Bản mẫu:Bảng xếp hạng UEFA Nations League 2024–25 (Giải C)
- Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển (P) | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | +15 | 16 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 2–1 | 3–0 | 6–0 | |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | +5 | 13 | Giành quyền tham dự vòng play-off thăng hạng | 2–2 | — | 1–0 | 2–0 | |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | −6 | 4 | 0–3 | 0–1 | — | 3–1 | ||
4 | Azerbaijan (R) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | −14 | 1 | Xuống hạng đến Hạng đấu D | 1–3 | 1–3 | 0–0 | — |
- Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | România (P) | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | +15 | 18 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 3–0[a] | 4–1 | 3–1 | |
2 | Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | +3 | 12 | Giành quyền tham dự vòng play-off thăng hạng | 0–3 | — | 3–0 | 1–0 | |
3 | Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 15 | −11 | 6 | 0–3 | 0–4 | — | 2–1 | ||
4 | Litva (R) | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | −7 | 0 | Xuống hạng đến Hạng đấu D | 1–2 | 1–2 | 0–1 | — |
- ^ Trận đấu giữa România và Kosovo đã bị tạm dừng khi tỷ số là 0–0 ở những phút bù giờ hiệp hai, sau khi các cổ động viên của România bị cáo buộc đã có những khẩu hiệu ủng hộ Serbia và chống lại Kosovo. Các cầu thủ của Kosovo đã rời sân, trận đấu sau đó cũng đã bị hủy.[1] UEFA sau đó đã xử România thắng 3–0 do các cầu thủ Kosovo tự ý bỏ trận đấu.[2]
- Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ireland (P) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | +8 | 11 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 5–0 | 2–0 | 2–0 | |
2 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 6 | −3 | 9 | Giành quyền tham dự vòng play-off thăng hạng | 1–0 | — | 1–1 | 0–0 | |
3 | Belarus | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | −1 | 7 | 0–0 | 0–0 | — | 1–1 | ||
4 | Luxembourg | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | −4 | 3 | Giành quyền tham dự vòng play-off xuống hạng | 2–2 | 0–1 | 0–1 | — |
- Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Macedonia (P) | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | +9 | 16 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 2–0 | 1–0 | 1–0 | |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 | Giành quyền tham dự vòng play-off thăng hạng | 0–2 | — | 0–1 | 4–1 | |
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | −1 | 6 | 1–1 | 2–3 | — | 1–1 | ||
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | −7 | 4 | Giành quyền tham dự vòng play-off xuống hạng | 0–3 | 1–2 | 1–0 | — |
- Xếp hạng các đội ở vị trí thứ 4
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | −7 | 4 | Giành quyền tham dự vòng play-off xuống hạng |
2 | C3 | Luxembourg | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
3 | C1 | Azerbaijan (R) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | −14 | 1 | Xuống hạng đến Hạng đấu D |
4 | C2 | Litva (R) | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | −7 | 0 |
- Bảng xếp hạng tổng thể
Hạng | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | C1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | +15 | 16 |
34 | C4 | Bắc Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | +9 | 16 |
35 | C2 | România | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 3 | +12 | 15 |
36 | C3 | Bắc Ireland | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | +8 | 11 |
37 | C1 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | +5 | 13 |
38 | C2 | Kosovo | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 12 |
39 | C3 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 6 | −3 | 9 |
40 | C4 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 |
41 | C3 | Belarus | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | −1 | 7 |
42 | C4 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | −1 | 6 |
43 | C2 | Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 15 | −11 | 6 |
44 | C1 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | −6 | 4 |
45 | C4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | −7 | 4 |
46 | C3 | Luxembourg | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | −4 | 3 |
47 | C1 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | −14 | 1 |
48 | C2 | Litva | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | −7 | 0 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 19 tháng 11 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
- Bảng xếp hạng chung cuộc
Rnk | Đội | P/R |
---|---|---|
33 | Albania | |
34 | Montenegro | |
35 | Kazakhstan | |
36 | Phần Lan | |
37 | League B/C play-off loser | |
38 | League B/C play-off loser | |
39 | League B/C play-off loser | |
40 | League B/C play-off loser | |
41 | Belarus | |
42 | Quần đảo Faroe | |
43 | Síp | |
44 | Estonia | |
45 | League C/D play-off winner | |
46 | League C/D play-off winner | |
47 | Moldova | |
48 | San Marino |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 19 tháng 11 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
- ^ “Romania v Kosovo Nations League game abandoned after alleged Serbia chants”. BBC Sport. 15 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2024.
- ^ “UEFA Appeals Body decision announced”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 20 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2024.