Dante Bonfim Costa Santos
(Đổi hướng từ Dante (footballer))
Dante Bonfims (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [ˈdɐ̃tʃi]; sinh ngày 18 tháng 10 năm 1983) là trung vệ người Brasil hiện đang chơi cho OGC Nice.
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dante Bonfim Costa Santos | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 18 tháng 10, 1983 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Salvador, Bahia, Brasil | ||||||||||||||||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||||||||||||||||
Vị trí | Trung vệ | ||||||||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||||||||
Đội hiện nay | Nice | ||||||||||||||||
Số áo | 4 | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||
1998 | Catuense Futebol SA | ||||||||||||||||
1999 | Galícia Esporte Clube | ||||||||||||||||
2000 | Capivariano FC | ||||||||||||||||
2001 | Juventude | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2002–2004 | Juventude | 22 | (0) | ||||||||||||||
2004–2006 | Lille | 12 | (0) | ||||||||||||||
2006–2007 | Charleroi | 23 | (1) | ||||||||||||||
2007–2009 | Standard Liège | 63 | (2) | ||||||||||||||
2009–2012 | Borussia Mönchengladbach | 93 | (8) | ||||||||||||||
2012–2015 | Bayern Munich | 86 | (3) | ||||||||||||||
2015–2016 | VfL Wolfsburg | 10 | (0) | ||||||||||||||
2016– | Nice | 31 | (0) | ||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2013–2014 | Brasil | 13 | (2) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Sự nghiệp câu lạc bộ
sửaBorussia Mönchengladbach
sửaAnh là trụ cột của M'gladbach và góp không nhỏ cho thành tích lọt vào top 4 của đội bóng.Anh là mẫu trung vệ thông minh chọn vị trí tốt. Anh cũng đã có 8 bàn/93 trận cho M'gladbach trong những tình huống cố định.
FC Bayern Munich
sửaNgày 26 -4- 2012, Dante chuyển đến Bayern Munich với 4.7 triệu dollar.[cần dẫn nguồn] Anh nhanh chóng trở thành trụ cột của hàng phòng ngự đội bóng.
Thống kê sự nghiệp
sửaCâu lạc bộ
sửaThành tích câu lạc bộ | Giải VĐQG | Cúp | League Cup | Châu lục | Khác | Tổng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Club | Giải VĐQG | Mùa | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Brasil | Giải VĐQG | Copa do Brasil | — | Nam Mỹ | Khác | Tổng | ||||||||
Juventude | Série A | 2002 | 20 | 0 | — | — | 20 | 0 | ||||||
2003 | 20 | 1 | — | 20 | 1 | |||||||||
2004 | 13 | 0 | — | 13 | 0 | |||||||||
Tổng câu lạc bộ | 53 | 1 | — | 53 | 1 | |||||||||
Pháp | Giải VĐQG | Coupe de France | Coupe de la Ligue | Châu Âu | Khác | Tổng | ||||||||
Lille | Ligue 1 | 2003–04 | 9 | 0 | 0 | 0 | — | — | 9 | 0 | ||||
2004–05 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | — | 8 | 0 | |||||
2005–06 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 1 | 0 | ||||||
Tổng câu lạc bộ | 12 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 | ||||
Bỉ | Giải VĐQG | Cúp Bỉ | — | Châu Âu | Khác | Tổng | ||||||||
Charleroi | Hạng nhất | 2005–06 | 12 | 1 | 2 | 0 | — | — | 14 | 1 | ||||
2006–07 | 12 | 1 | — | — | 12 | 1 | ||||||||
Tổng câu lạc bộ | 24 | 2 | 2 | 0 | — | 26 | 2 | |||||||
Standard Liège | Hạng nhất | 2006–07 | 15 | 0 | 6 | 0 | — | 2 | 0 | 23 | 0 | |||
2007–08 | 33 | 1 | 6 | 1 | 2 | 0 | 41 | 2 | ||||||
2008–09 | 15 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 | 24 | 1 | ||||||
Tổng câu lạc bộ | 63 | 2 | 14 | 1 | — | 11 | 0 | 88 | 3 | |||||
Đức | Giải VĐQG | DFB-Pokal | — | Châu Âu | Khác | Tổng | ||||||||
Borussia Mönchengladbach | Bundesliga | 2008–09 | 10 | 3 | 0 | 0 | — | — | — | 10 | 3 | |||
2009–10 | 32 | 3 | 2 | 0 | — | — | 34 | 3 | ||||||
2010–11 | 18 | 2 | 1 | 0 | — | 2 | 0 | 21 | 2 | |||||
2011–12 | 33 | 0 | 5 | 0 | — | — | 38 | 0 | ||||||
Tổng câu lạc bộ | 93 | 8 | 8 | 0 | — | 0 | 0 | 2 | 0 | 103 | 8 | |||
Bayern Munich | Bundesliga | 2012–13 | 29 | 1 | 3 | 0 | — | 12 | 0 | 1 | 0 | 45 | 1 | |
2013–14 | 29 | 2 | 6 | 1 | 9 | 0 | 2 | 1 | 46 | 4 | ||||
2014–15 | 27 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 39 | 0 | ||||
2015–16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||
Tổng câu lạc bộ | 86 | 3 | 14 | 1 | — | 28 | 0 | 4 | 1 | 132 | 5 | |||
VfL Wolfsburg | Bundesliga | 2015–16 | 24 | 1 | 1 | 0 | — | 9 | 0 | 0 | 0 | 34 | 1 | |
OGC Nice | Ligue 1 | 2016-17 | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | — | 39 | 0 | |
2017-18 | 33 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 | 48 | 1 | ||||
2018-19 | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 | 37 | 1 | |||||||
2019-20 | 21 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 26 | 1 | ||||||
Tổng câu lạc bộ | Brasil | 53 | 1 | — | — | 53 | 1 | |||||||
Pháp | 135 | 3 | 5 | 0 | 6 | 0 | 22 | 0 | — | 168 | 3 | |||
Bỉ | 87 | 4 | 16 | 1 | — | 11 | 0 | — | 114 | 5 | ||||
Đức | 202 | 12 | 23 | 1 | — | 34 | 0 | 6 | 1 | 266 | 14 | |||
Tổng sự nghiệp | 388 | 17 | 44 | 3 | 8 | 0 | 67 | 0 | 6 | 1 | 605 | 23 |
- 1.^ Giải bang
- 2.^ Playoff Giải VĐQG
- 3.^ Playoff xuống hạng 2009, Siêu cúp Đức 2012, Siêu cúp Đức 2013, 2013 FIFA Club World Cup, Siêu cúp Đức 2013.
Bàn thắng quốc tế
sửa# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 tháng 6 năm 2013 | Arena Fonte Nova, Salvador, Brasil | Ý | 1–0 | 4–2 | Confed Cup 2013 |
2 | 16 tháng 11 năm 2013 | Sun Life, Miami, Hoa Kỳ | Honduras | 2–0 | 4–0 | Giao hữu |
Danh hiệu
sửa- Belgian Pro Giải VĐQG: 2007-08
- Siêu cúp Bỉ: 2008
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Dante tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Dante – Thông số tại LFP.fr (tiếng Pháp)