Bản mẫu:Taxonomy/Bacillariophyceae
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Diaphoretickes | [Taxonomy; sửa] | |
Giới: | Chromista | [Taxonomy; sửa] | |
Phân giới: | Harosa | [Taxonomy; sửa] | |
Phân thứ giới: | Heterokonta | [Taxonomy; sửa] | |
Ngành: | Ochrophyta | [Taxonomy; sửa] | |
Phân ngành: | Khakista | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Bacillariophyceae | [Taxonomy; sửa] |
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Khakista [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | classis (hiển thị là Lớp )
|
Liên kết: | Bacillariophyceae
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | WoRMS Editorial Board. “Bacillaria J.F. Gmelin, 1788” (HTML). World Register of Marine Species (bằng tiếng Anh). Flanders Marine Institute. doi:10.14284/170. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2018. Classification Biota Chromista (Kingdom) Harosa (Subkingdom) Heterokonta (Infrakingdom) Ochrophyta (Phylum) Khakista (Subphylum) Bacillariophyceae (Class) Bacillariophycidae (Subclass) Bacillariophycanae (Superorder) Bacillariales (Order) Bacillariaceae (Family) Bacillaria (Genus) |
Chú thích phân loại cấp trên: | WoRMS Editorial Board. “Bacillaria J.F. Gmelin, 1788” (HTML). World Register of Marine Species (bằng tiếng Anh). Flanders Marine Institute. doi:10.14284/170. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2018. Classification Biota Chromista (Kingdom) Harosa (Subkingdom) Heterokonta (Infrakingdom) Ochrophyta (Phylum) Khakista (Subphylum) Bacillariophyceae (Class) Bacillariophycidae (Subclass) Bacillariophycanae (Superorder) Bacillariales (Order) Bacillariaceae (Family) Bacillaria (Genus) |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Bacillariophyceae/edithistory