Bản mẫu:Thế phả quân chủ nước Tống

Thế phả


(1) Vi Tử(2) Vi Trọng
(3) Tống công Kê
Đột(4) Tống Đinh công
(5) Tống Mẫn công(6) Tống Dương công
Phất Phụ Hà
Khổng thị
(7) Tống Lệ công
(8) Tống Ly công
?-859 TCN -831 TCN
(9) Tống Huệ công
?-831 TCN -801 TCN
(10) Tống Ai công
?-801 TCN -800 TCN
(11) Tống Đái công
?-800 TCN -766 TCN
(12) Tống Vũ công
?-766 TCN -748 TCN
Hảo Phụ ThuyếtNhạc Phụ Khản
Nhạc thị
Hoàng Phủ Sung Thạch
Hoàng thị

Lão thị
(13) Tống Tuyên công
?-748 TCN -729 TCN
(14) Tống Mục công
?-729 TCN -720 TCN
Hoa Phụ Đốc
Hoa thị
(15) Tống Thương công
?-720 TCN -710 TCN
(16) Tống Trang công
?-710 TCN -692 TCN
Tả sư Bột
(18) Tống Tử Du
?-682 TCN
(17) Tống Mẫn công
?-692 TCN -682 TCN
(19) Tống Hoàn công
?-682 TCN -651 TCN
Hữu sư Mậu
Trọng thị
Công tử Thành
Công tử Mục Di
Ngư thị
(20) Tống Tương công
?-651 TCN -637 TCN
Công tử Đãng
Đãng thị
Công tử Lân
Lân thị
Hướng Phụ Hật
Hướng thị
Công tôn Cố
? -620 TCN
(21) Tống Thành công
?-637 TCN -620 TCN
(22) Tống Tử Ngữ
?-620 TCN
(23) Tống Chiêu công
?-620 TCN -611 TCN
(24) Tống Văn công
?-611 TCN -589
Công tử Ngang
?- 619 TCN
mẫu đệ Tu
?- 609 TCN
Khổng Thúc
?-前619
Công tôn Chung Li
?- 619 TCN
(25) Tống Cung công
?-589 TCN -576 TCN
Công tử Vi Quy
Linh thị
?- 586 TCN
Công tử Phì
?- 576 TCN
(26) Tống Bình công
?-576 TCN -532 TCN
Trữ sư Đoàn
Thạch thị
Thái tử Tọa
?- 547 TCN
(27) Tống Nguyên công
?-532 TCN -517 TCN
Công tử ThànhCông tử Ngự Nhung
Biên thị
?- 522 TCN
(28) Tống Cảnh công
?-517 TCN -469 TCN
Công tử ĐịaMẫu đệ ThìnCông tử Đoan Tần
Công tôn Chu
(30) Tống Chiêu công
?-469 TCN -404 TCN
(29) Khải
?-469 TCN-?
(31) Tống Điệu công
?-404 TCN -385 TCN
(34) Tống Dịch Thành quân
?-356 TCN -329 TCN-?
(35) Tống Khang vương
?-329 TCN -286 TCN-?
(32) Tống Hưu công
?-385 TCN -363
(33) Tống Hoàn công
?-363 TCN -356


Tham khảo

sửa
  • 常茂 《增订春秋世族源流图考》
  • 《战国会要》