Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1969 – Đôi nam

Bob LutzStan Smith là đương kim vô địch đôi nam Giải quần vợt Mỹ Mở rộng Đôi nam nhưng bảo vệ danh hiệu không thành công sau thất bại ở vòng ba.

Đôi nam
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1969
Vô địchÚc Ken Rosewall
Úc Fred Stolle
Á quânHoa Kỳ Dennis Ralston
Hoa Kỳ Charlie Pasarell
Tỷ số chung cuộc2–6, 7–5, 13–11, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt64
Số hạt giống8
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1968 · Giải quần vợt Mỹ Mở rộng · 1970 →

Hạt giống số năm Ken RosewallFred Stolle giành chức vô địch khi đánh bại cặp đôi không được xếp hạt giống Roy EmersonCharlie Pasarell 2–6, 7–5, 13–11, 6–3 trong trận chung kết.[1]

Hạt giống

sửa
  1.   John Newcombe /   Tony Roche (Tứ kết, rút lui)
  2.   Tom Okker /   Marty Riessen (Bán kết)
  3.   Bob Lutz /   Stan Smith (Vòng ba)
  4.   Roy Emerson /   Rod Laver (Bán kếts, withdrew)
  5.   Ken Rosewall /   Fred Stolle (Vô địch)
  6.   Arthur Ashe /   Clark Graebner (Second round, withdrew)
  7.   Cliff Drysdale /   Roger Taylor (Vòng ba)
  8.   Pancho Gonzales /   Ron Holmberg (Vòng hai)

Bốc thăm

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   John Newcombe
  Tony Roche
4 2r
  Charlie Pasarell
  Dennis Ralston
6 3
  Charlie Pasarell
  Dennis Ralston
w/o
4   Roy Emerson
  Rod Laver
4   Roy Emerson
  Rod Laver
6 6 6
  Jim McManus
  Jim Osborne
3 1 4
  Charlie Pasarell
  Dennis Ralston
6 5 11 3
5   Ken Rosewall
  Fred Stolle
2 7 13 6
5   Ken Rosewall
  Fred Stolle
6 6 6
  Butch Buchholz
  Raymond Moore
3 4 2
5   Ken Rosewall
  Fred Stolle
6 10 6
2   Tom Okker
  Marty Riessen
1 8 4
  Dick Crealy
  Allan Stone
14 1 10
2   Tom Okker
  Marty Riessen
16 6 12

Nửa trên

sửa

Phần 1

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
1   J Newcombe
  T Roche
6 6 8
  H Fitzgibbon
  C Richey
4 4 6 1   J Newcombe
  T Roche
6 6 6
  A Gimeno
  M Santana
w/o   A Gimeno
  M Santana
4 2 2
  P Gerken
  F Robbins
1   J Newcombe
  T Roche
6 6 6
  E Álvarez
  H Hose
6 7 7 9 3   R N Leach
  R Potthast
3 4 4
  R N Leach
  R Potthast
8 9 5 7 6   R N Leach
  R Potthast
6 7 7
  W Blocher
  R Tanner
5 6 6 7 6   W Blocher
  R Tanner
4 5 5
  R Marcher
  H Rapp
7 2 4 9 2 1   J Newcombe
  T Roche
4 2r
7   C Drysdale
  R Taylor
6 3 6 6   C Pasarell
  D Ralston
6 3
  P Cornejo
  J Fillol
2 6 3 4 7   C Drysdale
  R Taylor
4 6 6 21
  P Collins
  Y Petra
0 4 0   I Buding
  O Parun
6 2 4 19
  I Buding
  O Parun
6 6 6 7   C Drysdale
  R Taylor
5 5 3
  P Lall
  J Mukerjea
11 7 6   C Pasarell
  D Ralston
7 7 6
  S Dron
  P Marmureanu
9 5 4   P Lall
  J Mukerjea
6 12 4
  C Pasarell
  D Ralston
6 9 6   C Pasarell
  D Ralston
8 14 6
  J Loyo Mayo
  R Russell
3 7 2

Phần 2

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
4   R Emerson
  R Laver
6 9 6
  I Crookenden
  L Gerrard
2 7 0 4   R Emerson
  R Laver
6 6 6
  D Dell
  V Seixas
1 6 6 3   K Carpenter
  J Sharpe
3 2 4
  K Carpenter
  J Sharpe
6 2 8 6 4   R Emerson
  R Laver
6 6 8
  J Kodeš
  J Kukal
8 6 6 6   J Kodeš
  J Kukal
4 4 6
  I Năstase
  I Țiriac
10 4 2 2   J Kodeš
  J Kukal
6 6 3 14
  B Carmichael
  I El Shafei
6 6 7 3r   T Bernasconi
  G Goven
3 4 6 12
  T Bernasconi
  G Goven
4 4 9 3 4   R Emerson
  R Laver
6 6 6
6   A Ashe
  C Graebner
6 6 6   J McManus
  J Osborne
3 1 4
  A Cornejo Seckel
  JR Pinto Bravo
4 4 3 6   A Ashe
  C Graebner
  S Giammalva
  D Savitt
3 6 5 3   J McManus
  J Osborne
w/o
  J McManus
  J Osborne
6 2 7 6   J McManus
  J Osborne
5 7 6 9 6
  G Battrick
  G Stilwell
8 6 9 2 4   R McKinley
  D Stockton
7 5 3 11 3
  J-B Chanfreau
  J-L Rouyer
10 4 7 6 6   J-B Chanfreau
  J-L Rouyer
4 6 5 4
  R McKinley
  D Stockton
6 6 6   R McKinley
  D Stockton
6 4 7 6
  J Rombeau
  G Taylor
1 2 4

Nửa dưới

sửa

Phần 3

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
  O Bengtson
  M Carlstein
13 9 6
  R Barth
  D Dell
11 7 4   O Bengtson
  M Carlstein
4 5 1
  R Hawkes
  R Susman
0 4 4   B Bowrey
  O Davidson
6 7 6
  B Bowrey
  O Davidson
6 6 6   B Bowrey
  O Davidson
1 12 3 4
  C McKinley
  T Palafox
5 3 4 5   K Rosewall
  F Stolle
6 10 6 6
  P Barthès
  N Pilić
7 6 6   P Barthès
  N Pilić
3 4 2
  Ž Franulović
  N Špear
5   K Rosewall
  F Stolle
6 6 6
5   K Rosewall
  F Stolle
w/o 5   K Rosewall
  F Stolle
6 6 6
  T Leonard
  E van Dillen
4 4 9 4   B Buchholz
  R Moore
3 4 2
  L Ayala
  E Scott
6 6 7 6   L Ayala
  E Scott
2 4 6
  D Lloyd
  J McDonald
1 0 4   B Buchholz
  R Moore
6 6 8
  B Buchholz
  R Moore
6 6 6   B Buchholz
  R Moore
6 7 6
  P Guzmán
  M Olvera
9 6 6 3   B Lutz
  S Smith
4 5 3
  G Mulloy
  B Talbert
7 4 4   P Guzmán
  M Olvera
4 3 3
  T Koch
  T Ulrich
3 7 2 3   B Lutz
  S Smith
6 6 6
3   B Lutz
  S Smith
6 9 6

Phần 4

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
  M Belkin
  F Tutvin
3 2 6 5
  D Crealy
  A Stone
6 6 3 7   D Crealy
  A Stone
6 9 6 6
  L-A García
  M Lara
5 4 6 6 12   J Alexander
  P Dent
4 11 3 4
  J Alexander
  P Dent
7 6 3 1 14   D Crealy
  A Stone
7 6 6 10
  P Burwash
  R Hernando
2 2 2   M Cox
  P Curtis
9 2 3 8
  M Cox
  P Curtis
6 6 6   M Cox
  P Curtis
6 6 6 7
  T Addison
  R Keldie
3 2 0 8   P Gonzales
  R Holmberg
3 4 8 5
8   P Gonzales
  R Holmberg
6 6 6   D Crealy
  A Stone
14 1 10
  M Machette
  P Walthall
5 4 6 4 2   T Okker
  M Riessen
16 6 12
  T Edlefsen
  T Gorman
7 6 4 6   T Edlefsen
  T Gorman
6 1 15 6
  B Howe
  M Orantes
6 10 7   B Howe
  M Orantes
2 6 13 3
  J-P Courcol
  P Proisy
4 8 5   T Edlefsen
  T Gorman
3 6 4
  C Steele
  P Sullivan
17 7 6 6 6 2   T Okker
  M Riessen
6 8 6
  B Alloo
  D Knight
19 9 4 4 4   C Steele
  P Sullivan
3 8 2
  R Krog
  T Ryan
3 1 3 2   T Okker
  M Riessen
6 10 6
2   T Okker
  M Riessen
6 9 6

Tham khảo

sửa
  1. ^ John Barrett biên tập (1970). BP year book of World Tennis 1970. London: Clipper Press. tr. 70–71. ISBN 0851080049. OCLC 502255545. OL 21635829M.

Liên kết ngoài

sửa

Bản mẫu:Giải quần vợt Mỹ Mở rộng Đôi nam drawsheets