Rivulicola dimidiatus
loài côn trùng
Rivulicola dimidiatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được W.J. Macleay miêu tả khoa học năm 1888.[1]
Rivulicola dimidiatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Rivulicola |
Loài (species) | R. dimidiatus |
Danh pháp hai phần | |
Rivulicola dimidiatus Macleay, 1888 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Rivulicola dimidiatus tại Wikispecies