Tên
|
Trực thuộc
|
Dân số
|
Diện tích
|
Mật độ
|
An Khê
|
Gia Lai
|
65.918
|
199,12
|
331
|
An Nhơn
|
Bình Định
|
175.709
|
242,64
|
724
|
Ayun Pa
|
Gia Lai
|
39.936
|
287
|
139
|
Ba Đồn
|
Quảng Bình
|
106.413
|
163,18
|
652
|
Bà Rịa
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
108.701
|
91,46
|
1.163
|
Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
156.110
|
175,25
|
890
|
Bảo Lộc
|
Lâm Đồng
|
158.684
|
233,15
|
680
|
Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
174.229
|
66,77
|
2.609
|
Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
45.036
|
136,88
|
329
|
Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
247.702
|
82,6
|
2.998
|
Bến Cát
|
Bình Dương
|
302.782
|
234,42
|
1.291
|
Bến Tre
|
Bến Tre
|
124.499
|
70,6
|
1.763
|
Biên Hòa
|
Đồng Nai
|
1.055.414
|
264,08
|
3.996
|
Bỉm Sơn
|
Thanh Hóa
|
58.378
|
66,88
|
872
|
Bình Long
|
Bình Phước
|
57.598
|
126,28
|
456
|
Bình Minh
|
Vĩnh Long
|
94.862
|
93,63
|
1.013
|
Buôn Hồ
|
Đắk Lắk
|
98.732
|
282,61
|
349
|
Buôn Ma Thuột
|
Đắk Lắk
|
375.590
|
377,18
|
995
|
Cà Mau
|
Cà Mau
|
226.372
|
250,3
|
904
|
Cai Lậy
|
Tiền Giang
|
125.615
|
140,18
|
896
|
Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
130.814
|
327,06
|
399
|
Cao Bằng
|
Cao Bằng
|
73.549
|
107,63
|
683
|
Cao Lãnh
|
Đồng Tháp
|
164.835
|
107,19
|
1.537
|
Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
190.232
|
387,93
|
490
|
Cần Thơ
|
Thành phố trực thuộc trung ương
|
1.235.171
|
1.438,96
|
858
|
Châu Đốc
|
An Giang
|
101.765
|
105,23
|
967
|
Chí Linh
|
Hải Dương
|
220.421
|
282,91
|
779
|
Cửa Lò
|
Nghệ An
|
55.668
|
27,81
|
2.001
|
Dĩ An
|
Bình Dương
|
403.760
|
60,10
|
6.718
|
Duy Tiên
|
Hà Nam
|
154.016
|
120,92
|
1.273
|
Duyên Hải
|
Trà Vinh
|
48.210
|
177,09
|
272
|
Đà Lạt
|
Lâm Đồng
|
226.578
|
394,45
|
574
|
Đà Nẵng
|
Thành phố trực thuộc trung ương
|
1.134.310
|
1.284,88
|
882
|
Điện Bàn
|
Quảng Nam
|
226.564
|
214,71
|
1.055
|
Điện Biên Phủ
|
Điện Biên
|
80.366
|
308,18
|
260
|
Đông Hà
|
Quảng Trị
|
95.658
|
73,06
|
1.309
|
Đông Hòa
|
Phú Yên
|
119.991
|
265,62
|
451
|
Đông Triều
|
Quảng Ninh
|
171.673
|
397,21
|
432
|
Đồng Hới
|
Quảng Bình
|
133.672
|
155,87
|
857
|
Đồng Xoài
|
Bình Phước
|
108.595
|
167,32
|
649
|
Đức Phổ
|
Quảng Ngãi
|
150.927
|
372,76
|
404
|
Gia Nghĩa
|
Đắk Nông
|
85.082
|
284,11
|
299
|
Giá Rai
|
Bạc Liêu
|
143.613
|
354,49
|
425
|
Gò Công
|
Tiền Giang
|
99.657
|
101,98
|
977
|
Hà Giang
|
Hà Giang
|
55.559
|
135,31
|
410
|
Hạ Long
|
Quảng Ninh
|
300.267
|
1.119,12
|
268
|
Hà Nội
|
Thành phố trực thuộc trung ương
|
8.053.663
|
3.358,6
|
2.397
|
Hà Tiên
|
Kiên Giang
|
48.495
|
100,49
|
482
|
Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
104.037
|
56,32
|
1.847
|
Hải Dương
|
Hải Dương
|
508.190
|
111,64
|
4.552
|
Hải Phòng
|
Thành phố trực thuộc trung ương
|
2.028.514
|
1.561,76
|
1.298
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Thành phố trực thuộc trung ương
|
8.993.082
|
2.061,41
|
4.362
|
Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
135.718
|
348,65
|
389
|
Hòa Thành
|
Tây Ninh
|
147.666
|
82,92
|
1.780
|
Hoài Nhơn
|
Bình Định
|
212.063
|
420,84
|
503
|
Hoàng Mai
|
Nghệ An
|
113.360
|
169,74
|
667
|
Hội An
|
Quảng Nam
|
98.599
|
63,55
|
1.551
|
Hồng Lĩnh
|
Hà Tĩnh
|
38.411
|
58,97
|
651
|
Hồng Ngự
|
Đồng Tháp
|
100.610
|
121,84
|
825
|
Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
652.572
|
265,99
|
2.453
|
Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
116.356
|
73,89
|
1.574
|
Hương Thủy
|
Thừa Thiên Huế
|
95.299
|
426,96
|
223
|
Hương Trà
|
Thừa Thiên Huế
|
72.677
|
392,32
|
185
|
Kiến Tường
|
Long An
|
43.674
|
204,36
|
213
|
Kinh Môn
|
Hải Dương
|
203.638
|
165,33
|
1.231
|
Kon Tum
|
Kon Tum
|
168.264
|
432,9
|
388
|
Kỳ Anh
|
Hà Tĩnh
|
82.955
|
280,25
|
296
|
La Gi
|
Bình Thuận
|
107.057
|
183,74
|
582
|
Lai Châu
|
Lai Châu
|
42.973
|
92,37
|
465
|
Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
103.284
|
77,94
|
1.325
|
Lào Cai
|
Lào Cai
|
130.671
|
282,13
|
463
|
Long Khánh
|
Đồng Nai
|
171.276
|
191,75
|
893
|
Long Mỹ
|
Hậu Giang
|
62.339
|
149,27
|
325
|
Long Xuyên
|
An Giang
|
272.365
|
115,36
|
2.361
|
Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
108.553
|
519,59
|
208
|
Mường Lay
|
Điện Biên
|
11.162
|
112,66
|
99
|
Mỹ Hào
|
Hưng Yên
|
158.673
|
79,36
|
1.999
|
Mỹ Tho
|
Tiền Giang
|
228.109
|
81,54
|
2.797
|
Nam Định
|
Nam Định
|
236.294
|
46,41
|
5.091
|
Ngã Bảy
|
Hậu Giang
|
101.192
|
78,07
|
1.296
|
Ngã Bảy
|
Hậu Giang
|
101.192
|
78,07
|
1.296
|
Ngã Năm
|
Sóc Trăng
|
74.115
|
242,24
|
305
|
Nghi Sơn
|
Thanh Hóa
|
307.304
|
455,61
|
674
|
Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
68.206
|
107,78
|
632
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
422.601
|
254,22
|
1.662
|
Ninh Bình
|
Ninh Bình
|
128.480
|
48,36
|
2.656
|
Ninh Hòa
|
Khánh Hòa
|
230.049
|
1.164,66
|
197
|
Phan Rang – Tháp Chàm
|
Ninh Thuận
|
167.394
|
79,19
|
2.113
|
Phan Thiết
|
Bình Thuận
|
226.736
|
211,17
|
1.073
|
Phổ Yên
|
Thái Nguyên
|
231.363
|
258,42
|
895
|
Phủ Lý
|
Hà Nam
|
158.212
|
87,87
|
1.800
|
Phú Mỹ
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
179.786
|
333,84
|
538
|
Phú Quốc
|
Kiên Giang
|
179.480
|
589,27
|
304
|
Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
70.653
|
65,2
|
1.083
|
Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
106.002
|
119,49
|
887
|
Phước Long
|
Bình Phước
|
53.992
|
119,38
|
452
|
Pleiku
|
Gia Lai
|
254.802
|
260,77
|
977
|
Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
261.417
|
160,15
|
1.632
|
Quảng Trị
|
Quảng Trị
|
23.356
|
74,03
|
315
|
Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
145.920
|
333,7
|
437
|
Quy Nhơn
|
Bình Định
|
290.053
|
286,06
|
1.013
|
Rạch Giá
|
Kiên Giang
|
227.527
|
103,61
|
2.195
|
Sa Đéc
|
Đồng Tháp
|
106.198
|
59,81
|
1.775
|
Sa Pa
|
Lào Cai
|
81.857
|
681,37
|
120
|
Sầm Sơn
|
Thanh Hóa
|
109.208
|
44,94
|
2.430
|
Sóc Trăng
|
Sóc Trăng
|
137.305
|
76,01
|
1.806
|
Sơn La
|
Sơn La
|
106.052
|
323,51
|
327
|
Sông Cầu
|
Phú Yên
|
99.432
|
492,79
|
201
|
Sông Công
|
Thái Nguyên
|
69.382
|
98,37
|
705
|
Sơn Tây
|
Hà Nội
|
145.856
|
117,20
|
1.244
|
Tam Điệp
|
Ninh Bình
|
62.866
|
104,98
|
598
|
Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
122.374
|
93,96
|
1.302
|
Tân An
|
Long An
|
145.120
|
81,73
|
1.775
|
Tân Châu
|
An Giang
|
141.211
|
176,44
|
800
|
Tân Uyên
|
Bình Dương
|
370.512
|
192,49
|
1.924
|
Tây Ninh
|
Tây Ninh
|
133.805
|
139,92
|
956
|
Thái Bình
|
Thái Bình
|
206.037
|
68,10
|
3.025
|
Thái Hòa
|
Nghệ An
|
66.127
|
134,93
|
490
|
Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
340.403
|
222,93
|
1.526
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
359.910
|
146,77
|
2.452
|
Thủ Dầu Một
|
Bình Dương
|
321.607
|
118,91
|
2.704
|
Thủ Đức
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1.013.795
|
211,56
|
4.791
|
Thuận An
|
Bình Dương
|
508.433
|
83,71
|
6.073
|
Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
112.584
|
67,92
|
1.657
|
Trảng Bàng
|
Tây Ninh
|
161.831
|
340,14
|
475
|
Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
155.921
|
110,61
|
1.409
|
Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
191.118
|
184,38
|
1.036
|
Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
202.874
|
61,08
|
3.321
|
Uông Bí
|
Quảng Ninh
|
120.982
|
255,46
|
473
|
Vị Thanh
|
Hậu Giang
|
73.322
|
118,86
|
616
|
Việt Trì
|
Phú Thọ
|
214.777
|
111,49
|
1.926
|
Vinh
|
Nghệ An
|
339.114
|
105
|
2.045
|
Vĩnh Châu
|
Sóc Trăng
|
164.680
|
468,71
|
351
|
Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
137.870
|
47,82
|
2.883
|
Vĩnh Yên
|
Vĩnh Phúc
|
119.128
|
50,39
|
2.364
|
Vũng Tàu
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
357.124
|
150,43
|
2.374
|
Yên Bái
|
Yên Bái
|
100.631
|
106,78
|
942
|