953 | Gunpo, Gyeonggi | |||||
163 | Đại học Hanseo | 한서대학교 | Hanseo University | Tư thục | 1991 | Seosan, Nam Chungcheong | Top 2% (2024) | Y | |||
164 | Đại học Hanshin | 한신대학교 | Hanshin University | Tư thục | 1939 | Osan, Gyeonggi | Top 3% (2024) | ||||
165 | Hansung Technical College | 서울예술직업전문학교 | Seoul | ||||||||
166 | Đại học Hansung | 한성대학교 | Tư thục | 1972 | Samseon-dong, Seongbuk-gu, Seoul | Top 2% (2024) | Y | ||||
167 | Đại học Hanyang | 한양대학교 | HYU / HU | Tư thục | 1939 | Seoul | Top 1% (2024) Top 2% (2023) |
www | |||
168 | Hanyang Cyber University | 한양사이버대학교 | ĐH ảo | 2002 | Seoul | ||||||
169 | Đại học Nữ sinh Hanyang | 한양여자대학교 | Hanyang Women's University | Tư thục | 1974 | Seoul | Top 3% (2023) | ||||
170 | Hanyeong College | 한영대학 | Tư thục | 1992 | Yeosu, Bắc Jeolla | ||||||
171 | Đại học Thần học Hanyoung | Hanyoung Theological University | Seoul | Top 3% (2024) | |||||||
172 | Hanzhung University | 한중대학교 | Tư thục | 1992 | Donghae, Ganwon | ||||||
173 | Hapdong Theological Seminary | 합동신학대학원대학교 | Tư thục | 1980 | Suwon, Gyeonggi | ||||||
174 | Honam Theological University and Seminary | 호남신학대학교 | Tư thục | 1955 | Gwangju | ||||||
175 | Đại học Honam | 호남대학교 | Honam University | Tư thục | 1978 | Gwangju | Top 2% (2024) | ||||
176 | Đại học Hongik | 홍익대학교 | HONGIK | Tư thục | 1946 | Seoul và TP. Sejong | Top 1% ưu tiên ra code visa thẳng (2024) | ||||
177 | Hongseong Polytechnic College | Hongseong County, Nam Chungcheong | |||||||||
178 | Đại học Hoseo | 호서대학교 | Hoseo University | HOSEO | Tư thục | 1978 | Asan, Nam Chungcheong | Top 2% (2024) | Y | ||
179 | Đại học Howon | 호원대학교 | Howon University | Tư thục | 1977 | Gunsan, Bắc Jeolla | Top 2% (2023) | ||||
180 | Hyechon College | Daejeon | |||||||||
181 | Cao đẳng Hyejeon | 혜전대학교 | Hyejeon College | Tư thục | 1981 | Hongseong County, Nam Chungcheong | Top 3% (2024) | ||||
182 | Hyupsung University | 협성대학교 | Tư thục | 1977 | Hwaseong, Gyeonggi | ||||||
183 | Đại học Thông tin Viễn thông Hàn Quốc | 한국정보통신대학교 | ICU | 1998 | Daejeon | ||||||
184 | Iksan National College | Iksan, Bắc Jeolla | |||||||||
185 | Incheon Catholic University | 인천가톨릭대학교 | Tư thục | 1996 | Incheon | ||||||
186 | Đại học Quốc gia Incheon | 인천대학교 | Incheon National University | INU | ĐH quốc gia | 1979 | Incheon | ||||
187 | Incheon Polytechnic College | Incheon | |||||||||
188 | Đại học Sư phạm Quốc gia Incheon | Gyeongin National University of Education | |||||||||
189 | Đại học Induk | 인덕대학교 | Tư thục | 1971 | Seoul | ||||||
190 | Cao đăng Kỹ thuật Inha | 인하 공업 전문 학교 | Inha Technical College | 1958 | Incheon | Top 2% (2024) Top 3% (2023) |
|||||
191 | Đại học Inha | 인하대학교 | Inha University | INHA | Tư thục | 1954 | Incheon | Top 2% (2024) | www | ||
192 | Đại học Inje | 인제대학교 | Inje University | INJE | Tư thục | 1979 | Gimhae, Nam Gyeongsang | Top 2% (2024) | |||
193 | International Graduate School of English | 국제영어대학원대학교 | Tư thục | 2002 | Seoul | ||||||
194 | International University of Korea | 한국국제대학교 | Tư thục | 1977 | Jinju | ||||||
195 | Đại học Jangan | Jangan University | Hwaseong, Gyeonggi | Top 3% (2024) | |||||||
196 | JEI University | 인천재능대학교 | Tư thục | 1970 | Incheon | ||||||
197 | Jecheon Polytechnic College | Jecheon, Bắc Chungcheong | |||||||||
198 | Jeju College of Technology (sáp nhập với Tamna University, now Jeju International University) |
TP.Jeju, Jeju | |||||||||
199 | Đại học Quốc tế Jeju | 제주국제대학교 | Jeju International University | Tư thục | 1972 | TP.Jeju, Jeju | |||||
200 | Đại học Quốc gia Jeju | 제주대학교 | Jeju National University | JNU | ĐH quốc gia | 1952 | TP.Jeju, Jeju | Top 2% (2024) | |||
201 | Jeonbuk Polytechnic College | Gimje, Bắc Jeolla | |||||||||
202 | Jeonju Kijeon Women's College | Jeonju, Bắc Jeolla | Top 3% (2024) | ||||||||
203 | Đại học Sư phạm Quốc gia Jeonju | 전주교육대학교 | Jeonju National University of Education | ĐH quốc gia | Jeonju, Bắc Jeolla | ||||||
204 | Jeonju Technical College | Jeonju, Bắc Jeolla | |||||||||
205 | Đại học Jeonju | Jeonju University | JU | Tư thục | 1964 | Jeonju, Bắc Jeolla | Top 3% (2024) | ||||
206 | Jeonnam Provincial College | Damyang County và Jangheung County, Bắc Jeolla | |||||||||
207 | Jinju College | Jinju, Nam Gyeongsang | |||||||||
208 | Jinju Health College | Jinju, Nam Gyeongsang | |||||||||
209 | Đại học Quốc gia Jinju | Jinju National University | Jinju, Nam Gyeongsang | ||||||||
210 | Jisan College | Busan | |||||||||
211 | Đại học Joong-ang Sangha (Đại học Trung ương Sangha) | Joong-ang Sangha University | Gimpo, Gyeonggi | Top 3% (2024) | |||||||
212 | Đại học Joongbu | 중부대학교 | Joongbu University | Tư thục | 1983 | Geumsan County, Nam Chungcheong và Goyang | Y | ||||
213 | Jungseok Institute of Technology | Seoul | |||||||||
214 | Juseong College | Cheongwon County, Bắc Chungcheong | |||||||||
215 | Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc | 한국과학기술원 | Korea Advanced Institute of Science and Technology | KAIST | ĐH quốc gia | 1971 | Daejeon | Top 2% (2024) | |||
216 | Đại học Kangnam | 강남대학교 | Kangnam University | Tư thục | 1946 | Yongin, Gyeonggi | |||||
217 | Đại học Quốc gia Kangwon | 강원대학교 | Kangwon National University | KNU | ĐH quốc gia | 1947 | Chuncheon và Samcheok, Gangwon | Top 2% (2024) | |||
218 | Kangwon Tourism College | Taebaek, Gangwon | |||||||||
219 | Đại học Kaya | Kaya University | Goryeong, Bắc Gyeongsang và Gimhae, Nam Gyeongsang | ||||||||
220 | Kaywon School of Art and Design | 계원예술대학교 | Uiwang, Gyeonggi | ||||||||
221 | KDI School of Public Policy and Management | KDI 국제정책대학원대학교 | Công lập | 1997 | Seoul | ||||||
222 | Cao đẳng Văn hóa Keimyung | 계명문화대학교 | Keimyung College | 1962 | Daegu | Top 3% (2024) | |||||
223 | Đại học Keimyung | 계명대학교 | Keimyung University | KMU | Tư thục | 1954 | Daegu | Top 1% (2024) Top 2% (2023) |
|||
224 | Keukdong College | Eumseong County, Bắc Chungcheong | |||||||||
225 | Kimcheon Science College | 경북보건대학교 | Gimcheon, Bắc Gyeongsang | ||||||||
226 | Đại học Kimpo | Gimpo, Gyeonggi | Top 3% (2024) | ||||||||
227 | Kkottongnae Hyundo University of Social Welfare | Cheongwon County, Bắc Chungcheong | |||||||||
228 | Đại học Koguryeo | 고구려대학교 | Koguryeo College | Tư thục | 1995 | Naju, Nam Jeolla | Top 3% (2024) | ||||
229 | Cao đẳng Koje | Koje College | Geoje, Nam Gyeonsang | Top 3% (2024) | |||||||
230 | Kongju Communication Arts College | 공주영상정보대학 | Gongju, Nam Chungcheong | ||||||||
231 | Trường Đại học Quốc gia Kongju | 국립공주대학교 | Kongju National University | KNU | ĐH quốc gia | 1948 | Gongju, Nam Chungcheong | Top 3% (2024) | |||
232 | Đại học Konkuk | 국립공주대학교 | Konkuk University | KNU / KU | ĐH quốc gia | 1948 | Seoul và TP.Chungju, Bắc Chungcheong | Top 1% (2024) | |||
233 | Đại học Konyang | 건앙대학교 | Tư thục | 1991 | Nonsan, Nam Chungcheong và Daejeon | Top 2% (2024) | |||||
234 | Đại học Kookmin | 국민대학교 | KMU | Tư thục | 1946 | Seoul | Top 2% (2024) | ||||
235 | Korea Aerospace University | 한국항공대학교 | KAU | Tư thục | 1952 | Goyang, Gyeonggi | |||||
236 | Học viện Phòng không Không quân Hàn Quốc | 공군사관학교 | Korea Air Force Academy | Công lập | 1949 | Cheongwon County, Bắc Chungcheong | |||||
237 | Korea Baptist Theological University | 침례신학대학교 | KBTUS | Tư thục | 1953 | Daejeon | |||||
238 | Korea Christian University | 그리스도대학교 | Seoul | ||||||||
239 | Korea Cyber University | Seoul | |||||||||
240 | Korea Digital University | Seoul | |||||||||
241 | Đại học Hàng hải và Đại dương Hàn Quốc | 국립한국해양대학교 | Korea Maritime University | KMOU | ĐH quốc gia | 1945 | Busan | Top 2% (2024) | |||
242 | Học viện Lục quân Hàn Quốc | 육군사관학교 | Korea Military Academy | KMA | Công lập | 1946 | Seoul | ||||
243 | Korea National College of Rehabilitation and Welfare | 한국복지대학교 | KNUW | ĐH quốc gia | 2001 | Pyeongtaek, Gyeonggi | |||||
244 | Đại học Quốc phòng Hàn Quốc | 국방대학교 | Korea National Defense University | ĐH quốc gia | 1955 | Seoul | |||||
245 | Đại học Mở Quốc gia Hàn Quốc | 한국방송통신대학교 | Korea National Open University | KNOU | ĐH quốc gia | 1972 | Seoul | ||||
246 | Korea National Police University | 경찰대학 | KNPU | ĐH quốc gia | 1979 | Yongin, Gyeonggi | |||||
247 | Đại học Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc | 한국예술종합학교 | Korea National University of Arts | ĐH quốc gia | 1993 | Seoul | |||||
248 | Đại học Sư phạm Quốc gia Hàn Quốc | 한국교원대학교 | Korea National University of Education | KNUE | ĐH quốc gia | 1984 | Cheongwon County, Bắc Chungcheong | Top 2% (2024) | |||
249 | Korea National University of Transportation | 한국교통대학교 | KNUT | ĐH quốc gia | 2012 | TP.Chungju, Bắc Chungcheong | |||||
250 | Korea National Railroad College | ĐH quốc gia | Uiwang, Gyeonggi | ||||||||
251 | Đại học Thể thao Quốc gia Hàn Quốc | 한국체육대학교 | Korea National Sport University | KNSU | ĐH quốc gia | 1977 | Seoul | ||||
252 | Đại học Nazarene | 나사렛대학교 | Korea Nazarene University | Tư thục | 1954 | Cheonan, Nam Chungcheong | Top 2% (2024) | ||||
253 | Korea Polytechnics | 한국폴리텍대학 | 2006 | Seoul | |||||||
Korea Polytechnic I | Seoul và Seongnam, Gyeonggi | ||||||||||
Korea Polytechnic II | Anseong, Incheon, Hwaseong, Gyeonggi | ||||||||||
Korea Polytechnic III | 춘천기능대학 | 1973 | Chuncheon, Wonju và Gangneung | ||||||||
Korea Polytechnic IV | 대전기능대학 | 1994 | Daejeon, Cheongju, Chungju, Asan và Hongseong | ||||||||
Korea Polytechnic V | Gwangju, Gimje, Mokpo, Iksan và Suncheon | ||||||||||
Korea Polytechnic VI | 대구기능대학 | Daegu, Gumi, Pohang và Yeongju | |||||||||
Korea Polytechnic VII | 창원기능대학 | 1977 | Busan, Ulsan, Changwon và Jinju | ||||||||
Korea Aviation Polytechnic | Sacheon, Nam Gyeongsang | ||||||||||
Korea Bio Polytechnic | 한국폴리텍바이오대학 | Nonsan, Nam Chungcheong | |||||||||
Korea Textile and Fashion Polytechnic | Daegu | ||||||||||
Korea Women's Polytechnic | 한국폴리텍대학 반도체융합캠퍼스 | Gyeonggi | |||||||||
254 | Đại học Kỹ thuật Hàn Quốc | 한국공학대학교 | Korea Polytechnic University | KPU | Tư thục | 1998 | Gyeonggi | ||||
255 | Korea Tourism College | 한국관광대학교 | Icheon, Gyeonggi | ||||||||
256 | Đại học Korea | 고려대학교 | Korea University | KU | Tư thục | 1905 | Seoul và TP. Sejong | Top 1% (2024) Top 2% (2023) |
www | ||
257 | Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Hàn Quốc | 국가연구소대학교 | Korea University of Science and Technology | UST | ĐH quốc gia | 2003 | Seoul, Suwon, Changwon, Ansan, Seongnam, và Daejeon | Top 2% (2024) | |||
258 | Đại học Kỹ thuật và Giáo dục Hàn Quốc | 한국기술교육대학교 | Korea University of Technology and Education | KOREATECH | Tư thục | 1991 | Cheonan, Nam Chungcheong | Top 3% (2024) | |||
259 | Korean National University of Cultural Heritage | 한국전통문화대학교 | 2000 | Buyeo County, Nam Chungcheong | |||||||
260 | Korean Bible University | Seoul | |||||||||
261 | Đại học Kosin | 고신대학교 | Kosin University | Tư thục | 1946 | Busan | Top 3% (2024) | ||||
262 | Kukje Theological University and Seminary | Seoul | |||||||||
263 | Viện Công nghệ Quốc gia Kumoh (Geumoh) | 금오공과대학교 | Kumoh National Institute of Technology | KIT | ĐH quốc gia | 1979 | Gumi, Bắc Gyeongsang | Top 3% (2024) | |||
264 | Đại học Kunjang | 군장대학교 | Kunjang College | 1994 | Gunsan, Bắc Jeolla | Top 3% (2024) | |||||
265 | Kunsan College of Nursing | Gunsan, Bắc Jeolla | |||||||||
266 | Đại học Quốc gia Kunsan | 국립군산대학교 | Kunsan National University | KSNU / KNU | ĐH quốc gia | 1947 | Gunsan, Bắc Jeolla (Jeonbuk) | Top 3% (2024) | |||
267 | Đại học Kwandong | 관동대학교 | Kwandong University | Tư thục | 1954 | Gangneung, Gangwon | |||||
268 | Kwangju Institute of Science and Technology | 광주과학기술원 | GIST | ĐH quốc gia | 1993 | Gwangju | |||||
269 | Kwangju Polytechnic College | Gwangju | |||||||||
270 | Đại học Nữ sinh Kwangju | Kwangju Women's University | Gwangju | Top 3% (2024) | |||||||
271 | Đại học Kwangshin | Kwangshin University | Gwangju | ||||||||
272 | Đại học Kwangwoon | 광운대학교 | Kwangwoon University | KWU / KW | Tư thục | 1934 | Seoul | Top 2% (2024) | |||
273 | Kwangyang Health College | Gwangyang, Nam Jeolla | |||||||||
274 | Kyeyak Graduate School of Theology | Gwangju, Gyeonggi | |||||||||
275 | Kyongbuk College of Science | Chilgok County, Bắc Gyeongsang | |||||||||
276 | Kyonggi Institute of Technology | Siheung, Gyeonggi | |||||||||
277 | Đại học Kyonggi | 경기대학교 | Kyonggi University | KGU | Tư thục | 1947 | Seoul và TP.Suwon, Gyeonggi | Top 3% (2024) | |||
278 | Đại học Kyongju | 경주대학교 | Gyeongju University | Tư thục | 1981 | Gyeongju, Bắc Gyeongsang | |||||
279 | Đại học Kyungbok | Kyungbok University | Pocheon, Gyeonggi | Top 2% (2024) | |||||||
280 | Cao đẳng Kyungbuk | Kyungbuk College | Yeongju, Bắc Gyeongsang | ||||||||
281 | Kyungbuk Foreign Language Techno College | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | |||||||||
282 | Kyungdong College of Techno-Information | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | |||||||||
283 | Đại học Kyungdong | 경동대학교 | Kyungdong University | Tư thục | 1981 | Goseong, Gangwon | Top 3% (2024) | ||||
284 | Đại học Kyung Hee | 경희대학교 | Kyung Hee University | KHU | Tư thục | 1911 | Seoul | Top 2% (2024) | www | ||
285 | Kyung Hee Cyber University | 경희사이버대학교 | KHCU | Tư thục, ĐH trực tuyến | 2001 | Seoul | |||||
286 | Đại học Kyungil | Kyungil University | TP.Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | Top 2% (2024) | |||||||
287 | Đại học Nữ sinh Kyungin | Kyungin Women's College | Incheon | Top 3% (2024) | |||||||
288 | Cao đẳng Kyungmin | Kyungmin College | Uijeongbu, Gyeonggi | Top 3% (2024) | |||||||
289 | Kyungmoon College | Pyeongtaek, Gyeonggi | |||||||||
290 | Cao đẳng Công nghệ thông tin Kyungnam | Kyungnam College of Information and Technology | Busan | Top 3% (2024) | |||||||
291 | Đại học Kyungnam | 경남대학교 | Kyungnam University | KU | Tư thục | 1946 | Changwon, Nam Gyeongsang | Top 2% (2024) | |||
292 | Đại học Quốc gia Kyungpook | 경북대학교 | KNU | ĐH quốc gia | 1946 | Daegu | Top 1% (2024) Top 2% (2023) |
||||
293 | Đại học Kyungsung | 경성대학교 | Kyungsung University | KYUNGSUNG | Tư thục | 1955 | Busan | Top 2% (2024) | |||
294 | Kyungwon College | Seongnam, Gyeonggi | |||||||||
295 | Đại học Kyungwoon | Kyungwoon University | Gumi, Bắc Gyeongsang | Top 2% (2024) | Y | ||||||
296 | Luther University | 루터대학교 | Tư thục | 1966 | Yongin, Gyeonggi | ||||||
297 | Đại học Masan | 마산대학교 | Masan University | 1956 | Masan, Nam Gyeongsang | Top 3% (2024) | |||||
298 | Methodist Theological University | 감리교신학대학교 | Seoul | ||||||||
299 | Đại học Quốc gia Miryang | Miryang, Nam Gyeongsang | |||||||||
300 | Mokpo Catholic University | 목포가톨릭대학교 | Mokpo, Nam Jeolla | ||||||||
301 | Mokpo National Maritime University | 국립목포해양대학교 | ĐH quốc gia | 1950 | Mokpo, Nam Jeolla | ||||||
302 | Đại học Quốc gia Mokpo | 목포대학교 | Mokpo National University | MNU | ĐH quốc gia | 1946 | Mokpo, Nam Jeolla | Top 3% (2024) | |||
303 | Mokpo Polytechnic College | Mokpo, Nam Jeolla | |||||||||
304 | Mokpo Science University | Mokpo, Nam Jeolla | |||||||||
305 | Đại học Mokwon | 목원대학교 | Mokwon University | Tư thục | 1954 | Daejeon | Top 2% (2024) | Y | |||
306 | Mun Kyung College | 문경대학교 | Tư thục | 1995 | Mungyeong, Bắc Gyeongsang | ||||||
307 | Trường Cao đẳng Nghề Myongji | 명지전문대학 | Myongji Culture College | 1974 | Seodaemun-gu, Seoul | Top 3% (2024) | |||||
308 | Đại học Myongji | 명지대학교 | Myongji University | MJU | Tư thục | 1948 | Seoul | Top 2% (2024) | |||
309 | Đại học Myungshin | 명신대학교 | Myungshin University | Suncheon, Nam Jeolla | |||||||
310 | Naju College | Naju, Nam Jeolla | |||||||||
311 | Đại học Nambu | Nambu University | Gwangju | Top 3% (2024) | |||||||
312 | Đại học Namseoul | 남서울대학교 | Namseoul University | Tư thục | 1994 | Cheonan, Nam Chungcheong | Top 2% (2024) | ||||
313 | National Medical Center College of Nursing | 국립의료원 간호대학 | ĐH quốc gia | Seoul | |||||||
314 | Open Cyber University | 한국열린사이버대학교 | OCU | Tư thục | 1997 | Seoul | |||||
315 | Đại học Osan | 오산대학교 | Osan University | 1978 | Osan, Gyeonggi | Top 3% (2024) | |||||
316 | Paekche Institute of the Arts | Wanju County, Bắc Jeolla | |||||||||
317 | Đại học Pai Chai | 배재대학교 | Pai Chai University | Tư thục | 1885 | Daejeon | Top 2% (2024) | ||||
318 | Pohang College | Pohang, Bắc Gyeongsang | |||||||||
319 | Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | 포항공과대학교 | POSTECH | Tư thục | 1986 | Pohang, Bắc Gyeongsang | Top 1% (2024) | www | |||
320 | Presbyterian College and Theological Seminary | 장로회신학대학교 | Seoul | ||||||||
321 | Đại học Quốc gia Pukyong | 국립부경대학교 | PKNU | ĐH quốc gia | 1996 | Busan | Top 2% (2023) | ||||
322 | Pusan Arts College | Busan | |||||||||
323 | Đại học Quốc gia Busan | 부산대학교 | PNU | ĐH quốc gia | 1946 | Busan | Top 1% (2024) Top 2% (2023) |
www | |||
324 | Đại học Ngoại ngữ Busan | 부산외국어대학교 | Pusan University of Foreign Studies | BUFS | Tư thục | 1981 | Busan | Top 2% (2023) | |||
325 | Cao đẳng Nữ sinh Busan | Pusan Women's College | Busan | Top 3% (2024) | |||||||
326 | Đại học Pyeongtaek | 평택대학교 | Pyeongtaek University | Tư thục | 1911 | Pyeongtaek, Gyeonggi | Top 3% (2023) | ||||
327 | Red Cross College of Nursing | 적십자간호대학 | Seoul | ||||||||
328 | Saekyung College | Yeongwol County, Gangwon | |||||||||
329 | Đại học Sahmyook | 삼육대학교 | Sahmyook University | Tư thục | 1906 | Seoul | |||||
330 | Samcheok National University (sáp nhập với Kangwon National University, now KNU Samcheok Campus) |
Samcheok, Gangwon | |||||||||
331 | Đại học Sangji | 상지대학교 | Sangji University | SJU | Tư thục | 1974 | Wonju, Gangwon | Top 3% (2024) | |||
332 | Đại học Quốc gia Sangju | 국립상주대학교 | Sangju National University | ĐH quốc gia | 1921 | Sangju, Bắc Gyeongsang | |||||
333 | Đại học Sangmyung | 상명대학교 | SMU | Tư thục | 1937 | Seoul và TP.Cheonan, Nam Chungcheong | Top 3% (2023) | ||||
334 | Đại học Sejong | 세종대학교 | SEJONG | Tư thục | 1940 | Seoul | Top 2% (2024) | ||||
335 | Semin Digital University | Daegu | |||||||||
336 | Đại học Semyung | 세명대학교 | Semyung University | Jecheon, Bắc Chungcheong | Top 2% (2024) | ||||||
337 | Đại học Seoil | Seoil University | Seoul | Top 3% (2024) | |||||||
338 | Đại học Seojeong | 서정대학교 | Seojeong University | Yangju, Gyeonggi | Top 3% (2024) | ||||||
339 | Đại học Seoyeong | Seoyeong University | Gwangju | ||||||||
340 | Đại học Seokyeong | 서경대학교 | Seokyeong University | SKU | Tư thục | 1947 | Seoul | Top 1% (2024) | |||
341 | Seongnam Polytechnic College | Seongnam, Gyeonggi | |||||||||
342 | Seoul Bible Graduate School of Theology | Seoul | |||||||||
343 | Seoul Christian University | Seoul | |||||||||
344 | Seoul Cyber University | 서울사이버대학교 | SCU | ĐH trực tuyến, Tư thục | 2000 | Seoul | |||||
345 | Seoul Digital University | Seoul | |||||||||
346 | Seoul Health College | Seongnam, Gyeonggi | |||||||||
347 | Học viện Nghệ thuật Seoul | 서울예술대학교 | Seoul Institute of the Arts | Tư thục | 1962 | Ansan, Gyeonggi | Top 2% (2024) | ||||
348 | Seoul IT Polytechnic College | Seoul | |||||||||
349 | Seoul Jangsin University | Seoul và TP.Gwangju, Gyeonggi | |||||||||
350 | Seoul-Jeongsu Polytechnic College | Seoul | |||||||||
351 | Đại học Quốc gia Seoul | 서울대학교 | SNU | ĐH quốc gia | 1946 | Seoul | Top 1% (2023) Top 2% (2023) |
snu | |||
352 | Đại học Sư phạm Quốc gia Seoul | 서울교육대학교 | Seoul National University of Education | SNUE | ĐH quốc gia | 1946 | Seoul | ||||
353 | Đại học SeoulTech (Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul) | 서울과학기술대학교 | Seoul National University of Science and Technology | SeoulTech | ĐH quốc gia | 1910 | Seoul | Top 3% (2023) | |||
354 | Seoul Sports Graduate University | Seoul | |||||||||
355 | Đại học Thần học Seoul | 서울신학대학교 | Seoul Theological University | 1911 | Bucheon, Gyeonggi | Top 1% (2024) | |||||
356 | Seoul Women's College of Nursing | Seoul | |||||||||
357 | Đại học Nữ sinh Seoul | 서울여자대학교 | Seoul Women's University | SWU | Tư thục | 1960 | Seoul | Top 2% (2024) | www | ||
358 | Đại học Seowon | 서원대학교 | Seowon University | SWU | Tư thục | 1968 | Cheongju, Bắc Chungcheong | ||||
359 | Đại học Shin Ansan | 안산공과대학 | Shin Ansan University | Tư thục | 1994 | Ansan, Gyeonggi | Top 3% (2024) | www | |||
360 | Cao đẳng Shingu | Seongnam, Gyeonggi | Top 3% (2024) | ||||||||
361 | Đại học Shinhan | 신한대학교 | Shinheung College | Tư thục | 1971 | Uijeongbu, Gyeonggi | Top 2% (2024) | ||||
362 | Đại học Shinsung | Shinsung University | Dangjin County, Nam Chungcheong | ||||||||
363 | Đại học Silla | 신라대학교 | Tư thục | 1954 | Busan | Top 2% (2024) | Y | ||||
364 | Đại học Sogang | 서강대학교 | SU | Tư thục | 1960 | Seoul | Top 2% (2023) | www | |||
365 | Sohae College | Gunsan, Bắc Jeolla | |||||||||
366 | Cao đẳng Songho | Hoengseong County, Gangwon | Top 3% (2024) | ||||||||
367 | Đại học Songwon | Songwon University | Gwangju | Top 3% (2024) | |||||||
368 | Đại học Nữ sinh Sookmyung | 숙명여자대학교 | Sookmyung Women's University | SOOKMYUNG | Tư thục | 1906 | Seoul | Top 2% (2024) | |||
369 | Đại học Soonchunhyang | 순천향 대학교 | SCH | Tư thục | 1978 | Asan, Nam Chungcheong | Top 2% (2024) Top 3% (2023) |
||||
370 | Soong Eui Women's College | Seoul | |||||||||
371 | Đại học Soongsil | 숭실대학교 | SSU | Tư thục | 1897 | Seoul | Top 2% (2024) | ||||
372 | Cao đẳng Sorabol | Gyeongju, Bắc Gyeongsang | Top 3% (2024) | ||||||||
373 | Đại học Tiểu bang New York phân hiệu Hàn Quốc | State University of New York Korea | ĐH quốc tế | Yeonsu, Incheon | |||||||
374 | Đại học Cheongam Suncheon | Suncheon Cheongam College | Suncheon, Nam Jeolla | Top 3% (2024) | |||||||
375 | Cao đẳng Suncheon Jeil | 순천제일대학교 | Suncheon First College | 1978 | Suncheon, Nam Jeolla | ||||||
376 | Đại học Quốc gia Sunchon | 국립순천대학교 | Sunchon National University | SCNU | ĐH quốc gia | 1935 | Suncheon, Nam Jeolla | ||||
377 | Sung-duk College | Yeongcheon, Bắc Gyeongsang | |||||||||
378 | Sungsan Hyodo Graduate School | Incheon | |||||||||
379 | Sunghwa College | 성화대학 | Gangjin County, Nam Jeolla | ||||||||
380 | Sungkonghoe University | 성공회대학교 | Tư thục | 1914 | Seoul | ||||||
381 | Đại học Sungkyul | Sungkyul University | Anyang, Gyeonggi | Top 2% (2024) | |||||||
382 | Đại học Sungkyunkwan | 성균관대학교 | SKKU | Tư thục | 1398 | Seoul và TP.Suwon, Gyeonggi | Top 2% (2024) | www | |||
383 | Đại học Sungmin | Sungmin University | Cheonan và Seoul | ||||||||
384 | Đại học Nữ Sungshin | 성신여자대학교 | Sungshin Women's University | SUNGSHIN | Tư thục | 1936 | Seoul | Top 1% (2024) | www | ||
385 | Đại học Sunlin | Sunlin University | Pohang, Bắc Gyeongsang | ||||||||
386 | Đại học Sun Moon | 선문대학교 | Tư thục | 1972 | Asan và Cheonan, Nam Chungcheong | Top 2% (2024) | |||||
387 | Suwon Catholic University | Hwaseong, Gyeonggi | |||||||||
388 | Suwon Science College | 수원과학대학교 | Tư thục | 1977 | Hwaseong, Gyeonggi | ||||||
389 | Đại học Nữ sinh Suwon | Suwon Women's College | Suwon | Top 3% (2024) | |||||||
390 | Taegu Science College | Daegu | |||||||||
391 | Đại học Taejae | 태재대학교 | Taejae University | TAEJAE | Tư thục | 2023 | Seoul | ||||
392 | Đại học Taekyeung | 대경대학교 | Taekyeung University | Tư thục | 1992 | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | |||||
393 | Taeshin Christian University | 대신대학교 | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | ||||||||
394 | Tamna University (sáp nhập với Jeju College of Technology, now Jeju International University) |
Seogwipo, Jeju | |||||||||
395 | Đại học Tongmyong | 동명대학교 | Tongmyong University | Busan | Top 3% (2024) | Y | |||||
396 | Đại học Tongwon | 동원대학교 | Tongwon University | Tư thục | 1993 | Gwangju, Gyeonggi | Top 3% (2024) | ||||
397 | Torch Trinity Graduate University | 횃불트리니티신학대학원대학교 | 1997 | Seoul | |||||||
398 | Transnational Law and Business University | 국제법률경영대학원대학교 | TLBU | Goyang, Gyeonggi | |||||||
399 | Đại học Uiduk | 위덕대학교 | Uiduk University | Gyeongju, Bắc Gyeongsang | Top 3% (2023) | ||||||
400 | Ulsan College | 울산과학대학교 | Tư thục | 1960 | Ulsan | ||||||
401 | Viện Khoa học và Công nghệ Ulsan | 울산과학기술원 | Ulsan National Institute of Science and Technology | UNIST | ĐH quốc gia | 2007 | Ulsan | Top 2% (2024) Top 1% (2023) |
www | ||
402 | Đại học Incheon | 인천대학교 | University of Incheon | INU | ĐH quốc gia | 1979 | Incheon | ||||
403 | Đại học Seoul Sirip | 서울시립대학교 | University of Seoul | UOS | Công lập | 1918 | Seoul | Top 1% (2024) | |||
404 | University of Science & Technology | 국가연구소대학교 | UST | ĐH quốc gia | 2003 | Daejeon và Seoul | |||||
405 | Đại học Suwon | 수원대학교 | University of Suwon | USW | Tư thục | 1977 | Suwon | Top 3% (2024) | |||
406 | Đại học Ulsan | 울산대학교 | University of Ulsan | UOU | Tư thục | 1970 | Ulsan | Top 2% (2024) | |||
407 | University of Utah cơ sở châu Á | ĐH quốc tế | Songdo, Incheon | ||||||||
408 | Westminster Graduate School of Theology | 웨스트민스터신학대학원대학교 | ĐH quốc tế | Seoul | |||||||
409 | Won Buddhism Graduate School | 원불교대학원대학교 | Iksan, Bắc Jeolla | ||||||||
410 | Wonju National College | Wonju, Gangwon | |||||||||
411 | Wonkwang Health Science College | 원광보건대학교 | Iksan, Bắc Jeolla | ||||||||
412 | Đại học Wonkwang | 원광대학교 | Wonkwang University | WKU | Tư thục | 1946 | Iksan, Bắc Jeolla | Top 2% (2024) | |||
413 | Woongji Accounting & Tax College | 웅지세무대학교 | Paju, Gyeonggi | ||||||||
414 | Đại học Thông tin Woosong | 우송정보대학 | Woosong Information College | Daejeon | Top 3% (2024) | ||||||
415 | Woosong Technical College | 우송공업대학 | 1963 | Daejeon | |||||||
416 | Đại học Woosong | 우송대학교 | Woosong University | 1954 | Daejeon | Top 2% (2024) | |||||
417 | Đại học Woosuk | 우석대학교 | Woosuk University | Tư thục | 1979 | Wanju County, Bắc Jeolla | Top 3% (2024) | ||||
418 | Yaeil Theological Seminary | Seoul | |||||||||
419 | Yangsan College | Yangsan, Nam Gyeongsang | |||||||||
420 | Đại học Yeoju | 여주대학 | Yeojoo Institute of Technology | YIT | Yeoju County, Gyeonggi | ||||||
421 | Yeungjin College | 영진전문대학교 | Tư thục | 1977 | Daegu | ||||||
422 | Đại học Khoa học và Công nghệ Yeungnam | 영남이공대학 | Yeungnam College of Science and Technology | 1968 | Daegu | Top 3% (2024) | |||||
423 | Đại học Yeungnam | 영남대학교 | Yeungnam University | YU | Tư thục | 1947 | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | Top 2% (2024) | |||
424 | Đại học Yeonsung | 연성대학교 | Yeonsung University | 1977 | Anyang, Gyeonggi | ||||||
425 | Đại học Nghệ thuật Yewon | 예원예술대학교 | Tư thục | Imsil County, Bắc Jeolla | Top 3% (2024) | ||||||
426 | Yonam Institute of Digital Technology | 연암공과대학교 | Tư thục | Jinju, Nam Gyeongsang | |||||||
427 | Đại học Yongin Songdam | 용인예술과학대학교 | Yong-in Songdam College | Tư thục | 1995 | Yongin, Gyeonggi | |||||
428 | Đại học Yong-In | 용인대학교 | Yong-In University | Tư thục | 1953 | Yongin, Gyeonggi | Top 3% (2024) | ||||
429 | Đại học Yonsei | 연세대학교 | YSU | Tư thục | 1885 | Seoul và TP.Wonju, Gangwon | Top 2% (2024) | www | |||
430 | Đại học Quốc gia Yosu | 여수대학교 | Yosu National University | Công lập | 1917 | Yeosu, Nam Jeolla | |||||
431 | Đại học Youngdong | Youngdong University | Tư thục | 1994 | Yeongdong County, Bắc Chungcheong | ||||||
432 | Youngnam Theological College and Seminary | 영남신학대학교 | YTUS | Tư thục | 1913 | Gyeongsan, Bắc Gyeongsang | |||||
433 | Đại học Youngsan | 영산대학교 | Youngsan University | Tư thục | 1996 | Yangsan, Nam Gyeongsang | Top 2% ((2024) | ||||
434 | Youngsan Won Buddhist University | 영산선학대학교 | Tư thục | 1927 | Yeonggwang County, Nam Jeolla | ||||||
435 | Yuhan College | 유한대학교 | Tư thục | 1977 | Bucheon, Gyeonggi |
Xem thêm
sửa- Danh sách trường đại học nghiên cứu ở Hàn Quốc
- Đại học Quốc gia Trọng điểm tại Hàn Quốc
- Danh sách đại học quốc lập tại Hàn Quốc
- Danh sách trường Đại học và Cao đẳng ở Seoul (bộ ba SKY)
- Danh sách trường Đại học và Cao đẳng ở Gyeonggi
- Danh sách trường Đại học và Cao đẳng ở Gangwon
- Danh sách trường Đại học và Cao đẳng ở TP. Sejong
- Danh sách trường Đại học và Cao đẳng ở Bắc Jeolla
- Danh sách trường Đại học và Cao đẳng khu vực miền Bắc Hàn Quốc
- Danh sách trường Đại học và Cao đẳng khu vực miền Nam Hàn Quốc
- Danh sách trường Đại học và Cao đẳng ở 4 thành phố Seoul, Gwangju, Daegu, Busan và 2 tỉnh Gyeonggi, Gangwon
- Danh sách trường Đại học tại Bắc Triều Tiên
- Tertiary education
Chú thích
sửa- ^ “겐트대학교, Ghent University Global Campus”. Ghent University Global Campus (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2019.