Bản mẫu:Lịch thi đấu Thế vận hội Mùa đông 2018
KM | Lễ khai mạc | ● | Vòng đấu | 1 | Chung kết nội dung | BD | Biểu diễn | BM | Lễ bế mạc |
Tháng 2 | 8 Năm |
9 Sáu |
10 Bảy |
11 CN |
12 Hai |
13 Ba |
14 Tư |
15 Năm |
16 Sáu |
17 Bảy |
18 CN |
19 Hai |
20 Ba |
21 Tư |
22 Năm |
23 Sáu |
24 Bảy |
25 CN |
Số nội dung | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khai mạc/Bế mạc | KM | BM | — | |||||||||||||||||
Bi đá trên băng | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 3 | |
Hai môn phối hợp | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 11 | |||||||||
Hai môn phối hợp Bắc Âu | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||||||||
Khúc côn cầu trên băng | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | ● | ● | 1 | 2 | |||
Trượt băng nằm ngửa | ● | 1 | ● | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||||
Trượt băng nằm sấp | ● | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||
Trượt băng nghệ thuật | ● | ● | 1 | ● | 1 | ● | 1 | ● | 1 | ● | 1 | BD | 5 | |||||||
Trượt băng tốc độ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 14 | |||||||
Trượt băng tốc độ cự ly ngắn | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||||||||||||||
Trượt tuyết băng đồng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 12 | |||||||||
Trượt tuyết đổ đèo | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 11 | ||||||||
Trượt tuyết nhảy xa | ● | 1 | 1 | ● | 1 | 1 | 4 | |||||||||||||
Trượt tuyết tự do | ● | 1 | 1 | ● | 1 | 1 | 2 | ● | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 | |||||||
Trượt ván trên tuyết | ● | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ● | ● | ● | 1 | 3 | 10 | |||||||
Xe trượt lòng máng | ● | 1 | ● | 1 | ● | 1 | 3 | |||||||||||||
Số nội dung trao huy chương trong ngày | 5 | 7 | 8 | 8 | 6 | 7 | 5 | 9 | 6 | 3 | 5 | 7 | 8 | 6 | 8 | 4 | 102 | |||
Số nội dung đã trao huy chương | 5 | 12 | 20 | 28 | 34 | 41 | 46 | 55 | 61 | 64 | 69 | 76 | 84 | 90 | 98 | 102 | ||||
Tháng 2 | 8 Năm |
9 Sáu |
10 Bảy |
11 CN |
12 Hai |
13 Ba |
14 Tư |
15 Năm |
16 Sáu |
17 Bảy |
18 CN |
19 Hai |
20 Ba |
21 Tư |
22 Năm |
23 Sáu |
24 Bảy |
25 CN |
Tổng số nội dung |