Bản mẫu:Thế phả quân chủ nước Sở

Thế phả


Dục Hùng
Thụ Thúc
Đấu thị
Hùng Lệ
Hùng Cuồng
Hùng DịchKhuất Tuần
Khuất thị
Hùng Ngải
Hùng Đán
Hùng ThắngHùng Dương
Hùng Cừ
Hùng Khang
Hùng Chí
Quỳ quốc
Sở Hùng Duyên
Hùng Dũng
?-847 TCN - 838 TCN
Hùng Nghiêm
?-838 TCN - 828 TCN
Hùng Sương
?-828 TCN - 822 TCN
Trọng Tuyết
?- 822 TCN
Thúc KhamHùng Tuấn
?-822 TCN - 800 TCN
Hùng Ngạc
?-800 TCN - 791 TCN
Nhược Ngao
?-791 TCN - 764 TCN
Lệ vương
?-764 TCN - 758 TCN
Tiêu Ngao
?-758 TCN - 741 TCN
Vũ vương
?-741 TCN - 690 TCN
Văn vương
?-690 TCN - 675 TCN
Vương tử Thiện
Đổ Ngao
?-675 TCN - 672 TCN
Thành vương
?-672 TCN - 626 TCN
Vương tôn Khải
Mục vương
?-626 TCN - 614 TCN
Vương tử Chức
Trang vương
?-614 TCN - 591 TCN
Công tử Anh TềCông tử Nhâm PhuThẩm Doãn Tử Kinh
Thẩm Doãn thị
Vương tử Dương
Dương thị
Cung vương
600 TCN -591 TCN - 560 TCN
Vương tử Cốc ThầnVương tử Trinh
Nang thị
Công tử NgọCông tử Truy Thư
Khang vương
?-560 TCN - 545
Linh vương
?-541 TCN - 529 TCN
Ti Ngao
?-529 TCN
Công tử Hắc QuangBình vương
?-529 TCN - 516 TCN
Khí Tật
Giáp Ngao
?-545 TCN - 541 TCN
Thái tử LộcCông tử Bãi ĐịchTử Tây
Cảnh thị
Thái tử KiếnCông tử KếtCông tử KhảiChiêu vương
?-516 TCN - 489 TCN
MạcBình HạCông Tôn NinhCông Tôn TriêuBạch công ThắngCông Tôn YênCông Tôn KhoanBìnhHuệ vương
?-489 TCN - 432 TCN
Tử Lương
Chiêu thị
Điền công Đà Thành
Giản vương
?-432 TCN - 408 TCN
Thanh vương
?-408 TCN - 402 TCN
Điệu vương
?-402 TCN - 381 TCN
Túc vương
?-381 TCN - 370 TCN
Sở Tuyên vương
?-370 TCN - 340
Đông Trạch công
Điệu thị
Lăng quân
Uy vương
?-340 TCN - 329 TCN
Hoài vương
?-329 TCN - 299 TCN - 296 TCN
Khoảnh Tương vương
?-299 TCN - 264 TCN
Dương Văn quânXuân Thân quânNgạc quân KhảiTử Lan
Khảo Liệt vương
?-264 TCN - 238 TCN
Sở Nghĩa Đế
?-208 TCN - 206 TCN
Sở U vương
?-238 TCN - 228 TCN
Phụ Sô
?-228 TCN - 223 TCN
Ai vương
?-228
Xương Bình quân
?- 223 TCN


Tham khảo

sửa