Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19/Biểu đồ số ca nhiễm tại Montserrat
Bài chi tiết: Đại dịch COVID-19 tại Montserrat
COVID-19 tại Montserrat () Tử vong Hồi phục Đang điều trị Thg 3Thg 3Thg 4Thg 4Thg 5Thg 5Thg 6Thg 6Thg 7Thg 7Thg 8Thg 8 15 ngày gần nhất15 ngày gần nhất | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày |
Ca nhiễm |
|||
2020-03-18 |
|
1(n.a.) | ||
⋮ |
|
1(=) | ||
2020-03-23 |
|
2(+100%) | ||
⋮ |
|
2(=) | ||
2020-03-26 |
|
5(+150%) | ||
⋮ |
|
5(=) | ||
2020-04-03 |
|
6[a](+20%) | ||
⋮ |
|
6(=) | ||
2020-04-07 |
|
9(+50%) | ||
⋮ |
|
9(=) | ||
2020-04-12 |
|
11(+22%) | ||
⋮ |
|
11(=) | ||
2020-04-17 |
|
11(=) | ||
⋮ |
|
11(=) | ||
2020-04-24 |
|
11(=) | ||
⋮ |
|
11(=) | ||
2020-04-29 |
|
11(=) | ||
2020-04-30 |
|
11(=) | ||
2020-05-01 |
|
11(=) | ||
⋮ |
|
11(=) | ||
2020-05-08 |
|
11(=) | ||
⋮ |
|
11(=) | ||
2020-05-15 |
|
11(=) | ||
⋮ |
|
11(=) | ||
2020-07-10 |
|
12(+9,1%) | ||
⋮ |
|
12(=) | ||
2020-08-07 |
|
13(+8,3%) | ||
Nguồn dữ liệu từ gov.ms |
Ghi chú
- ^ “STATEMENT BY MINISTER OF HEALTH & SOCIAL SERVICES HON. CHARLES T. KIRNON Two New Confirmed Cases of COVID-19”. Chính phủ Montserrat. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2020.