Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000 (Danh sách cầu thủ tham dự giải)

bài viết danh sách Wikimedia

Vòng chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000 diễn ra ở Bỉ và Hà Lan từ 10 tháng 6 đến 2 tháng 7 năm 2000. 16 đội tham gia phải đăng ký 22 cầu thủ trước 1 tháng 6 năm 2000. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày giải đấu khai mạc (10 tháng 6 năm 2000).

Bảng A sửa

Anh sửa

Huấn luyện viên: Kevin Keegan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM David Seaman (1963-09-19)19 tháng 9, 1963 (36 tuổi) 57   Arsenal
2 2HV Gary Neville (1975-02-18)18 tháng 2, 1975 (25 tuổi) 38   Manchester United
3 2HV Phil Neville (1977-01-21)21 tháng 1, 1977 (23 tuổi) 25   Manchester United
4 2HV Sol Campbell (1974-09-18)18 tháng 9, 1974 (25 tuổi) 32   Tottenham Hotspur
5 2HV Tony Adams (1966-10-10)10 tháng 10, 1966 (33 tuổi) 62   Arsenal
6 2HV Martin Keown (1966-07-24)24 tháng 7, 1966 (33 tuổi) 30   Arsenal
7 3TV David Beckham (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (25 tuổi) 30   Manchester United
8 3TV Paul Scholes (1974-11-16)16 tháng 11, 1974 (25 tuổi) 22   Manchester United
9 4 Alan Shearer (đội trưởng) (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (29 tuổi) 60   Newcastle United
10 4 Michael Owen (1979-12-14)14 tháng 12, 1979 (20 tuổi) 19   Liverpool
11 3TV Steve McManaman (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (28 tuổi) 27   Real Madrid
12 2HV Gareth Southgate (1970-09-03)3 tháng 9, 1970 (29 tuổi) 35   Aston Villa
13 1TM Nigel Martyn (1966-08-11)11 tháng 8, 1966 (33 tuổi) 11   Leeds United
14 3TV Paul Ince (1967-10-21)21 tháng 10, 1967 (32 tuổi) 50   Middlesbrough
15 2HV Gareth Barry (1981-02-23)23 tháng 2, 1981 (19 tuổi) 2   Aston Villa
16 3TV Steven Gerrard (1980-05-30)30 tháng 5, 1980 (20 tuổi) 1   Liverpool
17 3TV Dennis Wise (1966-12-15)15 tháng 12, 1966 (33 tuổi) 16   Chelsea
18 3TV Nick Barmby (1974-02-11)11 tháng 2, 1974 (26 tuổi) 13   Everton
19 4 Emile Heskey (1978-01-11)11 tháng 1, 1978 (22 tuổi) 7   Liverpool
20 4 Kevin Phillips (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (26 tuổi) 5   Sunderland
21 4 Robbie Fowler (1975-04-09)9 tháng 4, 1975 (25 tuổi) 14   Liverpool
22 1TM Richard Wright (1977-11-05)5 tháng 11, 1977 (22 tuổi) 1   Ipswich Town

Đức sửa

Huấn luyện viên: Erich Ribbeck

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Oliver Kahn (1969-06-15)15 tháng 6, 1969 (30 tuổi) 24   Bayern Munich
2 2HV Markus Babbel (1972-09-08)8 tháng 9, 1972 (27 tuổi) 49   Bayern Munich
3 2HV Marko Rehmer (1972-04-29)29 tháng 4, 1972 (28 tuổi) 11   Hertha BSC
4 2HV Thomas Linke (1969-12-26)26 tháng 12, 1969 (30 tuổi) 15   Bayern Munich
5 3TV Marco Bode (1969-07-23)23 tháng 7, 1969 (30 tuổi) 20   Werder Bremen
6 2HV Jens Nowotny (1974-01-11)11 tháng 1, 1974 (26 tuổi) 19   Bayer Leverkusen
7 3TV Mehmet Scholl (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (29 tuổi) 26   Bayern Munich
8 3TV Thomas Häßler (1966-05-30)30 tháng 5, 1966 (34 tuổi) 99   1860 München
9 4 Ulf Kirsten (1965-12-04)4 tháng 12, 1965 (34 tuổi) 49   Bayer Leverkusen
10 2HV Lothar Matthäus (1961-03-21)21 tháng 3, 1961 (39 tuổi) 147   MetroStars
11 4 Paulo Rink (1973-02-12)12 tháng 2, 1973 (27 tuổi) 8   Bayer Leverkusen
12 1TM Jens Lehmann (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (30 tuổi) 12   BoNga Dortmund
13 3TV Michael Ballack (1976-09-26)26 tháng 9, 1976 (23 tuổi) 6   Bayer Leverkusen
14 3TV Dietmar Hamann (1973-08-27)27 tháng 8, 1973 (26 tuổi) 24   Liverpool
15 3TV Dariusz Wosz (1969-06-08)8 tháng 6, 1969 (31 tuổi) 15   Hertha BSC
16 3TV Jens Jeremies (1974-03-05)5 tháng 3, 1974 (26 tuổi) 23   Bayern Munich
17 2HV Christian Ziege (1972-02-01)1 tháng 2, 1972 (28 tuổi) 50   Middlesbrough
18 3TV Sebastian Deisler (1980-01-05)5 tháng 1, 1980 (20 tuổi) 2   Hertha BSC
19 4 Carsten Jancker (1974-08-28)28 tháng 8, 1974 (25 tuổi) 7   Bayern Munich
20 4 Oliver Bierhoff (đội trưởng) (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (32 tuổi) 49   Milan
21 3TV Carsten Ramelow (1974-03-20)20 tháng 3, 1974 (26 tuổi) 9   Bayer Leverkusen
22 1TM Hans-Jörg Butt (1974-05-28)28 tháng 5, 1974 (26 tuổi) 1   Hamburger SV

Bồ Đào Nha sửa

Huấn luyện viên: Humberto Coelho

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Vítor Baía (đội trưởng) (1969-10-15)15 tháng 10, 1969 (30 tuổi) 69   Porto
2 2HV Jorge Costa (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (28 tuổi) 25   Porto
3 2HV Rui Jorge (1973-03-27)27 tháng 3, 1973 (27 tuổi) 3   Sporting CP
4 3TV José Luís Vidigal (1973-03-15)15 tháng 3, 1973 (27 tuổi) 3   Sporting CP
5 2HV Fernando Couto (1969-08-02)2 tháng 8, 1969 (30 tuổi) 62   Lazio
6 3TV Paulo Sousa (1970-08-30)30 tháng 8, 1970 (29 tuổi) 43   Parma
7 3TV Luís Figo (1972-11-04)4 tháng 11, 1972 (27 tuổi) 59   Barcelona
8 4 João Vieira Pinto (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (28 tuổi) 56 Unattached
9 4 Ricardo Sá Pinto (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (27 tuổi) 36   Real Sociedad
10 3TV Rui Costa (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (28 tuổi) 50   Fiorentina
11 3TV Sérgio Conceição (1974-11-15)15 tháng 11, 1974 (25 tuổi) 22   Lazio
12 1TM Pedro Espinha (1965-09-25)25 tháng 9, 1965 (34 tuổi) 3   Vitória de Guimarães
13 2HV Dimas Teixeira (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (31 tuổi) 33   Standard Liège
14 2HV Abel Xavier (1972-11-30)30 tháng 11, 1972 (27 tuổi) 13   Everton
15 3TV Costinha (1974-12-01)1 tháng 12, 1974 (25 tuổi) 3   Monaco
16 2HV Beto (1976-05-03)3 tháng 5, 1976 (24 tuổi) 4   Sporting CP
17 3TV Paulo Bento (1969-06-26)26 tháng 6, 1969 (30 tuổi) 20   Real Oviedo
18 4 Pauleta (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (27 tuổi) 13   Deportivo La Coruña
19 3TV Capucho (1972-02-21)21 tháng 2, 1972 (28 tuổi) 12   Porto
20 2HV Carlos Secretário (1970-05-12)12 tháng 5, 1970 (30 tuổi) 28   Porto
21 4 Nuno Gomes (1976-07-05)5 tháng 7, 1976 (23 tuổi) 10   Benfica
22 1TM Quim (1975-11-13)13 tháng 11, 1975 (24 tuổi) 2   Braga

România sửa

Huấn luyện viên: Emerich Jenei

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bogdan Lobonț (1978-01-18)18 tháng 1, 1978 (22 tuổi) 10   Ajax
2 2HV Dan Petrescu (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (32 tuổi) 89   Chelsea
3 2HV Liviu Ciobotariu (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (29 tuổi) 22   Standard Liège
4 2HV Iulian Filipescu (1974-03-29)29 tháng 3, 1974 (26 tuổi) 34   Real Betis
5 3TV Constantin Gâlcă (1972-03-08)8 tháng 3, 1972 (28 tuổi) 54   Espanyol
6 2HV Gheorghe Popescu (1967-10-09)9 tháng 10, 1967 (32 tuổi) 98   Galatasaray
7 4 Adrian Mutu (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (21 tuổi) 4   Internazionale
8 3TV Dorinel Munteanu (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (31 tuổi) 86   VfL Wolfsburg
9 4 Viorel Moldovan (1972-07-08)8 tháng 7, 1972 (27 tuổi) 48   Nantes
10 3TV Gheorghe Hagi (đội trưởng) (1965-02-05)5 tháng 2, 1965 (35 tuổi) 122   Galatasaray
11 4 Adrian Ilie (1974-04-20)20 tháng 4, 1974 (26 tuổi) 34   Valencia
12 1TM Bogdan Stelea (1967-12-05)5 tháng 12, 1967 (32 tuổi) 65   Salamanca
13 2HV Cristian Chivu (1980-10-26)26 tháng 10, 1980 (19 tuổi) 3   Ajax
14 3TV Florentin Petre (1976-01-15)15 tháng 1, 1976 (24 tuổi) 15   Dinamo București
15 3TV Ioan Lupescu (1968-12-09)9 tháng 12, 1968 (31 tuổi) 68   Dinamo București
16 3TV Laurențiu Roșu (1975-10-26)26 tháng 10, 1975 (24 tuổi) 12   Steaua București
17 2HV Miodrag Belodedici (1964-05-20)20 tháng 5, 1964 (36 tuổi) 50   Steaua București
18 4 Ionel Ganea (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (26 tuổi) 12   VfB Stuttgart
19 3TV Eric Lincar (1974-02-18)18 tháng 2, 1974 (26 tuổi) 3   Steaua București
20 3TV Cătălin Hîldan (1976-02-03)3 tháng 2, 1976 (24 tuổi) 5   Dinamo București
21 1TM Florin Prunea (1968-08-08)8 tháng 8, 1968 (31 tuổi) 36   Universitatea Craiova
22 2HV Cosmin Contra (1975-12-15)15 tháng 12, 1975 (24 tuổi) 12   Deportivo Alavés

Bảng B sửa

Bỉ sửa

Huấn luyện viên: Robert Waseige

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Filip De Wilde (1964-07-05)5 tháng 7, 1964 (35 tuổi) 31   Anderlecht
2 2HV Eric Deflandre (1973-08-02)2 tháng 8, 1973 (26 tuổi) 22   Club Brugge
3 2HV Joos Valgaeren (1976-03-03)3 tháng 3, 1976 (24 tuổi) 4   Roda JC
4 2HV Lorenzo Staelens (đội trưởng) (1964-04-30)30 tháng 4, 1964 (36 tuổi) 69   Anderlecht
5 3TV Philippe Clement (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (26 tuổi) 11   Club Brugge
6 3TV Yves Vanderhaeghe (1970-01-30)30 tháng 1, 1970 (30 tuổi) 13   Mouscron
7 3TV Marc Wilmots (1969-02-22)22 tháng 2, 1969 (31 tuổi) 47   Schalke 04
8 3TV Bart Goor (1973-04-09)9 tháng 4, 1973 (27 tuổi) 17   Anderlecht
9 4 Émile Mpenza (1978-07-04)4 tháng 7, 1978 (21 tuổi) 23   Schalke 04
10 4 Branko Strupar (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (30 tuổi) 9   Derby County
11 4 Gert Verheyen (1970-09-20)20 tháng 9, 1970 (29 tuổi) 30   Club Brugge
12 1TM Geert De Vlieger (1971-10-16)16 tháng 10, 1971 (28 tuổi) 7   Willem II
13 1TM Frédéric Herpoel (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (25 tuổi) 1   Gent
14 3TV Johan Walem (1972-02-01)1 tháng 2, 1972 (28 tuổi) 20   Parma
15 2HV Jacky Peeters (1969-12-13)13 tháng 12, 1969 (30 tuổi) 6   Arminia Bielefeld
16 4 Luc Nilis (1967-05-25)25 tháng 5, 1967 (33 tuổi) 54   PSV
17 2HV Philippe Léonard (1974-02-12)12 tháng 2, 1974 (26 tuổi) 18   Monaco
18 2HV Nico Van Kerckhoven (1970-12-14)14 tháng 12, 1970 (29 tuổi) 24   Schalke 04
19 2HV Eric Van Meir (1968-02-28)28 tháng 2, 1968 (32 tuổi) 17   Lierse
20 4 Gilles De Bilde (1971-06-09)9 tháng 6, 1971 (29 tuổi) 22   Sheffield Wednesday
21 4 Mbo Mpenza (1976-12-04)4 tháng 12, 1976 (23 tuổi) 18   Sporting CP
22 2HV Marc Hendrikx (1974-07-02)2 tháng 7, 1974 (25 tuổi) 8   Racing Genk

Ý sửa

Huấn luyện viên: Dino Zoff

Ý named an initial 26-man squad for the tournament on 18 tháng 5 năm 2000.[1] Midfielders Dino BaggioDiego Fuser, and defender Giuseppe Pancaro did not make the cut for the final 22, while forward Christian Vieri was ruled out through injury.[2] Goalkeeper Gianluigi Buffon was originally named in the final 22, but suffered a broken hand in a warm-up friendly against Na Uy on 3 tháng 6 năm 2000; he was replaced in the squad by Milan's Christian Abbiati.[3]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Christian Abbiati (1977-07-08)8 tháng 7, 1977 (22 tuổi) 0   Milan
2 2HV Ciro Ferrara (1967-02-11)11 tháng 2, 1967 (33 tuổi) 48   Juventus
3 2HV Paolo Maldini (đội trưởng) (1968-06-26)26 tháng 6, 1968 (31 tuổi) 105   Milan
4 3TV Demetrio Albertini (1971-08-23)23 tháng 8, 1971 (28 tuổi) 67   Milan
5 2HV Fabio Cannavaro (1973-09-13)13 tháng 9, 1973 (26 tuổi) 35   Parma
6 2HV Paolo Negro (1972-04-16)16 tháng 4, 1972 (28 tuổi) 7   Lazio
7 3TV Angelo Di Livio (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (33 tuổi) 27   Fiorentina
8 3TV Antonio Conte (1969-07-31)31 tháng 7, 1969 (30 tuổi) 17   Juventus
9 4 Filippo Inzaghi (1973-08-09)9 tháng 8, 1973 (26 tuổi) 21   Juventus
10 4 Alessandro Del Piero (1974-11-09)9 tháng 11, 1974 (25 tuổi) 30   Juventus
11 2HV Gianluca Pessotto (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (29 tuổi) 15   Juventus
12 1TM Phápsco Toldo (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (28 tuổi) 8   Fiorentina
13 2HV Alessandro Nesta (1976-03-19)19 tháng 3, 1976 (24 tuổi) 25   Lazio
14 3TV Luigi Di Biagio (1971-06-03)3 tháng 6, 1971 (29 tuổi) 15   Internazionale
15 2HV Mark Iuliano (1973-08-12)12 tháng 8, 1973 (26 tuổi) 5   Juventus
16 3TV Massimo Ambrosini (1977-05-29)29 tháng 5, 1977 (23 tuổi) 5   Milan
17 3TV Gianluca Zambrotta (1977-02-19)19 tháng 2, 1977 (23 tuổi) 6   Juventus
18 3TV Stefano Fiore (1975-04-17)17 tháng 4, 1975 (25 tuổi) 4   Udinese
19 4 Vincenzo Montella (1974-06-18)18 tháng 6, 1974 (25 tuổi) 4   Roma
20 4 Phápsco Totti (1976-09-27)27 tháng 9, 1976 (23 tuổi) 13   Roma
21 4 Marco Delvecchio (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (27 tuổi) 4   Roma
22 1TM Phápsco Antonioli (1969-09-14)14 tháng 9, 1969 (30 tuổi) 0   Roma

Thụy Điển sửa

Huấn luyện viên: Lars Lagerbäck & Tommy Söderberg

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Magnus Hedman (1973-03-19)19 tháng 3, 1973 (27 tuổi) 23   Coventry City
2 2HV Roland Nilsson (1963-11-27)27 tháng 11, 1963 (36 tuổi) 112   Helsingborg
3 2HV Patrik Andersson (đội trưởng) (1971-08-18)18 tháng 8, 1971 (28 tuổi) 77   Bayern Munich
4 2HV Joachim Björklund (1971-03-15)15 tháng 3, 1971 (29 tuổi) 73   Valencia
5 2HV Teddy Lučić (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (27 tuổi) 30   AIK
6 2HV Gary Sundgren (1967-10-25)25 tháng 10, 1967 (32 tuổi) 28   Real Zaragoza
7 3TV Håkan Mild (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (28 tuổi) 56   IFK Göteborg
8 2HV Tomas Gustafsson (1973-05-07)7 tháng 5, 1973 (27 tuổi) 2   Coventry City
9 3TV Fredrik Ljungberg (1977-04-16)16 tháng 4, 1977 (23 tuổi) 15   Arsenal
10 4 Jörgen Pettersson (1975-05-29)29 tháng 5, 1975 (25 tuổi) 24   1. FC Kaiserslautern
11 3TV Niclas Alexandersson (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (28 tuổi) 42   Sheffield Wednesday
12 1TM Magnus Kihlstedt (1972-02-29)29 tháng 2, 1972 (28 tuổi) 6   Brann
13 3TV Magnus Svensson (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (31 tuổi) 12   Brøndby
14 2HV Olof Mellberg (1977-09-03)3 tháng 9, 1977 (22 tuổi) 4   Racing Santander
15 3TV Daniel Andersson (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (22 tuổi) 20   Bari
16 3TV Anders Andersson (1974-03-15)15 tháng 3, 1974 (26 tuổi) 13   Aalborg BK
17 3TV Johan Mjällby (1971-02-09)9 tháng 2, 1971 (29 tuổi) 19   Celtic
18 4 Yksel Osmanovski (1977-02-24)24 tháng 2, 1977 (23 tuổi) 5   Bari
19 4 Kennet Andersson (1967-10-06)6 tháng 10, 1967 (32 tuổi) 76   Bologna
20 4 Henrik Larsson (1971-09-20)20 tháng 9, 1971 (28 tuổi) 48   Celtic
21 4 Marcus Allbäck (1973-07-05)5 tháng 7, 1973 (26 tuổi) 4   Örgryte
22 1TM Mattias Asper (1974-03-20)20 tháng 3, 1974 (26 tuổi) 2   AIK

Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Huấn luyện viên: Mustafa Denizli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rüştü Reçber (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (27 tuổi) 42   Fenerbahçe
2 3TV Tayfur Havutçu (1970-04-23)23 tháng 4, 1970 (30 tuổi) 22   Beşiktaş
3 2HV Ogün Temizkanoğlu (đội trưởng) (1969-10-06)6 tháng 10, 1969 (30 tuổi) 60   Fenerbahçe
4 2HV Fatih Akyel (1977-12-26)26 tháng 12, 1977 (22 tuổi) 14   Galatasaray
5 2HV Alpay Özalan (1973-05-29)29 tháng 5, 1973 (27 tuổi) 45   Fenerbahçe
6 4 Arif Erdem (1972-01-02)2 tháng 1, 1972 (28 tuổi) 33   Galatasaray
7 3TV Okan Buruk (1973-10-19)19 tháng 10, 1973 (26 tuổi) 10   Galatasaray
8 3TV Tugay Kerimoğlu (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (29 tuổi) 56   Rangers
9 4 Hakan Şükür (1971-09-01)1 tháng 9, 1971 (28 tuổi) 53   Galatasaray
10 3TV Sergen Yalçın (1972-10-05)5 tháng 10, 1972 (27 tuổi) 29   Galatasaray
11 3TV Tayfun Korkut (1974-04-02)2 tháng 4, 1974 (26 tuổi) 23   Fenerbahçe
12 1TM Ömer Çatkıç (1974-01-15)15 tháng 1, 1974 (26 tuổi) 0   Gaziantepspor
13 2HV Osman Özköylü (1971-08-26)26 tháng 8, 1971 (28 tuổi) 11   Trabzonspor
14 3TV Suat Kaya (1967-08-26)26 tháng 8, 1967 (32 tuổi) 7   Galatasaray
15 3TV Muzzy Izzet (1974-10-31)31 tháng 10, 1974 (25 tuổi) 0   Leicester City
16 2HV Ergün Penbe (1972-05-17)17 tháng 5, 1972 (28 tuổi) 4   Galatasaray
17 4 Oktay Derelioğlu (1975-12-17)17 tháng 12, 1975 (24 tuổi) 13   Gaziantepspor
18 3TV Ayhan Akman (1977-02-23)23 tháng 2, 1977 (23 tuổi) 6   Beşiktaş
19 3TV Abdullah Ercan (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (28 tuổi) 52   Fenerbahçe
20 2HV Hakan Ünsal (1973-05-14)14 tháng 5, 1973 (27 tuổi) 13   Galatasaray
21 1TM Fevzi Tuncay (1977-07-14)14 tháng 7, 1977 (22 tuổi) 1   Beşiktaş
22 2HV Ümit Davala (1973-07-30)30 tháng 7, 1973 (26 tuổi) 7   Galatasaray

Bảng C sửa

Nam Tư sửa

Huấn luyện viên: Vujadin Boškov

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Milorad Korać (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (31 tuổi) 0   Obilić
2 2HV Ivan Dudić (1977-02-13)13 tháng 2, 1977 (23 tuổi) 3   Red Star Belgrade
3 2HV Goran Đorović (1971-11-11)11 tháng 11, 1971 (28 tuổi) 42   Celto Vigo
4 3TV Slaviša Jokanović (1968-08-16)16 tháng 8, 1968 (31 tuổi) 52   Deportivo La Coruña
5 2HV Miroslav Đukić (1966-02-19)19 tháng 2, 1966 (34 tuổi) 37   Valencia
6 3TV Dejan Stanković (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (21 tuổi) 20   Lazio
7 3TV Vladimir Jugović (1969-08-30)30 tháng 8, 1969 (30 tuổi) 34   Internazionale
8 4 Predrag Mijatović (1969-01-19)19 tháng 1, 1969 (31 tuổi) 49   Fiorentina
9 4 Savo Milošević (1973-09-02)2 tháng 9, 1973 (26 tuổi) 44   Real Zaragoza
10 3TV Dragan Stojković (đội trưởng) (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (35 tuổi) 78   Nagoya Grampus Eight
11 2HV Siniša Mihajlović (1969-02-20)20 tháng 2, 1969 (31 tuổi) 44   Lazio
12 1TM Željko Cicović (1970-09-02)2 tháng 9, 1970 (29 tuổi) 3   Las Palmas
13 2HV Slobodan Komljenović (1971-01-02)2 tháng 1, 1971 (29 tuổi) 18   1. FC Kaiserslautern
14 2HV Niša Saveljić (1970-03-27)27 tháng 3, 1970 (30 tuổi) 28   Bordeaux
15 2HV Goran Bunjevčević (1973-02-17)17 tháng 2, 1973 (27 tuổi) 5   Red Star Belgrade
16 3TV Dejan Govedarica (1969-10-02)2 tháng 10, 1969 (30 tuổi) 26   RKC Waalwijk
17 4 Ljubinko Drulović (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (31 tuổi) 27   Porto
18 4 Darko Kovačević (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (26 tuổi) 35   Juventus
19 3TV Jovan Stanković (1971-03-04)4 tháng 3, 1971 (29 tuổi) 7   Mallorca
20 4 Mateja Kežman (1979-04-12)12 tháng 4, 1979 (21 tuổi) 3   Partizan
21 3TV Albert Nađ (1974-10-29)29 tháng 10, 1974 (25 tuổi) 33   Real Oviedo
22 1TM Ivica Kralj (1973-03-26)26 tháng 3, 1973 (27 tuổi) 33   PSV

Na Uy sửa

Huấn luyện viên: Nils Johan Semb

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Thomas Myhre (1973-10-16)16 tháng 10, 1973 (26 tuổi) 10   Everton
2 2HV André Bergdølmo (1971-10-13)13 tháng 10, 1971 (28 tuổi) 24   Rosenborg
3 2HV Bjørn Otto Bragstad (1971-01-05)5 tháng 1, 1971 (29 tuổi) 11   Rosenborg
4 2HV Henning Berg (đội trưởng) (1969-09-01)1 tháng 9, 1969 (30 tuổi) 70   Manchester United
5 2HV Trond Andersen (1975-01-06)6 tháng 1, 1975 (25 tuổi) 8   Wimbledon
6 3TV Roar Strand (1970-02-02)2 tháng 2, 1970 (30 tuổi) 23   Rosenborg
7 3TV Erik Mykland (1971-07-21)21 tháng 7, 1971 (28 tuổi) 72   Panathinaikos
8 3TV Ståle Solbakken (1968-02-27)27 tháng 2, 1968 (32 tuổi) 57   Aalborg BK
9 4 Tore André Flo (1973-06-15)15 tháng 6, 1973 (26 tuổi) 48   Chelsea
10 3TV Kjetil Rekdal (1968-11-06)6 tháng 11, 1968 (31 tuổi) 83   Vålerenga
11 3TV Bent Skammelsrud (1966-05-18)18 tháng 5, 1966 (34 tuổi) 35   Rosenborg
12 1TM Frode Olsen (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (32 tuổi) 14   Sevilla
13 1TM Morten Bakke (1968-12-16)16 tháng 12, 1968 (31 tuổi) 1   Molde
14 2HV Vegard Heggem (1975-07-13)13 tháng 7, 1975 (24 tuổi) 18   Liverpool
15 3TV John Arne Riise (1980-09-24)24 tháng 9, 1980 (19 tuổi) 5   Monaco
16 2HV Dan Eggen (1970-01-13)13 tháng 1, 1970 (30 tuổi) 17   Deportivo Alavés
17 4 John Carew (1979-09-05)5 tháng 9, 1979 (20 tuổi) 12   Rosenborg
18 4 Steffen Iversen (1976-11-10)10 tháng 11, 1976 (23 tuổi) 15   Tottenham Hotspur
19 3TV Eirik Bakke (1977-09-13)13 tháng 9, 1977 (22 tuổi) 5   Leeds United
20 4 Ole Gunnar Solskjær (1973-02-26)26 tháng 2, 1973 (27 tuổi) 30   Manchester United
21 3TV Vidar Riseth (1972-04-21)21 tháng 4, 1972 (28 tuổi) 25   Celtic
22 2HV Stig Inge Bjørnebye (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (30 tuổi) 71   Liverpool

Slovenia sửa

Huấn luyện viên: Srečko Katanec

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marko Simeunovič (1967-12-06)6 tháng 12, 1967 (32 tuổi) 26   Maribor
2 2HV Spasoje Bulajič (1975-11-24)24 tháng 11, 1975 (24 tuổi) 8   1. FC Köln
3 2HV Željko Milinovič (1976-04-22)22 tháng 4, 1976 (24 tuổi) 16   LASK Linz
4 2HV Darko Milanič (đội trưởng) (1967-12-18)18 tháng 12, 1967 (32 tuổi) 40   Sturm Graz
5 2HV Marinko Galič (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (30 tuổi) 50   Maribor
6 2HV Aleksander Knavs (1975-12-05)5 tháng 12, 1975 (24 tuổi) 21   Tirol Innsbruck
7 3TV Džoni Novak (1969-09-04)4 tháng 9, 1969 (30 tuổi) 47   Sedan
8 3TV Aleš Čeh (1968-04-07)7 tháng 4, 1968 (32 tuổi) 51   Grazer AK
9 4 Sašo Udovič (1968-12-13)13 tháng 12, 1968 (31 tuổi) 37   LASK Linz
10 3TV Zlatko Zahovič (1971-02-01)1 tháng 2, 1971 (29 tuổi) 46   Olympiacos
11 3TV Miran Pavlin (1971-10-08)8 tháng 10, 1971 (28 tuổi) 24   Karlsruher SC
12 1TM Mladen Dabanovič (1971-09-13)13 tháng 9, 1971 (28 tuổi) 12   Lokeren
13 3TV Mladen Rudonja (1971-07-26)26 tháng 7, 1971 (28 tuổi) 37   St. Truiden
14 2HV Saša Gajser (1974-02-11)11 tháng 2, 1974 (26 tuổi) 5   Gent
15 3TV Rudi Istenič (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (29 tuổi) 17   Uerdingen 05
16 2HV Anton Žlogar (1977-01-24)24 tháng 1, 1977 (23 tuổi) 1   Gorica
17 4 Ermin Šiljak (1973-05-11)11 tháng 5, 1973 (27 tuổi) 19   Servette
18 4 Milenko Ačimovič (1977-02-15)15 tháng 2, 1977 (23 tuổi) 20   Red Star Belgrade
19 2HV Amir Karič (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (22 tuổi) 24   Maribor
20 4 Milan Osterc (1975-07-04)4 tháng 7, 1975 (24 tuổi) 20   Olimpija
21 3TV Zoran Pavlovič (1976-06-27)27 tháng 6, 1976 (23 tuổi) 4   Dinamo Zagreb
22 1TM Dejan Nemec (1977-03-01)1 tháng 3, 1977 (23 tuổi) 0   Mura

Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên: José Antonio Camacho

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Santiago Cañizares (1969-12-18)18 tháng 12, 1969 (30 tuổi) 24   Valencia
2 2HV Míchel Salgado (1975-10-22)22 tháng 10, 1975 (24 tuổi) 13   Real Madrid
3 2HV Agustín Aranzábal (1973-03-15)15 tháng 3, 1973 (27 tuổi) 18   Real Sociedad
4 3TV Pep Guardiola (1971-01-18)18 tháng 1, 1971 (29 tuổi) 35   Barcelona
5 2HV Abelardo (1970-04-19)19 tháng 4, 1970 (30 tuổi) 43   Barcelona
6 2HV Fernando Hierro (đội trưởng) (1968-03-23)23 tháng 3, 1968 (32 tuổi) 71   Real Madrid
7 3TV Iván Helguera (1975-03-28)28 tháng 3, 1975 (25 tuổi) 6   Real Madrid
8 3TV Fran (1969-07-14)14 tháng 7, 1969 (30 tuổi) 10   Deportivo La Coruña
9 4 Pedro Munitis (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (24 tuổi) 10   Racing Santander
10 4 Raúl (1977-06-27)27 tháng 6, 1977 (22 tuổi) 31   Real Madrid
11 4 Alfonso (1972-09-26)26 tháng 9, 1972 (27 tuổi) 32   Real Betis
12 2HV Sergi (1971-12-28)28 tháng 12, 1971 (28 tuổi) 44   Barcelona
13 1TM Iker Casillas (1981-05-20)20 tháng 5, 1981 (19 tuổi) 1   Real Madrid
14 3TV Gerard (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (21 tuổi) 0   Valencia
15 3TV Vicente Engonga (1965-10-20)20 tháng 10, 1965 (34 tuổi) 13   Mallorca
16 3TV Gaizka Mendieta (1974-03-27)27 tháng 3, 1974 (26 tuổi) 13   Valencia
17 4 Joseba Etxeberria (1977-09-05)5 tháng 9, 1977 (22 tuổi) 26   Athletic Bilbao
18 2HV Paco (1970-04-18)18 tháng 4, 1970 (30 tuổi) 12   Real Zaragoza
19 2HV Juan Velasco (1977-05-17)17 tháng 5, 1977 (23 tuổi) 3   Celta Vigo
20 4 Ismael Urzaiz (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (28 tuổi) 16   Athletic Bilbao
21 3TV Juan Carlos Valerón (1975-06-17)17 tháng 6, 1975 (24 tuổi) 9   Atlético Madrid
22 1TM José Molina (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (29 tuổi) 8   Atlético Madrid

Bảng D sửa

Cộng hòa Séc sửa

Huấn luyện viên: Jozef Chovanec

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Pavel Srníček (1968-03-10)10 tháng 3, 1968 (32 tuổi) 32   Sheffield Wednesday
2 2HV Tomáš Řepka (1974-01-02)2 tháng 1, 1974 (26 tuổi) 37   Fiorentina
3 3TV Radoslav Látal (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (30 tuổi) 55   Schalke 04
4 3TV Pavel Nedvěd (1972-08-30)30 tháng 8, 1972 (27 tuổi) 44   Lazio
5 2HV Milan Fukal (1975-05-16)16 tháng 5, 1975 (25 tuổi) 4   Sparta Prague
6 3TV Petr Vlček (1973-10-18)18 tháng 10, 1973 (26 tuổi) 15   Slavia Prague
7 3TV Jiří Němec (đội trưởng) (1966-05-15)15 tháng 5, 1966 (34 tuổi) 80   Schalke 04
8 3TV Karel Poborský (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (28 tuổi) 56   Benfica
9 4 Pavel Kuka (1968-07-19)19 tháng 7, 1968 (31 tuổi) 77   VfB Stuttgart
10 4 Jan Koller (1973-03-30)30 tháng 3, 1973 (27 tuổi) 15   Anderlecht
11 3TV Tomáš Rosický (1980-10-04)4 tháng 10, 1980 (19 tuổi) 2   Sparta Prague
12 4 Vratislav Lokvenc (1973-09-27)27 tháng 9, 1973 (26 tuổi) 30   Sparta Prague
13 3TV Radek Bejbl (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (27 tuổi) 48   Atlético Madrid
14 3TV Pavel Horváth (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (25 tuổi) 8   Slavia Prague
15 3TV Marek Jankulovski (1977-05-09)9 tháng 5, 1977 (23 tuổi) 1   Baník Ostrava
16 1TM Ladislav Maier (1966-01-04)4 tháng 1, 1966 (34 tuổi) 6   Rapid Wien
17 4 Vladimír Šmicer (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (27 tuổi) 42   Liverpool
18 2HV Jiří Novotný (1970-04-07)7 tháng 4, 1970 (30 tuổi) 24   Sparta Prague
19 2HV Karel Rada (1971-03-02)2 tháng 3, 1971 (29 tuổi) 43   Slavia Prague
20 3TV Patrik Berger (1973-11-10)10 tháng 11, 1973 (26 tuổi) 39   Liverpool
21 2HV Petr Gabriel (1973-05-17)17 tháng 5, 1973 (27 tuổi) 8   Sparta Prague
22 1TM Jaromír Blažek (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (27 tuổi) 0   Sparta Prague

Đan Mạch sửa

Huấn luyện viên:   Bo Johansson

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Peter Schmeichel (đội trưởng) (1963-11-18)18 tháng 11, 1963 (36 tuổi) 122   Sporting CP
2 2HV Michael Schjønberg (1967-01-19)19 tháng 1, 1967 (33 tuổi) 42   1. FC Kaiserslautern
3 2HV René Henriksen (1969-08-27)27 tháng 8, 1969 (30 tuổi) 18   Panathinaikos
4 2HV Jes Høgh (1966-05-07)7 tháng 5, 1966 (34 tuổi) 57   Chelsea
5 2HV Jan Heintze (1963-08-17)17 tháng 8, 1963 (36 tuổi) 63   PSV
6 2HV Thomas Helveg (1971-06-24)24 tháng 6, 1971 (28 tuổi) 50   Milan
7 3TV Allan Nielsen (1971-03-13)13 tháng 3, 1971 (29 tuổi) 34   Tottenham Hotspur
8 3TV Jesper Grønkjær (1977-08-12)12 tháng 8, 1977 (22 tuổi) 10   Ajax
9 4 Jon Dahl Tomasson (1976-08-29)29 tháng 8, 1976 (23 tuổi) 19   Feyenoord
10 3TV Martin Jørgensen (1975-10-06)6 tháng 10, 1975 (24 tuổi) 24   Udinese
11 4 Ebbe Sand (1972-07-19)19 tháng 7, 1972 (27 tuổi) 25   Schalke 04
12 2HV Søren Colding (1972-09-02)2 tháng 9, 1972 (27 tuổi) 24   Brøndby
13 2HV Martin Laursen (1977-07-26)26 tháng 7, 1977 (22 tuổi) 3   Verona
14 3TV Brian Steen Nielsen (1968-12-28)28 tháng 12, 1968 (31 tuổi) 50   AB
15 3TV Stig Tøfting (1969-08-14)14 tháng 8, 1969 (30 tuổi) 20   MSV Duisburg
16 1TM Thomas Sørensen (1976-06-12)12 tháng 6, 1976 (23 tuổi) 1   Sunderland
17 3TV Bjarne Goldbæk (1968-10-06)6 tháng 10, 1968 (31 tuổi) 23   Fulham
18 4 Miklos Molnar (1970-04-10)10 tháng 4, 1970 (30 tuổi) 17   Kansas City Wizards
19 3TV Morten Bisgaard (1974-06-25)25 tháng 6, 1974 (25 tuổi) 4   Udinese
20 3TV Thomas Gravesen (1976-03-11)11 tháng 3, 1976 (24 tuổi) 7   Hamburger SV
21 4 Mikkel Beck (1973-05-12)12 tháng 5, 1973 (27 tuổi) 18   Aalborg BK
22 1TM Peter Kjær (1965-11-05)5 tháng 11, 1965 (34 tuổi) 0   Silkeborg

Pháp sửa

Huấn luyện viên: Roger Lemerre

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bernard Lama (1963-04-07)7 tháng 4, 1963 (37 tuổi) 42   Paris Saint-Germain
2 2HV Vincent Candela (1973-10-24)24 tháng 10, 1973 (26 tuổi) 21   Roma
3 2HV Bixente Lizarazu (1969-12-09)9 tháng 12, 1969 (30 tuổi) 55   Bayern Munich
4 3TV Patrick Vieira (1976-06-23)23 tháng 6, 1976 (23 tuổi) 25   Arsenal
5 2HV Laurent Blanc (1965-11-19)19 tháng 11, 1965 (34 tuổi) 91   Internazionale
6 3TV Youri Djorkaeff (1968-03-09)9 tháng 3, 1968 (32 tuổi) 63   1. FC Kaiserslautern
7 3TV Didier Deschamps (đội trưởng) (1968-10-15)15 tháng 10, 1968 (31 tuổi) 96   Chelsea
8 2HV Marcel Desailly (1968-09-07)7 tháng 9, 1968 (31 tuổi) 67   Chelsea
9 4 Nicolas Anelka (1979-03-14)14 tháng 3, 1979 (21 tuổi) 12   Real Madrid
10 3TV Zinedine Zidane (1972-06-23)23 tháng 6, 1972 (27 tuổi) 55   Juventus
11 3TV Robert Pirès (1973-10-29)29 tháng 10, 1973 (26 tuổi) 35   Marseille
12 4 Thierry Henry (1977-08-17)17 tháng 8, 1977 (22 tuổi) 17   Arsenal
13 4 Sylvain Wiltord (1974-05-10)10 tháng 5, 1974 (26 tuổi) 14   Bordeaux
14 3TV Johan Micoud (1973-07-24)24 tháng 7, 1973 (26 tuổi) 6   Bordeaux
15 2HV Lilian Thuram (1972-01-01)1 tháng 1, 1972 (28 tuổi) 58   Parma
16 1TM Fabien Barthez (1971-06-28)28 tháng 6, 1971 (28 tuổi) 34   Manchester United
17 3TV Emmanuel Petit (1970-09-22)22 tháng 9, 1970 (29 tuổi) 39   Arsenal
18 2HV Frank Lebœuf (1968-01-22)22 tháng 1, 1968 (32 tuổi) 29   Chelsea
19 3TV Christian Karembeu (1970-12-03)3 tháng 12, 1970 (29 tuổi) 43   Real Madrid
20 4 David Trezeguet (1977-10-15)15 tháng 10, 1977 (22 tuổi) 18   Monaco
21 4 Christophe Dugarry (1972-03-24)24 tháng 3, 1972 (28 tuổi) 39   Bordeaux
22 1TM Ulrich Ramé (1972-09-19)19 tháng 9, 1972 (27 tuổi) 2   Bordeaux

Hà Lan sửa

Huấn luyện viên: Frank Rijkaard

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Edwin van der Sar (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (29 tuổi) 48   Juventus
2 2HV Michael Reiziger (1973-05-03)3 tháng 5, 1973 (27 tuổi) 41   Barcelona
3 2HV Jaap Stam (1972-07-17)17 tháng 7, 1972 (27 tuổi) 33   Manchester United
4 2HV Frank de Boer (đội trưởng) (1970-05-15)15 tháng 5, 1970 (30 tuổi) 77   Barcelona
5 3TV Boudewijn Zenden (1976-08-15)15 tháng 8, 1976 (23 tuổi) 22   Barcelona
6 3TV Clarence Seedorf (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (24 tuổi) 49   Internazionale
7 3TV Phillip Cocu (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (29 tuổi) 42   Barcelona
8 3TV Edgar Davids (1973-03-13)13 tháng 3, 1973 (27 tuổi) 30   Juventus
9 4 Patrick Kluivert (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (23 tuổi) 42   Barcelona
10 4 Dennis Bergkamp (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (31 tuổi) 75   Arsenal
11 3TV Marc Overmars (1973-03-29)29 tháng 3, 1973 (27 tuổi) 56   Arsenal
12 2HV Giovanni van Bronckhorst (1975-02-05)5 tháng 2, 1975 (25 tuổi) 17   Rangers
13 2HV Bert Konterman (1971-01-14)14 tháng 1, 1971 (29 tuổi) 10   Feyenoord
14 4 Peter van Vossen (1968-04-21)21 tháng 4, 1968 (32 tuổi) 29   Feyenoord
15 3TV Paul Bosvelt (1970-03-26)26 tháng 3, 1970 (30 tuổi) 3   Feyenoord
16 3TV Ronald de Boer (1970-05-15)15 tháng 5, 1970 (30 tuổi) 59   Barcelona
17 4 Pierre van Hooijdonk (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (30 tuổi) 20   Vitesse
18 1TM Ed de Goey (1966-12-20)20 tháng 12, 1966 (33 tuổi) 31   Chelsea
19 2HV Arthur Numan (1969-12-14)14 tháng 12, 1969 (30 tuổi) 38   Rangers
20 3TV Aron Winter (1967-03-01)1 tháng 3, 1967 (33 tuổi) 81   Ajax
21 4 Roy Makaay (1975-03-09)9 tháng 3, 1975 (25 tuổi) 2   Deportivo La Coruña
22 1TM Sander Westerveld (1974-10-23)23 tháng 10, 1974 (25 tuổi) 2   Liverpool

Tham khảo sửa

  1. ^ “Zoff names initial Euro 2000 squad”. ESPN FC (ESPN Internet Ventures). 18 tháng 5 năm 2000. Truy cập 15 tháng 6 năm 2014.
  2. ^ “Vieri out of Euro 2000”. BBC Sport (British Broadcasting Corporation). 24 tháng 5 năm 2000. Truy cập 15 tháng 6 năm 2014.[liên kết hỏng]
  3. ^ “Injured Buffon out of Euro 2000”. BBC Sport (British Broadcasting Corporation). 3 tháng 6 năm 2000. Truy cập 15 tháng 6 năm 2014.[liên kết hỏng]

Liên kết ngoài sửa

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000