Rismethus ryukyuensis
Rismethus ryukyuensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Ôhira miêu tả khoa học năm 1999.[1]
Rismethus ryukyuensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Rismethus |
Loài (species) | R. ryukyuensis |
Danh pháp hai phần | |
Rismethus ryukyuensis Ôhira, 1999 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Rismethus ryukyuensis tại Wikispecies