Bản mẫu:Taxonomy/Coscinodiscophycidae
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Diaphoretickes | [Taxonomy; sửa] | |
Giới: | Chromista | [Taxonomy; sửa] | |
Phân giới: | Harosa | [Taxonomy; sửa] | |
Phân thứ giới: | Heterokonta | [Taxonomy; sửa] | |
Ngành: | Ochrophyta | [Taxonomy; sửa] | |
Phân ngành: | Khakista | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Bacillariophyceae | [Taxonomy; sửa] | |
Phân lớp: | Coscinodiscophycidae | [Taxonomy; sửa] |
Wikipedia does not yet have an article about Coscinodiscophycidae. You can help by creating it. The page that you are currently viewing contains information about Coscinodiscophycidae's taxonomy. Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Bacillariophyceae [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | subclassis (hiển thị là Phân lớp )
|
Liên kết: | Coscinodiscophycidae
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | không |
Chú thích phân loại: | WoRMS (2024). “Coscinodiscophycidae”. Cơ sở dữ liệu sinh vật biển. |
Chú thích phân loại cấp trên: | WoRMS Editorial Board. “Bacillaria J.F. Gmelin, 1788” (HTML). World Register of Marine Species (bằng tiếng Anh). Flanders Marine Institute. doi:10.14284/170. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2018. Classification Biota Chromista (Kingdom) Harosa (Subkingdom) Heterokonta (Infrakingdom) Ochrophyta (Phylum) Khakista (Subphylum) Bacillariophyceae (Class) Bacillariophycidae (Subclass) Bacillariophycanae (Superorder) Bacillariales (Order) Bacillariaceae (Family) Bacillaria (Genus) |