Giải quần vợt Wimbledon 1978 - Đôi nam

Ross CaseGeoff Masters là đương kim vô địch, tuy nhiên thất bại ở vòng hai trước Mark EdmondsonJohn Marks.

Giải quần vợt Wimbledon 1978 - Đôi nam
Giải quần vợt Wimbledon 1978
Vô địchCộng hòa Nam Phi Bob Hewitt
Cộng hòa Nam Phi Frew McMillan
Á quânHoa Kỳ Peter Fleming
Hoa Kỳ John McEnroe
Tỷ số chung cuộc6–1, 6–4, 6–2
Chi tiết
Số tay vợt64 (5 Q )
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1977 · Giải quần vợt Wimbledon · 1979 →

Bob HewittFrew McMillan đánh bại Peter FlemingJohn McEnroe trong trận chung kết, 6–1, 6–4, 6–2 để giành chức vô địch Đôi nam tại Giải quần vợt Wimbledon 1978.[1]

Hạt giống

sửa
01.     Bob Hewitt /   Frew McMillan (Vô địch)
02.     Wojciech Fibak /   Tom Okker (Bán kết)
03.     Bob Lutz /   Stan Smith (Vòng hai)
04.     John Alexander /   Phil Dent (Bán kết)
05.     Vitas Gerulaitis /   Sandy Mayer (Tứ kết)
06.     Ross Case /   Geoff Masters (Vòng hai)
07.     Fred McNair /   Raúl Ramírez (Tứ kết)
08.     Ray Ruffels /   Allan Stone (Vòng một)
09.     Marty Riessen /   Dick Stockton (Vòng ba)
10.   n/a
11.     Syd Ball /   Kim Warwick (Vòng ba)
12.     Colin Dowdeswell /   Chris Kachel (Tứ kết)
13.     Ray Moore /   Roscoe Tanner (Vòng một)
14.     Gene Mayer /   Hank Pfister (Vòng ba)
15.     Álvaro Fillol /   Jaime Fillol (Vòng một)
16.     John Newcombe /   Tony Roche (Vòng ba)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Bob Hewitt
  Frew McMillan
6 8 6 6
5   Vitas Gerulaitis
  Sandy Mayer
4 9 3 3
1   Bob Hewitt
  Frew McMillan
9 7 6
4   John Alexander
  Phil Dent
7 5 4
4   John Alexander
  Phil Dent
6 7 6
12   Colin Dowdeswell
  Chris Kachel
4 5 4
1   Bob Hewitt
  Frew McMillan
6 6 6
  Peter Fleming
  John McEnroe
1 4 2
7   Fred McNair
  Raúl Ramírez
7 6 8
  Peter Fleming
  John McEnroe
9 8 9
  Peter Fleming
  John McEnroe
1 6 9 6
2   Wojciech Fibak
  Tom Okker
6 3 7 4
  Mark Edmondson
  John Marks
3 4 6 6 1
2   Wojciech Fibak
  Tom Okker
6 6 3 4 6

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   R Hewitt
  F McMillan
9 6 9
  V Amaya
  J Smith
8 3 8 1   R Hewitt
  F McMillan
9 6 9
  J Norbäck
  D Palm
6 5 5 1   R Carmichael
  B Teacher
8 3 7
  R Carmichael
  B Teacher
4 7 7 6 1   R Hewitt
  F McMillan
7 9 6
  C Mottram
  R Taylor
6 6 5 6 16   J Newcombe
  A Roche
5 8 4
  R Beven
  N Sears
4 4 7 4   C Mottram
  R Taylor
2 3 2
  D Lloyd
  J Lloyd
6 4 4 4 16   J Newcombe
  A Roche
6 6 6
16   J Newcombe
  A Roche
3 6 6 6 1   R Hewitt
  F McMillan
6 8 6 6
9   M Riessen
  R Stockton
9 6 6 5   V Gerulaitis
  A Mayer
4 9 3 3
  R Simpson
  V Winitsky
8 2 4 9   M Riessen
  R Stockton
6 4 5 6 6
  B Mitton
  A Pattison
6 8 2 6 12   A Ashe
  Y Noah
2 6 7 3 4
  A Ashe
  Y Noah
4 9 6 4 14 9   M Riessen
  R Stockton
8 4 2 0
  T Leonard
  M Machette
6 6 6 5   V Gerulaitis
  A Mayer
6 6 6 6
Q   S Birner
  J Simbera
2 1 3   T Leonard
  M Machette
7 4 9 4 4
  S Docherty
  G Halder
7 4 4 5   V Gerulaitis
  A Mayer
5 6 7 6 6
5   V Gerulaitis
  A Mayer
9 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   J Alexander
  P Dent
9 4 6 8 6
  J Borowiak
  C Lewis
8 6 3 9 3 4   J Alexander
  P Dent
5 9 6 6
  P Campbell
  J McManus
2 3 9 3   J Bailey
  R Fisher
7 8 3 1
  J Bailey
  R Fisher
6 6 8 6 4   J Alexander
  P Dent
6 6 6
Q   R Giltinan
  J Trickey
6 8 6 4 9 14   E Mayer
  H Pfister
4 4 2
  S Carnahan
  M Wayman
3 9 3 6 7 Q   R Giltinan
  J Trickey
3 7 9 5 3
LL   N Callaghan
  V Eke
1 2 4 14   E Mayer
  H Pfister
6 5 8 7 6
14   E Mayer
  H Pfister
6 6 6 4   J Alexander
  P Dent
6 7 6
12   C Dowdeswell
  C Kachel
6 8 6 6 12   C Dowdeswell
  C Kachel
4 5 4
  R Kelly
  G Thomson
2 9 1 2 12   C Dowdeswell
  C Kachel
7 4 6 6 6
  J Paish
  JJ Sorensen
9 2 6 3 4   C Pasarell
  E van Dillen
5 6 4 8 4
  C Pasarell
  E van Dillen
8 6 3 6 6 12   C Dowdeswell
  C Kachel
7 9 7
  C Kirmayr
  R Ycaza
6 3 5 6 Q   D Collings
  K Hancock
5 8 5
Q   D Collings
  K Hancock
2 6 7 8 Q   D Collings
  K Hancock
3 9 6 6
  Ti Gullikson
  To Gullikson
6 6 8   Ti Gullikson
  To Gullikson
6 8 4 3
8   R Ruffels
  A Stone
3 4 6

Nửa dưới

sửa

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   F McNair
  R Ramírez
7 6 6
  JL Clerc
  B Prajoux
5 4 3 7   F McNair
  R Ramírez
7 6 5 6
  T Gorman
  S Stewart
6 6 6   T Gorman
  S Stewart
5 4 7 2
  R Crealy
  R Frawley
2 4 2 7   F McNair
  R Ramírez
6 6 6
  R Drysdale
  R Lewis
9 9 4 9   A Amritraj
  V Amritraj
3 3 4
  J Hřebec
  V Zedník
7 8 6 8   R Drysdale
  R Lewis
1 2 6 9 12
  A Amritraj
  V Amritraj
6 9 6   A Amritraj
  V Amritraj
6 6 3 8 14
15   Á Fillol
  J Fillol
3 7 4 7   F McNair
  R Ramírez
7 6 8
13   R Moore
  R Tanner
4 4 8   P Fleming
  J McEnroe
9 8 9
  E Álvarez
  V Pecci
6 6 9   E Álvarez
  V Pecci
6 6 6
  J Feaver
  J James
8 6 5   I El Shafei
  B Fairlie
4 3 4
  I El Shafei
  B Fairlie
9 8 7   E Álvarez
  V Pecci
2 4 4
  C Fancutt
  P McNamee
1 2 5   P Fleming
  J McEnroe
6 6 6
  P Fleming
  J McEnroe
6 6 7   P Fleming
  J McEnroe
4 6 6 8 13
  C Bradnam
  A Jarrett
5 5 8   R Lutz
  S Smith
6 1 3 9 11
3   R Lutz
  S Smith
7 7 9

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
6   R Case
  G Masters
6 9 6
  D Ralston
  F Stolle
3 8 2 6   R Case
  G Masters
8 3 9 9 2
Q   B Drewett
  W Maher
2 4 7   M Edmondson
  J Marks
9 6 7 8 6
  M Edmondson
  J Marks
6 6 9   M Edmondson
  J Marks
6 6 7
  J Hagey
  T Wilkison
8 6 6   J Hagey
  T Wilkison
4 4 5
LL   P McNamara
  T Rocavert
6 3 4   J Hagey
  T Wilkison
6 6 6
LL   M Fancutt
  W Hampson
6 6 3 5 7 LL   M Fancutt
  W Hampson
4 2 4
LL   JL Damiani
  C Motta
4 4 6 7 5   M Edmondson
  J Marks
3 4 6 6 1
11   S Ball
  K Warwick
8 6 6 2   W Fibak
  T Okker
6 6 3 4 6
  M Fishbach
  P Fishbach
6 2 4 11   S Ball
  K Warwick
4 7 6 8 6
  M Appleton
  J Dier
7 7 4 4   O Bengtson
  M Cox
6 5 3 9 3
  O Bengtson
  M Cox
5 9 6 6 11   S Ball
  K Warwick
3 7 3 6
  W Martin
  O Parun
3 4 4 2   W Fibak
  T Okker
6 5 6 8
  C Dibley
  C Letcher
6 6 6   C Dibley
  C Letcher
3 1 4
LL   J-B Chanfreau
  S Myers
2 4 1 2   W Fibak
  T Okker
6 6 6
2   W Fibak
  T Okker
6 6 6

Tham khảo

sửa
  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản thứ 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài

sửa