Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Album tiếng Nhật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
E
EP tiếng Nhật
(10 tr.)
Trang trong thể loại “Album tiếng Nhật”
Thể loại này chứa 39 trang sau, trên tổng số 39 trang.
A
Alive (album của Big Bang)
B
BDZ (album)
Begin (đĩa đơn của TVXQ)
Best Selection 2010
Best Selection Non Stop Mix
Big Bang (album của Big Bang)
Big Bang 2 (album)
BTS, the Best
C
Complete Set Limited Box
Countdown (album của EXO)
F
Face Yourself
Fallin' Light
FINE COLLECTION ~Begin Again~
Five in the Black
G
Girls & Peace
Girls' Generation (album 2011)
Gossip Girls (album của T-ara)
H
Heart, Mind and Soul (album của TVXQ)
J
Jewelry Box (album của T-ara)
K
Kyō Kara Watashitachi wa: GFriend 1st Best
L
Love & Peace (album của Girls' Generation)
M
Made Series
Map of the Soul: 7 – The Journey
Moriagatteyo
My Destiny (đĩa đơn của TVXQ)
N
Number 1 (album của Big Bang)
R
Rising Sun / Heart, Mind and Soul
S
Still Dreaming (album của TXT)
T
The Secret Code (album của TVXQ)
TIME (album của TVXQ)
TONE (album của TVXQ)
TREE (album của TVXQ)
Twelve
Twice (album)
Two of Us (album của TVXQ)
W
Wake Up (album của BTS)
WITH (album của TVXQ)
Y
Yankee (album)
Youth (album của BTS)