Bản mẫu:Taxonomy/Abas (Hemiaulaceae)
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Diaphoretickes | [Taxonomy; sửa] | |
Giới: | Chromista | [Taxonomy; sửa] | |
Phân giới: | Harosa | [Taxonomy; sửa] | |
Phân thứ giới: | Heterokonta | [Taxonomy; sửa] | |
Ngành: | Ochrophyta | [Taxonomy; sửa] | |
Phân ngành: | Khakista | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Bacillariophyceae | [Taxonomy; sửa] | |
Phân lớp: | Coscinodiscophycidae | [Taxonomy; sửa] | |
Liên bộ: | Biddulphianae | [Taxonomy; sửa] | |
Bộ: | Hemiaulales | [Taxonomy; sửa] | |
Họ: | Hemiaulaceae | [Taxonomy; sửa] | |
Chi: | †Abas | [Taxonomy; sửa] |
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Hemiaulaceae [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | †Abas wittii|Abas (liên kết đến Abas wittii )
|
Tuyệt chủng: | yes
|
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | Guiry, M.D.; Guiry, G.M. “Abas”. AlgaeBase. World-wide electronic publication, National University of Ireland, Galway. |
Chú thích phân loại cấp trên: | Kociolek, J.P.; Blanco, S.; Coste, M.; Ector, L.; Liu, Y.; Karthick, B.; Kulikovskiy, M.; Lundholm, N.; Ludwig, T.; Potapova, M.; Rimet, F.; Sabbe, K.; Sala, S.; Sar, E.; Taylor, J.; Van de Vijver, B.; Wetzel, C.E.; Williams, D.M.; Witkowski, A.; Witkowski, J. (2024). “Hemiaulaceae Heiberg, 1863”. Cơ sở dữ liệu sinh vật biển.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) |