Quân chủ
|
Phối ngẫu
|
Bài zh.wikipedia
|
Tên Hán - Việt tương ứng
|
Bài vi.wikipedia
|
Bài gốc
|
Đổi tên
|
Lý do đổi
|
Hán Cao Tổ
Lưu Bang
|
Hiếu Cao Hoàng hậu
Lã Trĩ
|
吕雉
|
Lã hậu
|
Lã hậu
|
Lã Hậu
|
Hậu không phải tên riêng
|
Bạc Cơ
|
薄姬
|
Bạc Cơ
|
Bạc phu nhân
|
Bạc Phu nhân
|
Viết hoa tên tước vị
|
Bạc phu nhân
|
|
Thích Phu nhân
|
戚夫人
|
Thích Phu nhân
|
Thích phu nhân
|
|
|
Hán Huệ Đế
Lưu Doanh.
|
Hiếu Huệ hoàng hậu
Trương Yên
|
孝惠張皇后
|
Hiếu Huệ Trương
Hoàng hậu
|
Trương Yên (Hoàng hậu)
|
Hiếu Huệ Trương Hoàng hậu
|
|
Hiếu Huệ Trương hoàng hậu
|
|
Trương Yên (Hoàng hậu)
|
|
Hán Tiền Thiếu Đế
Lưu Hồng
|
Lã Hoàng hậu
|
呂皇后 (西漢後少帝)
|
Lã Hoàng hậu
(Tây Hán Hậu Thiếu Đế)
|
Lã hoàng hậu (Lưu Hồng)
|
|
|
Hán Văn Đế
Lưu Hằng.
|
Đại vương hậu
|
代王王后
|
Đại vương Vương hậu
|
Đại vương hậu (Hán Văn Đế)
|
|
|
Đậu hoàng hậu
Đậu Y Phòng
|
孝文竇皇后
|
Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu
|
Hiếu Văn Đậu hoàng hậu
|
Đậu hoàng hậu (Hán Văn Đế)
|
|
Thận phu nhân
|
慎夫人
|
Thận Phu nhân
|
|
|
|
Hán Cảnh Đế
Lưu Khải
|
Bạc Hoàng hậu
Bạc Chí
|
孝景薄皇后
|
Hiếu Cảnh Bạc Hoàng hậu
|
Bạc hoàng hậu (Hán Cảnh Đế)
|
|
|
Vương Hoàng hậu
Vương Chí
|
孝景王皇后
|
Hiếu Cảnh Vương Hoàng hậu
|
Vương Chí
|
Hiếu Cảnh Vương Hoàng hậu
|
Correct posthumous title
|
Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu
|
|
Vương hoàng hậu (Hán Cảnh Đế)
|
Di dời thụy hiệu
|
Lịch Cơ
|
栗姬
|
Lịch Cơ
|
Lịch Cơ (Hán Cảnh Đế)
|
Lịch Cơ
|
Bài Consort Li (Jing) trong tiếng Anh để phân biệt với các phi tử có bính âm họ là Li khác, không phải để phân biệt với các "Lịch cơ" khác
|
Hán Vũ Đế
Lưu Triệt
|
Trần Hoàng hậu
Trần A Kiều
|
孝武陈皇后
|
Hiếu Vũ Trần Hoàng hậu
|
Trần Kiều
|
Hiếu Vũ Trần Hoàng hậu
|
Trần Kiều là tên trong tiểu thuyết
|
Trần A Kiều
|
|
Vệ Hoàng hậu
Vệ Tử Phu
|
卫子夫
|
Vệ Tử Phu
|
Vệ Tử Phu
|
|
|
Lý Phu nhân
|
孝武李夫人
|
Hiếu Vũ Lý Phu nhân
|
Lý phu nhân
|
Hiếu Vũ hoàng hậu (Hán Vũ Đế)
|
Nhiều Lý phu nhân
|
Lý phu nhân (Hán Vũ Đế)
|
Phổ biến hơn
|
Câu Dặc phu nhân
|
趙婕妤
|
Triệu Tiệp dư
|
Triệu tiệp dư
|
Triệu Tiệp Dư
|
Chính tả
|
Triệu Tiệp dư (Hán Vũ Đế)
|
|
Hán Chiêu Đế
Lưu Phất Lăng
|
Thượng Quan Hoàng hậu
|
孝昭皇后
|
Thượng Quang Hoàng hậu
|
Hiếu Chiêu hoàng hậu
|
Hiếu Chiêu Thượng Quan hoàng hậu
|
Đề xuất đổi thành Thượng Quang Hoàng hậu vì chưa có Hoàng hậu cùng họ
|
Thượng Quan hoàng hậu (Hán Chiêu Đế)
|
Hán Tuyên Đế
Lưu Tuân
|
Cung Ai Hoàng hậu
Hứa Bình Quân
|
许平君
|
Hứa Bình Quân
|
Hứa Bình Quân
|
Cung Ai Hứa hoàng hậu
|
|
Hứa Bình Quân
|
|
Hoắc Hoàng hậu
Hoắc Thành Quân
|
霍成君
|
Hoắc Thành Quân
|
Hoắc Thành Quân
|
|
|
Vương Hoàng hậu
|
孝宣王皇后
|
Hiếu Tuyên Vương Hoàng hậu
|
Hiếu Tuyên Vương hoàng hậu
|
Vương hoàng hậu (Hán Tuyên Đế)
|
|
Hiếu Tuyên Vương hoàng hậu
|
Tuân theo lễ giáo, phong tục kỵ Húy hoàng tộc
|
Vương hoàng hậu (Hán Tuyên Đế)
|
|
Hán Nguyên Đế
Lưu Thích
|
Vương Hoàng hậu
Vương Chính Quân
|
王政君
|
Vương Chính Quân
|
Vương Chính Quân
|
|
|
Phó Chiêu nghi
|
傅昭儀
|
Phó Chiêu nghi
|
Phó Chiêu nghi
|
Phó chiêu nghi (Hán Nguyên Đế)
|
|
Phùng Chiêu nghi
Phùng Viện
|
馮媛
|
Phùng Viện
|
Phùng Viện
|
|
|
Vương Chiêu Quân
|
王昭君
|
Vương Chiêu Quân
|
Chiêu Quân
|
Vương Chiêu Quân
|
Thống nhất tên với các wiki khác
|
Hán Thành Đế
Lưu Ngao
|
Hứa Hoàng hậu
|
孝成许皇后
|
Hiếu Thành Hứa Hoàng hậu
|
Hiếu Thành Hứa hoàng hậu
|
Hứa hoàng hậu (Hán Thành Đế)
|
|
Triệu Hoàng hậu
Triệu Phi Yến
|
赵飞燕
|
Triệu Phi Yến
|
Triệu Phi Yến
|
|
|
Triệu Chiêu nghi
Triệu Hợp Đức
|
赵昭仪
|
Triệu Hợp Đức
|
Triệu Hợp Đức
|
|
|
Ban Tiệp dư
|
班婕妤
|
Ban Tiệp dư
|
Ban Tiệp dư
|
Ban tiệp dư
|
tiệp dư chỉ là chức vụ (như hoàng hậu, quý phi...) không phải là tên riêng
|
Ban Tiệp dư
|
|
Ban tiệp dư
|
|
Hán Ai Đế
Lưu Hân
|
Phó hoàng hậu
Phó Đại Quân
|
孝哀傅皇后
|
Hiếu Ai Phó Hoàng hậu
|
Hiếu Ai Phó hoàng hậu
|
Phó Đại Quân
|
|
Hiếu Ai Phó hoàng hậu
|
|
Phó hoàng hậu
|
|
Hán Bình Đế
Lưu Khản
|
Hiếu Bình Vương Hoàng hậu
|
孝平王皇后
|
Hiếu Bình Vương Hoàng hậu
|
Vương hoàng hậu (Hán Bình Đế)
|
|
|