Pudeoniscus birabeni là một loài chân đều trong họ Pudeoniscidae. Loài này được Vandel miêu tả khoa học năm 1963.[1]

Pudeoniscus birabeni
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Lớp (class)Malacostraca
Bộ (ordo)Isopoda
Họ (familia)Pudeoniscidae
Chi (genus)Pudeoniscus
Loài (species)P. birabeni
Danh pháp hai phần
Pudeoniscus birabeni
Vandel, 1963

Chú thích

sửa
  1. ^ Schotte, M. (2010). Pudeoniscus birabeni Vandel, 1963. In: Schotte, M., Boyko, C.B, Bruce, N.L., Poore, G.C.B., Taiti, S., Wilson, G.D.F. (Eds) (2010). World Marine, Freshwater and Terrestrial Isopod Crustaceans database. Gebaseerd op informatie uit het Cơ sở dữ liệu sinh vật biển, te vinden op http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=262806

Tham khảo

sửa