Bản mẫu:Thế phả quân chủ nước Tấn

Thế phả


Đường Thúc Ngu
Tấn hầu TiệpGiả bá Công Minh
Giả quốc
Tấn Vũ hầu
Tấn Thành hầu
Tấn Lê hầu
Tấn Tĩnh hầu
Tấn Ly hầu
Tấn Hiến hầuLoan Tân
Loan thị
Tấn Mục hầuTấn Thương Thúc
Tấn Văn hầu
?-781 TCN - 746 TCN
Khúc Ốc Hoàn Thúc
802 TCN - 745 TCN - 731 TCN
Dương ThúcCao Lương Bá
Tấn Chiêu hầu
?-746 TCN - 739 TCN
Khúc Ốc Trang Bá
?- 731 TCN - 716 TCN
Hàn Vạn
Hàn thị
Tôn Bá Yểm
Tịch thị
Kì Hề
Kì thị
Tấn Hiếu hầu
?-739 TCN - 724 TCN
Tấn Ngạc hầu
? - 724 TCN - 718 TCN-?
Tấn Vũ công
? - 716 TCN - 679 TCN - 677 TCN
Tấn Ai hầu
?-718 TCN - 709 TCN
Tấn hầu Dẫn
?-705 TCN - 678 TCN
Tấn Hiến công
?-677 TCN - 651 TCN
Bá Kiều
Tấn Tiểu Tử hầu
?-709 TCN - 705 TCN
Cơ Thân Sinh
? - 656 TCN
Tấn Văn công
697 TCN/671 TCN--636 TCN - 628 TCN
Tấn Huệ công
?-650 TCN - 637 TCN
Tấn Hề Tề
665 TCN - 651 TCN
Tấn Trác Tử
? - 651 TCN
Văn
Bá DuThúc LưuTấn Tương công
?-628 TCN - 621 TCN
Công tử UngCông tử Nhạc
? - 621 TCN
Tấn Thành công
?-607 TCN - 600 TCN
Tấn Hoài công
655 TCN? - 637 TCN - 636 TCN
Dương Thiệt đại phu
Dương Thiệt thị
Tấn Linh công
?-620 TCN - 607 TCN
Hoàn Thúc TiệpTấn Cảnh công
?-600 TCN - 582 TCN
Huệ Bá ĐàmTấn Lệ công
?-582 TCN - 573 TCN
huynh của Điệu côngTấn Điệu công
586 TCN - 573 TCN - 558 TCN
Dương Can
Tấn Bình công
?-558 TCN - 532 TCN
Công tử Ngấn
Tấn Chiêu công
?-532 TCN - 526 TCN
Tấn Khoảnh công
?-526 TCN - 512 TCN
Đái tử Ung
Tấn Định công
?-512 TCN - 475 TCN
Kị
Tấn Xuất công
?-475 TCN - 452 TCN-?
Tấn Ai công
? - 452 TCN- 434 TCN
Tấn U công
?-434 TCN - 416 TCN
Tấn Liệt công
?-416 TCN - 389 TCN
Tấn Hoàn công
?-389 TCN - 357 TCN
Tấn Tĩnh công
?-357 TCN - 349 TCN