Giải quần vợt Úc Mở rộng 1985 - Đôi nam

Đôi nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1985 được tổ chức từ ngày 25 tháng 11 đến gày 8 tháng 12 năm 1985 trên sân cỏ ngoài trời của Sân vận động Kooyong tại Melbourne, Úc. Paul AnnaconeChristo van Rensburg giành chức vô địch khi đánh bại Mark EdmondsonKim Warwick trong trận chung kết.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1985 - Đôi nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1985
Vô địchHoa Kỳ Paul Annacone
Cộng hòa Nam Phi Christo van Rensburg
Á quânÚc Mark Edmondson
Úc Kim Warwick
Tỷ số chung cuộc3–6, 7–6, 6–4, 6–4
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1984 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1987 →

Hạt giống

sửa

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Joakim Nyström
  Mats Wilander
6 6 7
13   Mark Dickson
  Tim Wilkison
3 4 6
1   Joakim Nyström
  Mats Wilander
5 6 5 6 3
4   Mark Edmondson
  Kim Warwick
7 4 7 4 6
4   Mark Edmondson
  Kim Warwick
3 6 7 6
    Antony Emerson
  Des Tyson
6 3 5 4
4   Mark Edmondson
  Kim Warwick
6 6 4 4
    Paul Annacone
  Christo van Rensburg
3 7 6 6
    Craig Miller
  Laurie Warder
7 7 6
    John Letts
  Michael Robertson
6 5 2
    Craig Miller
  Laurie Warder
5 6 4
2   Paul Annacone
  Christo van Rensburg
7 7 6
9   Boris Becker
  Slobodan Živojinović
6 6 7 6 7
2   Paul Annacone
  Christo van Rensburg
4 7 5 7 9

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   J Nyström
  M Wilander
6 6
  M Bauer
  L Bourne
7 6   M Bauer
  L Bourne
4 1
  J Alexander
  M Woodforde
6 2 1   J Nyström
  M Wilander
6 6
  B Custer
  D Macpherson
6 7 6   B Custer
  D Macpherson
3 2
  T Mmoh
  D Utzinger
7 6 3   B Custer
  D Macpherson
6 7 6
10   S Glickstein
  S Perkiss
7 5 3
1   J Nyström
  M Wilander
6 6 7
  M Dickson
  T Wilkison
3 4 6
13   M Dickson
  T Wilkison
3 6 7
  S Shaw
  C Steyn
7 6   S Shaw
  C Steyn
6 4 5
  P Carlsson
  J Svensson
5 3 13   M Dickson
  T Wilkison
4 7 6
  J Arons
  G Layendecker
6 1 5   J Canter
  L Lavalle
6 5 2
  J Canter
  L Lavalle
1 6 7   J Canter
  L Lavalle
6 7
6   S Davis
  D Pate
3 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   M Edmondson
  K Warwick
4 6 6
  A Antonitsch
  M Schapers
6 6   A Antonitsch
  M Schapers
6 3 2
  M Doyle
  D Keretić
3 4 4   M Edmondson
  K Warwick
6 3 6
  D Cassidy
  T Warneke
7 7   D Cassidy
  T Warneke
4 6 4
  B Derlin
  D Mustard
6 6   D Cassidy
  T Warneke
6 6 6
15   M Leach
  N Odizor
3 7 3
4   M Edmondson
  K Warwick
3 6 7 6
  A Emerson
  D Tyson
6 3 5 4
11   B Dyke
  M Fancutt
5 6
  N Aerts
  R Rudeen
4 6   A Emerson
  D Tyson
7 7
  A Emerson
  D Tyson
6 7   A Emerson
  D Tyson
7 6 6
  P McNamara
  L Shiras
6 6 6 7   S Denton
  S Stewart
6 7 4
  M Kratzmann
  S Youl
4 7 3   P McNamara
  L Shiras
3 6 2
7   S Denton
  S Stewart
6 3 6

Nửa dưới

sửa

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
8   M De Palmer
  P Doohan
7 6
  F González
  B Teacher
6 6   F González
  B Teacher
6 3
  B Gilbert
  D Graham
2 4 8   M De Palmer
  P Doohan
4 4
  C Miller
  L Warder
6 6 9   C Miller
  L Warder
6 6
  S Giammalva
  G Holmes
2 7 7   C Miller
  L Warder
6 6
14   E Edwards
  D Visser
4 2
  C Miller
  L Warder
7 7 6
  J Letts
  M Robertson
6 5 2
16   B Drewett
  M Mitchell
6 6 6
  Ti Gullikson
  S McCain
6 3   R Barlow
  C Limberger
3 7 3
  R Barlow
  C Limberger
7 6 16   B Drewett
  M Mitchell
6 4 8
  J Letts
  M Robertson
6 6   J Letts
  M Robertson
3 6 10
  M Oosting
  M Wooldridge
3 4   J Letts
  M Robertson
2 6 6
3   J Fitzgerald
  T Šmíd
6 2 1

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
5   S Edberg
  G Forget
6 6 4
  S Furlong
  M Jeffrey
3 4   J Bates
  A Mansdorf
4 7 6
  J Bates
  A Mansdorf
6 6   J Bates
  A Mansdorf
4 4
  K Evernden
  B Testerman
7 6 9   B Becker
  S Živojinović
6 6
  J Frawley
  C Lewis
6 3   K Evernden
  B Testerman
6 2r
9   B Becker
  S Živojinović
7 2
9   B Becker
  S Živojinović
6 6 7 6 7
2   P Annacone
  C van Rensburg
4 7 5 7 9
12   C Dowdeswell
  J Lloyd
6 6 6
  E Erck
  C Fancutt
6 3 13   E Erck
  C Fancutt
7 4 4
  W Popp
  H van Boeckel
4 6 11 12   C Dowdeswell
  J Lloyd
5 1
  D Cahill
  P Carter
7 6 2   P Annacone
  C van Rensburg
7 6
  B Dickinson
  E Van't Hof
6 4   D Cahill
  P Carter
6 3 4
2   P Annacone
  C van Rensburg
3 6 6

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa