Ramdani Lestaluhu
Rizky Ramdani Lestaluhu (sinh ngày 5 tháng 11 năm 1991 tại Tulehu) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia hiện tại thi đấu cho Persija Jakarta.[1]
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rizky Ramdani Lestaluhu | ||
Ngày sinh | 5 tháng 11, 1991 | ||
Nơi sinh | Tulehu, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,67 m (5 ft 5+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh, Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Persija Jakarta | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
PPLP Ambon | |||
Diklat Ragunan | |||
2007–2009 | Persija Jakarta U-21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2012 | Persija Jakarta | 49 | (5) |
2013 | Sriwijaya | 25 | (7) |
2014– | Persija Jakarta | 75 | (17) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005 | U-17 Indonesia | ||
2008 | Indonesia U18 | ||
2007 | U-19 Indonesia | 4 | (2) |
2008 | U-21 Indonesia | ||
2011–2014 | U-23 Indonesia | 21 | (5) |
2014– | Indonesia | 2 | (2) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 5 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 6 năm 2019 |
Đời sống cá nhân
sửaLestaluhu sinh ra với bố mẹ là Abdul Latif Lestaluhu và Healthy Ohorella, là con út trong gia đình có tám người con. Với biệt danh Dani được bạn bè đặt cho, Lestaluhu được Iwan Setiawan khám phá ra, một cựu huấn luyện viên U-17 quốc gia, khi xem anh thi đấu. Lestaluhu theo đạo Hồi.[2]
Sự nghiệp quốc tế
sửaLestaluhu có màn ra mắt quốc tế cho Indonesia ngày 28 tháng 11 năm 2014, trong trận đấu trước Lào ở AFF Cup 2014. Anh ghi 2 bàn trong chiến thắng 5-1.[3]
Đội tuyển quốc gia
sửaĐội tuyển quốc gia Indonesia | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2014 | 1 | 2 |
2014 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 2 | 2 |
Bàn thắng quốc tế
sửaRamdani Lestaluhu: Bàn thắng U-23 quốc tế
Bàn thắng | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 tháng 11 năm 2011 | Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | U-23 Campuchia | 6–0 | 6–0 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011 |
2 | 21 tháng 11 năm 2013 | Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | U-23 Lào | 1–0 | 3–0 | 2013 MNC Cup |
3 | 30 tháng 3 năm 2014 | Sân vận động Manahan, Surakarta, Indonesia | U-23 Sri Lanka | 5–0 | 5–0 | Giao hữu |
4 | 2 tháng 4 năm 2014 | Sân vận động Hougang, Hougang, Singapore | U-23 Singapore | 1–1 | 1–2 | Giao hữu |
5 | 26 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động bóng đá Incheon, Incheon, Hàn Quốc | U-23 Maldives | 0–1 | 0–4 | Đại hội Thể thao Châu Á 2014 |
Ramdani Lestaluhu: Bàn thắng quốc tế
- Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Indonesia trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 28 tháng 11 năm 2014 | Sân vận động Hàng Đẫy, Hà Nội | Lào | 2–0 | 5–1 | AFF Cup 2014 |
2. | 3–1 |
Danh hiệu
sửa- U-23 Indonesia
- Đại hội Thể thao Đông Nam Á Silver Medal (2): 2011, 2013
- Huy chương Bạc Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo: 2013
Câu lạc bộ
sửa- Persija Jakarta
Tham khảo
sửa- ^ “Ramdani Lestaluhu Berjanji Bawa Persija Lebih Berprestasi” (bằng tiếng Indonesia). Tribun News. 11 tháng 9 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 12 năm 2018. Truy cập 13 tháng 9 năm 2014.
- ^ “Biodata, Profil dan Biografi Ramdani Lestaluhu”. UniqPost (bằng tiếng Indonesia). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập 12 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Indonesia 5 Laos 1”. AFF Suzuki Cup. 28 tháng 11 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2014. Truy cập 5 tháng 12 năm 2014.