Thể loại:Động vật được mô tả năm 1855
Trang trong thể loại “Động vật được mô tả năm 1855”
Thể loại này chứa 199 trang sau, trên tổng số 199 trang.
A
- Acanthochromis polyacanthus
- Acanthornis magna
- Acanthurus bahianus
- Acraea oncaea
- Aegithalos niveogularis
- Aegoschema moniliferum
- Agama armata
- Agama atra
- Albulichthys albuloides
- Alcidion sulphurifer
- Amblygobius decussatus
- Amblypomacentrus annulatus
- Amerila rufifemur
- Amietophrynus maculatus
- Ammomanopsis grayi
- Amphiprion perideraion
- Anorrhinus tickelli
- Anthoscopus flavifrons
- Aptychodon
- Archispirostreptus gigas
- Arion vulgaris
- Asparus bicolor
B
C
- Cá đuối điện Thái Bình Dương
- Cá mập sừng
- Cá nục đỏ
- Cá voi mõm khoằm Gervais
- Calyptocichla serinus
- Canirallus oculeus
- Canthigaster janthinoptera
- Carabus olympiae
- Catharus dryas
- Cắt đùi đỏ
- Cầy mangut chân đen
- Cầy thảo nguyên Gunnison
- Cercomacra tyrannina
- Chaetodon semeion
- Chaetodontoplus chrysocephalus
- Chamaeza nobilis
- Chích bông lưng xám
- Chim chuột lưng đỏ
- Chlorocichla simplex
- Chlorurus strongylocephalus
- Chuột chù Đông Nam Á
- Cirrhitichthys oxycephalus
- Cisticola anonymus
- Clypeomorus bifasciatus
- Cò bợ
- Cò quăm Madagscar
- Colina pinguis
- Colletes ligatus
- Columba argentina
- Conus cyanostoma
- Conus desidiosus
- Corucia zebrata
- Corydoras splendens
- Cossypha heinrichi
- Coturnicops
- Cú đại bàng Akun
- Cupidopsis iobates
D
E
G
H
M
N
P
- Pararguda rufescens
- Pareiodon microps
- Pascoea idae
- Pectinator spekei
- Perognathus flavus
- Peromyscus boylii
- Philodytes umbrinus
- Phlegopsis erythroptera
- Pholidornis rushiae
- Phyllonorycter dubitella
- Pinara cana
- Pinara divisa
- Plectropomus oligacanthus
- Porela subfasciata
- Pristipomoides sieboldii
- Proatheris superciliaris
- Propebela arctica
- Pseudandriasa mutata
- Pseudanthias squamipinnis
- Pteragogus taeniops