Danh sách cầu thủ Arsenal F.C.

bài viết danh sách Wikimedia

Danh sách cầu thủ Arsenal F.C. liệt kê tất cả các cầu thủ đã từng thi đấu ít nhất một trận chính thức cho đội một của câu lạc bộ bóng đá Arsenal. Số lần xuất hiện và số bàn thắng được thống kê ở các trận đấu thuộc The Football League, Premier League, FA Cup, League Cup, UEFA Champions League, UEFA Cup Winners' Cup, Inter-Cities Fairs CupUEFA Cup. Số lần vào sân từ ghế dự bị cũng được tính đến trong danh sách này.

Các cầu thủ

sửa

Bao gồm 23 cầu thủ

Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Tony Adams   Anh Hậu vệ 1983–2002 663 6 669 48
Colin Addison   Anh Tiền đạo 1966–1967 31 1 32 10
Emmanuel Adebayor   Togo Tiền đạo 2006–2009 114 28 142 62
Chuba Akpom   Anh Tiền đạo 2013– 0 2 2 0
Jérémie Aliadière   Pháp Tiền đạo 1999–2007 19 32 51 9
Ian Allinson   Anh Tiền vệ 1983–1987 75 30 105 23
Manuel Almunia   Tây Ban Nha Thủ môn 2004–2012 173 2 175 0
Charles Ambler   Anh Thủ môn 1891–1894
1895–1896
2 0 2 0
Kwame Ampadu   Ireland Tiền vệ 1988–1991 0 2 2 0
Edward Anderson - - 1903–1904 2 0 2 0
John Anderson   Anh Tiền vệ 1896–1903 153 0 153 11
Terry Anderson   Anh Tiền đạo 1959–1965 26 0 26 7
Viv Anderson   Anh Hậu vệ 1984–1987 150 0 150 15
Walter Anderson   Anh Tiền đạo 1901–1903 30 0 30 11
Chuks Aneke   Anh Tiền vệ 2011– 0 1 1 0
Nicolas Anelka   Pháp Tiền đạo 1997–1999 73 17 90 28
Martin Angha   Thụy Sĩ Hậu vệ 2012–2013 1 1 2 0
George Armstrong   Anh Tiền đạo 1961–1977 607 14 621 68
Tom Arnold - - 1905–1906 2 0 2 0
Andrei Arshavin   Nga Tiền vệ 2009–2013 97 47 144 31
Mikel Arteta   Tây Ban Nha Tiền vệ 2011– 103 6 109 14
Jimmy Ashcroft   Anh Thủ môn 1900–1908 303 0 303 0
Jack Aston   Anh Tiền đạo 1899–1900 15 0 15 5

Bao gồm 86 cầu thủ

Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Dave Bacuzzi   Anh Hậu vệ 1958–1964 48 0 48 0
Alf Baker   Anh Tiền vệ 1919–1931 351 0 351 26
Joe Baker   Anh Tiền đạo 1962–1966 156 0 156 100
Tommy Baldwin   Anh Tiền đạo 1962–1966 20 0 20 11
Alan Ball   Anh Tiền vệ 1971–1976 217 0 217 52
Billy Bannister   Anh Hậu vệ 1902–1904 22 0 22 0
Júlio Baptista   Brasil Tiền đạo 2006–2007 17 18 35 10
Nacer Barazite   Hà Lan Tiền vệ 2007–2011 3 3 6 0
Humphrey Barbour - - 1888–1893 5 0 5 4
Charles Barley - - 1925–1929 10 0 10 1
Walley Barnes   Wales Hậu vệ 1943–1955 294 0 294 12
Geoff Barnett   Anh Thủ môn 1969–1976 49 0 49 0
John Barnwell   Anh Tiền vệ 1955–1964 151 0 151 24
Graham Barrett   Ireland Tiền đạo 1997–2003 1 2 3 0
Paul Barron   Anh Thủ môn 1978–1980 8 0 8 0
Kyle Bartley   Anh Hậu vệ 2007–2012 1 0 1 0
Vince Bartram   Anh Thủ môn 1994–1998 11 1 12 0
Spencer Bassett - - 1906–1910 1 0 1 0
Cliff Bastin   Anh Tiền đạo 1929–1946 396 0 396 178
Morris Bates   Anh Hậu vệ 1888–1891 3 0 3 0
Teddy Bateup   Anh Thủ môn 1905–1908
1910–1911
36 0 36 0
Brendon Batson   Anh Hậu vệ 1969–1974 6 4 10 0
Fred Beardsley   Anh Thủ môn 1886–1891 2 0 2 0
Albert Beasley - - 1931–1936 89 0 89 24
Edmund Bee - - 1890–1893 4 0 4 0
Charlie Bell   Scotland Tiền đạo 1913–1914 1 0 1 2
Jim Bellamy   Anh Tiền đạo 1903–1907 29 0 29 4
Héctor Bellerín   Tây Ban Nha Hậu vệ 2013– 0 1 1 0
Yossi Benayoun   Israel Tiền vệ 2011–2012 15 10 25 6
Nicklas Bendtner   Đan Mạch Tiền đạo 2004– 83 88 171 47
Albert Beney - - 1909–1910 17 0 17 6
Bob Benson   Anh Hậu vệ 1913–1916 54 0 54 7
David Bentley   Anh Tiền đạo 2002–2006 5 4 9 1
Dennis Bergkamp   Hà Lan Tiền đạo 1995–2006 345 78 423 120
James Bigden - - 1904–1908 87 0 87 1
Arthur Biggs - - 1933–1937 3 0 3 0
Tony Biggs   Anh Tiền đạo 1955–1958 4 0 4 1
Ralph Birkett   Anh Tiền đạo 1933–1935 23 0 23 11
Amaury Bischoff   Bồ Đào Nha Tiền vệ 2008–2009 0 4 4 0
Michael Black   Anh Tiền vệ 1997–1999 0 1 1 0
Tommy Black   Scotland Tiền vệ 1931–1933 1 0 1 0
Tommy Black   Anh Tiền vệ 1998–2000 1 1 2 0
John Blackwood - - 1900–1901 18 0 18 7
James Blair   Scotland Tiền đạo 1905–1906 13 0 13 3
Jeff Blockley   Anh Hậu vệ 1972–1975 62 0 62 1
Jimmy Bloomfield   Anh Tiền đạo 1954–1960 227 0 227 56
Billy Blyth   Scotland Tiền vệ 1914–1929 343 0 343 51
Luís Boa Morte   Bồ Đào Nha Tiền đạo 1997–1999 13 26 39 4
Daniel Boateng   Anh Hậu vệ 2011– 0 1 1 0
Micky Boot   Anh Tiền vệ 1963–1967 4 1 5 2
Charles Booth   Anh Tiền đạo 1892–1894 26 0 26 10
Reg Boreham - - 1921–1925 53 0 53 18
Steve Bould   Anh Hậu vệ 1988–1999 348 24 372 8
Frank Boulton - Thủ môn 1936–1938 42 0 42 0
Ray Bowden   Anh Tiền đạo 1933–1937 138 0 138 48
Dave Bowen   Wales Tiền vệ 1950–1959 162 0 162 2
Ted Bowen - - 1926–1928 1 0 1 0
Henry Boyd   Scotland Tiền đạo 1894–1897 41 0 41 32
Patrick Boylan - - 1896–1897 11 0 11 0
James Boyle - - 1893–1897 66 0 66 9
Frank Bradshaw   Anh Hậu vệ
Tiền vệ
1914–1923 142 0 142 14
William Bradshaw   Anh Tiền đạo 1900–1904 4 0 4 2
Liam Brady   Ireland Tiền vệ 1971–1980 295 12 307 59
Jimmy Brain   Anh Tiền đạo 1923–1931 232 0 232 139
Gordon Bremner - - 1937–1946 15 0 15 4
Tommy Briercliffe   Anh Tiền đạo 1901–1905 133 0 133 34
Stanley Briggs - - 1893 2 0 2 0
Steve Brignall   Anh Hậu vệ 1975–1979 0 1 1 0
James Brock - - 1896–1898 63 0 63 23
Giovanni van Bronckhorst   Hà Lan Hậu vệ 2001–2003 39 25 64 2
Laurie Brown   Anh Hậu vệ 1961–1964 109 0 109 2
Tommy Bryan - - 1892–1894 9 0 9 1
Charlie Buchan   Anh Tiền đạo 1909–1910
1925–1928
120 0 120 56
James Buchan   Scotland Tiền vệ 1904–1905 8 0 8 0
Robert Buchanan   Scotland Tiền đạo 1894–1896 44 0 44 16
Bill Buckenham   Anh Tiền đạo 1909–1910 21 0 21 5
Chris Buckley   Anh Tiền vệ 1914–1921 59 0 59 3
Bob Buist - - 1891–1894 27 0 27 1
George Buist - - 1896–1897 6 0 6 0
George Burdett - - 1910–1912 28 0 28 0
Dan Burgess - - 1919–1922 13 0 13 1
Tony Burns   Anh Thủ môn 1963–1966 33 0 33 0
George Burrell   Anh Tiền đạo 1912–1914 24 0 24 3
Lycurgus Burrows - - 1892–1895 10 0 10 0
Walter Busby - - 1903–1905 6 0 6 2
Jack Butler   Anh Hậu vệ 1914–1930 296 0 296 8

Bao gồm 77 cầu thủ

Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Fabián Caballero   Argentina Tiền đạo 1998–1999 0 3 3 0
Gus Caesar   Anh Hậu vệ 1982–1991 31 20 51 0
Alex Caie - - 1897 8 0 8 4
Leslie Calder - - 1911–1913 1 0 1 0
James Caldwell - - 1913–1914 3 0 3 0
John Caldwell - - 1894–1898 97 0 97 2
Alf Calverley   Anh Tiền đạo 1947 11 0 11 0
Frederick Calvert   Anh Tiền đạo 1911–1912 2 0 2 1
Kevin Campbell   Anh Tiền đạo 1988–1995 166 62 228 59
Sol Campbell   Anh Hậu vệ 2001–2006
2010
208 3 211 12
Lee Canoville   Anh Hậu vệ 1997–2001 0 1 1 0
Eddie Carr   Anh Tiền đạo 1935–1940 12 0 12 7
Jimmy Carter   Anh Tiền vệ 1991–1995 21 8 29 2
Sid Cartwright   Anh Hậu vệ 1931–1946 16 0 16 2
George Carver - - 1896–1900 1 0 1 0
Hugh Cassidy - - 1897 1 0 1 0
Tommy Caton   Anh Hậu vệ 1983–1987 95 0 95 3
Santi Cazorla   Tây Ban Nha Tiền vệ 2012– 74 7 81 18
Jackie Chalmers   Scotland Tiền đạo 1910–1912 51 0 51 22
Marouane Chamakh   Maroc Tiền đạo 2010–2013 36 31 67 14
Brian Chambers   Anh Tiền vệ 1973–1974 1 1 2 0
Lee Chapman   Anh Tiền đạo 1982–1983 17 11 28 6
Mel Charles   Wales Tiền vệ
Tiền đạo
1959–1962 64 0 64 28
Stan Charlton   Anh Hậu vệ 1955–1958 110 0 110 3
James Charteris - - 1888–1890 1 0 1 0
John Chenhall   Anh Hậu vệ 1944–1953 16 0 16 0
Norman Chisholm - - 1907–1910 3 0 3 0
Alber Christmas - - 1890–1891 1 0 1 0
Eddie Clamp   Anh Tiền vệ 1961–1962 24 0 24 1
Danny Clapton   Anh Tiền vệ 1953–1962 225 0 225 27
Denis Clapton   Anh Tiền đạo 1957–1961 4 0 4 0
Archie Clark   Anh Hậu vệ 1927–1928 1 0 1 0
James Clark - - 1897–1900 4 0 4 0
John Clark - - 1923–1926 6 0 6 0
Adrian Clarke   Anh Tiền vệ 1993–1997 5 4 9 0
Fred Clarke - - 1960–1965 28 0 28 0
Gaël Clichy   Pháp Hậu vệ 2003–2011 230 34 264 2
Tommy Coakley   Scotland Tiền vệ 1966–1967 13 0 13 2
Donald Cock   Anh Tiền đạo 1925 3 0 3 0
Andrew Cole   Anh Tiền đạo 1989–1992 0 2 2 0
Ashley Cole   Anh Hậu vệ 1998–2006 218 10 228 9
Ernie Coleman   Anh Tiền đạo 1932–1934 47 0 47 26
Tim Coleman   Anh Tiền đạo 1902–1908 196 0 196 84
Fred Coles - - 1900–1904 86 0 86 2
Ernie Collett   Anh Hậu vệ 1933–1949 21 0 21 0
Alf Common   Anh Tiền đạo 1910–1912 80 0 80 23
Denis Compton   Anh Tiền đạo 1936–1950 60 0 60 16
Leslie Compton   Anh Hậu vệ 1931–1952 273 0 273 6
Matthew Connolly   Anh Hậu vệ 2004–2008 1 1 2 0
Peter Connolly - - 1888–1893 6 0 6 2
Joe Connor   Ireland Tiền đạo 1902 16 0 16 3
Joe Cooper   Anh Tiền đạo 1893–1894 8 0 8 2
Ernest Coopland - - 1920–1923 1 0 1 0
Horace Cope - - 1926–1933 76 0 76 0
Wilf Copping   Anh Tiền vệ 1934–1939 189 0 189 0
Francis Coquelin   Pháp Tiền vệ 2008– 26 17 43 0
David Cork   Anh Tiền đạo 1980–1985 6 2 8 1
Ernest Cottrell - - 1898–1901 24 0 24 2
David Court   Anh Tiền vệ 1962–1970 194 10 204 18
Frank Cownley - - 1919–1923 15 0 15 0
Freddie Cox   Anh Tiền đạo 1949–1953 94 0 94 16
George Cox   Anh Tiền vệ 1933–1936 7 0 7 1
Gavin Crawford   Scotland Tiền vệ 1891–1898 138 0 138 17
Harold Crawford - Thủ môn 1911–1913 27 0 27 0
Jack Crayston   Anh Tiền vệ 1934–1943 187 0 187 17
Walter Creegan - - 1921–1923 6 0 6 0
Jack Crayston   Anh Tiền vệ 1934–1943 187 0 187 17
Alex Cropley   Scotland Tiền vệ 1974–1976 33 1 34 6
Archie Cross   Anh Hậu vệ 1900–1910 149 0 149 0
Alfred Crowe - - 1903–1906 6 0 6 4
Jason Crowe   Anh Hậu vệ 1996–1999 0 3 3 0
James Crozier - Thủ môn 1894 1 0 1 0
Thomas Cruise   Anh Hậu vệ 2009–2011 1 0 1 0
Horace Cumner   Wales Tiền đạo 1938–1946 14 0 14 3
William Curle - - 1908–1910 3 0 3 0
George Curtis   Anh Tiền đạo 1936–1947 14 0 14 0
Pascal Cygan   Pháp Hậu vệ 2002–2006 80 18 98 3

Bao gồm 37 cầu thủ

Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Hugh Dailly - - 1898–1899 8 0 8 4
Ray Daniel   Wales Tiền vệ 1949–1953 99 0 99 5
Tomas Danilevičius   Litva Tiền đạo 2000 0 3 3 0
Alex Davidson - Thủ môn 1904–1905 1 0 1 0
Bobby Davidson - - 1935–1937 63 0 63 15
Roger Davidson   Anh Tiền vệ 1968–1969 0 1 1 0
George Davie - - 1891–1892 4 0 4 3
Paul Davies   Wales Tiền đạo 1969–1972 0 2 2 0
Fred Davis   Anh Tiền vệ 1893–1899 150 0 150 10
Paul Davis   Anh Tiền vệ 1978–1995 416 31 447 37
Denílson   Brasil Tiền vệ 2006–2013 129 33 153 10
Archie Devine   Scotland Tiền đạo 1913–1914 24 0 24 5
Daniel Devine - - 1892–1893 4 0 4 0
John Devine   Ireland Hậu vệ 1978–1983 108 3 111 0
James Devlin - - 1897–1898 1 0 1 1
Abou Diaby   Pháp Tiền vệ 2006– 135 43 178 19
Lassana Diarra   Pháp Tiền vệ 2007–2008 9 5 14 0
Kaba Diawara   Guinée Tiền đạo 1998–1999 3 12 15 0
John Dick   Scotland Tiền vệ 1898–1912 284 0 284 13
Paul Dickov   Scotland Tiền đạo 1990–1996 8 17 25 6
William Dickson   Bắc Ireland Tiền vệ 1953–1956 31 0 31 1
Lee Dixon   Anh Hậu vệ 1988–2002 598 21 619 28
Johan Djourou   Thụy Sĩ Hậu vệ 2004– 123 21 144 1
Tommy Docherty   Scotland Tiền đạo 1958–1961 90 0 90 1
Bill Dodgin   Anh Hậu vệ 1952–1961 208 0 208 1
Peter Dougall   Scotland Tiền đạo 1933–1937 23 0 23 5
Thomas Drain   Anh Tiền đạo 1909–1910 2 0 2 0
Ted Drake   Anh Tiền đạo 1934–1945 184 0 184 139
George Drury   Anh Tiền đạo 1938–1946 40 0 40 3
Andy Ducat   Anh Tiền vệ 1905–1912 188 0 188 21
Hugh Duff - - 1895–1900 2 0 2 2
David Duncan - - 1912–1913 5 0 5 2
Stephen Dunn - Thủ môn 1919–1925 44 0 44 0
Jimmy Dunne   Ireland Tiền đạo 1933–1936 33 0 33 13
Charles Dunsbee - - 1899–1900 11 0 33 11
Fred Dwight - - 1903–1905 1 0 1 0
Frank Dyer - - 1892–1893 5 0 5 0

Bao gồm 14 cầu thủ

Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Stanley Earle - - 1922–1924 4 0 4 3
George Eastham   Anh Tiền đạo 1960–1966 223 0 223 41
Craig Eastmond   Anh Tiền vệ 2009–2013 7 3 10 0
Emmanuel Eboué   Bờ Biển Ngà Hậu vệ 2005–2011 159 55 214 10
John Edgar - - 1901–1902 11 0 11 1
Edu   Brasil Tiền vệ 2001–2005 76 51 127 15
Eduardo   Croatia Tiền đạo 2007–2010 41 26 67 20
Thomas Eisfeld   Đức Tiền vệ 2012– 1 1 2 1
Arthur Elliott   Anh Tiền đạo 1892–1894 34 0 34 19
Richard Elvey - - 1922–1923 1 0 1 0
Jay Emmanuel-Thomas   Anh Tiền đạo 2007–2011 1 4 5 0
Dennis Evans   Anh Hậu vệ 1951–1963 207 0 207 12
Robert Evans - - 1912–1913 2 0 2 0
Mike Everitt   Anh Hậu vệ 1959–1961 9 0 9 1
Tên Quốc tịch Vị trí Thời gian Đá chính Thay người Tổng cộng Bàn thắng
Số trận
Łukasz Fabiański   Ba Lan Thủ môn 2007– 70 3 73 0
Cesc Fàbregas   Tây Ban Nha Tiền vệ 2003–2011 266 37 303 57
William Fairclough - - 1895–1897 27 0 27 0
George Farmer - - 1896 2 0 2 1
Andrew Farr - - 1937–1940 2 0 2 1
Patrick Farrell - - 1897–1898 22 0 22 3
James Ferguson - - 1906–1907 1 0 1 0
Gordon Ferry - - 1960–1965 11 0 11 0
Joe Fidler - - 1913 25 0 25 0
Alf Fields   Anh Tiền vệ 1939–1952 19 0 19 0

Tham khảo

sửa
  • “Arsenal Player Database”. Arsenal F.C. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.