Psittacanthus oblongifolius
loài thực vật
Psittacanthus oblongifolius là một loài thực vật có hoa trong họ Loranthaceae. Loài này được (Rusby) Kuijt miêu tả khoa học đầu tiên năm 1990.[1]
Psittacanthus oblongifolius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Santalales |
Họ (familia) | Loranthaceae |
Chi (genus) | Psittacanthus |
Loài (species) | P. oblongifolius |
Danh pháp hai phần | |
Psittacanthus oblongifolius (Rusby) J. Kuijt |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Psittacanthus oblongifolius”. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Psittacanthus oblongifolius tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Psittacanthus oblongifolius tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Psittacanthus oblongifolius”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.