Vòng bảng AFC Champions League Two 2024–25
Vòng bảng AFC Champions League Two 2024–25 diễn ra từ ngày 17 tháng 9 đến ngày 5 tháng 12 năm 2024. Hai đội đứng đầu của mỗi bảng giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp.[1]
Bốc thăm
sửaBuổi lễ bốc thăm vòng bảng được tổ chức vào ngày 16 tháng 8 năm 2024 tại InterContinental Kuala Lumpur tại Kuala Lumpur, Malaysia.[2] 32 đội được bốc thăm thành 8 bảng 4 đội, chia làm 2 khu vực: Tây Á (các bảng A–D) và Đông Á (các bảng E–H).[3] Với mỗi khu vực, các đội được xếp thành bốn nhóm hạt giống dựa trên bảng xếp hạng hiệp hội và hạt giống của họ trong hiệp hội. Các đội bóng thuộc cùng một hiệp hội sẽ không góp mặt trong cùng một bảng.
32 đội bóng góp mặt tại vòng bảng, bao gồm 27 đội bóng vào thẳng, 3 đội thua vòng play-off của AFC Champions League Elite 2024–25 và 2 đội thắng của vòng loại play-off.
- Chú thích
- ACLE: Đội thua vòng play-off AFC Champions League Elite
- PS: Đội thắng vòng sơ loại
Thể thức
sửaỞ vòng bảng, các đội thi đấu theo thể thức vòng tròn tính điểm hai lượt trên sân nhà và sân khách. Hai đội đầu bảng lọt vào vòng 16 đội của vòng đấu loại trực tiếp.
Các tiêu chí
sửaCác đội được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua). Nếu hai đội bằng điểm, các tiêu chí sau đây sẽ được áp dụng theo thứ tự từ trên xuống dưới (Điều lệ mục 8.3):[4]
- Điểm trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội bằng điểm;
- Hiệu số bàn thắng thua trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội bằng điểm;
- Số bàn thắng ghi được trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội bằng điểm;
- Nếu có nhiều hơn hai đội bằng điểm, và sau khi áp dụng các tiêu chí trên, một nhóm nhỏ các đội vẫn bằng nhau, tất cả các tiêu chí ở trên lại được áp dụng riêng cho nhóm này;
- Hiệu số bàn thắng thua trong các trận đấu bảng;
- Số bàn thắng ghi được trong các trận đấu bảng;
- Sút luân lưu nếu chỉ có hai đội bằng các chỉ số phụ trên và họ gặp nhau ở trận cuối của vòng bảng;
- Điểm thẻ phạt (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp do hai thẻ vàng = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm);
- Bốc thăm.
Lịch thi đấu
sửaLịch thi đấu của vòng bảng như sau.[1]
Vòng | Các ngày | |
---|---|---|
Khu vực phía Tây | Khu vực phía Đông | |
Lượt đấu 1 | 17–18 tháng 9 năm 2024 | 18–19 tháng 9 năm 2024 |
Lượt đấu 2 | 1–2 tháng 10 năm 2024 | 2–3 tháng 10 năm 2024 |
Lượt đấu 3 | 22–23 tháng 10 năm 2024 | 23–24 tháng 10 năm 2024 |
Lượt đấu 4 | 5–6 tháng 11 năm 2024 | 6–7 tháng 11 năm 2024 |
Lượt đấu 5 | 26–27 tháng 11 năm 2024 | 27–28 tháng 11 năm 2024 |
Lượt đấu 6 | 3–4 tháng 12 năm 2024 | 4–5 tháng 12 năm 2024 |
Các bảng đấu
sửaLịch thi đấu chi tiết được công bố vào ngày 16 tháng 8 năm 2024 sau buổi lễ bốc thăm.[5][3]
Tây Á
sửaBảng A
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TRA | WAK | RAV | MBS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 4 | +12 | 10 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 27 Nov | 6 Nov | ||
2 | Al-Wakrah | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | −4 | 4 | 0–3 | — | 4 Dec | |||
3 | Ravshan Kulob | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 11 | −8 | 3 | 1–3 | 0–1 | — | |||
4 | Mohun Bagan SG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc[a] | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Ghi chú:
Mohun Bagan SG | Hủy kết quả (0–0) | Ravshan Kulob |
---|---|---|
Chi tiết |
Vào ngày 25 tháng 9 năm 2024, trận đấu được phân định là xử thua cho Al-Wakrah sau khi đội chủ nhà sử dụng một cầu thủ bị treo giò thi đấu trên sân.[7]
Ravshan Kulob | 0–1 | Al-Wakrah |
---|---|---|
Chi tiết | Gelson Dala 45' |
Trận đấu đã bị Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) hủy bỏ do Mohan Bagan SG từ chối di chuyển đến Tabriz, Iran vì lý do an ninh, cùng với khuyến cáo của Đại sứ quán Cộng hòa Ấn Độ tại Tehran, Iran do quá trình quốc tang của nhà lãnh đạo Hezbollah Hassan Nasrallah.[8][9] Vào ngày 7 tháng 10, AFC thông báo Mohun Bagan SG đã xem xét để rút lui khỏi AFC Champions League Two.[10]
Ravshan Kulob | 1–3 | Tractor |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Tractor | 7–0 | Ravshan Kulob |
---|---|---|
|
Tractor | 3–3 | Al-Wakrah |
---|---|---|
|
|
Bảng B
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TAA | KHA | AFC | ALT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawoun | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | +7 | 15 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 3–2 | 1–2 | 2–1 | |
2 | Al-Khaldiya | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | +7 | 12 | 2–3 | — | 1–2 | 1–0 | ||
3 | Al-Quwa Al-Jawiya | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | −1 | 9 | 2–1 | 1–2 | — | 2–1 | ||
4 | Altyn Asyr | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 15 | −13 | 0 | 1–2 | 0–1 | 2–1 | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Al-Khaldiya | 2–3 | Al Taawoun |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Al-Quwa Al-Jawiya | 2–1 | Altyn Asyr |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Altyn Asyr | 0–1 | Al-Khaldiya |
---|---|---|
Chi tiết | Bellatreche 45+4' |
Al Taawoun | 1–2 | Al-Quwa Al-Jawiya |
---|---|---|
João Pedro 62' | Chi tiết |
|
Al Taawoun | 2–1 | Altyn Asyr |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Al-Quwa Al-Jawiya | 1–2 | Al-Khaldiya |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Altyn Asyr | 0–4 | Al Taawoun |
---|---|---|
Al-Khaldiya | 4–1 | Al-Quwa Al-Jawiya |
---|---|---|
|
Altyn Asyr | 0–2 | Al-Quwa Al-Jawiya |
---|---|---|
|
Al Taawoun | 2–1 | Al-Khaldiya |
---|---|---|
|
Al-Khaldiya | 4–0 | Altyn Asyr |
---|---|---|
|
Bảng C
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SHJ | WHD | SEP | IST | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sharjah | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | +5 | 13 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 2–2 | 3–1 | 1–0 | |
2 | Al-Wehdat | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | +1 | 11 | 2–2 | — | 2–1 | 1–0 | ||
3 | Sepahan | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | +5 | 10 | 1–35 Nov | 1–2 | — | 4–0 | ||
4 | Istiklol | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 12 | −11 | 0 | 0–1 | 0–1 | 0–4 | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Sharjah | 3–1 | Istiklol |
---|---|---|
|
Bảng D
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SAH | HUS | KSC | NAS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al-Ahli | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 11 | +6 | 13 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 3–1 | 4–1 | 1–2 | |
2 | Al-Hussein Irbid | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | 1–3 | — | 2–1 | 2–1 | ||
3 | Al-Kuwait | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | −3 | 6 | 1–4 | 1–2 | — | 0–0 | ||
4 | Nasaf | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | −3 | 4 | 2–1 | 1–2 | 0–0 | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Shabab Al Ahli | 3–1 | Al-Hussein Irbid |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Al-Kuwait | 0–0 | Nasaf |
---|---|---|
Chi tiết |
Nasaf | 2–1 | Shabab Al Ahli |
---|---|---|
Marušić 83', 90+2' | Chi tiết | Mateusão 19' |
Al-Hussein Irbid | 2–1 | Al-Kuwait |
---|---|---|
Chi tiết | Marhoon 6' |
Shabab Al Ahli | 4–1 | Al-Kuwait |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Al-Hussein Irbid | 2–1 | Nasaf |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Nasaf | 1–2 | Al-Hussein Irbid |
---|---|---|
|
|
Al-Kuwait | 3–3 | Shabab Al Ahli |
---|---|---|
|
Shabab Al Ahli | 3–2 | Nasaf |
---|---|---|
Al-Kuwait | 2–2 | Al-Hussein Irbid |
---|---|---|
|
Đông Á
sửaBảng E
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SFR | SYD | KAY | EAS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanfrecce Hiroshima | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | +9 | 16 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 3–0 | 3–2 | |
2 | Sydney FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 6 | +11 | 12 | 1–2 | — | 4–1 | 5–0 | ||
3 | Kaya–Iloilo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | −8 | 4 | 0–3 | 1–4 | — | 1–2 | ||
4 | Eastern | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 19 | −12 | 3 | 2–3 | 0–5 | 2–1 | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Sanfrecce Hiroshima | 3–0 | Kaya–Iloilo |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Kaya–Iloilo | 1–4 | Sydney FC |
---|---|---|
Horikoshi 3' | Chi tiết |
|
Sanfrecce Hiroshima | 2–1 | Sydney FC |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Đông Phương | 1–2 | Kaya–Iloilo |
---|---|---|
|
Đông Phương | 1–4 | Sydney FC |
---|---|---|
|
Kaya–Iloilo | 1–1 | Sanfrecce Hiroshima |
---|---|---|
|
|
Sanfrecce Hiroshima | 4–1 | Đông Phương |
---|---|---|
|
Sydney FC | 3–1 | Kaya–Iloilo |
---|---|---|
|
Bảng F
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LCS | POR | ZHP | PSB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | +4 | 10 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 3–1 | 2–0 | 1–1 | |
2 | Port | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 11 | −2 | 10 | 1–3 | — | 1–0 | 1–0 | ||
3 | Chiết Giang | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | 0–2 | 0–1 | — | 1–0 | ||
4 | Persib Bandung | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | −2 | 5 | 1–1 | 0–1 | 0–1 | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Persib Bandung | 0–1 | Port |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Chiết Giang | 1–0 | Persib Bandung |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Port | 1–0 | Chiết Giang |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Persib Bandung | 1–1 | Lion City Sailors |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Port | 1–3 | Lion City Sailors |
---|---|---|
|
Chiết Giang | 1–2 | Port |
---|---|---|
|
Chiết Giang | 4–2 | Lion City Sailors |
---|---|---|
|
|
Port | 2–2 | Persib Bandung |
---|---|---|
|
Persib Bandung | 3–4 | Chiết Giang |
---|---|---|
|
Bảng G
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BKU | NDI | TAM | LMC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangkok United | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | +6 | 13 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 3–2 | 4–2 | 1–0 | |
2 | Nam Định | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | +5 | 11 | 0–0 | — | 3–3 | 2–0 | ||
3 | Tampines Rovers | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 8 | 2–4 | 3–3 | — | 3–1 | ||
4 | Lee Man | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | −11 | 1 | 0–1 | 0–2 | 1–3 | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Lee Man | 0–2 | Nam Định |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bangkok United | 4–2 | Tampines Rovers |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Lee Man | 0–1 | Bangkok United |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Tampines Rovers | 3–3 | Nam Định |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Nam Định | 3–2 | Tampines Rovers |
---|---|---|
|
|
Bangkok United | 4–1 | Lee Man |
---|---|---|
|
|
Bangkok United | 3–2 | Nam Định |
---|---|---|
|
Bảng H
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | JBH | MTU | SEL | DHC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 4 | +12 | 12 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 4–1 | 1–2 | 6–0 | |
2 | Muangthong United | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 10 | +6 | 11 | 1–4 | — | 1–1 | 2–2 | ||
3 | Selangor | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | +4 | 10 | 2–1 | 1–1 | — | 2–0 | ||
4 | DH Cebu | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 26 | −22 | 1 | 0–6 | 2–2 | 0–2 | — |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Muangthong United | 1–1 | Selangor |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
DH Cebu | 0–6 | Jeonbuk Hyundai Motors |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Jeonbuk Hyundai Motors | 4–1 | Muangthong United |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
DH Cebu | 2–9 | Muangthong United |
---|---|---|
|
Jeonbuk Hyundai Motors | 4–0 | DH Cebu |
---|---|---|
|
Selangor | 1–2 | Muangthong United |
---|---|---|
|
Ghi chú
sửa- ^ a b c Ravshan Kulob thi đấu các trận sân nhà của họ trên Sân vận động Trung tâm Cộng hòa, Dushanbe, thay vì sân nhà thường xuyên Kulob Markazii Stadium, Kulob không đáp ứng tiêu chuẩn của AFC.
- ^ a b c Altyn Asyr thi đấu các trận sân nhà của họ tại Sân vận động Ashgabat, Ashgabat, thay vì sân nhà thường xuyên Büzmeýin Sport Topulmy, Büzmeýin không đáp ứng tiêu chuẩn của AFC.
- ^ a b c Al-Wehdat thi đấu các trận sân nhà của họ tại Sân vận động Quốc tế Amman, Amman, thay vì sân nhà thường xuyên King Abdullah II Stadium, Amman.
- ^ a b c Al-Kuwait thi đấu các trận sân nhà của họ tại Sân vận động Quốc tế Jaber Al-Ahmad, Kuwait City, thay vì sân nhà thường xuyên Sân vận động Câu lạc bộ thể thao Al Kuwait, Kuwait City.
- ^ a b c Al-Hussein Irbid thi đấu các trận sân nhà của họ tại Sân vận động Quốc tế Amman, Amman, thay vì sân nhà thường xuyên Sân vận động Al-Hassan, Irbid không đáp ứng tiêu chuẩn của AFC.
- ^ a b c Sydney FC thi đấu các trận sân nhà của họ tại Jubilee Oval, Sydney, thay vì sân nhà thường xuyên Sydney Football Stadium, Sydney.
- ^ a b c d e f Kaya–Iloilo and DH Cebu thi đấu các trận sân nhà của họ tại Sân vận động tưởng niệm Rizal, Manila, thay vì sân nhà thường xuyên Campo Alcantara Stadium, Iloilo City and Dynamic Herb Sports Complex, Talisay respectively không đáp ứng tiêu chuẩn của AFC.[11]
- ^ Trận đấu ban đầu được lên kế hoạch diễn ra vào ngày 24 tháng 10, nhưng không thể được tổ chức vì điều kiện thời tiết bất lợi và các lý do an toàn.[12] The Philippines have been impacted by Tropical Storm Trami.[13]
- ^ a b c Persib Bandung thi đấu các trận sân nhà của họ tại Sân vận động Jalak Harupat, Bandung, thay vì sân nhà thường xuyên Gelora Bandung Lautan Api Stadium, Bandung.
- ^ a b c Port thi đấu các trận sân nhà của họ tại Sân vận động Pathum Thani, Pathum Thani, thay vì sân nhà thường xuyên PAT Stadium, Bangkok không đáp ứng tiêu chuẩn của AFC.
- ^ Trận đấu ban đầu được lên kế hoạch diễn ra vào ngày 3 tháng 10, nhưng không thể được tổ chức vì điều kiện thời tiết bất lợi và các lý do an toàn.[14]
- ^ a b c Lee Man thi đấu các trận sân nhà của họ tại Sân vận động Vượng Giác, Hồng Kông, thay vì sân nhà thường xuyên Tseung Kwan O Sports Ground, Hồng Kông.
- ^ a b c Tampines Rovers thi đấu các trận sân nhà của họ tại Sân vận động Jalan Besar, Kallang, thay vì sân nhà thường xuyên Our Tampines Hub, Tampines.
- ^ a b c Muangthong United thi đấu các trận sân nhà của họ tại Sân vận động Rajamangala, thay vì sân nhà thường xuyên Thunderdome Stadium, Nonthaburi.[15]
Chú thích
sửa- ^ a b “AFC Competitions Calendar (Jul 2024 - Jun 2025)” (PDF). the-AFC.com. Asian Football Confederation. 20 tháng 6 năm 2024. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.
- ^ “AFC Champions League Two: #ACLTwo contenders to discover Group Stage fate”. the-AFC (bằng tiếng Anh). 12 tháng 8 năm 2024.
- ^ a b “#ACLTwo group stage draw finalised”. Asian Football Confederation. 16 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2024.
- ^ “AFC Champions League Two 2024/25 Competition Regulations” (PDF). Asian Football Confederation. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2024.
- ^ “2024–25 AFC Champions League Two Group Stage Draw Results & Match Schedule” (PDF). Asian Football Confederation. 16 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Latest update on AFC Champions League Two™”. Asian Football Confederation. 7 tháng 10 năm 2024.
- ^ “List of the AFC DEC decisions 25 September 2024” (PDF). the-afc.com. Asian Football Confederation. 25 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Mohun Bagan skips AFC Champions League Two match vs Tractor SC in Iran over safety concerns”. Olympics.
- ^ “Travel Advisory for Indian nationals regarding Iran”. Ministry of External Affairs, India.
- ^ “Latest update on AFC Champions League Two™”. Asian Football Confederation. 7 tháng 10 năm 2024.
- ^ Rosal, Glendale (14 tháng 9 năm 2024). “Cebu FC 'forced' to play ACL 2 home games in Manila”. Cebu Daily News (bằng tiếng Anh). Philippine Daily Inquirer. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Latest update on AFC Champions League Two™ 2024/25”. the-AFC.com. Asian Football Confederation. 24 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2024.
- ^ Saldajeno, Ivan Stewart (24 tháng 10 năm 2024). “Kaya Iloilo-HK Eastern match washed out by 'Kristine'”. Philippine News Agency. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Latest update on AFC Champions League Two™ 2024/25”. the-AFC.com. Asian Football Confederation. 23 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2024.
- ^ “โปรแกรม เมืองทองฯ โยกใช้ราชมังคลาฯ รังเหย้า ACL2”. siamsport.co.th. 10 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2024.