Scyphax nipponensis
Scyphax nipponensis là một loài chân đều trong họ Scyphacidae. Loài này được Nunomura miêu tả khoa học năm 1986.[1]
Scyphax nipponensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Scyphacidae |
Chi (genus) | Scyphax |
Loài (species) | S. nipponensis |
Danh pháp hai phần | |
Scyphax nipponensis Nunomura, 1986 |
Chú thích
sửa- ^ Schotte, M. (2010). Scyphax nipponensis Nunomura, 1986. In: Schotte, M., Boyko, C.B, Bruce, N.L., Poore, G.C.B., Taiti, S., Wilson, G.D.F. (Eds) (2010). World Marine, Freshwater and Terrestrial Isopod Crustaceans database. Gebaseerd op informatie uit het Cơ sở dữ liệu sinh vật biển, te vinden op http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=262972
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Scyphax nipponensis tại Wikispecies