Thể loại:Thực vật Guatemala
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Thực vật Guatemala.
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
C
- Cây Guatemala (17 tr.)
L
- Lan Guatemala (12 tr.)
Trang trong thể loại “Thực vật Guatemala”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 309 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Abies guatemalensis
- Abies religiosa
- Acacia dolichostachya
- Achimenes grandiflora
- Acianthera angustifolia
- Aegiphila fasciculata
- Aegiphila skutchii
- Agave chiapensis
- Aiouea guatemalensis
- Aiouea parvissima
- Albidella
- Alchornea integrifolia
- Alfaroa costaricensis
- Alopecurus aequalis
- Ammannia robusta
- Amyris elemifera
- Andira inermis
- Annona macroprophyllata
- Annona purpurea
- Anticlea volcanica
- Arbutus glandulosa
- Arbutus xalapensis
- Arcytophyllum
- Ardisia escallonioides
- Argyrochosma incana
- Aspidosperma megalocarpon
- Asterella elegans
- Attalea cohune
- Avicennia germinans
B
- Barkeria skinneri
- Beaucarnea
- Begonia fusca
- Begonia thiemei
- Billbergia viridiflora
- Bình bát
- Blepharidium
- Bơ (thực vật)
- Brahea calcarea
- Brahea dulcis
- Brosimum alicastrum
- Buddleja americana
- Buddleja crotonoides
- Buddleja euryphylla
- Buddleja megalocephala
- Buddleja nitida
- Buddleja skutchii
- Bursera simaruba
C
- Cà phê Balmea
- Cacao
- Caesalpinia coriaria
- Calochortus ghiesbreghtii
- Campyloneurum xalapense
- Canna tuerckheimii
- Carex bonplandii
- Carex pertenuis
- Carex planostachys
- Casearia bartlettii
- Casimiroa edulis
- Castilla elastica
- Catopsis delicatula
- Cẩm tú mai
- Cedrela odorata
- Celtis iguanaea
- Cephalanthus occidentalis
- Ceratozamia matudae
- Chamaedorea elegans
- Chamaedorea seifrizii
- Chaptalia albicans
- Chia (thực vật)
- Chiranthodendron pentadactylon
- Cibotium regale
- Cỏ saphony
- Cobana guatemalensis
- Cóc Thái
- Coccoloba diversifolia
- Colubrina greggii
- Commelina erecta
- Cordia alliodora
- Crataegus mexicana
- Crotalaria longirostrata
- Croton ciliatoglandulifer
- Croton guatemalensis
- Cúc vạn thọ nhỏ
- Cucurbita lundelliana
- Cyperus aggregatus
- Cyperus amabilis
- Cyperus chrysocephalus
- Cyperus croceus
- Cyperus mutisii
- Cyperus panamensis
- Cyperus sanguineoater
- Cyperus semiochraceus
- Cyperus seslerioides
- Cyperus spectabilis
- Cypripedium dickinsonianum
D
F
G
H
- Hampea sphaerocarpa
- Havardia albicans
- Hẹ thẳng
- Hechtia glomerata
- Hedyosmum mexicanum
- Heliconia collinsiana
- Heliocarpus americanus
- Heteranthera dubia
- Hibiscus uncinellus
- Hidalgoa ternata
- Hieracium fendleri
- Hieracium schultzii
- Hippomane mancinella
- Hồng ngọc mai
- Hồng xiêm
- Huyết mộc
- Hydrocotyle ranunculoides
- Hymenocallis ornata
J
L
M
- Maclura tinctoria
- Magnolia guatemalensis
- Magnolia yoroconte
- Maianthemum paniculatum
- Maianthemum salvinii
- Maurandya scandens
- Me
- Metopium brownei
- Miconia calvescens
- Microsechium compositum
- Microsechium palmatum
- Monstera deliciosa
- Montanoa echinacea
- Montanoa leucantha
- Muhlenbergia montana
- Muhlenbergia orophila
- Myrcianthes fragrans