Giải quần vợt Wimbledon 1972 - Đôi nam nữ

Owen DavidsonBillie Jean King là đương kim vô địch, tuy nhiên Davidson không thi đấu. King đánh cặp với Clark Graebner nhưng thất bại ở bán kết trước Ilie NăstaseRosie Casals.

Giải quần vợt Wimbledon 1972 - Đôi nam nữ
[[Giải quần vợt Wimbledon
 1972|Giải quần vợt Wimbledon
1972]]
Vô địchRomânia Ilie Năstase
Hoa Kỳ Rosie Casals
Á quânÚc Kim Warwick
Úc Evonne Goolagong
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–4
Chi tiết
Số tay vợt80 (3 Q )
Số hạt giống4
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1971 · Giải quần vợt Wimbledon · 1973 →

Năstase và Casals đánh bại Kim WarwickEvonne Goolagong trong trận chung kết, 6–4, 6–4 để giành chức vô địch Đôi nam nữ tại Giải quần vợt Wimbledon 1972.[1]

Hạt giống

sửa
01.     Kim Warwick /   Evonne Goolagong (Chung kết)
02.     Ilie Năstase /   Rosie Casals (Vô địch)
03.     Clark Graebner /   Billie Jean King (Bán kết)
04.     Frew McMillan /   Judy Dalton (Tứ kết)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
               
1   Kim Warwick
  Evonne Goolagong
8 6 6
  Colin Dibley
  Karen Krantzcke
9 2 2
1   Kim Warwick
  Evonne Goolagong
6 6
  Pat Cramer
  Pat Pretorius
4 3
4   Frew McMillan
  Judy Dalton
6 7 4
  Pat Cramer
  Pat Pretorius
0 9 6
1   Kim Warwick
  Evonne Goolagong
4 4
2   Ilie Năstase
  Rosie Casals
6 6
  Patricio Cornejo
  Isabel Fernández de Soto
w/o
3   Clark Graebner
  Billie Jean King
3   Clark Graebner
  Billie Jean King
8 5
2   Ilie Năstase
  Rosie Casals
9 7
  Hank Irvine
  Betty Stöve
0 4
2   Ilie Năstase
  Rosie Casals
6 6

Nửa trên

sửa

Nhóm 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   K Warwick
  E Goolagong
9 6
  G Masters
  B Hawcroft
7 3
1   K Warwick
  E Goolagong
6 6
  N Kalogeropoulos
  C Kalogeropoulos
0 2
  N Kalogeropoulos
  C Kalogeropoulos
7 4 6
  S Palmieri
  G Walhof
5 6 3
1   K Warwick
  E Goolagong
6 6
  G Seewagen
  K Pigeon
3 4
  G Seewagen
  K Pigeon
9 6
  A McDonald
  P Hogan
8 3
  G Seewagen
  K Pigeon
6 2 6
  K Wooldridge
  W Shaw
2 6 3
  K Wooldridge
  W Shaw
6 6
  R Russell
  P Faulkner
3 4

Nhóm 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  J Lloyd
  L Blachford
6 9
  J Bartlett
  J O'Hara
4 8
  J Lloyd
  L Blachford
3 4
  A Metreveli
  O Morozova
6 6
  A Metreveli
  O Morozova
6 6
  B Mignot
  M Gurdal
2 3
  A Metreveli
  O Morozova
4 6 7
  C Dibley
  K Krantzcke
6 4 9
  N Fraser
  V Wade
6 6
  A Segal
  J Hoad
4 2
  N Fraser
  V Wade
4 1
  C Dibley
  K Krantzcke
6 6
  C Dibley
  K Krantzcke
6 6
  F Bartoni
  M Giorgi
0 3

Nhóm 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   F McMillan
  J Dalton
7 6
  T Kakulia
  M Kroschina
5 2
4   F McMillan
  J Dalton
6 6
  J Fillol
  E Truman
1 2
  A Muñoz
  AM Estalella
5 1
  J Fillol
  E Truman
7 6
4   F McMillan
  J Dalton
6 6
  M Estep
  L Tuero
3 1
  O Parun
  M Pryde
8 2
  M Estep
  L Tuero
9 6
  M Estep
  L Tuero
6 4 8
Q   D McCormick
  P Cody
4 6 6
  T Ryan
  K Blake
6 3 4
Q   D McCormick
  P Cody
3 6 6

Nhóm 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  P Rodríguez
  M Rodríguez
1 9 3
Q   E Ewert
  M Wikstedt
6 8 6 Q   E Ewert
  M Wikstedt
6 2 1
  J-C Barclay
  F Dürr
6 6   J-C Barclay
  F Dürr
2 6 6
  J de Mendoza
  J Congdon
1 1   J-C Barclay
  F Dürr
3 3
  W Freer
  S Hudson-Beck
3 1   P Cramer
  P Pretorius
6 6
  P Cramer
  P Pretorius
6 6   P Cramer
  P Pretorius
6 6
  G Perkins
  K Harris
3 6 3   T Koch
  B Giugni
3 4
  T Koch
  B Giugni
6 2 6   P Cramer
  P Pretorius
2 6 6
  J Kamiwazumi
  K Sawamatsu
4 1   E van Dillen
  C Evert
6 4 4
  P Curtis
  W Overton
6 6   P Curtis
  W Overton
6 9
  R Hewitt
  A Steenkamp
  R Hewitt
  A Steenkamp
3 7
  J Cooper
  W Gilchrist
w/o   P Curtis
  W Overton
4 5
  S Likhachev
  E Biriukova
7 8   E van Dillen
  C Evert
6 7
  S Matthews
  S Holdsworth
5 6   S Likhachev
  E Biriukova
3 5
  E van Dillen
  C Evert
7 6   E van Dillen
  C Evert
6 7
  D Schroder
  L Hunt
5 4

Nửa dưới

sửa

Nhóm 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Q   H Turnbull
  W Turnbull
9 5 7
  A Fawcett
  S Minford
7 7 5 Q   H Turnbull
  W Turnbull
3 5
  B Phillips-Moore
  A Phillips-Moore
4 4   M Machette
  S Walsh
6 7
  M Machette
  S Walsh
6 6   M Machette
  S Walsh
1 6
  D Lloyd
  J Williams
6 6   D Lloyd
  J Williams
6 8
  M Iqbal
  J Fayter
4 2   D Lloyd
  J Williams
6 6
  G Vilas
  R Giscafré
6 6   G Vilas
  R Giscafré
3 2
  V Seixas
  B Davidson
1 2   D Lloyd
  J Williams
6 4 4
  J Pinto Bravo
  AM Pinto Bravo
  P Cornejo
  I Fernández de Soto
4 6 6
  A Pattison
  D Pattison
w/o   A Pattison
  D Pattison
  T Gorman
  V Ziegenfuss
  T Gorman
  V Ziegenfuss
w/o
  P Barthès
  P Teeguarden
w/o   A Pattison
  D Pattison
5 4
  R Ramírez
  J Newberry
6 4 5   P Cornejo
  I Fernández de Soto
7 6
  P Cornejo
  I Fernández de Soto
0 6 7   P Cornejo
  I Fernández de Soto
6 7
  G Thomson
  V Lancaster
5 9 5   J Feaver
  V Burton
4 5
  J Feaver
  V Burton
7 7 7

Nhóm 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  P Marzano
  L Rossouw
5 6 3
  J McDonald
  R Bentley
7 2 6
  J McDonald
  R Bentley
5 4
  I Molina
  F Bonicelli
7 6
  P Doerner
  C Doerner
3 4
  I Molina
  F Bonicelli
6 6
  I Molina
  F Bonicelli
7 1
3   C Graebner
  BJ King
9 6
  E Scott
  M Gengler
6 6
  H-J Plötz
  K Ebbinghaus
2 3
  E Scott
  M Gengler
1 2
3   C Graebner
  BJ King
6 6
  R Case
  M Morgan
w/o
3   C Graebner
  BJ King

Nhóm 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  J Austin
  P Austin
6 6
  R Dell
  I Bentzer
4 2
  J Austin
  P Austin
7 6
  J Paish
  S Pachta
5 1
  R Wilson
  S Brasher
2 7 4
  J Paish
  S Pachta
6 5 6
  J Austin
  P Austin
2 6 6
  H Irvine
  B Stöve
6 3 8
  A Amritraj
  M Tesch
9 6
  J Moore
  F Moore
8 4
  A Amritraj
  M Tesch
2 4
  H Irvine
  B Stöve
6 6
  P Hutchins
  C Martinez
5 5
  H Irvine
  B Stöve
7 7

Nhóm 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  J Clifton
  A Cowie
6 6
  A Mills
  J Mills
4 4
  J Clifton
  A Cowie
4 6 5
  R Keldie
  E Emanuel
6 3 7
  T Bernasconi
  O de Roubin
5 3
  R Keldie
  E Emanuel
7 6
  R Keldie
  E Emanuel
2 4
2   I Năstase
  R Casals
6 6
  JE Mandarino
  C Mandarino
6 6 6
  V Amritraj
  L Charles
8 4 4
  JE Mandarino
  C Mandarino
1 3
2   I Năstase
  R Casals
6 6
  T Ulrich
  J Heldman
2 1
2   I Năstase
  R Casals
6 6

Tham khảo

sửa
  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản thứ 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài

sửa
  • [1] Kết quả trên Wimbledon.com

Bản mẫu:Wimbledon mixed doubles drawsheets