Tham gia các giải đấu
sửa
Năm
|
Kết quả
|
Tr
|
T
|
H
|
B
|
BT
|
BB
|
1977 |
Không tham gia |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
1979 |
Không vượt qua vòng loại |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
1981 |
Không tham gia |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
1983 |
Bị cấm tham gia |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
1985 |
Không tham gia |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
1987 |
Không vượt qua vòng loại |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
1989 |
Không vượt qua vòng loại |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
1991 |
Tham gia với tư cách tuyển Triều Tiên thống nhất bắc nam.
|
Tứ kết |
4 |
1 |
1 |
2 |
3 |
7
|
1993 |
Không tham gia |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
1995 |
Không tham gia |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
1997 |
Không tham gia |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
1999 |
Không vượt qua vòng loại |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
2001 |
Không tham gia |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
2003 |
Rút lui |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
2005 |
Rút lui |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
2007 |
Vòng 1 |
3 |
0 |
2 |
1 |
2 |
3
|
2009 |
Không vượt qua vòng loại |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
2011 |
Vòng 1 |
3 |
0 |
1 |
2 |
0 |
6
|
2013 |
Không vượt qua vòng loại |
– |
– |
– |
– |
– |
–
|
2015 |
Vòng 1 |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
12
|
Tổng |
|
9 |
0 |
3 |
6 |
3 |
21
|
Bao gồm 1991 |
12 |
1 |
4 |
8 |
6 |
38
|