TranTienDat0908
Tham gia ngày 29 tháng 10 năm 2021
大家好,𠊎自𠊎介紹一下,華僑在越南南部出世摎長大,𠊎出世在一隻阿爸係華人摎阿姆个越南家庭。𠊎這下做得講越南語、粵港語、臺灣福建話、臺灣四縣方言客話、杭州摎上海个吳語還有英語
大家好,我自我介紹吓,華僑喺越南南部出生同大個,我出生喺一個阿爸係華人和阿媽嘅越南家庭。我而家能說越南語、粵港語、台灣福建話、台灣四縣方言客家話、杭州同上海嘅吳語以及英文
Xin chào tất cả mọi người, tôi xin tự giới thiệu tôi là Hoa Kiều sinh ra và lớn lên tại Miền Nam Việt Nam, tôi sinh ra trong một gia đình có cha là người Hoa và mẹ người Việt Nam. Hiện tại tui có thể nói được tiếng Việt, tiếng Quảng Đông Hồng Kông, Tiếng Triều Châu, tiếng Phúc Kiến Đài Loan, tiếng Khách Gia phương ngữ Tứ Huyện Đài Loan, tiếng Ngô tại Hàng Châu và Thượng Hải cùng với tiếng Anh
In formation | ||
---|---|---|
|
Phương ngữ/Ngôn ngữ | Văn tự | Ghi chú |
---|---|---|
Tiếng Việt | Trần Tiến Đạt | |
Chữ Hán | 陳進達 (Phồn thể),陈进达 (giản thể) | |
Mân Nam POJ | Tân-Tsìn-Ta̍t | |
Tiếng Quảng Đông | can4 zeon3 daat6
cin3 din1 at4 |
Quảng Phủ
Đài Sơn |
Tiếng Triều Châu | Dang5 Zing3 Dag8 | |
Quốc ngữ | chén jìn dá
ㄔㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄉㄚˊ |
Bính âm
Chú âm |
Tiếng Thượng Hải | dzen tzin daq | |
Tiếng Khách Gia | Chhṳ̀n-Chin-Tha̍t
Cen² Jin⁴ Tad⁶ |
|
Tiếng Mân Đông (BUC) | Dìng-Céng-Dăk | |
Tiếng Mân Bắc (KCR) | Děng Ce̿ng Duŏi | |
Tiếng Tương | Zhen² Zin⁴ Da² | |
Tiếng Cám | Ciin² Zin⁴ Ta² | |
Tiếng Ôn Châu | zzang³¹ zang⁴² dda²¹²
dzang31 tsang42 da212 |
|
Tiếng Vô Tích | Jen13 Tsin334 daed23 | |
Tiếng Nhật | チャン・ティエン・ダット | |
Tiếng Nga | Тран Тиен Дат | |
Tiếng Triều Tiên | 쩐 티엔 닷 | |
Tiếng Mông Cổ | ᠴᠧᠨ ᠵᠢᠨ ᠳᠠ ᠃ | Chữ truyền thống |
Tiếng Hebrew | טראן טיין דאט | |
Tiếng Ả Rập | تران تيان دات | |
Tiếng Hy Lạp | Τραν Τιέν Ντατ | |
Tiếng Tây Tạng | ཐེ་ལན་ཐེན་དུས་ཆད། | |
Tiếng Hindi | ट्रान टिएन डाट | |
Tiếng Phạn | ट्रान तिएन दात | |
Tiếng Thái | เจิ่นเถียนต้า | |
Tiếng Lào | ເຈີ່ນທຽນດາດ |
vi-N | Thành viên này xem tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ. |
---|
hak-5 | Liá chak yung-fu thu̍k-siá Hak-kâ-ngî ke nèn-li̍t tông chôn-ngia̍p. 邇隻用戶讀寫客家語嘅能力當專業。 |
---|
nan-N | Chit-ê iōng-chiá ê bó-gú sī 閩南語 / Bân-lâm-gú. 這个用者的母語是閩南語 / Bân-lâm-gú。 |
---|