Shikishima (lớp thiết giáp hạm)
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Lớp thiết giáp hạm Shikishima (tiếng Nhật: 敷島型戦艦 - Shikishima-gata senkan) là một lớp thiết giáp hạm tiền-dreadnought bao gồm hai chiếc của Hải quân Đế quốc Nhật Bản được thiết kế và chế tạo tại Anh Quốc. Một số tác giả xem chiếc Asahi cũng thuộc về lớp Shikishima này do có những đặc tính chung, nhưng nó có dáng vẽ bên ngoài hoàn toàn khác biệt.
Thiết giáp hạm Shikishima vào năm 1905
| |
Khái quát lớp tàu | |
---|---|
Xưởng đóng tàu |
|
Bên khai thác | Hải quân Đế quốc Nhật Bản |
Lớp trước | lớp Fuji |
Lớp sau | lớp Katori |
Thời gian đóng tàu | 1897 - 1901 |
Thời gian hoạt động | 1900 - 1922 |
Hoàn thành | 2 |
Bị mất | 1 |
Nghỉ hưu | 1 |
Đặc điểm khái quát | |
Kiểu tàu | Thiết giáp hạm tiền-dreadnought |
Trọng tải choán nước | 15.453 tấn (tiêu chuẩn) |
Chiều dài |
|
Sườn ngang | 23,4 mét (76,77 ft) |
Mớn nước | 8,29 mét (27,20 ft) |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 18 hải lý trên giờ (33 km/h) |
Tầm xa | 7.000 hải lý (13.000 km) ở tốc độ 10 hải lý trên giờ (19 km/h) |
Tầm hoạt động | 1.722 tấn than |
Thủy thủ đoàn tối đa | 836 |
Vũ khí |
|
Bọc giáp |
|
Bối cảnh
sửaKinh nghiệm chiến đấu trong cuộc Chiến tranh Thanh-Nhật đã bộc lộ cho Hải quân Nhật thấy những yếu kém của trong học thuyết hải quân của trường phái Jeune École, nên Nhật Bản bắt đầu một chương trình hiện đại hóa hạm đội của họ bằng những kỹ thuật thiết giáp hạm mới nhất. Giống như lớp thiết giáp hạm Fuji trước đó, Nhật Bản vẫn chưa có kỹ thuật và khả năng để có thể tự đóng thiết giáp hạm cho chính mình, nên họ đã quay sang Anh Quốc. Một đơn hàng gồm hai chiếc được đặt vào năm 1896 bao gồm Shikishima và Asahi, và thêm một chiếc nữa, Hatsuse, vào năm 1897.
Thiết kế
sửaThiết kế của lớp Shikishima là một phiên bản cải biến từ lớp thiết giáp hạm Majestic của Hải quân Hoàng gia Anh Quốc. Với một trọng lượng choán nước đầy đủ lên đến 16.000 tấn, Majestic được xem là lớp tàu chiến chủ lực lớn nhất và tiên tiến nhất vào lúc chúng được chế tạo.
Vũ khí trang bị
sửaDàn pháo chính của lớp Shikishima sử dụng cùng kiểu hải pháo Elswick Armstrong Whitworth 305 mm (12 inch)/40 caliber Kiểu 41 như của lớp Fuji; các khẩu pháo này được bố trí trên các tháp súng nòng đôi phía trước mũi và sau đuôi tàu.
Dàn pháo hạng hai của lớp Shikishima bao gồm mười bốn khẩu pháo QF 152 mm (6 inch)/40 caliber Kiểu 41 để đối phó với các cuộc tấn công của các tàu phóng lôi, và được bố trí rộng khắp trên cả hai sàn tàu sao cho một phát đạn pháo bắn trúng không thể loại khỏi vòng chiến nhiều hơn một trong số chúng. Các khẩu bố trí ở sàn trên được bọc kín trong các bệ tháp pháo. Vũ khí hạng nhẹ bao gồm hai mươi khẩu pháo QF 12 pounder 76 mm (3 inch)/40 caliber 12 cwt, còn được gọi là "twelve pounder"; và mười hai khẩu pháo 3 pounder.
Lớp Shikishima cũng được trang bị ngư lôi Whitehead, với bốn ống phóng ngầm dưới nước, và thêm một ống trên sàn tàu.
Vỏ giáp
sửaĐai giáp chính của lớp Shikishima sử dụng vỏ giáp Harvey dày 9 inch (229 mm) vuốt mỏng dần còn 6 inch (152 mm) cho lườn tàu phía trên và vuốt nhọn cả hai đầu. Vỏ giáp sàn tàu dày 3 inch (76 mm), tăng lên 10 inch (254 mm) chung quanh các bệ tháp pháo và 5 inch (127 mm) chung quanh các tháp pháo hạng hai.
Động lực
sửaNhững động cơ trang bị cho lớp Shikishima là kiểu động cơ hơi nước ba buồng bành trướng đặt dọc với những nồi hơi ống nước hai trục chân vịt, tạo ra công suất 14.500 shp (10.810 kW), để có được tốc độ thiết kế 17 hải lý trên giờ (31 km/h); khi chạy thử máy, Shikishima đạt được tốc độ 18,7 hải lý trên giờ (35 km/h). Tuy nhiên, không giống như Majestic sắp xếp ống khói ngang nhau, lớp Shikishima có cách bố trí chính thống ba ống khói đều nằm trên trục dọc con tàu.
Lịch sử hoạt động
sửaĐược đưa ra hoạt động trong những năm 1900-1901, cả hai chiếc đều đã tham gia cuộc Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905). Trong đó Hatsuse bị chìm do trúng phải một quả thủy lôi vào ngày 15 tháng 5 năm 1904 ngoài khơi cảng Lữ Thuận tại một trong những thảm họa hải quân lớn nhất của Nhật Bản trong trận chiến này; còn Shikishima tiếp tục hoạt động trong các trận hải chiến cảng Arthur, Hoàng Hải và Tsushima. Sau đó nó được đưa về làm tàu phòng duyên, rồi trong các nhiệm vụ huấn luyện cho đến khi bị giải giáp vào năm 1922. Lườn tàu của nó tiếp tục sử dụng làm trại lính nổi và huấn luyện cho đến năm 1948.
Những chiếc trong lớp
sửaTàu | Đặt lườn | Hạ thủy | Hoạt động | Số phận |
Shikishima (敷島) | 29 tháng 3 năm 1897 | 1 tháng 11 năm 1898 | 26 tháng 1 năm 1900 | Bị giải giáp năm 1923; được tháo dỡ năm 1948 |
Hatsuse (青葉) | 10 tháng 1 năm 1898 | 27 tháng 6 năm 1899 | 18 tháng 1 năm 1901 | Bị đánh chìm bởi thủy lôi ngày 15 tháng 5 năm 1904 ngoài khơi Lữ Thuận Khẩu, tọa độ 38°37′B 121°20′Đ / 38,617°B 121,333°Đ |
Xem thêm
sửaTư liệu liên quan tới Shikishima class battleship tại Wikimedia Commons
- Mikasa, một thiết giáp hạm Nhật Bản khác xuất phát từ lớp Majestic.
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Andidora, Ronald (2000). Iron Admirals: Naval Leadership in the Twentieth Century. Greenwood Press. ISBN 0-313-31266-4.
- Brown, D. K. (1999). Warrior to Dreadnought, Warship Development 1860-1906. Naval Institute Press. ISBN 1-84067-529-2.
- Evans, David (1979). Kaigun: Strategy, Tactics, and Technology in the Imperial Japanese Navy, 1887-1941. US Naval Institute Press. ISBN 0870211927.
- Hoare, J.E. (1999). Britain and Japan, Biographical Portraits, Volume III. RoutledgeCurzon. ISBN 1873410891.
- Howarth, Stephen (1983). The Fighting Ships of the Rising Sun: The Drama of the Imperial Japanese Navy, 1895-1945. Atheneum. ISBN 0689114028.
- Jane, Fred T. The Imperial Japanese Navy. Thacker, Spink & Co (1904) ASIN: B00085LCZ4
- Jentsura, Hansgeorg (1976). Warships of the Imperial Japanese Navy, 1869-1945. Naval Institute Press. ISBN 087021893X.
- Schencking, J. Charles (2005). Making Waves: Politics, Propaganda, And The Emergence Of The Imperial Japanese Navy, 1868-1922. Stanford University Press. ISBN 0804749779.